Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Nguyễn Văn Mậu, 2006, Bất đẳng thức, Định lý và áp dụng, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bất đẳng thức, Định lý và áp dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mậu |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2006 |
|
[2] Nguyễn Văn Mậu, 2007, Các bài toán nội suy và áp dụng, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các bài toán nội suy và áp dụng |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mậu |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2007 |
|
[3] Nguyễn Văn Mậu (Chủ biên), 2009, Bất đẳng thức và một số vấn đề liên quan, NXBGD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bất đẳng thức và một số vấn đề liên quan |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Mậu |
Nhà XB: |
NXBGD |
Năm: |
2009 |
|
[4] Phạm Kim Hùng, 2007, Sáng tạo bất đẳng thức, NXB Tri thức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sáng tạo bất đẳng thức |
Tác giả: |
Phạm Kim Hùng |
Nhà XB: |
NXB Tri thức |
Năm: |
2007 |
|
[6] V.Cirtoaje, 2002, On Popoviciu’s Inequality for Convex Function, Gazeta Matematica A, 4(2002), 247-253 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On Popoviciu’s Inequality for Convex Function |
Tác giả: |
V.Cirtoaje |
Nhà XB: |
Gazeta Matematica A |
Năm: |
2002 |
|
[7] M.S.Klamkin, 2000-2003, On a "Problem of the Month", Crux Mathe- maticorum with Mathematical Mayhem |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
On a 'Problem of the Month' |
Tác giả: |
M.S. Klamkin |
Nhà XB: |
Crux Mathematicorum with Mathematical Mayhem |
Năm: |
2000-2003 |
|
[10] T. Popoviciu, 1965, Sur certaines inegalites qui caracterisent les func- tions convex, Analele Stiintifice ale Univ, Iasi, Sectia Mat. 11B (1965), 155-164 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sur certaines inegalites qui caracterisent les func- tions convex |
Tác giả: |
T. Popoviciu |
Nhà XB: |
Analele Stiintifice ale Univ, Iasi, Sectia Mat. |
Năm: |
1965 |
|
[5] J.Michael Steele, 2004, Cauchy Schwarz master class, Cambridge |
Khác |
|
[8] Mitrinovic D.S., Pecaric J.E., Fink A.M., 1993, Classical and New In- equalities in Analysis, Cluwer Academic Publishers |
Khác |
|
[9] A.Lupas, 1982, On an Inequality for Convex Function, Gazeta Matem- atica A, (1982), 1-2 |
Khác |
|
[11] V.Cirtoaje, 1996, Amer. Math. Monthly 103 (1996) 427-428 |
Khác |
|