1. Trang chủ
  2. » Địa lý

80 CAU HOI TRAC NGHIEM HSG TOAN VH5

8 3 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 8
Dung lượng 27,52 KB

Nội dung

Dãy số thập phân nào dưới đây được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn: A.. Dãy số thập phân nào dưới đây được sắp xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:.[r]

(1)

Họ tên : ……… ………Lớp 5 80 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TỐN 5 Khoanh trịn vào chữ trước câu trả lời nhất

1. Dãy phân số xếp theo thứ tự từ bé đến lớn:

A 1; 75 ; 107 ; 57 ; 67 C 57 ; 67 ; 107 ; 75 ;

B 57 ; 67 ; 1; 107 ; 75 D 57 ; 67 ; 107 ; 75 ;

2. Dãy phân số xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:

A 1513 ; 1511 ; 1315 ; 54 ; 54 C 1513 ; 1315 ; 54 ; 1511 ;

4

B 1511 ; 1513 ; 1315 ; 54 ; 54 D 1511 ; 54 ; 1513 ; 1315 ;

4

3. Phân số có giá trị phân số 4530

A 13 B 2114 D 59 C 32

4. Bi u th c d i bi u th c có giá tr sai:ể ứ ướ ể ứ ị

A 99100 <

1 B

0

100 = D

100

0 = 100 C

100 100 =

1

5. Cho phân số: 1512 ; 34 ; 125100 ; 53 Cặp phân số có giá trị là:

A 34 125100 B 1512 34

C 53 125100 D Khơng có cặp phân số có giá trị

6. Trong m t h p bi g m có: viên bi màu xanh; viên bi màu vàng; viên bi màu đ Phân s chộ ộ ỏ ố ỉ

t s gi a s bi màu đ so v i c h p là:ỉ ố ữ ố ỏ ả ộ

A 208 B 128 C 32 D 52

7. Phân số có giá trị phân số 1854 :

A 5418 B 13 D 217 C 63

(2)

A 513 B 2863 D 2019 C 1721

9. Tỉ số đoạn thẳng BC đoạn thẳng AD là:

A B C D

A 49 B 47 D 45 C 13

10 Trong tia số sau, điểm Y có giá trị là:

Y

A 12 B 102 D 32 C 52

11 Cặp số có giá trị nhau:

A 70 B 70 D 208 1435 C 70

12 Phân số nhỏ phân số 67 lớn phân số 58 ?

A

6

B 59 C 57 D 2536

13 Kết phép cộng 56 + 79 :

A 1215 B 8718 C 45 D 2918

14 Phép cộng: + 52 có k t qu là:ế ả

A.2 52 B 45 C 72 D 127

15 Phép trừ: - 32 có kết là:

A.1 B 152 C 103 D 133

16 Phép cộng: 56 + 78 có k t qu là:ế ả

A 1214 B 67 C 4124 D 1248

17 Phép trừ: 73 - có k t qu là:ế ả

A 13 B 53 C D 76

(3)

A 354 B 35196 C 285 D 354

19 Phép chia: 1521 : 3 có k t qu là:ế ả

A 4521 B 157 C 215 D 215

20 Phép chia: 18 : 29 có k t qu là:ế ả

A.1 B.81 C.36 D.4

21 Biểu thức biểu thức có giá trị sai:

A + 32 = 32 C x 32 = : x =

B - 32 = 632 = 33 = D : 32 = : x

=

22 Biểu thức biểu thức có giá trị sai:

A. 35 + 52 = C 35 : 35 =

B. 53 - 35 = 1. D 35 x 53 = x 23 Giá trị biểu thức 38 + 58 : 135 là:

A 135 B.2 C 135 D.1

24 Giá trị biểu thức ( 104 + 35 ) : là:

A 73 B.5 C 15 D 507

25 Tìm x, biết: x + 13 = 35

A x = 12 B x = C x = 154 D x = 1415

26 Tìm x, biết: 101 + x = 2

A x = 109 B x = C x = 2110 D x = 1910

27 Tìm x, biết: - x = 52

A x = 45 B x = 125 C x = 58 D.x = 15

28 Tìm x, biết: x - 38 = 14

A x = 124 B.x = 58 C x = 14 D 1x =

(4)

29 Tìm x, biết: x x = 35

A.x = 253 B.x = C.x = 253 D.x = 13

30 Tìm x, biết: 59 x x = 125

A x = 25108 B x = 34 C.x = 34 D.x =

108 25

31 Tìm x, biết: 1235 : x = 47

A x = 35 B x = 53 C x = 7084 D x = 8470

32 Tìm x, biết: x : = 154

A x = 15 B x = 1516 C x = 1615 D x = 151

33. 35 120 là:

A 40 B 24 C 72 D 200

34 Tìm y, biết 52 y 60.

A y = 30 B y = 12 C y = 150 D y = 24

35 Hỗn số 2 14 viết dạng số thập phân là:

A 2,4 B 0,225 C 2,25 D 22,5

36 Phân số thập phân 10011000 viết dạng số thập phân là:

A 1,1 B 0,1001 C 1,01 D 1,001

37 Số thập phân 10,08 viết dạng phân số thập phân là:

A 100810 B 1008100 C 10081000 D 1080100

38 Số thập phân 0,005 viết đưới dạng phân số là:

A 12 B 201 C 2001 D 20001

39 Số thập phân có chữ số thuộc hàng đơn vị:

A 319,28 B 391,28 C 321,98 D 321,89

40 Chữ số số thập phân 1,367 có giá trị là:

A đơn vị B 107 C 1007 D 10007

41 Số thập phân gồm có: chục, phần mười phần nghìn viết là:

A 7,85 B 70,85 C 7,805 D 70,805

42 Phân số 125 viết dạng số thập phân là:

(5)

43 Số thập phân 4,05 viết dạng phân số là:

A 40510 B 45 C 8120 D 4051000

44 Dãy số thập phân xếp theo thứ tự từ bé đến lớn: A 54,7; 54,687; 45,8; 45,786 C 45,786; 45,8; 54,687; 54,7

B 45,8; 54,7; 54,687; 45,786 D 45,8; 54,7; 54,687; 45,786

45 Dãy số thập phân xếp theo thứ tự từ lớn đến bé:

A 1,4302; 1,432; 2, 431, 2,4032 C 2,4032; 2, 431; 1,4302; 1,432

B 2, 431; 2,4032; 1,432; 1,4302; D 1,4302; 2,4032 ; 2, 431; 1,432;

46 m cm = ………… cm

A 85 cm B 805 cm C 850 cm D.8005 cm

47 10 hm m = ………… hm

A 106 hm B 1,06 hm C 10,6 hm D 10,06 hm

48 40 010 kg = …… tạ …….kg

A 40 tạ 10 kg C 401 tạ 10 kg

B tạ 10 kg D 400 tạ 10 kg

49 20 005 kg = …… tấn

A 20,5 B 2,005 C 20, 05 D 20,005

50 30,7 tạ = …… kg

A 3070 kg B 3007 kg C 30 007 kg D 3700 kg

51 60 hm2 m2 = ……… m2.

A 608 m2. B 008 m2. C 60 008 m2. D 60 0008 m2.

52 72080 cm2 = ……… m2.

A 720,8 m2 B 72,08 m2 C 7,208 m2 D 0,7208 m2

53. 52 m = ….cm

A.400 cm B.20 cm C.200 cm D.40 cm

54. 34 = ………… m2

A 75 m2 B 750 m2 C 7500 m2 D 40 000 m2

55 12 t kg =…… kgạ

A 1260 kg B 1206 kg C 12006 kg D 12600 kg

56. Kho ng th i gian d i kho ng th i gian ng n nh t:ả ướ ả ắ ấ

A 12 B 13 C 14 D 15

57. Kho ng th i gian d i kho ng th i gian dài nh t:ả ướ ả ấ

(6)

58 70 cm2 = ………… m2

A 70100 m2. B

10 m2 C

70

1000 m2 D

1000 m2

59. 3,5 m = ……… cm

A 305 cm B 35 cm C 350 cm D 3500 cm

60 0,08 m2 = ……… cm2

A cm2. B 80cm2. C 800 cm2. D 8000 cm2.

61 Trung bình cộng hai phân số phân số thứ 127 V y, phân s thậ ố ứ

hai là:

A 1712 B 125 C 1912 D 3112

62 May túi hết 32 m v i Mu n may chi c túi nh th c n s mét v i là:ả ố ế ế ầ ố ả

A m B m C m D m

63 Một vịi nước 13 chảy 75 lít nước Vậy số lít nước vịi đó chảy là:

A 125 lít B 115 lít C 225 lít D 450 lít

64 Một xí nghiệp dệt, dệt 600 m vải Vậy, 52 gi , xí nghi pờ ệ

đó d t đ c s mét v i là:ệ ượ ố ả

A 120 m B 300 m C 240 m D 1500 m

65 Kho B chứa nhiều kho A 84 thóc Kho A chứa số thóc 47 số thóc kho B Vậy, số thóc kho A là:

A 147 B 48 C 28 D 112

66 Tổng chiều dài hai sợi dây m Sợi dây thứ dài 37 sợi dây thứ hai Vậy, chiều dài sợi dây thứ hai là:

A 71 m B 7m C 101 m D 107 m

67 Ba người khách đến quán mua hết cuộn dây Người thứ mua 13 chiều dài cuộn dây người thứ hai mua 52 chiều dài cuộn dây Vậy, số phần cuộn dây mà mgười thứ ba mua là:

A

15 chiều dài cuộn

dây

B 11

15 chiều dài cuộn

dây

C

15 chiều dài cuộn

dây

D

4 chiều dài cuộn

dây

68 Nếu 37 s g o bao cân n ng 63 kg toàn b s g o bao cân n ng:ố ặ ộ ố ặ

A kg B 27 kg C 147 kg D 21 kg

(7)

A 96 ngày B 24 ngày C ngày D ngày

70 Buổi sáng, bờ có nhiều ao 20 vịt Buổi chiều, có 4con vịt từ trên bờ xuống ao Hỏi vào buổi chiều, bờ nhiều ao bao nhiêu con vịt?

A 16 B 12 C 24 D 28

71. V i chi u dài hình ch nh t a, chi u r ng b, bi u th c d i khơng tính đ c chuớ ề ữ ậ ề ộ ể ứ ướ ượ

vi hình ch nh t:ữ ậ

A a + a + b + b B a x + b x C (a + b) x D a + b x

72 Một hình chữ nhật có chiều dài dm, chiều rộng cm chu vi hình chữ nhật đó là:

A 14 cm B 100 cm C 25 cm D 50 cm

73. N a chu vi hình ch nh t 20 dm, chi u r ng ng n h n chi u dài cm Chi u dài c aử ữ ậ ề ộ ắ ề ề ủ

hình ch nh t là:ữ ậ

A 16 dm B 196 cm C 12 dm D 102 cm

74 Một miếng bìa hình bình hành có cạnh đáy dài m, cạnh bên dài 14 m thì chu vi hình là:

A 54 m B 14 m C 52 m D m

75 Cho hình chữ nhật ABCD hình bình hành MNCD, M trung điểm cạnh AB hình vẽ Câu phát biểu dây câu phát biểu đúng?

A M B N

D C

A Diện tích hình bình hành diện tích hình chữ nhật B Chu vi hình bình hành chu vi hình chữ nhật

C Chiều rộng hình chữ nhật cạnh bên hình bình hành D Cả câu sai

76 Nếu tăng chiều rộng mảnh vườn hình chữ nhật thêm 5m, đồng thời giảm chiều dài 5m thì:

A Diện tích mảnh vườn khơng thay đổi B Chu vi mảnh vườn tăng lên

C Chu vi mảnh vườn giảm D Cả câu sai

77. N u c nh m t hình vng t ng lên l n di n tích hình vng t ng lên:ế ộ ă ầ ệ ă

A lần B lần C lần D 12 lần

78 Một hình vng có cạnh 18 m chu vi c a hình vng là:ủ

(8)

79. M t hình vng có chu vi m di n tích c a hình vng là:ộ ệ ủ

A 12 m2. B

4 m2 C

9

16 m2 D m2

80 Một hình chữ nhật có chiều rộng 18 chu vi chiều rộng hình đó

b ng:ằ

A 12 chiều dài B 13 chiều dài C 14 chiều dài D

1

5 chiều

Ngày đăng: 05/03/2021, 13:01

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w