1. Trang chủ
  2. » Ôn tập Sinh học

Điểm thi chuyên LQĐ 2009

29 6 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 29
Dung lượng 143,99 KB

Nội dung

[r]

(1)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

Nguyễn Công ái 08/06/94 Hiếu Giang Sinh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

Hồng Trường An 28/10/94 Trần Hưng Đạo Hố 8.00 0.00 Anh 4.50 0.00

Mai Thanh An 28/10/94 Hải Vĩnh Hoá 8.50 1.00 - 0.00 0.00

Phạm Thị Tiên An 07/08/94 Nguyễn Trãi Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00

Võ Thị An 10/10/94 Triệu Long Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

Lê Hoài Ân 10/11/94 Nguyễn Trãi Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00

Trần Bão Ân 01/01/94 Triệu Trung Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00

Đặng Bá Anh 15/06/94 Hải Thiện Hoá 7.25 0.00 - 0.00 0.00

Đặng Thị Hải Anh 30/11/93 Trần Hưng Đạo Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

10 Đồng Nam Anh 22/03/94 Chế Lan Viên Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00

10

11 Dương Đức Anh 03/04/94 Nguyễn Trãi Toán 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00

11

12 Dương Thị Hoàng Anh 17/08/94 Triệu An Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00

12

13 Hà Kiều Anh 19/03/94 Nguyễn Trãi Toán 5.50 0.00 Tin 5.50 0.00

13

14 Hồ Nhật Anh 12/06/94 Nguyễn Bỉnh Toán 7.75 0.00 Tin 7.75 0.00

14

15 Hồng Ngun Anh 09/12/94 Phan Đình Phùng Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

15

16 Hồng Thị Kim Anh 15/07/94 Lê Lợi Tốn 6.50 0.00 Tin 6.50 0.00

16

17 Hoàng Thị Ngọc Anh 10/02/94 Nguyễn Trãi Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00

17

18 Hoàng Thị Ngọc Anh 27/06/94 Nguyễn Huệ Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00

18

19 Lê Ngọc Anh 13/09/94 Lê Lợi Toán 6.25 0.00 Tin 6.25 0.00

19

20 Lê Ngọc Anh 20/02/94 Thành Cổ Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

20

21 Lê Thế Anh 11/02/94 Triệu Lăng Hoá 5.00 0.00 - 0.00 0.00

21

22 Lê Thị Quỳnh Anh 20/04/94 Trần Quốc Toản Văn 1.75 0.00 - 0.00 0.00

22

23 Lê Thị Quỳnh Anh 27/08/94 Triệu Độ Hoá 3.50 0.00 - 0.00 0.00

23

24 Lê Tuấn Anh 28/03/94 Phan Đình Phùng Hố 3.25 0.00 Lý 5.00 0.00

24

25 Nguyễn Cơng Nữ Anh 20/03/94 Phan Đình Phùng Anh 6.50 0.00 Văn 6.50 0.00

25

26 Nguyễn Đức Anh 28/07/94 Trần Hưng Đạo Toán 5.50 0.00 Tin 5.50 0.00

26

27 Nguyễn Hữu Anh 17/01/94 Nguyễn Huệ Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00

27

28 Nguyễn Hữu Anh 30/07/94 Gio Phong Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00

28

29 Nguyễn Kim Anh 10/10/94 Trần Hưng Đạo Văn 4.00 0.00 Anh 4.00 0.00

29

30 Nguyễn Thế Anh 07/10/94 Nguyễn Trãi Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

(2)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

31 Nguyễn Thị Kim Anh 16/08/94 Trần Hưng Đạo Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

32 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/03/94 Trần Hưng Đạo Văn 3.25 0.00 Sinh 0.00 0.00

33 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/02/94 Triệu Thuận Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

34 Nguyễn Tuấn Anh 21/03/94 Nguyễn Trãi Toán 8.25 0.00 Tin 8.25 0.00

35 Nguyễn Văn Anh 09/05/94 Hiếu Giang Toán 1.25 0.00 Tin 1.25 0.00

36 Nguyễn Văn Anh 06/10/94 Gio Hải Toán 4.50 0.00 - 0.00 0.00

37 Nguyễn Văn Nhật Anh 16/01/94 Trần Hưng Đạo Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

38 Phạm Ngọc Anh 16/08/94 Phan Đình Phùng Tốn 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

39 Phạm Nguyễn Tường Anh 28/06/94 Trần Hưng Đạo Lý 0.00 1.50 - 0.00 0.00

40 Phan Thị Phương Anh 04/07/94 Phan Đình Phùng Hố 4.00 0.00 - 0.00 0.00

10

41 Trần Nhật Anh 29/10/94 Triệu Trung Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00

11

42 Trần Thị Kim Anh 21/03/94 Liên Lập Hoá 2.25 0.00 - 0.00 0.00

12

43 Trương Thị Trâm Anh 23/10/94 Gio Mai Hoá 8.50 0.00 - 0.00 0.00

13

44 Lê Thị Nguyệt ánh 05/02/94 Hải Sơn Toán 5.50 0.00 Tin 5.50 0.00

14

45 Nguyễn Thị Hồng ánh 20/01/94 Triệu Độ Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

15

46 Trần Thị Ngọc ánh 22/01/94 Gio Hải Văn 3.75 0.00 Anh 2.25 0.00

16

47 Nguyễn Đạo Bằng 08/08/94 Nguyễn Huệ Tin 3.50 0.00 Lý 1.50 0.00

17

48 Đào Thanh Phú Bảo 01/06/94 Nguyễn Trãi Sinh 7.50 0.00 - 0.00 0.00

18

49 Lê Bảo 28/12/94 Đinh Tiên Hoàng Sinh 8.00 0.00 - 0.00 0.00

19

50 Lê Hồi Bảo 10/10/94 Lê Lợi Tốn 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

20

51 Lê Văn Bảo 13/07/94 Nguyễn Du Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

21

52 Phan Thanh Bảo 10/04/94 Lao Bảo Toán 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00

22

53 Võ Hoài Bảo 02/03/93 Lao Bảo Lý 7.25 1.00 - 0.00 0.00

23

54 Trần Thị 16/10/94 Gio Hải Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

24

55 Hoàng Anh Thái Bình 07/10/94 Trần Hưng Đạo Tốn 3.75 0.00 Tin 3.75 0.00

25

56 Trần Văn Bình 28/10/94 Lê Thế Hiếu Tốn 6.50 0.00 Anh 0.00 0.00

26

57 Nguyễn Tứ Bốn 18/08/94 Triệu Tài Toán 5.25 0.00 - 0.00 0.00

27

58 Dương Bá Cảm 12/06/94 Gio Sơn Lý 9.00 0.00 - 0.00 0.00

28

59 Hồng Cơng Cảm 01/01/94 Triệu Tài Hoá 4.00 0.00 Lý 0.00 0.00

29

60 Nguyễn Hữu Cần 17/05/94 Triệu Độ Lý 6.50 1.00 - 0.00 0.00

(3)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

61 Lê Thọ Cẩm Cát 02/03/94 Nguyễn Du Văn 6.00 1.00 - 0.00 0.00

62 Lê Gia Chánh 10/05/94 Nguyễn Huệ Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00

63 Nguyễn Văn Chánh 10/01/94 Lao Bảo Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00

64 Lê Thị Minh Châu 01/12/94 Gio An Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

65 Nguyễn Thị Minh Châu 14/01/94 Nguyễn Tất Thành Lý 0.00 0.00 - 0.00 0.00

66 Lê Thị Lan Chi 10/12/94 Hải Trường Sinh 3.75 0.00 Hoá 0.00 0.00

67 Nguyễn Hồng Chinh 23/04/94 Trần Hưng Đạo Tốn 5.50 0.00 Tin 5.50 0.00

68 Phan Thị Thanh Chung 13/08/94 Nguyễn Huệ Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

69 Trịnh Công Chung 25/07/94 Gio Sơn Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

70 Lê Anh Công 01/06/94 Tân Hợp Sinh 6.75 0.00 - 0.00 0.00

10

71 Trần Văn Công 14/07/94 Vĩnh Sơn Toán 6.50 0.00 - 0.00 0.00

11

72 Phan Thị Minh Cương 28/01/94 Triệu Độ Hoá 4.00 0.00 - 0.00 0.00

12

73 Hoàng Cao Cường 01/05/94 Thị trấn Cửa Việt Lý 3.00 0.00 Toán 3.75 0.00

13

74 Nguyễn Cửu Cường 13/08/94 Vĩnh Sơn Toán 5.50 0.00 - 0.00 0.00

14

75 Nguyễn Nhật Cường 10/05/94 Trần Hưng Đạo Toán 0.25 0.00 Tin 0.25 0.00

15

76 Nguyễn Phúc Cường 30/08/94 Hiếu Giang Toán 2.75 0.00 - 0.00 0.00

16

77 Nguyễn Văn Cường 09/01/94 Nguyễn Huệ Toán 0.25 0.00 - 0.00 0.00

17

78 Trần Tiến Cường 07/11/94 Nguyễn Huệ Sinh 9.00 0.00 - 0.00 0.00

18

79 Hồ Ngọc Đại 25/10/94 Hải Phú Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00

19

80 Trương Thị Dạn 20/10/94 Triệu Phước Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00

20

81 Hồ Tất Đăng 17/04/94 Hiếu Giang Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00

21

82 Nguyễn Hoa Đăng 15/06/94 Thành Cổ Toán 3.25 0.00 Lý 3.75 0.00

22

83 Lê Thị Anh Đào 03/01/94 Thị Trấn Gio Linh Tin 6.00 0.00 Lý 1.75 0.00

23

84 Nguyễn Đức Đạt 18/10/93 Phan Đình Phùng Hố 0.50 0.00 - 0.00 0.00

24

85 Nguyễn Tiến Đạt 30/04/94 Nguyễn Trãi Toán 3.00 0.00 - 0.00 0.00

25

86 Phạm Thành Đạt 04/09/94 Phan Đình Phùng Tin 3.50 0.00 - 0.00 0.00

26

87 Trần Hữu Đạt 01/01/94 Thị Trấn Gio Linh Toán 6.75 0.00 Lý 4.75 0.00

27

88 Trần Quang Đạt 07/08/94 Nguyễn Trãi Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

28

89 Dương Thị Thuý Diễm 19/05/94 Triệu Đông Anh 6.25 0.00 Văn 6.00 0.00

29

90 Lê Ngọc Thuỳ Diễm 01/04/94 Trần Hưng Đạo Lý 9.00 1.50 - 0.00 0.00

(4)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

91 Trần Thị Ngọc Diễm 19/03/94 Ng Tri Phương Văn 3.75 0.00 Sinh 1.25 0.00

92 Hoàng Thị Diệp 07/07/94 Triệu Thuận Văn 6.25 0.00 Anh 3.75 0.00

93 Lê Ngọc Diệp 07/05/94 Trần Hưng Đạo Lý 7.25 0.00 Văn 2.75 0.00

94 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 22/10/94 Triệu Long Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

95 Nguyễn Ngọc Điệp 18/01/94 Nguyễn Du Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00

96 Dương Bá Diệu 10/06/94 Trung Giang Anh 6.25 0.00 - 0.00 0.00

97 Nguyễn Thị Hồng Diệu 01/05/94 Khe Sanh Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00

98 Nguyễn Thị Huyền Diệu 01/05/94 Lương Thế Vinh Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00

99 Trần Thị Thùy Dinh 07/04/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 3.75 0.00 Anh 0.00 0.00

100 Nguyễn Hữu Đơng 15/05/94 Nguyễn Du Hố 3.00 0.00 Lý 4.75 0.00

10

101 Phạm An Đông 09/09/94 Phan Đình Phùng Hố 5.00 0.00 Sinh 0.00 0.00

11

102 Trần Lê Đông 12/10/94 Trần Hưng Đạo Anh 6.50 0.00 Toán 2.50 0.00

12

103 Bùi Văn Đức 23/03/94 Gio Hải Lý 1.75 0.00 - 0.00 0.00

13

104 Dương Hữu Đức 24/06/94 Tân Lâm Toán 6.25 0.00 Lý 0.00 0.00

14

105 Hoàng Anh Đức 20/12/94 Trung Hải Anh 6.25 0.00 Toán 4.00 0.00

15

106 Lê Lộc Đức 28/07/94 Trần Hưng Đạo Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00

16

107 Lê Quang Đức 08/10/94 Triệu Độ Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00

17

108 Nguyễn Hữu Đức 20/06/94 Gio Mai Anh 5.25 0.00 - 0.00 0.00

18

109 Nguyễn Minh Đức 30/06/94 Chế Lan Viên Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

19

110 Nguyễn Trung Đức 10/01/94 Trần Hưng Đạo Toán 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00

20

111 Trần Minh Đức 30/07/94 Long Thành Sinh 4.25 0.00 - 0.00 0.00

21

112 Văn Ngọc Đức 01/11/94 Hải Phú Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00

22

113 Võ Hồng Đức 02/03/94 Long Thành Hoá 1.25 0.00 - 0.00 0.00

23

114 Lê Thị Phương Dung 07/01/94 Trần Hưng Đạo Toán 6.00 0.00 - 0.00 0.00

24

115 Mai Thị Thuỳ Dung 17/02/94 Trần Hưng Đạo Anh 3.25 0.00 - 0.00 0.00

25

116 Nguyễn Thị Dung 12/07/94 Trần Quốc Toản Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00

26

117 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 19/10/94 Triệu Thuận Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

27

118 Nguyễn Thuỳ Dung 19/08/94 Trần Hưng Đạo Anh 6.25 0.00 - 0.00 0.00

28

119 Phan Thị Thuỳ Dung 16/09/94 Nguyễn Huệ Toán 1.00 0.00 - 0.00 0.00

29

120 Trần Thị Thùy Dung 22/09/94 Thị Trấn Gio Linh Lý 6.50 0.00 - 0.00 0.00

(5)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

121 Lê Mạnh Dũng 03/10/94 Thị Trấn Gio Linh Anh 5.00 0.00 - 0.00 0.00

122 Nguyễn Trí Dũng 24/09/94 Trần Hưng Đạo Tốn 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00

123 Nguyễn Văn Dũng 09/11/94 Phan Đình Phùng Hố 3.75 0.00 - 0.00 0.00

124 Trần Đức Dũng 07/04/94 Nguyễn Du Hoá 7.25 0.00 - 0.00 0.00

125 Đặng Thị Thuỳ Dương 10/08/94 Khóa Bảo Anh 5.25 0.00 - 0.00 0.00

126 Hoàng Thuỳ Dương 16/08/94 Trần Hưng Đạo Văn 6.25 0.00 - 0.00 0.00

127 Trần Thị Thuỳ Dương 07/11/94 Nguyễn Huệ Toán 1.50 0.00 - 0.00 0.00

128 Võ Đại Dương 10/06/94 Triệu Giang Hoá 4.25 0.00 - 0.00 0.00

129 Võ Thị Thùy Dương 12/02/94 Thị Trấn Gio Linh Anh 4.50 0.00 - 0.00 0.00

130 Trần Đình Duy 29/03/94 Triệu Thuận Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

10

131 Lê Thị Mỹ Duyên 03/09/94 Trần Hưng Đạo Lý 6.50 0.00 - 0.00 0.00

11

132 Mai Thị Ngọc Duyên 05/11/94 Nguyễn Huệ Anh 8.50 1.00 - 0.00 0.00

12

133 Nguyễn Kim Kỳ Duyên 30/06/94 Thị Trấn Gio Linh Toán 3.50 0.00 Anh 2.75 0.00

13

134 Nguyễn Thị Duyên 22/09/94 Nguyễn Du Toán 2.00 0.00 - 0.00 0.00

14

135 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 05/11/94 Thị Trấn Gio Linh Văn 3.25 0.00 Anh 3.50 0.00

15

136 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/09/94 Lao Bảo Hoá 3.25 0.00 Sinh 0.00 0.00

16

137 Phạm Thị Duyên 09/06/94 Hiếu Giang Hoá 4.50 0.00 - 0.00 0.00

17

138 Tống Thị Thuỳ Duyên 16/01/94 Nguyễn Du Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00

18

139 Trần Thị Mỹ Duyên 24/06/94 Nguyễn Huệ Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

19

140 Nguyễn Thị Hồng Gấm 01/05/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

20

141 Võ Viết Ghi 10/01/94 Hội Yên Toán 0.00 1.50 Tin 0.00 1.50

21

142 Nguyễn Trần Vệ Gia 16/10/94 Gio Sơn Lý 2.25 0.00 - 0.00 0.00

22

143 Hồng Giang 19/04/94 Lê Q Đơn Lý 8.00 1.00 Toán 4.50 0.00

23

144 Hoàng Quốc Giang 21/08/94 Gio Sơn Sinh 3.00 0.00 - 0.00 0.00

24

145 Lê Thị Hà Giang 08/12/94 Gio Mai Lý 7.50 1.00 - 0.00 0.00

25

146 Lý Cẩm Giang 06/10/94 Bến Quan Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00

26

147 Lý Phan Quỳnh Giang 02/07/94 Nguyễn Huệ Lý 3.75 0.00 - 0.00 0.00

27

148 Nguyễn Thị Giang 15/03/94 Lao Bảo Anh 0.00 0.00 Toán 0.00 0.00

28

149 Nguyễn Thị Cẩm Giang 23/06/94 Hiếu Giang Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00

29

150 Nguyễn Thị Hà Giang 02/08/94 Nguyễn Bỉnh Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00

(6)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

151 Nguyễn Thị Linh Giang 12/01/94 Trần Hưng Đạo Hoá 8.00 0.00 Anh 4.25 0.00

152 Phan Hà Giang 23/10/94 Trung Giang Anh 3.25 0.00 Văn 3.00 0.00

153 Tôn Nữ Linh Giang 12/07/94 Thị Trấn Gio Linh Lý 8.50 0.00 Tin 4.75 1.00

154 Nguyễn Nhuận Giáp 30/12/94 Lê Quý Đôn Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

155 Dương Thị Bảo 05/10/94 Cửa Tùng Sinh 6.00 0.00 Toán 4.00 0.00

156 Dương Thu 03/02/94 Vĩnh Long Anh 5.00 0.00 - 0.00 0.00

157 Hồ Ngân 12/02/94 Phan Đình Phùng Anh 4.25 0.00 Văn 7.00 0.00

158 Hồ Thị Thu 24/11/93 Nguyễn Du Văn 1.50 0.00 - 0.00 0.00

159 Lê Nguyễn Ngân 02/12/94 Nguyễn Huệ Anh 2.75 0.00 - 0.00 0.00

160 Lê Thị Thu 29/06/94 Triệu Tài Hoá 2.50 0.00 Sinh 4.25 0.00

10

161 Lê Thị Thu 19/04/94 Vĩnh Long Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00

11

162 Lê Thị Thu 13/11/94 Triệu Giang Văn 1.25 0.00 - 0.00 0.00

12

163 Lê Thị Thu 25/03/94 Triệu Độ Anh 3.25 0.00 Toán 0.00 0.00

13

164 Lê Thị Thu 28/01/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

14

165 Nguyễn Quang 01/05/94 Lê Thế Hiếu Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

15

166 Nguyễn Thị 22/11/94 Nguyễn Du Văn 1.50 0.00 - 0.00 0.00

16

167 Nguyễn Thị Đoan 19/04/94 Lương Thế Vinh Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

17

168 Nguyễn Thị Hồng 01/08/94 Chế Lan Viên Anh 7.75 0.00 - 0.00 0.00

18

169 Nguyễn Thị Lệ 15/12/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00

19

170 Nguyễn Thị Ngọc 14/05/94 Phan Đình Phùng Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

20

171 Nguyễn Thị Thu 28/09/94 Trần Quốc Toản Anh 2.25 0.00 - 0.00 0.00

21

172 Nguyễn Thị Thu 11/07/94 Hải Xuân Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00

22

173 Nguyễn Thị Thuý 22/01/94 Nguyễn Huệ Hoá 3.00 0.00 - 0.00 0.00

23

174 Nguyễn Văn 26/01/94 Phan Đình Phùng Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00

24

175 Thái Nguyên 18/07/94 Nguyễn Trãi Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00

25

176 Trần Thị Thanh 25/08/94 Lê Lợi Sinh 0.00 0.00 Tin 0.50 0.00

26

177 Đào Quốc Hải 16/03/94 Phan Đình Phùng Lý 4.50 0.00 - 0.00 0.00

27

178 Nguyễn Lê Thuý Hải 13/01/94 Trần Hưng Đạo Anh 0.00 1.00 - 0.00 0.00

28

179 Nguyễn Phi Hải 05/08/94 Lao Bảo Toán 8.00 0.00 Tin 8.00 0.00

29

180 Phan Ngọc Hải 26/02/94 Nguyễn Huệ Văn 4.75 0.00 - 0.00 0.00

(7)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

181 Phan Thanh Hải 01/12/94 Phan Đình Phùng Lý 1.75 0.00 - 0.00 0.00

182 Phan Vũ Hải 20/02/94 Triệu Tài Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00

183 Trần Minh Hải 12/02/94 Trần Hưng Đạo Toán 7.25 0.00 Tin 7.25 0.00

184 Trương Văn Hải 17/10/94 Gio Mai Anh 2.25 0.00 Toán 1.25 0.00

185 Dương Thị Thu Hằng 12/07/94 Vĩnh Chấp Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00

186 Lê Thị Thanh Hằng 02/09/94 Triệu Long Toán 0.00 0.00 - 0.00 0.00

187 Lê Thị Thuý Hằng 28/08/94 Chế Lan Viên Văn 8.00 0.00 - 0.00 0.00

188 Mai Nữ Thiện Hằng 13/06/94 Nguyễn Tất Thành Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00

189 Nguyễn Minh Hằng 27/07/94 Nguyễn Du Toán 1.25 0.00 - 0.00 0.00

190 Nguyễn Thị Thu Hằng 05/04/94 Gio An Sinh 7.00 0.00 - 0.00 0.00

10

191 Phạm Thị Thuý Hằng 01/03/94 Gio Mai Văn 6.25 0.00 - 0.00 0.00

11

192 Phan Thuý Hằng 26/01/94 Khóa Bảo Lý 7.00 0.00 - 0.00 0.00

12

193 Trần Thị Diệu Hằng 21/04/94 Trần Hưng Đạo Anh 2.50 0.00 Văn 2.75 0.00

13

194 Trần Thị Thu Hằng 20/06/94 Nguyễn Du Toán 3.75 0.00 Sinh 3.75 0.00

14

195 Trần Thuý Hằng 04/11/94 Trần Hưng Đạo Anh 7.00 1.00 Toán 3.50 0.00

15

196 Đặng Đức Hạnh 26/03/94 Trần Hưng Đạo Hoá 8.50 0.00 - 0.00 0.00

16

197 Nguyễn Hiếu Hạnh 20/06/94 Phan Đình Phùng Anh 3.25 0.00 - 0.00 0.00

17

198 Hồ Thị Khánh Hảo 15/03/94 Nguyễn Du Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00

18

199 Thái Thị Hoà Hảo 24/03/94 Nguyễn Huệ Toán 0.25 0.00 - 0.00 0.00

19

200 Lê Nam Hậu 18/12/94 Triệu Lăng Lý 7.00 0.00 - 0.00 0.00

20

201 Lý Cơng Hậu 20/03/94 Tân Hợp Hố 6.00 0.00 Lý 2.50 0.00

21

202 Nguyễn Thị Thái Hậu 06/05/94 Nguyễn Du Văn 8.00 0.00 Anh 3.75 0.00

22

203 Dương Thị Thanh Hiền 24/06/93 Nguyễn Trãi Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00

23

204 Hoàng Thị Thu Hiền 28/09/94 Ng Tri Phương Hoá 1.50 0.00 - 0.00 0.00

24

205 Nguyễn Thanh Hiền 28/04/94 Thị Trấn Gio Linh Hoá 8.00 0.00 - 0.00 0.00

25

206 Nguyễn Thị Thảo Hiền 12/02/94 Triệu Long Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00

26

207 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/08/94 Nguyễn Trãi Anh 7.50 1.00 - 0.00 0.00

27

208 Nguyễn Thị Thục Hiền 06/09/94 Ng Tri Phương Toán 0.75 0.00 - 0.00 0.00

28

209 Trần Thị Thu Hiền 06/01/94 Khóa Bảo Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00

29

210 Võ Thị Hiền 25/04/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

(8)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

211 Hồng Kim Thế Hiển 16/02/94 Hiếu Giang Tốn 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00

212 Hồng Trung Hiếu 08/03/94 Trần Hưng Đạo Tốn 5.25 0.00 Tin 5.25 0.00

213 Nguyễn Lê Hiếu 22/06/94 Thành Cổ Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00

214 Nguyễn Thanh Hiếu 14/12/93 Phan Đình Phùng Tin 6.00 0.00 - 0.00 0.00

215 Lê Thị Hiểu 20/08/94 Triệu Thuận Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00

216 Đặng Quang Hiệu 10/02/94 Hải Dương Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00

217 Lê Ngọc Hoa 04/09/94 Ng Tri Phương Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00

218 Lê Văn Hồ 18/01/94 Phan Đình Phùng Tốn 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00

219 Nguyễn Diệu Hoà 10/09/94 Trần Hưng Đạo Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

220 Lê Văn Hịa 03/11/94 Phan Đình Phùng Lý 8.25 1.50 Hoá 0.00 0.00

10

221 Đinh Thị Thu Hồi 20/01/94 Khe Sanh Tốn 0.25 0.00 Lý 0.00 0.00

11

222 Nguyễn Thị Hồi 09/04/94 Tân Lâm Hố 7.50 0.00 - 0.00 0.00

12

223 Phan Thị Thu Hoài 23/07/94 Trần Hưng Đạo Anh 3.00 0.00 Văn 4.25 0.00

13

224 Thái Cẩm Hoài 20/08/94 Trần Hưng Đạo Hoá 6.50 0.00 - 0.00 0.00

14

225 Trương Tiến Hoài 08/06/94 Trần Quốc Toản Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00

15

226 Nguyễn Quốc Hoan 16/11/94 Lương Thế Vinh Sinh 6.75 0.00 - 0.00 0.00

16

227 Lê Ngun Hồn 02/04/94 Trung Sơn Tốn 7.25 0.00 Tin 7.25 0.00

17

228 Trương Hữu Hồn 20/12/94 Gio Mai Hố 2.50 0.00 - 0.00 0.00

18

229 Đào Đức Hồng 16/08/94 Phan Đình Phùng Hố 1.25 0.00 - 0.00 0.00

19

230 Đỗ Nguyễn Khánh Hồng 12/04/94 Trần Hưng Đạo Tốn 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00

20

231 Hồ Huy Hồng 02/10/94 Trần Hưng Đạo Hố 5.00 0.00 - 0.00 0.00

21

232 Lê Bữu Hoàng 20/03/94 Anh 2.75 0.00 Toán 0.50 0.00

22

233 Lê Quang Huy Hồng 05/01/94 Phan Đình Phùng Hoá 4.50 0.00 - 0.00 0.00

23

234 Nguyễn Cơng Hồng 15/09/94 Nguyễn Huệ Tốn 0.50 0.00 Tin 0.50 0.00

24

235 Nguyễn Đình Hồng 20/07/94 Nguyễn Huệ Hố 0.00 0.00 Anh 0.00 0.00

25

236 Nguyễn Năng Hoàng 25/05/94 Trần Hưng Đạo Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

26

237 Nguyễn Thị Nhật Hoàng 04/04/94 Thành Cổ Sinh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

27

238 Nguyễn Trần Hoàng 28/04/94 Nguyễn Huệ Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

28

239 Nguyễn Trí Hồng 28/10/94 Thị trấn Hải Lăng Toán 0.75 0.00 Tin 0.75 0.00

29

240 Nguyễn Tuấn Hoàng 02/12/94 Nguyễn Du Toán 6.50 0.00 Tin 6.50 0.00

(9)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

241 Nguyễn Văn Hoàng 17/12/94 Vĩnh Sơn Lý 2.50 0.00 Toán 0.50 0.00

242 Trương Đình Hồng 21/01/94 Long Thành Tốn 0.50 0.00 - 0.00 0.00

243 Trương Văn Hoàng 28/07/94 Nguyễn Huệ Văn 2.00 0.00 - 0.00 0.00

244 Trương Vũ Hoàng 26/04/94 Lương Thế Vinh Lý 7.00 0.00 Toán 6.00 0.00

245 Bùi Thị Hồng 25/03/94 Gio Mai Văn 7.50 0.00 - 0.00 0.00

246 Hồ Thị Thu Hồng 23/05/94 Lương Thế Vinh Toán 1.50 0.00 - 0.00 0.00

247 Nguyễn Thị Hồng 01/09/94 Lê Lợi Hoá 1.75 0.00 - 0.00 0.00

248 Nguyễn Thị ánh Hồng 12/09/94 Triệu Đại Lý 5.25 0.00 - 0.00 0.00

249 Nguyễn Thị Thu Hồng 16/06/94 Trần Quốc Toản Toán 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00

250 Nguyễn Văn Huấn 01/05/94 Thị trấn Cửa Việt Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00

10

251 Phan Thị Hồng Huệ 22/02/94 Triệu Độ Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00

11

252 Trần Thị Huệ 19/09/94 Gio Sơn Lý 3.50 0.00 - 0.00 0.00

12

253 Võ Thị Huệ 02/09/94 Phan Đình Phùng Sinh 3.50 0.00 Văn 4.25 0.00

13

254 Hoàng Mạnh Hùng 02/08/94 Khe Sanh Lý 1.00 0.00 - 0.00 0.00

14

255 Hồng Phi Hùng 01/06/94 Tốn 6.00 0.00 Lý 2.00 0.00

15

256 Hoàng Viết Hùng 08/01/94 Trần Hưng Đạo Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

16

257 Nguyễn Mạnh Hùng 22/07/94 Nguyễn Bỉnh Toán 2.00 0.00 - 0.00 0.00

17

258 Phạm Huy Hùng 02/11/94 Nguyễn Trãi Toán 3.00 0.00 - 0.00 0.00

18

259 Trần Mạnh Hùng 24/01/94 Thị Trấn Gio Linh Lý 3.25 0.00 Tin 0.50 0.00

19

260 Trần Văn Hùng 31/01/94 Chế Lan Viên Lý 9.00 1.00 Toán 6.00 0.00

20

261 Trịnh Minh Hùng 07/02/94 Trung Sơn Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

21

262 Vũ Đình Hùng 22/02/94 Lê Lợi Hố 6.50 0.00 - 0.00 0.00

22

263 Hoàng Quang Hưng 01/06/94 Hiếu Giang Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

23

264 Hồ Thị Dạ Hương 30/04/94 Gio An Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

24

265 Hoàng Thanh Hương 29/08/94 Trần Hưng Đạo Toán 4.50 0.00 Anh 6.25 0.00

25

266 Nguyễn Thị Hương 13/11/94 Vĩnh Sơn Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

26

267 Nguyễn Thị Hương 01/09/94 Nguyễn Huệ Anh 3.25 0.00 - 0.00 0.00

27

268 Trần Thị Mỹ Hương 20/12/94 Triệu Giang Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00

28

269 Đồn Thị Hường 30/11/94 Triệu Long Tốn 2.00 0.00 Lý 1.25 0.00

29

270 Hoàng Đức Huy 31/08/94 Phan Đình Phùng Hố 6.25 0.00 - 0.00 0.00

(10)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

271 Hoàng Minh Huy 18/03/94 Ng Tri Phương Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00

272 Nguyễn Bảo Huy 21/07/94 Phan Đình Phùng Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00

273 Nguyễn Văn Huy 08/03/94 Chế Lan Viên Hoá 5.00 0.00 - 0.00 0.00

274 Trịnh Quang Huy 22/01/94 Trung Sơn Hoá 5.00 0.00 - 0.00 0.00

275 Trương Quang Huy 08/10/94 Nguyễn Huệ Sinh 8.50 0.00 Toán 5.25 0.00

276 Hà Phạm Khánh Huyền 08/03/94 Thị Trấn Gio Linh Văn 6.00 0.00 Anh 2.75 0.00

277 Lê Thị Huyền 10/08/94 Nguyễn Du Sinh 3.50 0.00 Văn 1.50 0.00

278 Lê Thị Diệu Huyền 09/09/94 Triệu Độ Anh 4.25 0.00 - 0.00 0.00

279 Trần Thị Huyền 07/04/94 Nguyễn Huệ Hoá 1.25 0.00 Anh 2.00 0.00

280 Trần Thị Huyền 28/01/94 Gio Phong Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

10

281 Trần Thị Thanh Huyền 13/09/94 Gio Sơn Anh 5.50 0.00 - 0.00 0.00

11

282 Phạm Đình Khảm 26/06/94 Hải Thiện Lý 7.50 1.50 Toán 2.75 0.00

12

283 Trần Hữu Khang 08/08/94 Nguyễn Huệ Anh 6.00 0.00 Tin 2.50 0.00

13

284 Trịnh Vũ Khang 31/08/94 Phan Đình Phùng Tin 1.50 0.00 - 0.00 0.00

14

285 Nguyễn Phi Khanh 15/01/94 Triệu Long Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

15

286 Bùi Thị Bảo Khánh 05/09/94 Gio Hải Anh 7.25 0.00 - 0.00 0.00

16

287 Nguyễn Minh Khánh 20/01/94 Nguyễn Bỉnh Hoá 4.25 0.00 - 0.00 0.00

17

288 Nguyễn Nam Khánh 01/09/94 Trần Hưng Đạo Lý 9.25 1.00 - 0.00 0.00

18

289 Trần Quốc Khánh 02/09/94 Thành Cổ Lý 3.75 0.00 - 0.00 0.00

19

290 Trần Đình Khởi 18/05/94 Gio Phong Toán 5.00 0.00 Tin 5.00 0.00

20

291 Phan Minh Khuê 17/07/94 Ng Tri Phương Anh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

21

292 Nguyễn Minh Khương 10/05/94 Thị trấn Cửa Việt Hoá 5.00 0.00 - 0.00 0.00

22

293 Nguyễn Thị Cẩm Khuyên 07/09/94 Phan Đình Phùng Tốn 4.50 0.00 - 0.00 0.00

23

294 Trần Thị Khuyên 05/04/94 Gio Hải Lý 1.25 0.00 - 0.00 0.00

24

295 Đoàn Tuấn Kiệt 01/11/94 Triệu Thuận Lý 5.25 0.00 - 0.00 0.00

25

296 Cao Thị Nguyệt Kiều 04/05/94 Lý Thường Kiệt Văn 0.00 2.00 - 0.00 0.00

26

297 Lê Thị Kiều 11/11/94 Trung Giang Anh 4.25 0.00 Toán 1.00 0.00

27

298 Võ Thị Thuý Kiều 02/08/94 Trần Hưng Đạo Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00

28

299 Nguyễn Thị Phương Lam 18/09/94 Lê Lợi Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00

29

300 Đặng Xuân Lâm 06/01/94 Khóa Bảo Tốn 7.00 0.00 - 0.00 0.00

(11)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

301 Hồ Thanh Lâm 04/10/94 Chế Lan Viên Lý 7.50 0.00 Hoá 2.50 0.00

302 Lê Quang Lâm 16/09/94 Nguyễn Huệ Toán 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00

303 Trương Thị Hoài Lâm 01/03/94 Đường Văn 1.50 0.00 - 0.00 0.00

304 Võ Phước Lâm 08/11/94 Thành Cổ Toán 3.00 0.00 - 0.00 0.00

305 Nguyễn Văn Lãm 26/03/94 Hải Thái Toán 6.75 0.00 Tin 6.75 0.00

306 Phan Thanh Lãm 27/05/94 Hải An Toán 3.75 0.00 Lý 7.00 0.00

307 Đặng Hoàng Lan 06/05/94 Nguyễn Trãi Toán 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00

308 Đồn Thị Lan 15/04/94 Triệu Long Tốn 3.00 0.00 Anh 2.25 0.00

309 Lê Châu Lan 14/01/94 Trần Hưng Đạo Hoá 6.00 0.00 Sinh 0.00 0.00

310 Lê Thị Lan 01/01/94 Nguyễn Trãi Anh 4.50 0.00 Hoá 6.00 0.00

10

311 Trần Thị Mĩ Lan 19/02/94 Nguyễn Du Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00

11

312 Đỗ Thị Kim Lành 10/03/94 Triệu Long Toán 3.00 0.00 Lý 1.50 0.00

12

313 Hoàng Văn Lãnh 14/04/94 Trần Hưng Đạo Tin 2.75 0.00 - 0.00 0.00

13

314 Ngô Quang Lập 18/01/94 Chế Lan Viên Toán 5.50 0.00 Lý 7.00 0.00

14

315 Đoàn Thị Mỹ Lệ 10/07/94 Triệu Long Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

15

316 Hô Thị Hải Lệ 18/07/94 Tôn Thất Thuyết Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00

16

317 Nguyễn Thị Lệ 30/08/94 Triệu Độ Anh 4.00 0.00 Toán 2.50 0.00

17

318 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/10/94 Ng Tri Phương Anh 2.50 0.00 - 0.00 0.00

18

319 Nguyễn Thị Nhật Lệ 08/05/94 Trần Hưng Đạo Hoá 7.75 0.00 - 0.00 0.00

19

320 Phạm Thị Lệ 01/01/94 Vĩnh Sơn Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00

20

321 Lâm Công Len 28/02/94 Gio An Anh 3.75 0.00 - 0.00 0.00

21

322 Ngô Thị Thuỳ Liên 26/09/94 Phan Đình Phùng Văn 1.75 0.00 - 0.00 0.00

22

323 Nguyễn Thị Hà Liên 23/03/94 Trần Hưng Đạo Lý 5.50 0.00 Toán 0.00 0.00

23

324 Văn Thị Bích Liên 11/04/94 Hải Phú Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

24

325 Lê Thị Liển 02/08/94 Hải Thiện Toán 6.00 0.00 - 0.00 0.00

25

326 Phan Thị Thu Liễu 03/10/94 Thành Cổ Hoá 1.25 0.00 - 0.00 0.00

26

327 Đinh Nữ Tường Linh 19/08/94 Trần Hưng Đạo Sinh 2.00 0.00 - 0.00 0.00

27

328 Hồ Tất Linh 11/07/94 Tôn Thất Thuyết Hoá 3.50 0.00 Anh 0.00 0.00

28

329 Hồ Thị Thùy Linh 20/10/94 Gio Hải Toán 6.75 0.00 - 0.00 0.00

29

330 Hoàng Thị ánh Linh 18/03/94 Triệu Long Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00

(12)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

331 Lê Thị Tất Linh 30/05/94 Nguyễn Huệ Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00

332 Lê Thị Thuỳ Linh 23/06/94 Trần Hưng Đạo Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00

333 Mai Thị Hồng Linh 12/03/94 Tân Hợp Toán 4.00 0.00 - 0.00 0.00

334 Ngô Nhật Linh 20/02/94 Lê Quý Đôn Lý 6.25 0.00 Tin 5.00 0.00

335 Ngô Thị Tùng Linh 21/11/94 Cửa Tùng Toán 4.75 0.00 - 0.00 0.00

336 Nguyễn Hồ Hải Linh 28/03/94 Trần Hưng Đạo Hoá 8.25 1.00 Anh 0.00 0.00

337 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 21/12/94 Nguyễn Huệ Sinh 5.25 0.00 - 0.00 0.00

338 Nguyễn Mỹ Linh 02/05/94 Thị trấn Hải Lăng Văn 6.00 1.00 - 0.00 0.00

339 Nguyễn Phạm Hoài Linh 14/07/94 Trần Hưng Đạo Hoá 9.25 0.00 - 0.00 0.00

340 Nguyễn Phan Hà Linh 25/12/94 Nguyễn Trãi Hoá 3.50 0.00 - 0.00 0.00

10

341 Nguyễn Quý Nhật Linh 09/09/94 Trần Hưng Đạo Hoá 6.00 0.00 Lý 0.00 0.00

11

342 Nguyễn Thái Linh 20/10/94 Trần Hưng Đạo Lý 0.00 0.00 - 0.00 0.00

12

343 Nguyễn Thị Mỹ Linh 30/04/94 Nguyễn Huệ Anh 2.75 0.00 - 0.00 0.00

13

344 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 26/11/94 Nguyễn Huệ Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00

14

345 Trần Ngọc Khánh Linh 01/07/94 Trần Hưng Đạo Hoá 1.00 0.00 - 0.00 0.00

15

346 Trần Thị Diệu Linh 07/04/94 Nguyễn Trãi Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00

16

347 Trần Thị Mỹ Linh 18/06/94 Nguyễn Trãi Toán 7.50 0.00 Tin 7.50 0.00

17

348 Trần Thị Mỹ Linh 11/01/94 Gio Hải Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00

18

349 Trần Thị Mỹ Linh 15/05/94 Ba Lịng Tốn 4.25 0.00 Lý 0.50 0.00

19

350 Trần Thị Phương Linh 11/05/94 Trần Hưng Đạo Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

20

351 Trần Thị Thuỳ Linh 03/04/94 Trần Hưng Đạo Lý 3.25 0.00 - 0.00 0.00

21

352 Võ Lê Mỹ Linh 19/05/94 Trần Hưng Đạo Sinh 1.50 0.00 - 0.00 0.00

22

353 Hoàng Thị Loan 06/02/94 Ng Tri Phương Anh 7.00 0.00 Toán 2.75 0.00

23

354 Nguyễn Thị Loan 25/03/94 Gio Phong Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

24

355 Nguyễn Thị Hồng Loan 23/03/94 Trần Hưng Đạo Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00

25

356 Phan Thị Loan 08/05/94 Trung Giang Văn 3.25 0.00 Sinh 2.00 0.00

26

357 Hoàng Nguyễn Minh Lộc 24/02/94 Trung Sơn Anh 7.00 0.00 - 0.00 0.00

27

358 Nguyễn Hữu Lộc 08/02/94 Lao Bảo Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

28

359 Nguyễn Quang Lộc 10/02/94 Nguyễn Du Hoá 6.00 0.00 - 0.00 0.00

29

360 Võ Văn Lộc 20/06/94 Nguyễn Huệ Toán 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00

(13)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

361 Lê Văn Lời 25/10/94 Triệu Tài Lý 4.25 0.00 Toán 4.25 0.00

362 Nguyễn Văn Lợi 20/06/94 Vĩnh Sơn Anh 6.50 0.00 - 0.00 0.00

363 Bùi Phi Long 18/10/94 Gio Mai Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00

364 Đinh Thiên Long 22/12/94 Khe Sanh Sinh 5.00 0.00 - 0.00 0.00

365 Hồ Thanh Long 22/03/94 Triệu Độ Toán 1.50 0.00 - 0.00 0.00

366 Lê Đình Long 17/05/94 Phan Đình Phùng Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

367 Lê Vĩnh Long 07/04/94 Trần Hưng Đạo Sinh 4.75 0.00 - 0.00 0.00

368 Nguyễn Thanh Long 04/07/94 Triệu Hịa Hố 4.50 0.00 - 0.00 0.00

369 Nguyễn Trường Long 29/03/94 Nguyễn Bỉnh Toán 5.50 0.00 Tin 5.50 0.00

370 Hồ Thị Lương 05/08/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00

10

371 Lê Thị Lương 16/01/94 Triệu Vân Văn 1.75 0.00 Sinh 2.50 0.00

11

372 Nguyễn Hữu Lương 12/02/94 Phan Đình Phùng Toán 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00

12

373 Đoàn Thị Khánh Ly 04/07/94 Triệu Long Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

13

374 Dương Thị Diệu Ly 20/03/94 Gio Phong Văn 2.00 0.00 - 0.00 0.00

14

375 Lê Thị Minh Ly 06/05/94 Tôn Thất Thuyết Văn 0.00 0.00 Sinh 0.00 0.00

15

376 Nguyễn Thị Khánh Ly 14/02/94 Nguyễn Trãi Anh 3.25 0.00 - 0.00 0.00

16

377 Nhan Thị Diễm Ly 10/02/94 Chế Lan Viên Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

17

378 Phan Thị Hoài Ly 08/06/94 Triệu Độ Anh 4.25 0.00 - 0.00 0.00

18

379 Trương Thị Khánh Ly 24/11/94 Trung Sơn Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

19

380 Lâm Thị Minh 15/04/94 Liên Lập Sinh 2.25 0.00 - 0.00 0.00

20

381 Lê Hải 20/07/94 Cửa Tùng Toán 3.00 0.00 Sinh 8.00 0.00

21

382 Trần Thị 25/03/94 Hải Thái Văn 6.25 0.00 Sinh 0.00 0.00

22

383 Lê Thị Miên 20/05/94 Triệu Độ Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

23

384 Bùi Đình Minh 09/09/94 Thị trấn Cửa Việt Tốn 3.75 0.00 Tin 3.75 0.00

24

385 Cao Thị Thanh Minh 10/05/94 Hải Chánh Hoá 7.25 0.00 Anh 2.75 0.00

25

386 Hoàng Lê Minh 16/08/94 Phan Đình Phùng Anh 7.50 0.00 Tin 1.50 0.00

26

387 Hoàng Nhật Minh 06/10/94 Trần Hưng Đạo Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

27

388 Lê Quang Minh 22/08/94 Gio Sơn Sinh 4.25 0.00 - 0.00 0.00

28

389 Ngô Tuấn Minh 06/07/94 Trần Hưng Đạo Hoá 6.00 0.00 - 0.00 0.00

29

390 Nguyễn Hồng Minh 11/11/94 Nguyễn Trãi Hoá 0.00 1.50 Lý 0.00 0.00

(14)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

391 Trần Tú Minh 15/06/94 Triệu Thuận Toán 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00

392 Phạm Phan Ngọc 01/10/94 Nguyễn Huệ Toán 6.50 0.00 - 0.00 0.00

393 Lê Thị Hoài My 08/07/94 Nguyễn Du Văn 6.00 0.00 Anh 3.00 0.00

394 Nguyễn Thị Hà My 04/04/94 Chế Lan Viên Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00

395 Nguyễn Thị Kiều My 19/07/94 Trần Hưng Đạo Lý 9.25 1.00 Hoá 0.00 0.00

396 Nguyễn Thị Thảo My 08/05/94 Nguyễn Trãi Toán 0.00 0.00 - 0.00 0.00

397 Nguyễn Thị Trà My 27/06/94 Trần Hưng Đạo Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00

398 Nguyễn Thuỳ My 10/06/94 Nguyễn Huệ Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00

399 Thái Thị My 01/01/94 Nguyễn Huệ Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00

400 Trần Thị Hà My 17/04/94 Chế Lan Viên Văn 5.00 0.00 Anh 4.00 0.00

10

401 Trần Thị Trà My 08/11/94 Thị Trấn Gio Linh Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

11

402 Hồ Thị Lệ Mỹ 10/11/94 Thị trấn Cửa Việt Lý 8.25 0.00 - 0.00 0.00

12

403 Lê Việt Mỹ 16/02/94 Thành Cổ Văn 2.00 0.00 - 0.00 0.00

13

404 Đinh Thị Na 02/06/94 Triệu Độ Toán 5.00 0.00 Tin 5.00 0.00

14

405 Hồ Thị Na 08/03/94 Gio Hải Lý 1.00 0.00 Văn 1.25 0.00

15

406 Lê Lê Na 20/05/94 Trần Hưng Đạo Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

16

407 Nguyễn Thị Ly Na 14/03/94 Triệu Đại Văn 4.50 0.00 - 0.00 0.00

17

408 Nguyễn Thị Tú Na 28/05/94 Nguyễn Trãi Anh 6.75 0.00 - 0.00 0.00

18

409 Võ Thị Ly Na 13/08/94 Phan Đình Phùng Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

19

410 Lê Nhật Nam 20/03/94 Phan Đình Phùng Tin 4.25 0.00 - 0.00 0.00

20

411 Ngơ Nhật Nam 08/09/94 Phan Đình Phùng Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

21

412 Nguyễn Hoài Nam 27/01/94 Nguyễn Bỉnh Lý 4.00 0.00 - 0.00 0.00

22

413 Nguyễn Hồi Nam 11/06/94 Long Thành Tốn 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00

23

414 Nguyễn Hữu Nam 14/02/94 Lê Q Đơn Tốn 5.00 0.00 Lý 6.50 1.50

24

415 Nguyễn Phước Hoàng Nam 21/03/94 Nguyễn Trãi Toán 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00

25

416 Phan Tuấn Nam 05/04/94 Trần Hưng Đạo Toán 4.50 0.00 - 0.00 0.00

26

417 Hoàng Thị Năm 27/09/94 Hiếu Giang Hoá 4.00 0.00 - 0.00 0.00

27

418 Lê Thị Nga 02/05/94 Trung Giang Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

28

419 Nguyễn Hằng Nga 20/11/94 Trần Quốc Toản Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00

29

420 Nguyễn Thị Nga 28/08/94 Gio Việt Văn 6.25 1.00 Anh 2.75 0.00

(15)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

421 Tạ Thị Tuyết Nga 28/07/94 Nguyễn Huệ Anh 3.00 0.00 Hoá 2.75 0.00

422 Võ Thị Nga 20/12/94 Hải Quy Toán 4.25 0.00 Anh 3.00 0.00

423 Võ Thị Hằng Nga 03/05/94 Vĩnh Chấp Toán 3.75 0.00 Anh 5.50 0.00

424 Bùi Thị Bích Ngà 20/02/94 Triệu Giang Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00

425 Nguyễn Thị Kim Ngân 29/07/94 Lương Thế Vinh Toán 1.75 0.00 - 0.00 0.00

426 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 03/06/94 Triệu Thuận Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

427 Đỗ Ngọc Nghĩa 15/10/94 Nguyễn Bỉnh Toán 1.75 0.00 Tin 1.75 0.00

428 Trần Kim Nghĩa 23/03/94 Chế Lan Viên Toán 3.00 0.00 Lý 1.25 0.00

429 Võ Thị Minh Ngoan 10/06/93 Triệu Long Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00

430 Hồ Thị ánh Ngọc 30/08/94 Lê Lợi Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

10

431 Lê Như Ngọc 08/06/94 Trần Hưng Đạo Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00

11

432 Lê Thị Bích Ngọc 02/02/94 Gio Phong Hoá 1.50 0.00 - 0.00 0.00

12

433 Lê Thị Bích Ngọc 06/03/94 Trung Sơn Văn 7.25 0.00 - 0.00 0.00

13

434 Ngô Hồng Ngọc 28/03/94 Ng Tri Phương Lý 3.00 0.00 - 0.00 0.00

14

435 Nguyễn Thị Ngọc 06/10/94 Thị trấn Cửa Việt Lý 1.50 0.00 Toán 0.25 0.00

15

436 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/02/94 Nguyễn Trãi Anh 8.00 0.00 - 0.00 0.00

16

437 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 01/09/94 Trần Hưng Đạo Hoá 2.25 0.00 Sinh 0.00 0.00

17

438 Nguyễn Thị Xuân Ngọc 05/02/94 Phan Đình Phùng Anh 4.00 0.00 Văn 1.75 0.00

18

439 Nguyễn Văn Ngọc 16/02/94 Trần Hưng Đạo Toán 6.75 1.00 Anh 6.50 0.00

19

440 Phạm Thị ánh Ngọc 28/08/94 Phan Đình Phùng Anh 6.75 0.00 Toán 1.00 0.00

20

441 Phan Hồng Ngọc 11/11/94 Gio Phong Hoá 3.50 0.00 Anh 3.00 0.00

21

442 Phan Thị Ngọc 27/12/94 Gio Hải Văn 2.00 0.00 - 0.00 0.00

22

443 Trần Hoàng Tiểu Ngọc 27/06/94 Trần Hưng Đạo Toán 2.50 0.00 - 0.00 0.00

23

444 Hoàng Kim Nguyên 21/11/94 Phan Đình Phùng Anh 5.25 0.00 Tốn 1.75 0.00

24

445 Lê Trần Thuỷ Nguyên 04/08/94 Nguyễn Trãi Anh 6.00 0.00 Tin 4.00 0.00

25

446 Lương Công Tuấn Nguyên 04/10/94 Nguyễn Bỉnh Hoá 3.00 0.00 - 0.00 0.00

26

447 Nguyễn Hồng Ngun 23/02/94 Phan Đình Phùng Hố 6.25 0.00 Anh 6.00 0.00

27

448 Nguyễn Trần Đăng Nguyên 24/06/94 Thị trấn Hải Lăng Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

28

449 Phạm Ngọc Hạnh Nguyên 30/08/94 Trần Hưng Đạo Văn 4.50 0.00 Anh 2.50 0.00

29

450 Bùi ánh Nguyệt 28/04/94 Gio Mai Anh 2.75 0.00 - 0.00 0.00

(16)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

451 Lê Hồ ánh Nguyệt 26/02/94 Ng Tri Phương Sinh 3.25 0.00 - 0.00 0.00

452 Ngô Thị Hồng Nha 21/06/94 Vĩnh Sơn Văn 3.50 0.00 Anh 2.75 0.00

453 Đoàn Thị Thiên Nhàn 04/10/94 Triệu Thuận Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00

454 Hoàng Thị Thu Nhàn 25/04/94 Triệu An Anh 5.50 0.00 Văn 3.75 0.00

455 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 21/03/94 Trung Giang Toán 0.50 0.00 Tin 0.50 0.00

456 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 17/07/94 Trần Hưng Đạo Hoá 4.00 0.00 - 0.00 0.00

457 Đặng Bảo Nhân 02/07/94 Trần Hưng Đạo Toán 6.75 0.00 Sinh 2.00 0.00

458 Hồng Phúc Nhân 24/11/94 Phan Đình Phùng Hoá 2.25 0.00 - 0.00 0.00

459 Lại Trọng Nhân 25/07/94 Hải Phú Anh 6.25 0.00 - 0.00 0.00

460 Lê Minh Nhân 26/09/94 Nguyễn Du Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

10

461 Lê Nguyễn Hồng Nhân 19/11/94 Phan Đình Phùng Lý 6.75 0.00 - 0.00 0.00

11

462 Nguyễn Hạnh Nhân 08/12/94 Trần Hưng Đạo Anh 4.75 0.00 Văn 3.50 0.00

12

463 Nguyễn Vũ Trường Nhân 28/10/94 Tân Hợp Hoá 4.50 2.00 Lý 1.75 0.00

13

464 Phan Thành Nhân 09/03/94 Triệu Độ Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00

14

465 Trần Tiến Hiền Nhân 21/06/94 Nguyễn Trãi Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

15

466 Trương Thị Hồng Nhạn 10/04/94 Triệu Độ Anh 5.50 0.00 Toán 0.25 0.00

16

467 Lê Hồng Nhật 15/06/94 Gio Mai Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

17

468 Phan Vũ Minh Nhật 27/03/94 Trần Hưng Đạo Lý 0.00 0.00 - 0.00 0.00

18

469 Dương Thị ý Nhi 05/08/94 Hải Chánh Toán 3.75 0.00 Anh 3.75 0.00

19

470 Hoàng Thị Phương Nhi 03/11/94 Nguyễn Trãi Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00

20

471 Huỳnh Thị Nhi 02/09/94 Nguyễn Huệ Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00

21

472 Lê Hà Nhi 16/08/94 Nguyễn Huệ Anh 4.50 0.00 - 0.00 0.00

22

473 Lê Phương Thảo Nhi 29/09/94 Trần Hưng Đạo Toán 9.00 1.50 Tin 9.00 1.50

23

474 Lê Thị Hiền Nhi 15/12/94 Thành Cổ Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00

24

475 Lê Thị Yến Nhi 03/06/94 Phan Đình Phùng Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

25

476 Nguyễn Lê Thảo Nhi 16/06/94 Trần Hưng Đạo Toán 8.25 1.00 Anh 5.00 0.00

26

477 Nguyễn Sử Yến Nhi 15/08/94 Trần Hưng Đạo Văn 6.00 0.00 Sinh 0.00 0.00

27

478 Nguyễn Thị Diễm Nhi 04/01/94 Lao Bảo Anh 2.50 0.00 - 0.00 0.00

28

479 Nguyễn Thị Hoàng Nhi 02/10/94 Nguyễn Du Toán 5.00 0.00 - 0.00 0.00

29

480 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 02/01/94 Phan Đình Phùng Sinh 6.75 0.00 - 0.00 0.00

(17)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

481 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi 19/01/94 Lương Thế Vinh Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

482 Nguyễn Thị Thảo Nhi 26/05/94 Lương Thế Vinh Toán 0.00 0.00 Sinh 0.00 0.00

483 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/06/93 Trần Hưng Đạo Toán 4.75 0.00 - 0.00 0.00

484 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/09/94 Trần Quốc Toản Anh 6.75 0.00 - 0.00 0.00

485 Phan Quỳnh Nhi 12/12/94 Thị trấn Cửa Việt Anh 5.50 0.00 - 0.00 0.00

486 Trần Thị Nhi 25/11/94 Lao Bảo Toán 0.75 0.00 Lý 0.00 0.00

487 Trần Thị Thảo Nhi 03/05/94 Nguyễn Huệ Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

488 Trần Thị Yến Nhi 25/05/94 Nguyễn Huệ Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

489 Trương Thị Thảo Nhi 06/08/94 Nguyễn Trãi Toán 0.50 0.00 Tin 0.50 0.00

490 Từ Thị Tuyết Nhi 16/01/94 Thành Cổ Hoá 0.50 0.00 - 0.00 0.00

10

491 Nguyễn Thị Xuân Nhị 01/09/94 Hải Thái Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00

11

492 Trần Thị Nhiểm 06/04/94 Gio Hải Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00

12

493 Dương Thị Lệ Như 14/01/94 Ng Tri Phương Sinh 1.75 0.00 - 0.00 0.00

13

494 Hồng Thị Kim Như 01/01/94 Gio An Tốn 7.75 1.00 Tin 7.75 1.00

14

495 Lê Thị Quỳnh Như 13/04/94 Triệu Lăng Lý 5.75 0.00 - 0.00 0.00

15

496 Nguyễn Minh Như 01/10/94 Nguyễn Du Lý 7.75 1.50 Tin 6.00 0.00

16

497 Nguyễn Thị Quỳnh Như 20/07/94 Trần Quốc Toản Toán 3.00 0.00 - 0.00 0.00

17

498 Phan Thị Quỳnh Như 14/04/94 Nguyễn Trãi Anh 5.00 0.00 - 0.00 0.00

18

499 Trần Thị ý Như 21/07/94 Nguyễn Du Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00

19

500 Hồ Thị Nhung 23/11/94 Thị Trấn Gio Linh Văn 6.50 1.00 Anh 3.00 0.00

20

501 Hồ Thị Hồng Nhung 22/08/94 Triệu Độ Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00

21

502 Hoàng Thị Ngọc Nhung 10/09/94 Thị Trấn Gio Linh Văn 6.75 0.00 Anh 2.25 0.00

22

503 Hoàng Thị Thuỳ Nhung 15/05/94 Nguyễn Huệ Hoá 4.25 0.00 - 0.00 0.00

23

504 Hồng Thuỳ Nhung 29/01/94 Phan Đình Phùng Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

24

505 Lê Hồng Nhung 30/09/94 Nguyễn Huệ Anh 6.50 0.00 - 0.00 0.00

25

506 Nguyễn Hoàng Cẩm Nhung 22/08/94 Trần Hưng Đạo Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

26

507 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 29/10/94 Nguyễn Huệ Anh 4.50 0.00 - 0.00 0.00

27

508 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 26/09/94 Thị trấn Hải Lăng Văn 4.25 1.00 - 0.00 0.00

28

509 Nguyễn Thị Thuỳ Nhung 04/04/94 Trần Hưng Đạo Toán 2.50 0.00 Tin 2.50 0.00

29

510 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 21/04/94 Ng Tri Phương Toán 6.25 0.00 - 0.00 0.00

(18)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

511 Lê Thị Niềm 20/10/94 Hải Sơn Văn 7.00 0.00 - 0.00 0.00

512 Hồ Thị Nở 10/12/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00

513 Hồ Sỹ Núi 30/12/94 Vĩnh Sơn Hoá 6.50 0.00 - 0.00 0.00

514 Đỗ Thục Oanh 12/03/94 Phan Đình Phùng Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

515 Nguyễn Lê Kiều Oanh 15/04/94 Nguyễn Huệ Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

516 Nguyễn Thị Oanh 19/11/94 Gio Việt Toán 3.50 0.00 - 0.00 0.00

517 Nguyễn Thị Hồng Oanh 01/01/94 Nguyễn Tất Thành Tốn 0.25 0.00 - 0.00 0.00

518 Nguyễn Thị Hồng Oanh 01/01/94 Triệu Thuận Văn 5.00 0.00 - 0.00 0.00

519 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/04/94 Phan Đình Phùng Lý 6.50 1.00 - 0.00 0.00

520 Trịnh Thị Kim Oanh 18/07/94 Triệu Giang Toán 0.25 0.00 Tin 0.25 0.00

10

521 Hoàng Kim Pháp 05/10/94 Trung Hải Lý 8.75 0.00 - 0.00 0.00

11

522 Nguyễn Ngọc Phát 06/01/94 Khóa Bảo Tốn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

12

523 Nguyễn Quang Phát 02/04/94 Ng Tri Phương Lý 6.00 0.00 Toán 0.25 0.00

13

524 Nguyễn Tấn Phát 18/01/94 Cửa Tùng Hoá 3.25 0.00 - 0.00 0.00

14

525 Nguyễn Thị Hoài Phi 01/11/94 Trần Hưng Đạo Toán 3.50 0.00 Sinh 5.00 0.00

15

526 Phan Văn Phong 10/07/94 Triệu Vân Toán 0.50 0.00 - 0.00 0.00

16

527 Hoàng Văn Phú 05/01/94 Trần Hưng Đạo Lý 3.25 1.00 - 0.00 0.00

17

528 Lê Đức Phú 26/06/94 Tân Hợp Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00

18

529 Nguyễn Văn Phú 27/06/94 Tân Hợp Hoá 2.50 0.00 - 0.00 0.00

19

530 Lê Thanh Phúc 05/05/94 Triệu Thuận Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

20

531 Nguyễn Phúc 04/10/93 Triệu Giang Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00

21

532 Đinh Viết Phụng 30/04/94 Triệu Độ Sinh 2.25 0.00 - 0.00 0.00

22

533 Nguyễn Chơn Phụng 12/05/94 Triệu Trung Sinh 8.00 0.00 Hoá 1.50 0.00

23

534 Nguyễn Thị Phụng 20/04/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

24

535 Hoàng Nguyễn Phước 20/04/94 Hiếu Giang Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

25

536 Nguyễn Tấn Phước 05/07/94 Phan Đình Phùng Toán 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00

26

537 Đoàn Đỗ Lam Phương 10/08/94 Triệu Long Văn 2.00 0.00 - 0.00 0.00

27

538 Hồng Đức Phương 25/08/94 Nguyễn Huệ Hố 7.00 0.00 Anh 0.00 0.00

28

539 Hồng Ngọc Như Phương 10/08/94 Nguyễn Tất Thành Hố 1.25 0.00 - 0.00 0.00

29

540 Lê Nhật Phương 28/10/94 Trần Hưng Đạo Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

(19)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

541 Nguyễn Phương 02/07/94 Trần Hưng Đạo Lý 0.00 0.00 - 0.00 0.00

542 Nguyễn Thanh Phương 13/07/94 Hiếu Giang Lý 1.25 0.00 - 0.00 0.00

543 Nguyễn Thị Lan Phương 30/10/94 Nguyễn Huệ Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00

544 Nguyễn Trương Uyên Phương 07/04/94 Phan Đình Phùng Anh 7.50 0.00 Văn 2.50 0.00

545 Nguyễn Văn Phương 20/01/94 Tân Hợp Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

546 Trương Thị Minh Phương 22/09/94 Triệu Độ Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00

547 Võ Nguyễn Uyên Phương 11/06/94 Nguyễn Huệ Anh 4.25 0.00 Hoá 3.25 0.00

548 Nguyễn Thị Hoàng Phượng 23/09/93 Triệu Long Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

549 Phạm Ngọc Phượng 17/11/94 Nguyễn Huệ Anh 3.00 0.00 - 0.00 0.00

550 Trương Thị Phượng 26/08/94 Triệu Long Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

10

551 Đổ Trường Quân 09/06/94 Tân Lâm Toán 4.25 0.00 Lý 0.00 0.00

11

552 Hồ Sỉ Quân 11/09/94 Trần Hưng Đạo Lý 9.50 0.00 - 0.00 0.00

12

553 Hồng Chí Qn 19/06/94 Trần Hưng Đạo Tốn 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00

13

554 Hoàng Kim Nhật Quân 12/05/94 Hiếu Giang Toán 4.75 0.00 Tin 4.75 0.00

14

555 Lê Nguyễn Minh Quân 22/05/94 Lương Thế Vinh Lý 5.00 0.00 Toán 6.00 0.00

15

556 Nguyễn Chơn Quang 10/01/94 Triệu Trung Toán 4.50 0.00 Lý 2.25 0.00

16

557 Nguyễn Đăng Quang 19/01/94 Trung Sơn Toán 0.75 0.00 Tin 0.75 0.00

17

558 Nguyễn Văn Quang 21/06/94 Thành Cổ Sinh 7.00 0.00 - 0.00 0.00

18

559 Phạm Văn Quang 12/06/94 Hiếu Giang Lý 7.25 1.50 - 0.00 0.00

19

560 Nguyễn Hoài Quế 13/02/94 Nguyễn Huệ Anh 4.25 0.00 - 0.00 0.00

20

561 Trương Phượng Quế 22/08/94 Trần Hưng Đạo Hoá 3.00 0.00 - 0.00 0.00

21

562 Đặng Bá Quốc 08/06/94 Hải Thiện Toán 2.25 0.00 - 0.00 0.00

22

563 Hoàng Văn Quốc 28/07/94 Trần Quốc Toản Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00

23

564 Nguyễn Anh Quốc 29/08/94 Nguyễn Trãi Toán 9.00 2.00 Tin 9.00 2.00

24

565 Nguyễn Thái Quốc 14/06/94 Nguyễn Trãi Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00

25

566 Nguyễn Văn Quốc 20/07/94 Chế Lan Viên Toán 6.00 0.00 Lý 1.75 0.00

26

567 Phan Hữu Quốc 02/02/94 Hải Thiện Sinh 7.00 1.00 Toán 2.50 0.00

27

568 Bùi Minh Quý 11/08/94 Vĩnh Sơn Toán 2.00 0.00 Tin 2.00 0.00

28

569 Lý Thị Quý 01/03/94 Gio Quang Toán 1.75 0.00 Anh 2.00 0.00

29

570 Nguyễn Hoàng Quý 23/10/94 Trần Hưng Đạo Lý 3.50 0.00 - 0.00 0.00

(20)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

571 Trần Văn Quý 29/03/94 Nguyễn Du Toán 0.50 0.00 Tin 0.50 0.00

572 Hồ Thanh Quyền 10/05/94 Hội Yên Lý 7.75 1.50 - 0.00 0.00

573 Nguyễn Ngọc Quyền 19/08/94 Hải Thái Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00

574 Đoàn Văn Quyết 22/05/94 Nguyễn Trãi Hoá 2.25 0.00 - 0.00 0.00

575 Nguyễn Ngọc Quỳnh 23/01/94 Trần Hưng Đạo Anh 6.50 1.00 Toán 1.25 0.00

576 Nguyễn Văn Quỳnh 28/10/94 Gio Mai Hoá 7.50 0.00 - 0.00 0.00

577 Lê Thị Kim Sa 14/01/94 Triệu Độ Lý 4.00 0.00 - 0.00 0.00

578 Hoàng Ngọc Sang 29/10/94 Trần Hưng Đạo Toán 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00

579 Nguyễn Thị Thu Sang 13/03/94 Gio An Hoá 8.00 0.00 - 0.00 0.00

580 Lý Văn Sáng 20/02/94 Gio Quang Sinh 6.75 0.00 Toán 3.25 0.00

10

581 Mai Quốc Sáng 03/03/94 Tôn Thất Thuyết Lý 6.25 0.00 - 0.00 0.00

11

582 Lê Văn Sành 30/01/94 Gio Mai Sinh 4.75 0.00 - 0.00 0.00

12

583 Lê Văn Sành 18/05/94 Gio Mai Anh 2.50 0.00 - 0.00 0.00

13

584 Nguyễn Trường Sinh 30/04/94 Phan Đình Phùng Tốn 10.00 1.50 - 0.00 0.00

14

585 Hồ Sĩ An Sơn 03/08/94 Nguyễn Huệ Tin 4.75 0.00 Anh 2.75 0.00

15

586 Lê Thái Sơn 05/04/94 Nguyễn Trãi Toán 6.00 2.00 Tin 6.00 2.00

16

587 Lê Thanh Sơn 14/10/94 Nguyễn Du Hoá 4.25 0.00 - 0.00 0.00

17

588 Lê Viết Sơn 10/02/94 Hải Thái Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

18

589 Trần Ngọc Sơn 21/03/94 Lương Thế Vinh Sinh 6.75 0.00 - 0.00 0.00

19

590 Võ Hồng Sơn 09/06/94 Trần Hưng Đạo Tốn 1.75 0.00 - 0.00 0.00

20

591 Lê Thảo Sương 02/04/94 Phan Đình Phùng Hố 9.50 1.00 - 0.00 0.00

21

592 Nguyễn Thị Sương 24/06/94 Nguyễn Du Hoá 1.25 0.00 - 0.00 0.00

22

593 Nguyễn Thị Huyền Sương 18/12/94 Trần Hưng Đạo Lý 6.50 0.00 Toán 2.75 0.00

23

594 Phạm Thị Thúy Sương 05/04/94 Triệu Giang Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00

24

595 Phan Thị Mỹ Sương 16/11/93 Tân Hợp Sinh 5.25 0.00 Hoá 0.00 0.00

25

596 Trần Linh Sương 23/06/94 Nguyễn Trãi Toán 5.00 0.00 - 0.00 0.00

26

597 Trần Thị Thanh Sương 09/08/94 Chế Lan Viên Toán 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00

27

598 Võ Thị Tuyết Sương 06/06/94 Trung Sơn Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

28

599 Nguyễn Đình Sỹ 31/03/94 Vĩnh Sơn Tốn 7.25 0.00 - 0.00 0.00

29

600 Đào Thế Tài 16/01/94 Phan Đình Phùng Tốn 0.50 0.00 - 0.00 0.00

(21)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

601 Lê Văn Phước Tài 30/06/94 Triệu Giang Toán 1.75 0.00 Sinh 0.00 0.00

602 Nguyễn Quảng Duy Tài 17/08/94 Nguyễn Huệ Lý 2.00 0.00 - 0.00 0.00

603 Bùi Xuân Tam 16/04/94 Gio Hải Hoá 6.25 0.00 - 0.00 0.00

604 Lê Cảnh Tam 06/09/94 Triệu Đơng Hố 0.00 0.00 Lý 0.00 0.00

605 Lê Thị Thanh Tam 09/10/94 Hải Thiện Anh 4.00 0.00 Toán 1.50 0.00

606 Dương Phúc Tâm 13/02/94 Nguyễn Trãi Hoá 0.00 1.00 - 0.00 0.00

607 Nguyễn Như Thành Tâm 23/09/94 Lê Lợi Lý 6.50 0.00 - 0.00 0.00

608 Nguyễn Thị Thanh Tâm 12/04/94 Hải Thái Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00

609 Trần Minh Tâm 27/01/94 Thị Trấn Gio Linh Toán 1.25 0.00 Tin 1.25 0.00

610 Trần Xuân Tâm 02/08/94 Chế Lan Viên Hoá 9.00 0.00 - 0.00 0.00

10

611 Trịnh Vĩnh Tâm 02/09/94 Nguyễn Du Tin 0.25 0.00 - 0.00 0.00

11

612 Nguyễn Nhật Tân 16/10/94 Nguyễn Huệ Toán 0.25 0.00 Tin 0.25 0.00

12

613 Trần Duy Tân 28/03/94 Tơn Thất Thuyết Tốn 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00

13

614 Huỳnh Văn Tấn 23/10/94 Thành Cổ Sinh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

14

615 Lê Đức Tây 06/01/94 Triệu Thuận Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

15

616 Nguyễn Phương Tây 01/02/94 Lê Thế Hiếu Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00

16

617 Phan Như Thái 18/04/94 Trần Quốc Toản Sinh 4.50 0.00 - 0.00 0.00

17

618 Trần Nữ Hoàng Thái 01/06/94 Nguyễn Du Hoá 0.75 0.00 Sinh 3.25 0.00

18

619 Trần Văn Thái 14/05/94 Thị Trấn Gio Linh Sinh 6.50 0.00 - 0.00 0.00

19

620 Lê Thị Thắm 28/05/94 Thị trấn Cửa Việt Toán 7.25 0.00 Lý 0.00 0.00

20

621 Đỗ Hữu Thăng 10/10/94 Triệu Long Văn 3.50 0.00 - 0.00 0.00

21

622 Nguyễn Gia Minh Thắng 02/09/94 Hội Yên Toán 3.50 0.00 - 0.00 0.00

22

623 Nguyễn Thị Ngọc Thắng 05/06/94 Lao Bảo Văn 1.50 0.00 - 0.00 0.00

23

624 Thái Tăng Thắng 15/01/94 Chế Lan Viên Tin 2.50 0.00 Sinh 2.50 0.00

24

625 Trương Đức Thắng 06/06/94 Liên Lập Toán 6.50 2.00 Tin 6.50 2.00

25

626 Hoàng Lê Phương Thanh 18/11/94 Nguyễn Huệ Văn 1.50 0.00 - 0.00 0.00

26

627 Lê Văn Thanh 03/08/94 Triệu Tài Toán 1.25 0.00 Tin 1.25 0.00

27

628 Hồng Trung Thành 20/03/94 Hiếu Giang Hố 2.50 0.00 - 0.00 0.00

28

629 Hồng Viết Thành 29/05/94 Ng Tri Phương Tốn 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00

29

630 Lê Cảnh Thành 16/01/94 Triệu Đơng Tốn 5.25 0.00 Tin 5.25 0.00

(22)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

631 Nguyễn Chí Thành 29/08/94 Phan Đình Phùng Tin 6.00 0.00 - 0.00 0.00

632 Nguyễn Chí Thành 03/04/94 Phan Đình Phùng Lý 7.25 1.00 Tin 0.00 0.00

633 Nguyễn Công Tiến Thành 08/01/94 Triệu Đại Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

634 Nguyễn Thế Thành 24/05/94 Đinh Tiên Hồng Hố 6.50 0.00 Anh 3.25 0.00

635 Nguyễn Tiến Thành 26/03/94 Đường Toán 1.25 0.00 Tin 1.25 0.00

636 Phan Tiến Thành 13/04/94 Nguyễn Du Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00

637 Trần Công Thành 18/11/94 Trần Hưng Đạo Lý 5.25 0.00 - 0.00 0.00

638 Trần Hà Thành 24/04/94 Nguyễn Trãi Toán 4.25 0.00 - 0.00 0.00

639 Trần Hữu Thành 12/07/94 Trung Sơn Sinh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

640 Nguyễn Thị Thảnh 04/05/94 Hải Chánh Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

10

641 Hồ Quang Thao 31/10/94 Chế Lan Viên Hoá 7.00 0.00 Lý 5.50 0.00

11

642 Bùi Thị Phương Thảo 20/11/94 Gio Hải Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

12

643 Hoàng Lê Phương Thảo 15/07/94 Nguyễn Trãi Anh 4.25 0.00 - 0.00 0.00

13

644 Lê Quang Trung Thảo 19/11/94 Triệu Trung Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

14

645 Lục Nguyễn Phương Thảo 04/03/94 Thành Cổ Hoá 0.00 0.00 Sinh 0.00 0.00

15

646 Nguyễn Đình Thảo 20/04/94 Gio Quang Toán 2.75 0.00 Sinh 7.00 0.00

16

647 Nguyễn Hà Thu Thảo 09/11/94 Gio Quang Tin 1.75 0.00 - 0.00 0.00

17

648 Nguyễn Thị Hồng Thảo 21/12/94 Trần Hưng Đạo Anh 0.00 1.00 Toán 0.00 0.00

18

649 Nguyễn Thị Hồng Thảo 26/09/94 Nguyễn Huệ Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

19

650 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/12/94 Lao Bảo Văn 6.50 0.00 Anh 3.75 0.00

20

651 Nguyễn Thị Thu Thảo 27/12/94 Trần Hưng Đạo Hoá 7.50 0.00 - 0.00 0.00

21

652 Nguyễn Thị Thu Thảo 06/10/94 Gio Sơn Sinh 5.00 0.00 Văn 3.50 0.00

22

653 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/02/94 Chế Lan Viên Hoá 8.75 1.50 Sinh 0.00 0.00

23

654 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/02/94 Liên Lập Sinh 3.00 0.00 - 0.00 0.00

24

655 Nguyễn Thị Thu Thảo 24/10/94 Nguyễn Huệ Anh 5.00 0.00 - 0.00 0.00

25

656 Phạm Thị Phương Thảo 20/02/94 Trần Hưng Đạo Toán 3.25 0.00 Tin 3.25 0.00

26

657 Trần Thị Phương Thảo 27/07/94 Nguyễn Huệ Hoá 3.75 0.00 - 0.00 0.00

27

658 Trần Thị Thanh Thảo 10/03/94 Nguyễn Huệ Anh 3.00 0.00 Văn 3.00 0.00

28

659 Trần Thị Thu Thảo 14/04/94 Phan Đình Phùng Hố 5.00 0.00 - 0.00 0.00

29

660 Trần Việt Thảo 04/05/94 Trần Hưng Đạo Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

(23)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

661 Võ Thị Thu Thảo 28/11/94 Nguyễn Trãi Sinh 6.25 0.00 Hoá 3.25 0.00

662 Nguyễn Thị Thêm 30/05/94 Gio Mai Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00

663 Hoàng Thị Linh Thi 18/10/94 Hiếu Giang Tin 2.75 0.00 Anh 3.50 0.00

664 Hoàng Văn Thi 02/02/94 Trung Hải Toán 6.00 0.00 - 0.00 0.00

665 Hoàng Xuân Thiên 08/07/94 Ng Tri Phương Toán 6.00 0.00 - 0.00 0.00

666 Đào Như Thiện 01/04/94 Trần Hưng Đạo Anh 0.00 1.00 Toán 0.00 0.00

667 Nguyễn Thị Hồng Thiết 23/02/94 Trần Hưng Đạo Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00

668 Phan Đắc Thịnh 15/04/94 Nguyễn Huệ Lý 6.75 0.00 - 0.00 0.00

669 Nguyễn Phan Kỳ Thoại 26/08/94 Nguyễn Huệ Lý 1.00 0.00 - 0.00 0.00

670 Ngơ Thế Thơng 15/12/94 Trần Hưng Đạo Tốn 4.00 0.00 Lý 6.00 0.00

10

671 Nguyễn Bá Thơng 13/04/94 Hiếu Giang Tốn 6.50 0.00 Tin 6.50 0.00

11

672 Đỗ Thị Hồi Thu 20/02/94 Trần Hưng Đạo Tốn 7.50 0.00 Anh 6.50 0.00

12

673 Lê Thị Hoài Thu 12/10/94 Nguyễn Trãi Anh 3.75 0.00 - 0.00 0.00

13

674 Nguyễn Thị Hà Thu 14/01/94 Lê Thế Hiếu Toán 0.50 0.00 - 0.00 0.00

14

675 Nguyễn Thị Phương Thu 21/10/94 Trần Hưng Đạo Lý 0.00 0.00 - 0.00 0.00

15

676 Đỗ Lê Tâm Thư 20/06/94 Trần Hưng Đạo Anh 8.00 1.50 - 0.00 0.00

16

677 Hoàng Thị Anh Thư 03/04/94 Hiếu Giang Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00

17

678 Hoàng Chiếm Thuận 19/09/94 Thị trấn Cửa Việt Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

18

679 Nguyễn Đức Thuận 09/07/94 Tân Hợp Hoá 2.75 0.00 Sinh 4.75 0.00

19

680 Trương Hữu Thục 22/08/94 Triệu Độ Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00

20

681 Lê Thị Mỹ Thương 20/08/94 Gio Mai Hoá 5.00 0.00 - 0.00 0.00

21

682 Nguyễn Thị Hoài Thương 02/09/94 Nguyễn Huệ Văn 2.75 0.00 - 0.00 0.00

22

683 Nguyễn Đỗ Phương Thuý 08/03/94 Vĩnh Sơn Toán 2.75 0.00 - 0.00 0.00

23

684 Nguyễn Thị Thuý 18/12/94 Nguyễn Trãi Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00

24

685 Nguyễn Thị Thanh Thuý 29/11/94 Gio Thành Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00

25

686 Trần Thị Thuý 23/11/94 Trần Hưng Đạo Sinh 7.25 1.00 - 0.00 0.00

26

687 Trịnh Thị Thuý 02/06/94 Nguyễn Huệ Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00

27

688 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 17/10/94 Chế Lan Viên Toán 3.50 0.00 Anh 2.75 0.00

28

689 Hoàng Thị Thu Thuỷ 12/05/94 Trần Hưng Đạo Lý 6.00 0.00 Toán 0.25 0.00

29

690 Nguyễn Dư Thuỷ 01/08/94 Hải Thái Tin 2.50 0.00 - 0.00 0.00

(24)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

691 Nguyễn Thị Thuỷ 10/05/94 Lao Bảo Toán 4.75 0.00 Lý 2.00 0.00

692 Nguyễn Thị Thuỷ 01/09/94 Gio Phong Văn 1.00 0.00 - 0.00 0.00

693 Trần Thị Thu Thuỷ 06/03/94 Nguyễn Trãi Anh 7.00 0.00 - 0.00 0.00

694 Trần Thị Thu Thuỷ 02/11/94 Trần Hưng Đạo Văn 6.00 0.00 Anh 4.00 0.00

695 Lê Thị Ngọc Thúy 12/01/94 Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00

696 Nguyễn Lê Diệu Thúy 01/04/94 Thị Trấn Gio Linh Toán 7.50 0.00 Anh 6.00 0.00

697 Nguyễn Thị Hồng Thủy 29/03/94 Thị trấn Cửa Việt Toán 1.50 0.00 Lý 6.00 0.00

698 Nguyễn Thị Khánh Tiên 19/01/94 Nguyễn Trãi Sinh 4.50 0.00 Hoá 1.50 0.00

699 Nguyễn Thuỷ Tiên 06/09/94 Trần Hưng Đạo Sinh 6.25 0.00 Hoá 0.00 0.00

700 Lê Đúc Tiến 20/03/94 Hải Xuân Tin 4.25 0.00 Lý 5.25 0.00

10

701 Lê Quyết Tiến 06/12/94 Long Thành Toán 0.25 0.00 - 0.00 0.00

11

702 Nguyễn Đức Trần Tiến 09/09/94 Nguyễn Trãi Lý 5.25 1.00 - 0.00 0.00

12

703 Nguyễn Hữu Nhanh Tiến 26/06/94 Triệu Sơn Toán 5.25 0.00 Lý 2.50 0.00

13

704 Nguyễn Văn Tiến 02/02/94 Tôn Thất Thuyết Toán 5.50 0.00 - 0.00 0.00

14

705 Nguyễn Văn Tiến 29/06/94 Nguyễn Huệ Hoá 2.75 0.00 - 0.00 0.00

15

706 Nguyễn Viết Tiến 20/03/94 Nguyễn Du Hoá 1.75 0.00 - 0.00 0.00

16

707 Nguyễn Xuân Tiến 02/04/94 Nguyễn Trãi Toán 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00

17

708 Phan Xuân Tiến 08/09/94 Gio Hải Toán 3.00 0.00 - 0.00 0.00

18

709 Trần Minh Tiến 06/01/94 Thị trấn Cửa Việt Sinh 6.25 0.00 - 0.00 0.00

19

710 Nguyễn Thị Tiệp 20/02/94 Thị trấn Cửa Việt Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

20

711 Phạm Đăng Tiệp 10/05/94 Nguyễn Du Toán 1.75 0.00 Tin 1.75 0.00

21

712 Bùi Văn Tính 03/08/94 Thị trấn Cửa Việt Toán 0.75 0.00 Sinh 4.50 0.00

22

713 Nguyễn Thị Thanh Tịnh 10/08/94 Phan Đình Phùng Văn 4.25 0.00 Anh 2.50 0.00

23

714 Trần Minh Tố 10/02/94 Nguyễn Du Toán 2.75 0.00 Tin 2.75 0.00

24

715 Dương Phúc Tồn 13/02/94 Nguyễn Trãi Tốn 0.00 0.00 Anh 0.00 1.50

25

716 Phan Văn Tồn 20/09/94 Gio Hải Tốn 1.25 0.00 - 0.00 0.00

26

717 Trần Thị Thu Trà 25/12/94 Nguyễn Bỉnh Anh 3.25 0.00 Toán 0.75 0.00

27

718 Đào Thị Ngọc Trâm 01/07/94 Nguyễn Trãi Hoá 0.00 0.00 Anh 2.75 0.00

28

719 Đoàn Thị Thuỳ Trâm 20/11/94 Thành Cổ Toán 0.00 0.00 Tin 0.00 0.00

29

720 Lê Thị Hoài Trâm 02/09/94 Hải Thiện Toán 2.25 0.00 - 0.00 0.00

(25)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

721 Mai Thị Ngọc Trâm 26/08/94 Trần Quốc Toản Sinh 3.25 0.00 - 0.00 0.00

722 Nguyễn Đình Quỳnh Trâm 17/10/94 Thành Cổ Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

723 Nguyễn Huyền Trâm 01/05/94 Phan Đình Phùng Anh 4.00 0.00 - 0.00 0.00

724 Trần Nữ Bảo Trâm 10/09/94 Khe Sanh Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

725 Nguyễn Lâm Bảo Trân 20/10/94 Nguyễn Huệ Văn 6.25 0.00 - 0.00 0.00

726 Bùi Thị Hà Trang 20/04/94 Gio Mai Văn 2.50 0.00 Sinh 6.00 0.00

727 Đỗ Thị Thiên Trang 01/04/94 Triệu Long Văn 4.00 0.00 - 0.00 0.00

728 Hồ Thị Thu Trang 10/07/94 Triệu Độ Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00

729 Lê Thị Trang 11/01/94 Nguyễn Bỉnh Sinh 2.50 0.00 Toán 1.50 0.00

730 Lê Thị Trang 13/08/92 Lao Bảo Văn 6.25 0.00 - 0.00 0.00

10

731 Lê Thị Huyền Trang 19/10/94 Trần Hưng Đạo Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00

11

732 Lê Thị Quỳnh Trang 15/12/93 Triệu Độ Toán 1.50 0.00 Tin 1.50 0.00

12

733 Lê Thị Thu Trang 15/12/94 Hải Thượng Tin 0.00 0.00 Lý 0.00 0.00

13

734 Mai Thị Thuỳ Trang 04/05/94 Phan Đình Phùng Anh 8.50 1.00 Toán 5.25 0.00

14

735 Nguyễn Huyền Trang 30/03/94 Trần Quốc Toản Toán 3.75 0.00 Sinh 4.50 0.00

15

736 Nguyễn Đăng Trang 05/10/94 Thị Trấn Gio Linh Toán 0.00 1.00 Tin 0.00 1.00

16

737 Nguyễn Thị Linh Trang 15/08/94 Nguyễn Trãi Hoá 2.25 0.00 - 0.00 0.00

17

738 Nguyễn Thị Minh Trang 22/05/94 Lê Quý Đôn Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

18

739 Nguyễn Thị Phương Trang 25/03/94 Trần Quốc Toản Hoá 1.75 0.00 Anh 3.25 0.00

19

740 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 19/05/94 Long Thành Văn 2.50 0.00 - 0.00 0.00

20

741 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 30/10/94 Cửa Tùng Hoá 4.75 0.00 Anh 2.00 0.00

21

742 Phan Hoàng Linh Trang 01/02/94 Nguyễn Trãi Hoá 2.75 0.00 Anh 3.25 0.00

22

743 Trương Thị Trang 15/09/94 Tôn Thất Thuyết Toán 0.75 0.00 Lý 2.25 0.00

23

744 Võ Thị Huyền Trang 28/01/94 Nguyễn Trãi Toán 7.25 1.00 Anh 4.50 0.00

24

745 Võ Thị Huyền Trang 09/09/94 Gio Phong Văn 2.25 0.00 Anh 0.00 0.00

25

746 Vương Hồng Thảo Trang 04/07/94 Phan Đình Phùng Anh 8.25 0.00 Toán 5.25 0.00

26

747 Nguyễn Đăng Trí 13/03/94 Triệu Sơn Lý 0.75 0.00 Toán 0.75 0.00

27

748 Nguyễn Đức Duy Trí 15/09/94 Nguyễn Trãi Lý 3.75 0.00 - 0.00 0.00

28

749 Cao Quảng Trị 20/03/94 Nguyễn Trãi Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

29

750 Trần Thị Thủy Triều 23/10/94 Gio Mai Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

(26)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

751 Dương Thị Tuyết Trinh 27/08/94 Gio Mỹ Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00

752 Hồ Thị Ngọc Trinh 02/02/94 Trần Hưng Đạo Toán 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00

753 Lê Thuỳ Trinh 16/08/93 Phan Đình Phùng Anh 4.25 0.00 Tin 2.75 0.00

754 Ngô Thị Tuyết Trinh 10/04/94 Chế Lan Viên Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

755 Ngơ Thị Việt Trinh 23/06/94 Hố 6.25 0.00 - 0.00 0.00

756 Nguyễn Hữu Việt Trinh 01/06/94 Triệu An Hoá 3.00 0.00 - 0.00 0.00

757 Nguyễn Thảo Trinh 02/08/94 Nguyễn Trãi Hoá 2.00 0.00 - 0.00 0.00

758 Nguyễn Thị Kiều Trinh 03/10/94 Gio Việt Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00

759 Nguyễn Thị Phương Trinh 25/08/94 Triệu Độ Toán 3.75 0.00 Tin 3.75 0.00

760 Nguyễn Thị Phương Trinh 20/05/94 Phan Đình Phùng Hố 6.75 0.00 - 0.00 0.00

10

761 Nguyễn Thị Tú Trinh 08/03/94 Nguyễn Bỉnh Toán 2.75 0.00 - 0.00 0.00

11

762 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/03/94 Tân Hợp Văn 4.25 0.00 - 0.00 0.00

12

763 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/12/94 Thành Cổ Hoá 1.00 0.00 - 0.00 0.00

13

764 Hồ Ngọc Trình 24/01/94 Thị trấn Cửa Việt Hố 4.75 0.00 - 0.00 0.00

14

765 Nguyễn Văn Trọng 31/07/94 Trần Hưng Đạo Hoá 8.25 0.00 - 0.00 0.00

15

766 Đào Nguyên Trung 20/03/94 Thành Cổ Anh 0.00 0.00 - 0.00 0.00

16

767 Hồng Cơng Trung 10/11/94 Triệu Tài Lý 7.00 2.00 Toán 6.75 0.00

17

768 Hồng Đình Trung 15/08/94 Triệu Tài Lý 5.00 0.00 Toán 2.75 0.00

18

769 Hoàng Kim Trung 07/03/94 Hiếu Giang Toán 0.00 0.00 - 0.00 0.00

19

770 Lê Văn Trung 24/07/94 Nguyễn Huệ Sinh 7.75 0.00 - 0.00 0.00

20

771 Ngơ Chí Trung 08/02/94 Nguyễn Tất Thành Lý 0.00 0.00 Toán 0.00 0.00

21

772 Nguyễn Đức Trung 01/02/94 Phan Đình Phùng Anh 3.00 0.00 Tốn 3.50 0.00

22

773 Võ Thành Trung 22/08/94 Gio Sơn Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

23

774 Nguyễn Thị Thu Trương 25/01/94 Lao Bảo Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

24

775 Nguyễn Trường 18/07/94 Cửa Tùng Hoá 4.25 0.00 - 0.00 0.00

25

776 Trần Nhật Trường 03/02/94 Gio Phong Toán 6.50 0.00 - 0.00 0.00

26

777 Võ Quốc Truyện 11/06/94 Chế Lan Viên Toán 1.00 0.00 Lý 2.25 0.00

27

778 Lê Tuấn 06/08/94 Tơn Thất Thuyết Tốn 6.75 1.00 Tin 6.75 1.00

28

779 Nguyễn Đức 02/10/94 Trần Hưng Đạo Toán 4.00 0.00 Tin 4.00 0.00

29

780 Trần Thị Cẩm 08/02/94 Nguyễn Tất Thành Toán 0.25 0.00 Tin 0.25 0.00

(27)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

781 Trần Văn Minh 10/06/94 Phan Đình Phùng Tốn 2.25 0.00 Tin 2.25 0.00

782 Văn Ngọc 18/05/94 Thành Cổ Toán 0.75 0.00 - 0.00 0.00

783 Nguyễn Phú Tuân 05/01/94 Triệu Trung Lý 5.00 0.00 Toán 3.75 0.00

784 Bùi Anh Tuấn 01/03/94 Phan Đình Phùng Hố 7.75 0.00 Sinh 0.00 0.00

785 Đồn Anh Tuấn 28/11/94 Nguyễn Bỉnh Tốn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

786 Hoàng Anh Tuấn 23/08/94 Khe Sanh Anh 0.00 0.00 Toán 0.00 0.00

787 Hoàng Lê Quang Tuấn 19/01/94 Nguyễn Trãi Toán 0.00 1.00 Tin 0.00 1.00

788 Lê Quốc Tuấn 31/05/94 Nguyễn Du Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

789 Nguyễn Tuấn 06/06/94 Triệu Giang Hoá 3.00 0.00 Lý 1.25 0.00

790 Nguyễn Anh Tuấn 31/03/94 Nguyễn Huệ Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00

10

791 Nguyễn Châu Tuấn 18/01/94 Phan Đình Phùng Lý 7.50 0.00 Tốn 5.00 0.00

11

792 Nguyễn Đăng Anh Tuấn 15/10/94 Trần Hưng Đạo Hoá 8.25 0.00 - 0.00 0.00

12

793 Nguyễn Minh Tuấn 04/04/94 Trần Hưng Đạo Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00

13

794 Nguyễn Minh Tuấn 24/03/94 Trung Sơn Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

14

795 Nguyễn Ngọc Tuấn 23/10/94 Nguyễn Huệ Toán 1.00 0.00 Lý 0.00 0.00

15

796 Trần Anh Tuấn 15/09/94 Thị Trấn Gio Linh Hoá 7.50 0.00 - 0.00 0.00

16

797 Trần Anh Tuấn 25/09/94 Cửa Tùng Lý 6.25 0.00 Toán 3.50 0.00

17

798 Trương Ngọc Tuấn 19/12/94 Nguyễn Tất Thành Lý 1.25 0.00 Hố 1.25 0.00

18

799 Hồng Đăng Tùng 19/06/94 Trần Hưng Đạo Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00

19

800 Lê Minh Tùng 26/03/94 Triệu Trạch Toán 4.25 0.00 Tin 4.25 0.00

20

801 Nguyễn Thanh Tùng 07/10/94 Trung Sơn Toán 4.00 0.00 - 0.00 0.00

21

802 Hoàng Mạnh Tường 29/09/94 Bến Quan Toán 5.25 1.00 Lý 0.00 0.00

22

803 Trần Văn Tường 17/09/94 Chế Lan Viên Toán 1.00 0.00 Lý 3.25 0.00

23

804 Đào Cơng Tun 22/09/94 Hải Thái Tốn 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

24

805 Đoàn Thị Tuyến 23/02/94 Trần Hưng Đạo Tin 6.00 0.00 - 0.00 0.00

25

806 Nguyễn Đình Tuyến 25/12/94 Gio Quang Hoá 5.00 0.00 Lý 5.00 0.00

26

807 Nguyễn Thị Kim Tuyến 13/04/94 Hiếu Giang Văn 6.00 1.00 - 0.00 0.00

27

808 Nguyễn Thị 24/03/94 Thị trấn Cửa Việt Toán 4.00 0.00 - 0.00 0.00

28

809 Hồ Thị Cẩm Uyên 30/09/94 Nguyễn Bỉnh Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00

29

810 Nguyễn Thị Bảo Uyên 01/01/94 Hải Thọ Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00

(28)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

811 Hồ Thị Vân 02/08/93 Khe Sanh Toán 3.00 0.00 Tin 3.00 0.00

812 Ngô Thị Ngọc Vân 16/04/94 Trần Hưng Đạo Sinh 2.00 0.00 - 0.00 0.00

813 Nguyễn Thị Vân 02/04/94 Trung Giang Toán 7.00 0.00 Tin 7.00 0.00

814 Nguyễn Thị Hồng Vân 01/04/94 Trần Hưng Đạo Văn 0.00 0.00 - 0.00 0.00

815 Nguyễn Thị Thanh Vân 20/05/94 Ng Tri Phương Toán 5.50 0.00 Tin 5.50 0.00

816 Trần Thị Vân 20/05/94 Hiếu Giang Sinh 6.00 0.00 - 0.00 0.00

817 Trần Thị Cẩm Vân 01/09/94 Ng Tri Phương Anh 2.50 0.00 Toán 4.25 0.00

818 Hoàng Kim Văn 01/12/94 Trung Hải Lý 6.00 0.00 - 0.00 0.00

819 Đoàn Trần Bảo Vi 12/10/94 Ng Tri Phương Toán 4.00 0.00 Anh 2.50 0.00

820 Nguyễn Thị Khánh Vi 15/05/94 Nguyễn Huệ Văn 6.00 0.00 - 0.00 0.00

10

821 Nguyễn Thị Phương Vi 09/12/94 Trần Hưng Đạo Toán 3.25 0.00 Anh 4.50 0.00

11

822 Nguyễn Văn Viên 10/02/94 Nguyễn Bỉnh Toán 1.00 0.00 Tin 1.00 0.00

12

823 Bùi Trung Việt 18/02/94 Chế Lan Viên Toán 8.00 0.00 Lý 4.25 0.00

13

824 Đoàn Quang Việt 28/02/94 Triệu Thuận Toán 2.25 0.00 - 0.00 0.00

14

825 Nguyễn Quang Việt 24/07/94 Nguyễn Trãi Toán 0.50 0.00 Tin 0.50 0.00

15

826 Nguyễn Văn Việt 03/03/94 Hải Thái Tin 4.25 0.00 - 0.00 0.00

16

827 Đào Xuân Vinh 10/01/93 Nguyễn Bỉnh Toán 1.25 0.00 Tin 1.25 0.00

17

828 Nguyễn Thành Vinh 12/09/94 Phan Đình Phùng Lý 4.25 0.00 Tin 3.00 0.00

18

829 Nguyễn Thế Vinh 30/03/94 Long Thành Toán 0.25 0.00 - 0.00 0.00

19

830 Phạm Bá Vinh 08/05/94 Phan Đình Phùng Anh 4.75 0.00 - 0.00 0.00

20

831 Đặng Hoài 09/03/94 Thị Trấn Gio Linh Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00

21

832 Hồ Đăng 03/04/94 Thị Trấn Gio Linh Toán 0.00 1.50 Tin 0.00 1.50

22

833 Nguyễn Thanh 22/10/94 Thành Cổ Hoá 0.00 0.00 - 0.00 0.00

23

834 Phạm Văn Kim 27/09/94 Hiếu Giang Tin 6.50 0.00 - 0.00 0.00

24

835 Tạ Quang 27/08/94 Trung Sơn Anh 3.50 0.00 - 0.00 0.00

25

836 Võ Văn 16/07/94 Thị trấn Cửa Việt Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00

26

837 Nguyễn Quốc Vương 11/02/94 Gio Thành Toán 6.00 0.00 Tin 6.00 0.00

27

838 Trương Minh Vương 01/01/94 Hướng Tân Toán 3.75 0.00 - 0.00 0.00

28

839 Trần Hữu Vượng 24/09/94 Phan Đình Phùng Anh 3.25 0.00 Hố 1.25 0.00

29

840 Hoàng Thuý Vy 16/11/94 Ng Tri Phương Hoá 0.75 0.00 - 0.00 0.00

(29)

Điểm Môn KK

Môn KK Điểm

841 Nguyễn Phan Bảo Vy 03/03/94 Nguyễn Du Anh 6.50 0.00 Tin 6.00 0.00

842 Nguyễn Thị Khánh Vy 25/02/94 Chế Lan Viên Toán 4.50 0.00 Tin 4.50 0.00

843 Phan Thị Tường Vy 29/03/94 Gio Mai Văn 3.00 0.00 - 0.00 0.00

844 Lê Thị Hương Xuân 05/02/94 Thành Cổ Văn 3.75 0.00 - 0.00 0.00

845 Trần Thị Thanh Xn 25/02/94 TT Krơng Klang Tốn 3.75 0.00 Tin 3.75 0.00

846 Cáp Hữu ý 17/11/94 Gio Sơn Anh 6.75 0.00 - 0.00 0.00

847 Trần Thị Như ý 01/04/94 Nguyễn Huệ Văn 2.25 0.00 - 0.00 0.00

848 Lê Thị Yến 01/08/94 Thị trấn Cửa Việt Sinh 2.00 0.00 - 0.00 0.00

849 Lê Thị Bảo Yến 21/09/94 Lê Lợi Toán 3.50 0.00 Tin 3.50 0.00

850 Lê Thị Hồng Yến 20/09/94 Triệu Giang Văn 3.25 0.00 - 0.00 0.00

10

851 Nguyễn Thị Hoàng Yến 06/03/94 Tân Hợp Toán 3.25 0.00 - 0.00 0.00

11

852 Nguyễn Thị Kim Yến 16/01/94 Lao Bảo Anh 3.75 0.00 - 0.00 0.00

12

853 Nguyễn Phú Sỹ 01/01/94 Chế Lan Viên Lý 7.25 0.00 - 0.00 0.00

13

Ngày đăng: 08/03/2021, 10:37

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w