1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Xuất khẩu nông sản sang thị trường eu bối cảnh hiệp định evfta đã được ký kết

73 116 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Xuất Khẩu Nông Sản Sang Thị Trường Eu Bối Cảnh Hiệp Định Evfta Đã Được Ký Kết
Tác giả Nguyễn Thị Việt Hà
Người hướng dẫn PGS.TS. Hà Văn Hội
Trường học Đại Học Quốc Gia Hà Nội
Chuyên ngành Kinh Tế Và Kinh Doanh Quốc Tế
Thể loại Khóa luận tốt nghiệp
Năm xuất bản 2020
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 73
Dung lượng 1,7 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ XUẤT KHẨU NÔNG SẢN (12)
    • 1.1. Tổng quan về hoạt động xuất khẩu nông sản (12)
      • 1.1.1. Cơ sở lý luận về hoạt động xuất khẩu (12)
      • 1.1.2. Hoạt động xuất khẩu nông sản (15)
    • 1.2. Những nhân tố ảnh hưởng tới hoạt động xuất khẩu mặt hàng nông sản (18)
      • 1.2.1. Các nhân tố bên trong (18)
      • 1.2.2. Các nhân tố bên ngoài (19)
    • 1.3. Tổng quan về thị trường EU (0)
      • 1.3.1. Đặc điểm chung của thị trường hàng hóa EU (21)
      • 1.3.2. Thị trường nông sản EU (22)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU MẶT HÀNG NÔNG SẢN GIỮA VIỆT (25)
    • 2.1. Tổng quan về quan hệ giữa Việt Nam – EU (25)
      • 2.1.1. Tiến trình đàm phán và nội dung chính của EVFTA (27)
      • 2.1.2. Khái quát về tình hình xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang EU (30)
      • 2.1.3. Tình hình xuất khẩu hàng hóa nông sản của Việt Nam (33)
    • 2.2. Thực trạng xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU (35)
      • 2.2.1. Quy mô và kim ngạch xuất khẩu (35)
      • 2.2.2. Thị trường các nước thuộc EU nhập khẩu hàng hóa nông sản của Việt Nam 28 2.2.3. Cơ cấu mặt hàng nông sản xuất khẩu (37)
    • 2.3. Đánh giá tình hình xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU trong bối cảnh (46)
      • 2.3.1. Các nội dung trong hiệp định EVFTA đối với hàng hóa nông sản (46)
      • 2.3.3. Những thách thức đặt ra cho Việt Nam trong bối cảnh EVFTA chính thức có hiệu lực (52)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU NÔNG SẢN CỦA VIỆT NAM (55)
    • 3.1. Định hướng và mục tiêu đẩy mạnh xuất khẩu nông sản của Việt Nam (55)
      • 3.1.1. Quan điểm, định hướng (55)
      • 3.1.2. Mục tiêu đặt ra cho hoạt động xuất khẩu nông sản Việt Nam (56)
    • 3.2. Một số giải pháp đẩy mạnh xuất khẩu nông sản của Việt Nam trong bối cảnh (57)
      • 3.2.1. Về phía nhà nước (57)
      • 3.2.2 Về phía các doanh nghiệp xuất khẩu nông sản (62)
  • KẾT LUẬN (67)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (69)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ XUẤT KHẨU NÔNG SẢN

Tổng quan về hoạt động xuất khẩu nông sản

1.1.1 Cơ sở lý lu ậ n v ề ho ạt độ ng xu ấ t kh ẩ u

Xuất khẩu là quá trình chuyển giao hàng hóa và dịch vụ từ một quốc gia sang các quốc gia khác, đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế Hoạt động này không chỉ phản ánh tình hình trao đổi thương mại toàn cầu mà còn thể hiện sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia.

Hoạt động xuất khẩu là phương thức kinh doanh quốc tế phổ biến, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia Xuất khẩu không chỉ khuyến khích sản xuất trong nước mà còn tận dụng lợi thế tuyệt đối và lợi thế so sánh giữa các quốc gia Qua đó, hoạt động xuất khẩu giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, khai thác tài nguyên toàn cầu và hạn chế lãng phí trong quy trình sản xuất.

Hoạt động xuất khẩu không chỉ giúp quảng bá thương hiệu của doanh nghiệp mà còn nâng cao hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế Các công ty lớn mạnh xuất khẩu nhiều mặt hàng giá trị, từ đó chiếm lĩnh thị trường, gia tăng lợi nhuận và khẳng định tên tuổi Một quốc gia sở hữu nhiều thương hiệu mạnh sẽ góp phần khẳng định thương hiệu của chính quốc gia đó.

Nền kinh tế toàn cầu có nhiều phương thức và hình thức xuất khẩu đa dạng Một số hình thức xuất khẩu chủ yếu bao gồm:

Xuất khẩu trực tiếp là quá trình mà doanh nghiệp tự sản xuất hoặc thu mua hàng hóa và dịch vụ từ các đơn vị trong nước để vận chuyển đến khách hàng nước ngoài qua các tổ chức của mình Để thực hiện xuất khẩu trực tiếp hiệu quả, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm việc lựa chọn đối tác có năng lực, xác định khối lượng hàng hóa cần thiết, nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác mua hàng và các điều kiện giao dịch Việc xác định rõ mục tiêu và yêu cầu công việc là rất quan trọng Một trong những ưu điểm của xuất khẩu trực tiếp là khả năng đàm phán trực tiếp, giúp giảm thiểu hiểu lầm và đạt được thỏa thuận dễ dàng hơn.

Phương thức chi phí trung gian giúp tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp và tạo điều kiện cho sự độc lập trong việc tiêu thụ sản phẩm Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không có cán bộ xuất nhập khẩu có trình độ và kinh nghiệm, có thể dẫn đến những sai lầm bất lợi khi ký kết hợp đồng ở thị trường mới Hơn nữa, để bù đắp chi phí giao dịch, khối lượng hàng hóa tham gia giao dịch thường phải lớn.

Xuất khẩu ủy thác là hình thức mà doanh nghiệp xuất nhập khẩu đóng vai trò trung gian cho các đơn vị sản xuất, thực hiện ký kết hợp đồng xuất khẩu và tiến hành các thủ tục cần thiết Qua đó, nhà sản xuất nhận được một khoản phí gọi là phí ủy thác.

Doanh nghiệp nhận ủy thác là những đơn vị chuyên về xuất khẩu, am hiểu thị trường pháp luật và tập quán, giúp tối ưu hóa chi phí và tăng cường hoạt động buôn bán Họ không cần đầu tư nhiều vốn, tạo ra việc làm cho nhân viên và thu được lợi nhuận đáng kể Tuy nhiên, việc sử dụng doanh nghiệp trung gian cũng có những hạn chế, như mất kết nối trực tiếp với thị trường và phải đáp ứng yêu cầu của bên trung gian, dẫn đến việc lợi nhuận bị chia sẻ.

Buôn bán đối lưu (Counter-trade) là hình thức thương mại trong đó hàng hóa được trao đổi trực tiếp giữa các bên, yêu cầu người bán cũng phải là người mua Phương thức này đòi hỏi sự liên kết chặt chẽ với hoạt động nhập khẩu, với mục tiêu thu về hàng hóa có giá trị tương đương.

Trong phương thức buôn bán đối lưu, sự cân bằng giữa mặt hàng, giá trị giao hàng và điều kiện giao hàng là rất quan trọng đối với các thành phần tham gia thương mại quốc tế Hoạt động xuất khẩu trong buôn bán đối lưu đòi hỏi các nghiệp vụ như: Nghiệp vụ mua đối lưu (Counter-Purchase), nơi một bên thực hiện việc mua nguyên vật liệu hoặc bán thành phẩm Nghiệp vụ chuyển giao nghĩa vụ (Switch) liên quan đến việc bên nhận hàng chuyển khoản nợ cho bên thứ ba Giao dịch bồi hoàn (Offset) cho phép đổi hàng hóa hoặc dịch vụ để nhận lại các ưu đãi như đầu tư hoặc hỗ trợ bán sản phẩm, thường xảy ra trong lĩnh vực buôn bán kỹ thuật quân sự đắt giá.

5 tiền trong việc giao những chi tiết và những cụm chi tiết trong khuôn khổ hợp tác công nghiệp

Xuất khẩu theo nghị định thư là hình thức xuất khẩu hàng hóa được ký kết giữa chính phủ của hai quốc gia tham gia thương mại quốc tế Tuy nhiên, hình thức này chiếm tỷ trọng rất nhỏ trong thực tế, chủ yếu diễn ra ở các nước XHCN trước đây, một số quốc gia có quan hệ mật thiết, và thường chỉ liên quan đến một số doanh nghiệp nhà nước.

Xuất khẩu tại chỗ đã trở thành một hình thức phát triển mạnh mẽ nhờ sự ra đời của nhiều khu chế xuất ở các quốc gia Hình thức này cho phép hàng hóa được tiêu thụ mà không cần vượt qua biên giới, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm Điều này đồng nghĩa với việc nhà xuất khẩu không cần phải thâm nhập vào thị trường nước ngoài, vì khách hàng tự tìm đến họ để mua hàng.

Hiện nay, có nhiều hình thức xuất khẩu như xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu ủy thác, buôn bán đối lưu, xuất khẩu tại chỗ, gia công quốc tế và tạm nhập tái xuất Trong số đó, xuất khẩu hàng hóa trên thị trường quốc tế chủ yếu được chia thành hai loại chính: xuất khẩu trực tiếp và xuất khẩu ủy thác.

1.1.2 Ho ạt độ ng xu ấ t kh ẩ u nông s ả n a Khái niệm nông sản

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc (FAO), hàng nông sản bao gồm nhiều nhóm hàng hóa như sản phẩm nhiệt đới, ngũ cốc, thịt và sản phẩm từ thịt, dầu mỡ, sữa và sản phẩm từ sữa, nông sản nguyên liệu, cùng với rau quả Trong thương mại thế giới, nông sản thường được phân chia thành hai nhóm: nông sản nhiệt đới và nhóm còn lại Mặc dù chưa có định nghĩa thống nhất về nông sản nhiệt đới, nhưng các loại đồ uống như chè, cà phê, ca cao, bông, cùng với các loại trái cây như chuối, xoài, và ổi thường được xếp vào nhóm này.

EU đã đưa ra một danh sách chi tiết các mặt hàng được xếp vào nhóm hàng nông sản Và có thể phân chia nhóm hàng thành 2 nhóm chính:

Động vật và các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật bao gồm sáu mặt hàng chính: động vật sống, thịt và phụ phẩm thịt ăn được sau khi giết mổ, chế phẩm từ thịt, sản phẩm từ sữa, các sản phẩm có nguồn gốc từ động vật, và mỡ dầu động vật.

Những nhân tố ảnh hưởng tới hoạt động xuất khẩu mặt hàng nông sản

Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu hàng hóa nông sản sẽ khác nhau tùy theo từng thị trường Để phù hợp với đề tài khóa luận, các yếu tố này sẽ được xem xét trong bối cảnh xuất khẩu hàng hóa nông sản từ các nước đang phát triển sang các thị trường kinh tế phát triển hơn, với mục tiêu nhấn mạnh lợi thế cạnh tranh của nông sản từ nước xuất khẩu sang nước nhập khẩu.

Những nhân tố thể hiện năng lực sản xuất, xuất khẩu mặt hàng nông sản của một nước bao gồm:

Giá bán sản phẩm đóng vai trò quyết định trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa Khi giá sản phẩm tăng, theo quy luật cung cầu, lượng hàng hóa cung cấp cũng sẽ gia tăng, và điều này cũng áp dụng cho hàng nông sản.

Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến sản lượng và chất lượng sản phẩm nông nghiệp Sự phong phú của các yếu tố tự nhiên không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất mà còn góp phần thúc đẩy hoạt động xuất khẩu nông sản của quốc gia.

Chất lượng nguyên liệu đầu vào, bao gồm giống cây trồng và các yếu tố bổ sung như phân bón và điều kiện nguồn nước tưới tiêu, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm nông sản Nếu nguyên liệu đầu vào không đạt tiêu chuẩn, chất lượng sản phẩm sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến hiệu năng canh tác giảm sút.

Trình độ và số lượng lao động đóng vai trò quan trọng trong sản xuất hàng hóa nông sản, với yêu cầu lao động phổ thông Quy mô dân số thường phản ánh số lượng lao động và có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu nông sản của các nước xuất khẩu.

Nguồn vốn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động sản xuất và kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu nông sản Đối với các quốc gia đang phát triển, nguồn vốn đầu tư cho ngành nông nghiệp chủ yếu đến từ ODA và ngân sách nhà nước.

Trình độ công nghệ sản xuất đóng vai trò quan trọng trong mọi loại hình kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 Sự phát triển của ngành sản xuất và chế biến hàng hóa nông sản đang được thúc đẩy nhờ việc ứng dụng công nghệ, giúp nâng cao hiệu suất Thực tế cho thấy, trình độ công nghệ tại các nước đang phát triển cần được cải thiện để tận dụng tối đa tiềm năng trong lĩnh vực này.

Các quốc gia đang phát triển thường gặp khó khăn trong việc thu hẹp khoảng cách với các nền kinh tế phát triển Họ nỗ lực cải thiện và thu hút công nghệ từ các nước tiên tiến để nâng cao năng lực cạnh tranh Việc kế thừa công nghệ là một yếu tố quan trọng giúp các nền kinh tế này phát triển bền vững và hội nhập vào thị trường toàn cầu.

Những yếu tố bên ngoài có thể quyết định và có ảnh hưởng tới hoạt động xuất khẩu mặt hàng nông sản được tổng hợp, phân tích bao gồm:

Quy mô thị trường và thu nhập cao của nước nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động xuất khẩu nông sản Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với các nhóm hàng hóa có chất lượng và giá cả cao hơn từ nước xuất khẩu.

Thị hiếu người tiêu dùng tại các thị trường nhập khẩu có sự đa dạng rõ rệt, ảnh hưởng đến giá cả, số lượng và chất lượng hàng hóa, đặc biệt là trong nhóm thực phẩm.

Thương hiệu hàng hóa xuất khẩu có ảnh hưởng tích cực đến kim ngạch xuất khẩu, nhưng việc phát triển và bảo vệ thương hiệu Việt trên thị trường quốc tế vẫn chưa thành công Mặc dù Việt Nam là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về xuất khẩu nông sản, nhưng phần lớn sản phẩm vẫn là hàng hóa thô hoặc chỉ qua sơ chế và được xuất khẩu trung gian.

Chiến lược xúc tiến thương mại hiệu quả là chìa khóa giúp người tiêu dùng nhận biết và lựa chọn sản phẩm Chính phủ, các bộ ngành và doanh nghiệp Việt Nam đang đặc biệt quan tâm đến hoạt động xúc tiến thương mại tại thị trường EU Tuy nhiên, các doanh nghiệp vẫn chưa tiếp cận được hệ thống phân phối hàng hóa trực tiếp, bao gồm các siêu thị và kênh phân phối phổ biến tại EU.

Chất lượng thể chế của nước xuất khẩu có ảnh hưởng đáng kể đến kim ngạch xuất khẩu nông sản, vì nó tác động trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của quốc gia Hàng hóa nông sản Việt Nam đã nhiều lần bị EU điều tra chống bán phá giá, và hiện tại, Việt Nam đang gặp khó khăn do nền kinh tế phi thị trường, điều này ảnh hưởng lớn đến việc tính toán biên độ bán phá giá do nước thứ ba được EU chỉ định thực hiện.

Hoạt động xuất khẩu nông sản của Việt Nam đang phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các quốc gia khác, đặc biệt là trong lĩnh vực trái cây Cụ thể, hàng hóa trái cây của Việt Nam chịu sức ép lớn về chất lượng, mẫu mã và giá từ Thái Lan Đồng thời, hàng hóa Trung Quốc cũng chiếm ưu thế về giá cả nhờ vào chính sách giảm giá đồng nội tệ để thúc đẩy xuất khẩu.

Yếu tố rủi ro như dịch bệnh và thiên tai có tác động lớn đến thương mại quốc tế, đặc biệt tại Việt Nam - một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ thiên tai và biến đổi khí hậu Với bờ biển dài và dân số đông đúc, Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và tài nguyên thiên nhiên, khiến sản xuất nông nghiệp dễ bị tổn thương Hoạt động xuất khẩu nông sản sẽ gặp khó khăn do thời gian, quy trình vận chuyển và bảo quản thường tốn kém hơn so với hàng hóa thông thường.

Tổng quan về thị trường EU

1.3 Tổng quan về thị trường EU

Liên minh châu Âu (EU) là một tổ chức kinh tế và chính trị gồm 27 quốc gia thành viên, được thành lập để thúc đẩy hòa bình và thương mại EU tạo ra một thị trường thống nhất với chính sách thương mại chung, giúp tự do hóa thương mại ngày càng phát triển Liên minh này hoạt động như một liên hiệp về hải quan và tiền tệ, cho phép hàng hóa, dịch vụ, con người và vốn di chuyển tự do dưới sự quản lý của các định chế chung như Ủy Ban Châu Âu và Nghị viện Châu Âu, cùng với các quy định và chính sách hài hòa.

1.3.1 Đặc điể m chung c ủ a th ị trườ ng hàng hóa EU

Liên minh Châu Âu (EU) với 27 quốc gia thành viên, có diện tích khoảng 4 triệu km² và dân số khoảng 740 triệu người, là một trong những thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới Với GDP trung bình đầu người đạt 36.750 USD (theo số liệu năm 2018), EU chiếm 9,56% dân số toàn cầu Sự phát triển của tự do thương mại nội khối đã làm tăng sức mua và nhu cầu tiêu dùng hàng hóa, tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp.

Thị trường EU mặc dù được coi là thống nhất, nhưng thực tế lại rất đa dạng với những nhu cầu và sở thích khác nhau giữa các quốc gia thành viên Các sản phẩm phổ biến ở Pháp, Italy và Bỉ có thể không được ưa chuộng tại Ailen, Đan Mạch hay Đức Sự khác biệt về thị hiếu tiêu dùng giữa các thành viên cũ và mới cũng là điều đáng lưu ý Với mức sống cao, người tiêu dùng châu Âu ưu tiên chất lượng, mẫu mã và chủng loại hàng hóa, sẵn sàng chi trả giá cao để đáp ứng yêu cầu của bản thân.

Người dân EU có thói quen tiêu dùng cao và kỹ lưỡng, thường ưa chuộng các sản phẩm tự nhiên và lành mạnh Thị trường thủy sản xuất khẩu vào EU hiện đang đối mặt với nhiều rào cản kỹ thuật khắt khe Họ có xu hướng chọn lựa các thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, vì tin rằng những nhãn hiệu này đảm bảo chất lượng và uy tín lâu dài Dù giá cả có thể cao, họ vẫn sẵn sàng chi tiền cho những sản phẩm mang thương hiệu nổi tiếng, thay vì chuyển sang các sản phẩm kém danh tiếng dù giá rẻ hơn.

Liên minh Châu Âu (EU) cam kết đặt quyền lợi của người tiêu dùng lên hàng đầu, thông qua việc thiết lập hệ thống quy định nghiêm ngặt về an toàn thực phẩm và chất lượng hàng hóa.

Sản phẩm được bảo hộ chỉ dẫn địa lý (GI) tại EU được xây dựng dựa trên các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về chất lượng, vệ sinh thực phẩm, an toàn cho người sử dụng, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội Người tiêu dùng EU thường ưu tiên lựa chọn những sản phẩm này vì chúng cho phép họ dễ dàng truy xuất nguồn gốc và quy trình sản xuất.

Thị trường EU có tính cạnh tranh cao, đòi hỏi sự sáng tạo và khả năng đổi mới nhanh chóng về mẫu mã và chất lượng sản phẩm Thời gian chu kỳ sản phẩm tại đây thường ngắn hơn so với các thị trường khác, yêu cầu doanh nghiệp phải liên tục cải tiến để đáp ứng nhu cầu.

Hệ thống kênh phân phối của EU rất phức tạp và có nguồn gốc lâu đời, nhờ vào sự hiện diện của các công ty xuyên quốc gia Có hai hình thức tổ chức kênh phân phối phổ biến: theo tập đoàn và không theo tập đoàn Trong kênh phân phối theo tập đoàn, các nhà sản xuất hoặc nhập khẩu chỉ cung cấp hàng hóa cho hệ thống cửa hàng và siêu thị của tập đoàn mình Ngược lại, trong kênh phân phối không theo tập đoàn, các nhà sản xuất và nhập khẩu có thể cung cấp hàng hóa cho nhiều tập đoàn và các công ty bán lẻ độc lập khác cùng một lúc.

1.3.2 Th ị trườ ng nông s ả n EU

EU được xem là một thị trường tiềm năng cho xuất khẩu nông sản nhờ vào khí hậu ôn đới và nhu cầu cao đối với hàng hóa chất lượng Việt Nam có lợi thế cạnh tranh nhờ vào các sản phẩm nông sản đặc trưng của vùng nhiệt đới, phù hợp với khẩu vị người tiêu dùng châu Âu Tuy nhiên, thị trường EU cũng đặt ra yêu cầu khắt khe với các tiêu chuẩn nhập khẩu, đặc biệt là "hàng rào xanh" cao nhất thế giới Do đó, việc nghiên cứu các quy định và tiêu chuẩn nhập khẩu là cần thiết để đảm bảo tuân thủ và cải thiện chuỗi giá trị hàng hóa xuất khẩu Các tiêu chuẩn tự nguyện tại EU ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu từ các nước phát triển, đồng thời một số quy định về môi trường cũng tác động đến việc xuất khẩu nông sản vào thị trường này.

Luật REACH quy định việc sử dụng hóa chất trong sản xuất, yêu cầu các giấy chứng nhận phải được cấp từ các trung tâm kiểm định chất lượng được quản lý chặt chẽ.

REACH là quy định quan trọng nhất trong quản lý hóa chất của EU, áp dụng rộng rãi cho nhiều ngành, đặc biệt là sản xuất chế biến nông – lâm – thủy sản Quy định này tập trung vào các sản phẩm chứa hóa chất gây lo ngại cao như chất sinh ung thử, chất gây đột biến tế bào và chất ảnh hưởng đến sinh sản Việc tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng ISO 17025 là cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quản lý hóa chất.

Quy định về giám sát HACCP (Hệ thống phân tích mối nguy hiểm và kiểm soát điểm tới hạn) là bắt buộc đối với toàn bộ ngành chế biến thực phẩm Các công ty sản xuất và chế biến nông sản cần phải nhận thức và quản lý các nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm trong mọi giai đoạn, từ nuôi trồng đến chế biến, sản xuất và phân phối.

Tiêu chuẩn ISO 14001 là tiêu chuẩn môi trường phổ biến nhất cho các quốc gia phát triển, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng niềm tin với đối tác Chứng nhận ISO không chỉ là một lợi thế cạnh tranh mà còn là điều kiện cần thiết để tham gia vào thị trường EU.

Bộ tiêu chuẩn EurepGAP, nguồn gốc từ GAP, là tài liệu quy chuẩn chứng nhận tương tự như ISO, phổ biến tại Châu Âu Doanh nghiệp từ bất kỳ quốc gia nào có thể xuất khẩu nông sản sang các nước EU mà không gặp rào cản môi trường, nếu đạt tiêu chuẩn GAP.

➢ Kiểm soát đối với thực phẩm biến điểm gen (GMO): Thị trường nhập khẩu nông sản

Việt Nam và thị trường EU tỏ ra thận trọng với cây trồng biến đổi gen (GMO), chỉ cho phép sử dụng một số giống cây trồng nhất định Các quy định liên quan đến GMO được áp dụng nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường.

THỰC TRẠNG XUẤT KHẨU MẶT HÀNG NÔNG SẢN GIỮA VIỆT

Tổng quan về quan hệ giữa Việt Nam – EU

Việt Nam và EU chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 28/11/1990 Để tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế, hai bên đã ký kết Hiệp định Hợp tác (Hiệp định Khung) vào ngày 17/07/1995, đánh dấu một trong những bước quan trọng nhất trong sự phát triển hợp tác giữa Việt Nam và EU trên nhiều lĩnh vực.

Quan hệ giữa Việt Nam và EU đã và đang trở thành liên kết chặt chẽ trong suốt quá trình

Trong suốt 30 năm qua, Liên minh Châu Âu (EU) đã trở thành một trong những đối tác quan trọng hàng đầu của Việt Nam trên nhiều lĩnh vực Hiện tại, EU là đối tác thương mại lớn thứ tư của Việt Nam, chỉ sau Trung Quốc, Mỹ và Hàn Quốc, đồng thời là thị trường xuất khẩu lớn thứ hai, sau Mỹ (theo Tổng Cục Thống Kê tính đến hết năm 2018) Trong khu vực Đông Nam Á, Việt Nam đang nổi lên như một đối tác kinh tế quan trọng thứ hai của EU, chỉ sau Singapore.

Tính đến nay, quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và các thành viên EU đã phát triển tích cực, tạo nền tảng quan trọng cho việc thực hiện hiệu quả hiệp định EVFTA Mối quan hệ song phương Việt Nam – EU được xây dựng và phát triển thông qua nhiều dấu mốc quan trọng.

1 1990 Việt Nam và Công đồng châu Âu chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao

2 1992 Việt Nam và Công đồng châu Âu ( EC ) ký Hiệp định dệt may

3 1995 Việt Nam và EC ký Hiệp định khung hợp tác Việt Nam - EC

4 1996 Ủy ban châu ÂU thành lập Phái đoàn Đại diện thường trực tại Việt

5 1997 Việt Nam tham gia Hiệp định hợp tác ASEAN- EU

6 2004 Hội nghị cấp cao Việt Nam - EU lần đầu tiên tại Việt Nam

7 2005 Việt Nam thông qua Đề án tổng thể và Chương trình hành động đến 2010 và định hướng tới 2015 về quan hệ Việt Nam - EU

8 2008 Khởi động đàm phán Hiệp định Đối tác và Hợp tác toàn diện

9 2012 Ký chính thức PCA Việt Nam -EU và khởi động đàm phán

10 2015 Ký Tuyên bố chính thức kết thúc đàm phán EVFTA

11 2016 PCA bắt đầu có hiệu lực từ 01/10/2016

12 2019 Ký kết Hiệp định EVFTA và Hiệp định bảo hộ đầu tư ( EVIPA) Bảng 2.1: Các dấu mốc quan trọng trong quan hệ Việt Nam – EU

EU và Việt Nam là hai khu vực kinh tế có sự chênh lệch rõ rệt EU, với vị trí quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, được xem là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Mỹ, với GDP bình quân đầu người đạt 36.570 USD, chiếm 21.85% tổng GDP toàn cầu Điều này cho thấy GDP bình quân đầu người của EU gấp 14 lần so với Việt Nam.

Nền kinh tế Việt Nam EU

Quy mô dân số so với thế giới 1.26% 6.76%

Quy mô GDP so với thế giới 0.29% 21.85%

Bảng 2.2: So sánh tỷ trọng và quy mô của EU và Việt Nam năm 2018

Nguồn: World Bank (2020);European Commission (2020)

Cơ cấu kinh tế giữa EU và Việt Nam có sự khác biệt rõ rệt, với chỉ 1.4% tổng giá trị gia tăng của EU đến từ lĩnh vực nông nghiệp, trong khi tại Việt Nam, nông nghiệp đóng góp đến 15% tổng giá trị gia tăng.

2.1.1 Ti ến trình đàm phán và n ộ i dung chính c ủ a EVFTA

EVFTA là Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, mang lại cam kết mở cửa toàn diện và sâu rộng, có tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam và các nước thành viên Đây được coi là một trong những FTA toàn diện và tham vọng nhất mà EU ký kết với quốc gia đang phát triển Sau FTA với Singapore ký tháng 10/2018, EVFTA là FTA thứ hai mà EU thực hiện trong khu vực ASEAN Trong quá trình đàm phán và ký kết EVFTA, EU và Việt Nam đã trải qua nhiều mốc thời gian quan trọng.

➢ 01/12/2015: Sau ba năm với 14 vòng đàm phán, Việt Nam và EU đã đạt được thỏa thuận nguyên tắc về toàn bộ nội dung cơ bản của Hiệp Định

Vào ngày 01/02/2016, văn bản chính thức của hiệp định EVFTA đã được công bố Tuy nhiên, việc EU không có thẩm quyền ký kết các thỏa thuận liên quan đến đầu tư đã dẫn đến sự trì hoãn trong quá trình ký kết hiệp định này.

Vào ngày 26 tháng 6 năm 2018, nội dung bảo hộ đầu tư đã được tách ra khỏi Hiệp định EVFTA, và chính thức trở thành một hiệp định riêng biệt mang tên Hiệp định Bảo hộ Đầu tư Việt Nam - EU (EVIPA).

➢ 17/10/2018: Ủy ban châu Âu chính thức thông qua EVFTA và EVIPA

➢ 30/06/2019: Cao ủy Thương mại châu Âu và Bộ trưởng Bộ Ngoại giao - Thương mại Roumanie tới Hà Nội ký 2 hiệp định

➢ 12/02/2020: Nghị viện châu Âu đã chính thức thông qua EVFTA và EVIPA

➢ 01/08/2020: Hiệp định EVFTA chính thức có hiệu lực đối với cả hai bên

EVFTA là một hiệp định thương mại tự do (FTA) đặc biệt, được ký kết giữa một khối liên kết kinh tế có trình độ hội nhập cao và một quốc gia đang phát triển, tạo nên một mối quan hệ Bắc - Nam Sự khác biệt này khiến EVFTA trở thành một FTA song phương độc đáo, mang lại nhiều cơ hội cho cả hai bên.

EVFTA là hiệp định thương mại tự do thế hệ mới bao gồm những nội dung chính như sau:

Hiệp định thương mại giữa Việt Nam và EU đã mang lại lợi ích lớn cho xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam Ngay khi có hiệu lực, EU đã xóa bỏ thuế nhập khẩu cho khoảng 85,6% số dòng thuế, tương ứng với 70,3% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này Sau 7 năm, EU sẽ tiếp tục xóa bỏ thuế nhập khẩu cho 99,2% số dòng thuế, chiếm tới 99,7% kim ngạch xuất khẩu Đối với 0,3% kim ngạch xuất khẩu còn lại, EU cam kết cung cấp hạn ngạch thuế quan với mức thuế nhập khẩu trong hạn ngạch là 0%.

Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU gần như được miễn hoàn toàn thuế nhập khẩu, đánh dấu cam kết cao nhất từ một đối tác trong các hiệp định FTA Điều này mang lại lợi ích lớn khi EU vẫn là một trong hai thị trường xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam.

Việt Nam và EU đã cam kết mở cửa thương mại dịch vụ và đầu tư, nhằm tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi cho doanh nghiệp hai bên Cam kết của Việt Nam vượt xa các quy định trong WTO, trong khi cam kết của EU cũng cao hơn so với các tiêu chuẩn WTO, đạt mức cam kết cao nhất.

EU trong những Hiệp định FTA gần đây của EU

Việt Nam cam kết tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư EU trong các lĩnh vực như dịch vụ chuyên môn, tài chính, viễn thông, vận tải và phân phối Hai bên cũng nhất trí về việc áp dụng đối xử quốc gia trong đầu tư và thảo luận về cơ chế giải quyết tranh chấp giữa nhà đầu tư và nhà nước.

➢ Quy tắc xuất xứ; Quy tắc xuất xứ trong EVFTA có nhiều điểm mới và phức tạp hơn

Trong khuôn khổ Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA), một số mặt hàng như dệt may, mực và bạch tuộc chế biến có thể được cộng gộp xuất xứ với nguyên liệu từ các nước không phải là thành viên của hiệp định Đây là một trong những điểm mới quan trọng của EVFTA, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh cho các sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam.

Theo quy định của EVFTA, hàng hóa đang ở trong một nước thành viên hoặc đang trong quá trình vận chuyển, lưu kho tạm thời, trong kho ngoại quan hoặc khu phi thuế quan có thể nhận được ưu đãi thuế quan, với điều kiện là phải nộp chứng từ chứng nhận xuất xứ do cơ quan hải quan nước thành viên nhập khẩu cấp.

Thực trạng xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU

2.2.1 Quy mô và kim ng ạ ch xu ấ t kh ẩ u

Kim ngạch xuất khẩu nông sản từ Việt Nam sang EU đã tăng từ 14.15 tỷ USD năm 2011 lên 35.74 tỷ USD năm 2019 Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng đang có xu hướng giảm, với kim ngạch xuất khẩu giảm từ 36.13 tỷ USD năm 2018 xuống còn 25.73 tỷ USD năm 2019 Tốc độ tăng trưởng trung bình toàn thời kỳ đạt 12.49% Nguyên nhân chính cho sự giảm tốc này là các rào cản về tiêu chuẩn kỹ thuật ngày càng cao, khiến việc xuất khẩu sang EU trở nên khó khăn hơn.

Biểu đồ 2.6: Kim ngạch xuất khẩu mặt hàng nông sản của Việt Nam sang thị trường EU giai đoạn 2011 đến 2019

Giá trị xuất khẩu nông sản

EU nhập khẩu nông sản từ thế giới Tỷ lệ

Việt Nam xuất khẩu nông sản Tỷ lệ Đơn vị: Tỷ USD

35.73 5,371.90 0.67% 264.61 13.50% Bảng 2.7: So sánh kim ngạch xuất khẩu nông sản Việt Nam – EU với các giá trị

Biểu đồ so sánh kim ngạch xuất khẩu nông sản giữa Việt Nam và EU cho thấy Việt Nam là một thị trường xuất khẩu nhỏ, với tỷ trọng trung bình 0.51% trong giai đoạn phân tích, nhưng có xu hướng tăng dần theo từng năm Điều này cho thấy thị trường xuất khẩu nông sản EU rất tiềm năng cho Việt Nam nhằm nâng cao năng suất, giá trị và thị phần EU được xem là thị trường xuất khẩu nông sản hàng đầu của Việt Nam, với tỷ trọng luôn duy trì ở mức 14% - 15%.

2.2.2 Th ị trường các nướ c thu ộ c EU nh ậ p kh ẩ u hàng hóa nông s ả n c ủ a Vi ệ t Nam

Malta 0 408 1091 336 220 132 130 168 354 Đơn vị: nghìn USD

Bảng 2.8: Kim ngạch xuất khẩu hàng nông sản Việt Nam sang từng nước tại thị trường

Xuất khẩu nông sản của Việt Nam vào các nước EU đang có sự biến động lớn qua từng năm, với sự chênh lệch rõ rệt giữa các đối tác nhập khẩu.

Trong năm 2019, 29 nông sản lớn nhất của Việt Nam chủ yếu xuất khẩu sang 10 quốc gia EU, bao gồm Hà Lan, Đức, Pháp, Bỉ, Ý, Tây Ban Nha, Đan Mạch, Ba Lan, Bồ Đào Nha và Thụy Điển, chiếm tới 94,95% kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam tại thị trường này Trong giai đoạn 2012-2019, Việt Nam đã mở rộng hoạt động xuất khẩu nông sản sang các thị trường mới, với Malta là một ví dụ tiêu biểu, trước năm 2012 không có giá trị nhập khẩu nông sản Sự gia tăng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU có thể được lý giải một phần do những thay đổi trong chính sách và quan hệ thương mại giữa Việt Nam và các nước thành viên EU.

EU chính thức công bố đi đến đàm phán hiệp định EVFTA

Mặc dù vị trí xếp hạng của các nước châu Âu trong việc nhập khẩu hàng hóa nông sản từ Việt Nam có sự thay đổi, nhưng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam đang giảm ở một số thị trường Cụ thể, Hy Lạp đã giảm từ 6.240 nghìn USD năm 2011 xuống còn 3.442 nghìn USD vào năm 2019, trong khi Séc cũng giảm từ 8.142 nghìn USD năm 2011 xuống còn 6.242 nghìn USD năm 2019 Mức sụt giảm nhẹ hơn được ghi nhận ở Hungary, Áo và Slovakia.

2.2.3 C ơ cấ u m ặ t hàng nông s ả n xu ấ t kh ẩ u

Kim ngạch xuất khẩu hàng hóa nông sản Việt Nam sang EU đang có xu hướng giảm, nhưng cơ cấu mặt hàng lại có sự thay đổi khác nhau Để phân tích hoạt động xuất khẩu, cần xem xét rõ các thành phần mặt hàng nông sản Bài luận này tập trung vào một số mặt hàng chủ lực như gạo, cà phê, hạt điều và thủy hải sản xuất khẩu sang thị trường EU.

Theo Cục Trồng trọt, nhu cầu nhập khẩu gạo của EU đạt 2,3 triệu tấn mỗi năm, tương đương 1,4 tỷ Euro vào năm 2019 Tuy nhiên, xuất khẩu gạo của Việt Nam sang EU chỉ chiếm 1/6 so với Thái Lan, 1/10 so với Myanmar và 1/4 so với Campuchia.

Gạo Việt Nam đã thâm nhập vào toàn bộ thị trường EU, với các thị trường tiêu thụ lớn như Bỉ, Pháp, Đức, Hà Lan và Lithuania Tuy nhiên, tỷ trọng xuất khẩu gạo sang EU chỉ chiếm 0,7% tổng kim ngạch xuất khẩu nông sản của Việt Nam Trong giai đoạn 2011-2019, gạo đã xát chiếm tỷ trọng cao so với các mặt hàng khác, mặc dù EU có nhu cầu nhập khẩu thóc lên tới 2,2 tỷ USD mỗi năm, nhưng Việt Nam chưa xuất khẩu mặt hàng này sang thị trường EU Đáng chú ý, xuất khẩu gạo của Việt Nam đang có xu hướng giảm mạnh, với tăng trưởng âm liên tục từ 2014 đến 2017 (-41,2% năm 2014, -20% năm 2015 và -4,02% năm 2016).

Khi EVFTA có hiệu lực, doanh nghiệp nhập khẩu sẽ trực tiếp nhận hạn ngạch gạo được hưởng thuế suất 0%, thay vì phụ thuộc vào cơ quan chức năng Việt Nam Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam đủ điều kiện xuất khẩu gạo sang EU cần liên hệ với doanh nghiệp nhập khẩu có hạn ngạch để thực hiện giao dịch Để được hưởng mức thuế suất 0%, các lô hàng gạo thơm phải có chứng nhận đúng chủng loại từ cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam, ghi rõ "gạo thuộc một trong những chủng loại được hưởng ưu đãi hạn ngạch thuế quan của EVFTA".

31 Đơn vị: Ngìn USD Biểu đồ 2.9: Kim ngạch xuất khẩu mặt hàng gạo Việt Nam sang thị trường EU

Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn đang xây dựng dự thảo Nghị định hướng dẫn quy trình đăng ký chứng nhận gạo xuất khẩu vào EU để hưởng ưu đãi hạn ngạch EVFTA Dự thảo yêu cầu gạo thơm phải được sản xuất từ giống lúa đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia, với thông tin rõ ràng về diện tích và địa điểm trồng Xuất khẩu gạo Việt Nam sang EU sẽ nâng cao thương hiệu gạo quốc gia trên thị trường quốc tế, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh về giá trong bối cảnh EVFTA có hiệu lực, cho thấy tiềm năng lớn của gạo Việt Nam trong xuất khẩu.

EU khi mở rộng được hạn ngạch bởi có lợi thế từ Hiệp định EVFTA Khi thực thi EVFTA,

EU đã cấp cho Việt Nam hạn ngạch xuất khẩu 80.000 tấn gạo mỗi năm Đồng thời, EU sẽ hoàn toàn tự do hóa đối với gạo tấm, cho phép Việt Nam xuất khẩu khoảng 100.000 tấn gạo tấm vào thị trường EU hàng năm.

Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed) Gạo lứt

Cà phê Việt Nam xuất khẩu sang các nước EU đang tăng trưởng, chiếm 47% tổng lượng cà phê xuất khẩu vào năm 2019 Mặc dù Việt Nam chỉ chiếm 7% tổng kim ngạch nhập khẩu cà phê của EU, nhưng giá cà phê Việt Nam lại cao hơn so với nhiều thị trường khác Cụ thể, trong tháng 8/2017, giá cà phê xuất khẩu sang New Zealand đạt 5.112 USD/tấn, cao nhất trong khi xuất khẩu sang Campuchia và Singapore lần lượt đạt 4.596 USD/tấn và 4.236 USD/tấn Ngược lại, giá cà phê xuất sang Ấn Độ và Nam Phi chỉ đạt 1.957 USD/tấn và 1.997 USD/tấn.

Biểu đồ 2.10 Kim ngạch xuất khẩu cà phê Việt Nam sang thị trường EU và thế giới giai đoạn 2011- 2019

Khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực, cà phê Việt Nam sẽ có cơ hội gia tăng giá trị tại thị trường EU nhờ vào thuế suất 0% cho sản phẩm xuất khẩu Trong số 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam được EU bảo hộ, cà phê Buôn Ma Thuột nổi bật, mang lại lợi thế cạnh tranh lớn cho ngành cà phê Việt Nam so với các đối thủ trong khu vực.

Theo Hiệp hội Cà phê - Ca cao Việt Nam (Vicofa), EU đang bảo hộ cà phê chế biến như cà phê rang xay và hòa tan, đồng thời áp dụng mức thuế nhập khẩu cao, dẫn đến việc cà phê chế biến của Việt Nam gặp khó khăn trong việc thâm nhập thị trường này.

EU nhập khẩu thế giới 17693101 16107771 14243912 15506727 15063824 14616129 15779609 15506387 14684598 Tổng kim ngạch xuất khẩu Việt Nam 2761069 3545275 2551422 3311396 2415423 3040195 3101427 2891547 2218821 Việt Nam xuất sang EU 989915 1214240 1023886 1414748 1084360 1303031 1270168 1226045 1050829

Việt Nam xuất sang EU Tổng kim ngạch xuất khẩu Việt Nam EU nhập khẩu thế giới

Khi thực thi EVFTA, EU sẽ loại bỏ thuế 7,5 - 9% đối với cà phê nhân và 9 - 11,5% đối với một số chế phẩm từ hạt cà phê trong vòng 3 năm Điều này mở ra cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc xuất khẩu cà phê chế biến sang EU Tuy nhiên, để được hưởng thuế 0%, Việt Nam cần đầu tư vào chế biến sâu, vì EU ưa chuộng các sản phẩm cà phê đã qua chế biến.

Biểu đồ 2.11 So sánh kim ngạch xuất khẩu điều Việt Nam sang thị trường EU và thế giới giai đoạn 2011- 2019

Đánh giá tình hình xuất khẩu nông sản của Việt Nam sang EU trong bối cảnh

2.3.1 Các n ộ i dung trong hi ệp đị nh EVFTA đố i v ớ i hàng hóa nông s ả n:

Cam kết thuế quan của EU dành cho hàng hóa nông sản Việt Nam

Cam kết Cam kết thuế quan của EU dành cho Việt Nam với nhóm hàng nông - thủy sản

Thủy sản( trừ cá ngừ đóng hộp và cá viên)

Xóa bỏ ngay khoảng 50% số dòng thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực

Trong lộ trình từ 3 đến 7 năm, 50% số dòng thuế sẽ được xóa bỏ Đối với cá ngừ đóng hộp và cá viên, hạn ngạch thuế quan lần lượt được áp dụng là 11.500 tấn và 500 tấn.

Gạo Áp dụng cơ chế hạn ngạch thuế quan, lượng nhập khẩu trong hạn ngạch được hưởng mức thuế 0%

Tổng hạn ngạch là 80.000 tấn, cụ thể:

- Gạo chưa xay xát: 20.000 tấn

Xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu đối với gại tấm sau 5 năm, và các sản phẩm từ gạo sau 3 - 5 năm

Cà phê đã xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu ngay khi Hiệp định có hiệu lực, trong khi đó, đường áp dụng hạn ngạch thuế quan với mức 10.000 tấn đường trắng.

10.000 tấn sản phẩm chứa trên 80% đường

Mật ong tự nhiên Xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu ngau khi Hiệp định có hiệu lực

Sản phẩm rau củ quả tươi và chế biến, nước hoa quả, hoa tươi

Xóa bỏ hoàn toàn thuế nhập khẩu ngau khi Hiệp định có hiệu lực

Các mặt hàng nông sản khác

Một số sản phẩm được áp dụng cam kết về hạn ngạch thuế quan của EU dành cho Việt Nam:

- Trứng gia cầm đã qua chế biến: 500 tấn

Cồn etylic đạt 1.000 tấn và một số sản phẩm hóa chất như manitol, sorbitol, dextrins có tổng khối lượng 2.000 tấn Bảng 2.14 thể hiện cam kết của EU đối với nhóm hàng nông-thủy sản của Việt Nam xuất khẩu sang EU.

Theo Bộ Công thương, cam kết về sở hữu trí tuệ trong Hiệp định EVFTA bao gồm các lĩnh vực như bản quyền, phát minh, sáng chế, dược phẩm và chỉ dẫn địa lý Những cam kết này của Việt Nam chủ yếu phù hợp với quy định của pháp luật hiện hành.

Khi Hiệp định có hiệu lực, Việt Nam sẽ bảo hộ hơn 160 chỉ dẫn địa lý của EU và EU sẽ bảo hộ 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam Các chỉ dẫn địa lý này chủ yếu liên quan đến nông sản và thực phẩm, giúp các sản phẩm nông nghiệp của Việt Nam xây dựng và khẳng định thương hiệu tại thị trường EU.

Hai bên cam kết thực hiện thủ tục đăng ký nhãn hiệu một cách thuận lợi và minh bạch, bao gồm việc xây dựng cơ sở dữ liệu điện tử cho các đơn nhãn hiệu đã công bố và nhãn hiệu đã đăng ký, giúp công chúng dễ dàng tiếp cận thông tin Đồng thời, quy định cho phép chấm dứt hiệu lực nhãn hiệu đã đăng ký nếu không được sử dụng thực sự trong vòng 5 năm.

Chỉ dẫn địa lý (GI)

Các thành viên EU nổi tiếng với việc sản xuất hàng loạt nông sản và thực phẩm chất lượng cao theo vùng, như rượu vang Bordeaux, pho-mát Mozzarella và giăm bông Parma Do đó, EU áp dụng chế độ bảo hộ cao đối với chỉ dẫn địa lý (GI) và chú trọng đến nội dung trong các cuộc đàm phán FTA Tại Việt Nam, pháp luật cũng đã quy định về bảo hộ chỉ dẫn địa lý, với một số chỉ dẫn đã được công nhận, góp phần nâng cao giá trị cho nông sản và thực phẩm của các địa phương.

Khi Hiệp định có hiệu lực, Việt Nam sẽ bảo hộ trên 169 chỉ dẫn địa lý của EU (bao gồm

Liên minh Châu Âu (EU) sẽ bảo hộ 39 chỉ dẫn địa lý của Việt Nam, chủ yếu liên quan đến rượu và thực phẩm Những chỉ dẫn này bao gồm các nông sản nổi tiếng như trà Mộc Châu và cà phê Buôn Ma Thuột, có tiềm năng xuất khẩu cao Việc bảo hộ này sẽ giúp các sản phẩm nông sản của Việt Nam xây dựng và khẳng định thương hiệu tại thị trường EU.

Bảng 2.15: Quy tắc xuất xứ cụ thể đối với một số sản phẩm nông nghiệp trong EVFTA

Nguồn: Nghị định thư về RoO của sản phẩm và các biện pháp hành chính trong Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – EU

Cam kết về Thương mại và Phát triển bền vững

Chương Thương mại và phát triển bền vững trong Hiệp định EVFTA bao gồm 17 Điều, tập trung vào các nội dung quan trọng như bảo tồn đa dạng sinh học, ứng phó với biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên rừng và thương mại lâm sản, bảo vệ nguồn tài nguyên sinh vật biển và sản phẩm nuôi trồng thủy sản, cùng với việc nâng cao lao động và minh bạch hóa trong thương mại.

Đa dạng sinh học là một vấn đề quan trọng, trong đó các Bên công nhận chủ quyền tài nguyên của quốc gia và quyền quyết định về việc tiếp cận nguồn gen thuộc về Chính phủ của từng Bên, dựa trên pháp luật nội địa Các Bên cam kết nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận nguồn gen với mục đích hợp pháp, tuy nhiên, việc này cần có sự đồng ý được thông báo trước từ Bên cung cấp, trừ khi có quy định khác.

Hai Bên sẽ đẩy mạnh hợp tác và chia sẻ thông tin liên quan đến các chiến lược, sáng kiến, chính sách và chương trình nhằm nâng cao nhận thức của người tiêu dùng Mục tiêu là ngăn chặn sự suy giảm đa dạng sinh học và giảm áp lực lên hệ sinh thái.

Biến đổi khí hậu là vấn đề toàn cầu mà các bên cam kết thực thi và hợp tác để đạt được các mục tiêu liên quan Những mục tiêu này được quy định trong các hiệp định quốc tế về môi trường, bao gồm Công ước khung của Liên hợp quốc về Biến đổi khí hậu được ký kết vào năm 1992.

Nghị định thư Kyoto liên quan đến Công ước UNFCCC và Hiệp định Paris Các

Bên sẽ hợp tác trong các lĩnh vực quan trọng gồm:

• Xây dựng, thực thi và vận hành các cơ chế định giá các-bon,

Thúc đẩy thị trường các-bon quốc gia và toàn cầu thông qua các cơ chế hiệu quả như Chương trình mua bán khí thải và các sáng kiến Giảm phát thải từ phá rừng và suy thoái rừng.

• Tăng cường tiết kiệm năng lượng, công nghệ khí thải thấp và năng lượng tái tạo

Quản lý tài nguyên rừng bền vững và thương mại lâm sản là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy tiêu thụ gỗ và sản phẩm gỗ Việc tăng cường thương mại lâm sản từ những khu rừng được quản lý bền vững giúp bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế Đồng thời, việc trao đổi thông tin về các biện pháp thúc đẩy tiêu thụ cũng góp phần nâng cao hiệu quả trong quản lý tài nguyên rừng.

➢ Quản lý bền vững nguồn tài nguyên sinh vật biển và sản phẩm nuôi trồng thủy sản:

Hai Bên cam kết tuân thủ các Công ước quốc tế về Luật Biển và các hiệp định bảo tồn tài nguyên sinh vật biển Đồng thời, hai Bên nhấn mạnh việc tích cực tham gia đấu tranh chống đánh bắt cá bất hợp pháp và thúc đẩy phát triển ngành nuôi trồng thủy sản bền vững, dựa trên các yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường.

GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU NÔNG SẢN CỦA VIỆT NAM

Ngày đăng: 16/03/2021, 14:12

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 2.2: So sánh tỷ trọng và quy mô của EU và Việt Nam năm 2018 - Xuất khẩu nông sản sang thị trường eu bối cảnh hiệp định evfta đã được ký kết
Bảng 2.2 So sánh tỷ trọng và quy mô của EU và Việt Nam năm 2018 (Trang 26)
Bảng 2.8: . Kim ngạch xuất khẩu hàng nông sản Việt Nam sang từng nước tại thị trường - Xuất khẩu nông sản sang thị trường eu bối cảnh hiệp định evfta đã được ký kết
Bảng 2.8 . Kim ngạch xuất khẩu hàng nông sản Việt Nam sang từng nước tại thị trường (Trang 37)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w