Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bùi Anh Tu ấn và Phạm Thúy Hương (2009). Giáo trình hành vi t ổ chức . Nhà xu ất bản Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình hành vi tổ chức |
Tác giả: |
Bùi Anh Tuấn, Phạm Thúy Hương |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2009 |
|
4. Chính ph ủ (2010). Nghị định qui định những người là công chức, Chính phủ, 06/2010/NĐ-CP. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị định qui định những người là công chức |
Tác giả: |
Chính phủ |
Nhà XB: |
Chính phủ |
Năm: |
2010 |
|
5. Dave Lavinsky, lược dịch từ Fast Company (2014). Các cách tạo động lực thúc đẩy nhân viên hiệu quả [online], ngày truy cập: 5/9/2014, từ<http://best.edu.vn/news/cac-cach-tao-dong-luc-thuc-day-nhan-vien-hieu-qua.d-553.aspx> |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các cách tạo động lực thúc đẩy nhân viên hiệu quả |
Tác giả: |
Dave Lavinsky |
Nhà XB: |
Fast Company |
Năm: |
2014 |
|
6. Đại học Kinh tế quốc dân (2014). Các khái niệm cơ bản về tạo động lực lao động [online], ngày truy cập: 5/9/2014, từ <http://voer.edu.vn/m/cac-khai-niem-co-ban-ve-tao-dong-luc-lao-dong/9f71502b> |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các khái niệm cơ bản về tạo động lực lao động |
Tác giả: |
Đại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2014 |
|
7. Đỗ Thị Phi Hoài (2009). Văn hóa doanh nghiệp . Nhà xu ất bản Tài chính, Hà N ội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa doanh nghiệp |
Tác giả: |
Đỗ Thị Phi Hoài |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Tài chính |
Năm: |
2009 |
|
8. Hoàng Ng ọc Nhậm (2006). Kinh T ế Lượng. Nhà xu ất bản Trường ĐH Kinh tế Thành ph ố Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh Tế Lượng |
Tác giả: |
Hoàng Ng ọc Nhậm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Trường ĐH Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2006 |
|
9. Lê Quang Hùng (2016). Phân Tích D ữ Liệu với SPSS . Nhà xu ất kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân Tích D ữ Liệu với SPSS |
Tác giả: |
Lê Quang Hùng |
Nhà XB: |
Nhà xuất kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2016 |
|
11. Nguy ễn Văn Điềm và Nguyễn Ngọc Quân (2010). Giáo trình qu ản trị nhân lực . Nhà xu ất bản Đại học Kinh tế quốc dân, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản trị nhân lực |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Điềm, Nguyễn Ngọc Quân |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Kinh tế quốc dân |
Năm: |
2010 |
|
12. Nguy ễn Văn Sơn (2013). Những vấn đề chung về tạo động lực lao động [online], ngày truy c ập: 5/9/2014, từ <http://voer.edu.vn/m/nhung-van-de-chung-ve-tao-dong-luc-lao-dong/23b9b0c3> |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề chung về tạo động lực lao động |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Sơn |
Năm: |
2013 |
|
13. Trương Ngọc Hùng (2012). Gi ải pháp tạo động lực cho cán bộ công chức Xã, Phường Thành phố Đà Nẵng . Lu ận văn (thạc sĩ kinh tế), chuyên ngành kinh tế phát tri ển, Trường Đại học Đà Nẵng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải pháp tạo động lực cho cán bộ công chức Xã, Phường Thành phố Đà Nẵng |
Tác giả: |
Trương Ngọc Hùng |
Nhà XB: |
Trường Đại học Đà Nẵng |
Năm: |
2012 |
|
14. Tr ần Thị Kim Dung. (2009). Qu ản trị nguồn nhân lực . Nhà xu ất bản Thống Kê, Thành ph ố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu ản trị nguồn nhân lực |
Tác giả: |
Tr ần Thị Kim Dung |
Nhà XB: |
Nhà xu ất bản Thống Kê |
Năm: |
2009 |
|
1. Kenneth S.Kovach.(1987),What motivates employees workers and supervisors give different answer. Business horizons. Sep – Oct.www.carmine.se.edu/cvonbergen/ What motivates employees workers and supervisors give different answer.pdf |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
What motivates employees workers and supervisors give different answer |
Tác giả: |
Kenneth S. Kovach |
Nhà XB: |
Business Horizons |
Năm: |
1987 |
|
2. Maslow, A.H. (1943). “A Theory of Human Motivation”. Psychological Review, 50, 370-396 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Theory of Human Motivation |
Tác giả: |
Maslow, A.H |
Nhà XB: |
Psychological Review |
Năm: |
1943 |
|
3. Simon, T. & Enz, C. (1995). “Motivating Hotel Employees”. Cornell Hotel and Restaurant Administration Quartely, 36(1), 20-27 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Motivating Hotel Employees |
Tác giả: |
T. Simon, C. Enz |
Nhà XB: |
Cornell Hotel and Restaurant Administration Quarterly |
Năm: |
1995 |
|
4. Vroom, V.H. (1964). Work and Motivation. New York: Wiley. U.S. Department of Labor, Employment Standards Administration, Wage and Hours Division |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Work and Motivation |
Tác giả: |
V.H. Vroom |
Nhà XB: |
Wiley |
Năm: |
1964 |
|
Retrieved from http://www.dol.gov/esa/programs/whd/state/tipped.htm, accessed 25th August 2014.5. J. Stacy Adams(1963) |
Link |
|
2. T ạp chí tổ chức nhà nước (2014). Http://Sonoivu.sonla.gov.vn 3. Công trình nghiên c ứu của Lê Thành Nam (2015) |
Khác |
|
15. Qu ốc hội (2008). Luật cán bộ công chức, Quốc hội, 22/2008/QH12. Hà Nội. TI ẾNG ANH |
Khác |
|