Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Nguyễn Hữu Hoan, "Số học phổ thông", Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội, (1986) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Số học phổ thông |
Tác giả: |
Nguyễn Hữu Hoan |
Nhà XB: |
Nxb Đại học và Trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1986 |
|
[2]. Hà Huy Khoái , "Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trung học phổ thông-Số Học", Nxb Giáo Dục, (2008) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán Trunghọc phổ thông-Số Học |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
|
[3]. Lại Đức Thịnh, "Giáo trình số học", Nxb Giáo Dục, (1977) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình số học |
Nhà XB: |
Nxb Giáo Dục |
|
[4]. G. H. Hardy, E. M. Wright, "An introduction to the theory of numbers", Oxford at the clarendon press, (1979), 5th edition |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
An introduction to the theory of numbers |
Tác giả: |
G. H. Hardy, E. M. Wright |
Nhà XB: |
Oxford at the clarendon press |
Năm: |
1979 |
|
[5]. M. B. Nathanson , "Elementary methods in number theo ry", Springer, (1999) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Elementary methods in number theory |
Tác giả: |
M. B. Nathanson |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
1999 |
|
[6]. B. E. Pertersen, "Prime number theorem", Semenar lecture notes, (1996) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Prime number theorem |
Tác giả: |
B. E. Pertersen |
Nhà XB: |
Semenar lecture notes |
Năm: |
1996 |
|
[7]. P. Ribenboim, "My numbers, My frends: Popular lectures on num ber theory", Springer, (2000) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
My numbers, My frends: Popular lectures on num ber theory |
Tác giả: |
P. Ribenboim |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
2000 |
|