Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Phạm Ngọc Tuấn (2003), Đề tài nghiên cứu triển khai những biện pháp nâng cao năng suất cho một số Doanh nghiệp may tại TP.HCM, TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đề tài nghiên cứu triển khai những biện pháp nâng cao năng suất cho một số Doanh nghiệp may tại TP.HCM |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Tuấn |
Nhà XB: |
TP HCM |
Năm: |
2003 |
|
5. Nguyễn Văn Nghiến – Ge’rard Chevalier (1998), Quản lý sản xuất, Nhà xuất bản Thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý sản xuất |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Nghiến – Ge’rard Chevalier |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
1998 |
|
7. Tổng công ty Dệt May (2004), Lộ trình các giải pháp tăng năng lực cạnh tranh của công ty dệt may Việt Nam, Đề tài NCKH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Lộ trình các giải pháp tăng năng lực cạnh tranh của công ty dệt may Việt Nam |
Tác giả: |
Tổng công ty Dệt May |
Năm: |
2004 |
|
8. Trần Duy Hải (2002), Nghiên cứu một số giải pháp tăng năng suất trong ngành may, Trường Đại học Bách khoa TP. Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu một số giải pháp tăng năng suất trong ngành may |
Tác giả: |
Trần Duy Hải |
Năm: |
2002 |
|
9. Trần Thanh Hương, 2004, Lập kế hoạch sản xuất ngành may, ĐHSPKT TP.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lập kế hoạch sản xuất ngành may |
Tác giả: |
Trần Thanh Hương |
Nhà XB: |
ĐHSPKT TP.HCM |
Năm: |
2004 |
|
10. Trung tâm năng suất Việt Nam (2003), Đánh giá cải tiến năng suất ở Doanh Nghiệp, Diễn đàn năng suất chất lượng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đánh giá cải tiến năng suất ở Doanh Nghiệp |
Tác giả: |
Trung tâm năng suất Việt Nam |
Nhà XB: |
Diễn đàn năng suất chất lượng |
Năm: |
2003 |
|
11. Vinatex (2004), Lộ trình các giải pháp tăng năng lực cạnh tranh của Tổng công ty dệt may Việt nam, Báo cáo két quả khảo sát về đổi mới công nghệ tại các doanh nghiệp công nghiệp Việt nam do CIEM và UNDP tổ chức |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lộ trình các giải pháp tăng năng lực cạnh tranh của Tổng công ty dệt may Việt nam |
Tác giả: |
Vinatex |
Nhà XB: |
Báo cáo két quả khảo sát về đổi mới công nghệ tại các doanh nghiệp công nghiệp Việt nam do CIEM và UNDP tổ chức |
Năm: |
2004 |
|
13. Sách hướng dẫn kỹ thuật, Hãng sản xuất máy may Juki 14. Sách hướng dẫn kỹ thuật, Hãng sản xuất máy may Yamato 15. Website: U www.bachkhoatoanthu.gov.vn U |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách hướng dẫn kỹ thuật, Hãng sản xuất máy may Juki"14. "Sách hướng dẫn kỹ thuật, Hãng sản xuất máy may Yamato |
|
1. Chuter, A. J. (1988). Introduction to Clothing Production Management, Blackwell Science, Oxford, pp. 60-63 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to Clothing Production Management |
Tác giả: |
A. J. Chuter |
Nhà XB: |
Blackwell Science |
Năm: |
1988 |
|
2. Cooklin, G. (1991). Introduction to Clothing Manufacturing, Blackwell Science, Oxford, p. 104 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to Clothing Manufacturing |
Tác giả: |
Cooklin, G |
Năm: |
1991 |
|
3. Eberle, H., Hermeling, H., Hornberger, M., Kilgus, R. , Menzer, D., Ring, W., (2004). Clothing Technology, Beuth-Verlag GmbH, Berlin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Clothing Technology |
Tác giả: |
H. Eberle, H. Hermeling, M. Hornberger, R. Kilgus, D. Menzer, W. Ring |
Nhà XB: |
Beuth-Verlag GmbH |
Năm: |
2004 |
|
4. Glock, R.E. & Kunz, G.I (1995), Apparel Manufacturing-Sewn Product Analysis, Prentice Hall, New Jersey, p:4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Apparel Manufacturing-Sewn Product Analysis |
Tác giả: |
R.E. Glock, G.I Kunz |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
1995 |
|
5. Niebel B (1976), Motion and time study, III. R. D. Irwin, Homewood |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Motion and time study |
Tác giả: |
Niebel B |
Nhà XB: |
R. D. Irwin |
Năm: |
1976 |
|
6. Textile industry rationalization Agency - Apparel Production control – control ar a sewing plant |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Apparel Production control – control ar a sewing plant |
Tác giả: |
Textile industry rationalization Agency |
|
7. Tyler, D.J (1991), Materials Management In Clothing Production, BSP Professional Books Press, London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Materials Management In Clothing Production |
Tác giả: |
Tyler, D.J |
Năm: |
1991 |
|
6. Hiệp hội dệt may Việt Nam, các năm 2005 đến nay, Tạp chí Dệt may |
Khác |
|
12. Sách hướng dẫn kỹ thuật, Hãng sản xuất máy may Brother |
Khác |
|