1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

phuong trinh LG thi DH

1 10 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 1
Dung lượng 83,9 KB

Nội dung

[r]

(1)

Tuyển tập Phơng trình lợng giác đề thi ĐH-CĐ (2002-2007)

A02: T×m no thuéc (0;2 ) cña PT:

5    3

 

cosx sin3x

sinx cos2x

1 2sin2x

B02: GPT: sin 3x cos 4x sin 5x cos 6x.2   

D02: Tìm no thuộc [0;14] PT: cos3 4cos2 3cosxxx 4 DB1: Xđ m để PT sau có no thuộc đoạn [0;/2]:  

4

2 sin x cos x cos 4x2 sin 2x m 0

DB2: GPT:

4

sin cos 1

cot 5sin 2 8sin

x x

x

x x

 

DB3: GPT:

2 sin 2x sin 3x2 

4

tan x 4

cos x

  

DB4: GPT:

x

tan x cos x cos x sin x tan x tan

 

     

 

DB5: Cho PT:

2sin x cos x a sin x 2cos x

 

  (2) (a lµ tham sè).

a) GPT (2) a=1/3 b) Tìm a để PT (2) cú nghim

DB6: Giải phơng trình:

1

sin x 8cos x

C§-A02: GPT: sin cos x 1.

CĐ-A02: Giải phơng trình: sin x cos x CĐ-A02: Giải phơng trình:

1 2cos 2x 8cos x

cos x

  

C§-A02: GPT

2

4sin 2x 6sin x 3cos2x 0. cos x

  

A03: Giải phơng trình:

cos 2x cot x sin x sin 2x

1 tan x

   

B03: Giải phơng trình:

2 cot x tan x sin 2x

sin 2x

  

D03: Giải phơng trình

x x

2 2

sin tan x cos 2

 

  

DB1: Giải phơng tr×nh: tan x tan x 2sin x   6 cos x0

DB2: Giải phơng trình:

2 cos 2x cos x 2tan x 1 

DB3: Giải phơng trình: 3cos 4x 8cos x 2cos x 0   

DB4: Giải phơng trình:

2 cos x 2sin x

2 1. 2cos x

 

    

DB5: Giải phơng trình

 

 

2

cos x cos x

2 sin x sin x cos x

   

DB6: Giải phơng trình

2cos 4x cot x tan x

sin 2x

 

C§03: Giải phơng trình:

2 3cos x sin x cos2x sin x sin x 1 

B04: Giải phơng trình

2 sin x 2 3 sin x tan x.

(Trang 1)

D04: Giải phơng trình 2cos x 2sin x cos x sin 2x sin x.     §H §Dìng-04: GPT: 2sin x 2cos x sin x sin 2x cos x.    CĐ04: Giải phơng trình: cos3x 2cos 2x 2sin x sin 2x

CĐSPHP-04: Giải phơng trình:

cos x cos x cos x

3

  

     

    

     

   

CĐMGTW1-04: Giải phơng trình: 3cos 2x 4cos x cos3x 0. CĐMGTW1-04: Giải phơng trình: cos x cos 2x sin x sin 2x.  CĐ-A-04: Giải phơng trình: sin x cos x sin x cos x.3   

C§SP Bninh: Giải phơng trình

2

2 sin x sin x tan x

 

  

 

 

C§SP NB: 4cos x 2cos 2x cos 4x2

CĐSP HN: Giải phơng trình: cos x sin x sin x cos x.3    C§ GTVT-04: GPT:

1

cos3x.sin 2x cos 4x.sin x sin 3x cos x

   

C§GTVTIII-04: GPT:   

2 2sin x 2cos 2x 2sin x 4sin x 1.     C§KTKT-A-04: Gải phơng trình: cos x.cos7x cos3x.cos5x CĐ-A-04: Giải phơng trình:

sin x sin 2x 3 cos x cos 2x

CĐKTKT TB-04: Giải phơng trình: sin x sin 2x sin 3x 0.   C§CN IV-04: Giải phơng trình: cos4x sin 4x 2cos3x 0.

CĐXD-A-04: Cho phơng trình:

6

cos x sin x

m tan 2x

2

cos x sin x

 

 (1)

a) GPT m=13/8 b) Định m để PT (1) vô nghiệm CĐ-04: Giải phơng trình: cos x sin x cos 2x 2cos x sin x cos x 12      CĐ-04: Giải phơng trình: sin 4x.sin 2x sin 9x.sin 3x cos x 

C§-A-05: Giải phơng trình: cos 3x cos 2x cos x 0.2 B-05: Giải phơng trình sin x cos x sin 2x cos 2x 0   

D-05: Giải phơng trình:

3

4

cos x sin x cos x sin 3x

4

 

   

        

   

A-05: GPT: cos23x.cos2x-cos2x = 0

A-06: GPT:

 6 

2 sin cos sin cos

0 2sin

x x x x

x

 

 

B-06: GPT:

cot sin tan tan

2

x

xx  x 

 

D-06: GPT: cos3x+cos2x-cosx-1=0

2

A07: GPT: (1 sin ) cos (1 cos ) sin sin

2

B07: GPT: 2sin sin sin

2

D07: GPT: sin cos 3cos

2

x x x x x

x x x

x x x

    

  

 

  

 

Ngày đăng: 04/03/2021, 16:16

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w