Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn Bàng (1997), "Lại bàn về bài toán mở", Tạp chí nghiên cứu giáo dục, (01/1997) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lại bàn về bài toán mở |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Bàng |
Năm: |
1997 |
|
2. Lê Võ Bình (2007), Dạy học hình học các lớp cuối cấp trung học cơ sở theo hướng tiếp cận phương pháp khám phá, Luận án Tiến sĩ giáo dục học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy học hình học các lớp cuối cấp trung học cơ sở theo hướng tiếp cận phương pháp khám phá |
Tác giả: |
Lê Võ Bình |
Năm: |
2007 |
|
3. Bruner. J, Discovery and Inquiry Learning. Nguồn website: http://www.Unco/donna Ferguson/ETHistory/BRUNER.HTM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Discovery and Inquiry Learning |
|
4. Trần Hồng Cẩm, Cao Văn Đản, Lê Hải Yến (2000), Giải thích thuật ngữ tâm lý, giáo dục học thuật ngữ, Dự án Việt - Bỉ. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải thích thuật ngữ tâm lý, giáo dục học thuật ngữ, Dự án Việt - Bỉ |
Tác giả: |
Trần Hồng Cẩm, Cao Văn Đản, Lê Hải Yến |
Năm: |
2000 |
|
5. Nguyễn Đức Đồng, Nguyễn Văn Vĩnh (2001), Logic Toán, NXB Thanh Hóa, Thanh Hóa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Logic Toán |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Đồng, Nguyễn Văn Vĩnh |
Nhà XB: |
NXB Thanh Hóa |
Năm: |
2001 |
|
6. Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí (2002), Phương pháp giải toán Lượng giác, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp giải toán Lượng giác |
Tác giả: |
Lê Hồng Đức, Lê Bích Ngọc, Lê Hữu Trí |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
7. Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang (2002), Hoạt động Hình học ở Trường THCS, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoạt động Hình học ở Trường THCS |
Tác giả: |
Phạm Gia Đức, Phạm Đức Quang |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
8. Đảng cộng sản Việt Nam (2001), Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IX. Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IX |
Tác giả: |
Đảng cộng sản Việt Nam |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2001 |
|
10. G.Pôlya, Giải một bài toán như thế nào (bản dịch), NXB Giáo dục, 1975 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải một bài toán như thế nào (bản dịch) |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
|
11. Trần Văn Hạo(Chủ biên), Nguyễn Cam, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên, Cam Duy Lê, Nguyễn Sinh Nguyên, Nguyễn Vũ Thanh. Chuyên đề luyện thi vào đại học Lượng giác. Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyên đề luyện thi vào đại học Lượng giác |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
|
12. Trần Văn Hạo (Tổng Chủ biên), Vũ Tuấn (Chủ biên), Đào Ngọc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên (2008), Đại số và giải tích 11. Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại số và giải tích 11 |
Tác giả: |
Trần Văn Hạo (Tổng Chủ biên), Vũ Tuấn (Chủ biên), Đào Ngọc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
13. Trần Văn Hạo (Tổng Chủ biên), Vũ Tuấn (Chủ biên), Đào Ngọc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên (2008), Sách giáo viên Đại số và giải tích 11.Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách giáo viên Đại số và giải tích 11 |
Tác giả: |
Trần Văn Hạo (Tổng Chủ biên), Vũ Tuấn (Chủ biên), Đào Ngọc Nam, Lê Văn Tiến, Vũ Viết Yên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2008 |
|
14. Bùi Hiền và các tác giả khác (2011), Từ điển giáo dục học, NXB Từ điển bách khoa |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển giáo dục học |
Tác giả: |
Bùi Hiền và các tác giả khác |
Nhà XB: |
NXB Từ điển bách khoa |
Năm: |
2011 |
|
15. Trần Bá Hoành (2007), Đổi mới phương pháp dạy học, chương trình và sách giáo khoa, NXB ĐHSP Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đổi mới phương pháp dạy học, chương trình và sách giáo khoa |
Tác giả: |
Trần Bá Hoành |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
16. Trần Bá Hoành, Nguyễn Đình Khuê, Đào Như Trang (2003), Áp dụng dạy học tích cực trong môn Toán, NXB ĐHSP Hà Nội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Áp dụng dạy học tích cực trong môn Toán |
Tác giả: |
Trần Bá Hoành, Nguyễn Đình Khuê, Đào Như Trang |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
17. Jack Richards, John Platt and Heidi Platt, Dictionary of Language Teaching & Applied Linguistics . Long Man Group UK 1992 (Second Edition) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dictionary of Language Teaching & Applied Linguistics |
|
18. Nguyễn Bá Kim (2002), Phương pháp dạy học môn Toán, NXB ĐHSP, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dạy học môn Toán |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kim |
Nhà XB: |
NXB ĐHSP |
Năm: |
2002 |
|
19. Nguyễn Bá Kim (Chủ biên), Vũ Dương Thụy (2001), Phương pháp dạy học môn toán đại cương, Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyễn Bá Kim (Chủ biên), Vũ Dương Thụy (2001), "Phương pháp dạy học môn toán đại cương |
Tác giả: |
Nguyễn Bá Kim (Chủ biên), Vũ Dương Thụy |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
20. Lê Thị Hoàng Lan (2011), Vận dụng PPDH khám phá có hướng dẫn trong dạy học giải phương trình lượng giác lớp 11 ở trường THPT (Ban nâng cao), Trường Đại học Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vận dụng PPDH khám phá có hướng dẫn trong dạy học giải phương trình lượng giác lớp 11 ở trường THPT (Ban nâng cao) |
Tác giả: |
Lê Thị Hoàng Lan |
Năm: |
2011 |
|
22. Bùi Huy Ngọc (2003), Tăng cường khai thác nội dung thực tế trong dạy học Số học và Đại số nhằm nâng cao năng lực vận dụng Toán học vào thực tiễn cho học sinh THCS, Luận án Tiến sĩ khoa học giáo dục, Trường Đại học Vinh, Vinh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tăng cường khai thác nội dung thực tế trong dạy học Số học và Đại số nhằm nâng cao năng lực vận dụng Toán học vào thực tiễn cho học sinh THCS |
Tác giả: |
Bùi Huy Ngọc |
Năm: |
2003 |
|