Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Văn Ái (1994), Từ điển phương ngữ Nam Bộ, NXB thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển phương ngữ Nam Bộ |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Ái |
Nhà XB: |
NXB thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
1994 |
|
2. Đào Duy Anh (1996), Từ điển Hán Việt, NXB Khoa học xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Hán Việt |
Tác giả: |
Đào Duy Anh |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
1996 |
|
3. Nguyễn Văn Âu (1993), Địa danh Việt Nam, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa danh Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Âu |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1993 |
|
4. Nguyễn Văn Âu (2000), Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam, NXB Dại học Quốc gia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số vấn đề về địa danh học Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Âu |
Nhà XB: |
NXB Dại học Quốc gia |
Năm: |
2000 |
|
5. Nguyễn Nhã Bản (1999), Từ điển tiếng địa phương Nghệ - Tĩnh, NXB Văn hóa – Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng địa phương Nghệ - Tĩnh |
Tác giả: |
Nguyễn Nhã Bản |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa – Thông tin |
Năm: |
1999 |
|
6. Ngô Thị Bích (2009), Từ ngữ chỉ lúa gạo và sản phẩm làm từ lúa gạo trong tiếng Tày (có so sánh với tiếng Việt), luận văn thạc sĩ ngôn ngữ Đại học sư phạm Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ ngữ chỉ lúa gạo và sản phẩm làm từ lúa gạo trong tiếng Tày (có so sánh với tiếng Việt) |
Tác giả: |
Ngô Thị Bích |
Năm: |
2009 |
|
7. Nguyễn Tài Cẩn (1997), Ngữ pháp tiếng Việt. Tiếng –Từ ghép – Đoản ngữ, NXB ĐH & THCN, HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt. Tiếng –Từ ghép – Đoản ngữ |
Tác giả: |
Nguyễn Tài Cẩn |
Nhà XB: |
NXB ĐH & THCN |
Năm: |
1997 |
|
8. Hoàng Thị Châu (2004), Phương ngữ học Tiếng Việt, NXB Đai học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương ngữ học Tiếng Việt |
Tác giả: |
Hoàng Thị Châu |
Nhà XB: |
NXB Đai học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
9. Hoàng Thị Châu (1989), Tiếng Việt trên các miền đất nước, NXB KHXH, HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiếng Việt trên các miền đất nước |
Tác giả: |
Hoàng Thị Châu |
Nhà XB: |
NXB KHXH |
Năm: |
1989 |
|
10. Đỗ Hữu Châu (1998), Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng, NXB Giáo dục 11. Đỗ Hữu Châu (1999), Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng", NXB Giáo dục 11. Đỗ Hữu Châu (1999), "Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu (1998), Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng, NXB Giáo dục 11. Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục 11. Đỗ Hữu Châu (1999) |
Năm: |
1999 |
|
12. Đỗ Hữu Châu (2000), Tìm hiểu văn hoá qua ngôn ngữ, Tạp chí Ngôn ngữ số 10 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu văn hoá qua ngôn ngữ |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Năm: |
2000 |
|
13. Đỗ Hữu Châu (2001), Đại cương ngôn ngữ học, tập 2 - Ngữ dụng học, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đại cương ngôn ngữ học, tập 2 |
Tác giả: |
Đỗ Hữu Châu |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
14. Đỗ Hữu Châu. 2007. Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
|
16. Nguyễn Văn Chiến (2004), Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hoá Việt, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiến tới xác lập vốn từ vựng văn hoá Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Chiến |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Xã hội |
Năm: |
2004 |
|
17. Hồng Dân (1981), “Từ ngữ phương ngôn và vấn đề chuẩn hoá từ vựng tiếng Việt”, “Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ”, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Từ ngữ phương ngôn và vấn đề chuẩn hoá từ vựng tiếng Việt"”, “Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt về mặt từ ngữ |
Tác giả: |
Hồng Dân |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Xã hội |
Năm: |
1981 |
|
18. Lý Tống Dịch (2003), Những điều lí thú xung quanh vấn đề họ tên, (Nghiêm Việt Minh dịch) NXB Văn hóa Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những điều lí thú xung quanh vấn đề họ tên |
Tác giả: |
Lý Tống Dịch |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa Thông tin |
Năm: |
2003 |
|
19. Trần Trí Dõi (2001), Ngôn ngữ và sự phát triển văn hoá xã hội, NXB Văn hóa Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ và sự phát triển văn hoá xã hội |
Tác giả: |
Trần Trí Dõi |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa Thông tin |
Năm: |
2001 |
|
20. Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Thị Huế (2001), Từ điển văn hóa ẩm thực Việt Nam, NXB Văn hóa Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển văn hóa ẩm thực Việt Nam |
Tác giả: |
Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Thị Huế |
Nhà XB: |
NXB Văn hóa Thông tin |
Năm: |
2001 |
|
21. Nguyễn Dược, Trung Hải (2003), Sổ tay địa danh Việt Nam, NXB GD |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay địa danh Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Dược, Trung Hải |
Nhà XB: |
NXB GD |
Năm: |
2003 |
|
22. Bùi Minh Đức (2004), Từ điển tiếng Huê, được tái bản lần thứ hai do NXB Văn Học-Trung tâm nghiên cứu Quốc Học TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển tiếng Huê |
Tác giả: |
Bùi Minh Đức |
Nhà XB: |
NXB Văn Học-Trung tâm nghiên cứu Quốc Học TP.HCM |
Năm: |
2004 |
|