Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hà Huy Bằng, “Lý thuyết trường lượng tử”. NXB.ĐHQGHN, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết trường lượng tử |
Nhà XB: |
NXB.ĐHQGHN |
|
2. Hà Huy Bằng, “Lý thuyết trường lượng tử”. NXB.ĐHQGHN, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết trường lượng tử |
Nhà XB: |
NXB.ĐHQGHN |
|
5. Nguyễn Xuân Hãn, “Cơ sở lý thuyết trường lượng tử”. NXB. ĐHQGHN, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết trường lượng tử |
Nhà XB: |
NXB. ĐHQGHN |
|
6. Hoàng Ngọc Long, “Cơ sở vật lì hạt cơ bản”. NXB Thống Kê, Hà Nội 2008. Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở vật lì hạt cơ bản |
Tác giả: |
Hoàng Ngọc Long |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2008 |
|
8. Chun-Fu Chang, Kingman Cheung, and TZu-Chiang Yuan (2008), “Unparticle effects in photon-photon scattering”, Journal of Hinh Energy, 83, pp. 291-294 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Unparticle effects in photon-photon scattering |
Tác giả: |
Chun-Fu Chang, Kingman Cheung, TZu-Chiang Yuan |
Nhà XB: |
Journal of Hinh Energy |
Năm: |
2008 |
|
9. Huyn Minlee, Soeng Chan Park and Wan-ll Park,1403.0865 v2, hep-ph 7Oct 2014 10. H. Georgi, Phys.Rev.Lett.98,221601(2007) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phys.Rev.Lett |
Tác giả: |
H. Georgi |
Năm: |
2007 |
|
3. Nguyễn Đình Dũng, “Toán cho vật lí”. NXB Khoa học và kĩ thuật, Hà Nội 2007 4. Nguyễn Xuân Hãn, “Cơ học lượng tử”. NXB. ĐHQGHN, 1998 |
Khác |
|
7. A. Ring wald, 1407.0546 ve , hep-ph 2Jul2014 |
Khác |
|
11. F. Bergsma et al.[CHARM Collaberation], Phys. G 37,075021 (2010) |
Khác |
|
12. Joerng Jaeckl, Javier Redando and Andreas RingWaall, 1402.7335 vl, hep-ph 28Fed 2014 |
Khác |
|