Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Ngọc ánh (2002), Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt chi tiết máy khi gia công trên máy phay CNC, Luận văn thạc sỹ khoa học, Đại học Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt chi tiết máy khi gia công trên máy phay CNC |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc ánh |
Năm: |
2002 |
|
2. Nguyễn Trọng Bình, Hoàng Việt Hồng (2002), ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhấp nhô tế vi bề mặt khi phay bằng dao phay mặt đầu trên máy phay CNC, Tạp chí cơ khí Việt Nam số 60 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ảnh hưởng của chế độ cắt đến độ nhấp nhô tế vi bề mặt khi phay bằng dao phay mặt đầu trên máy phay CNC |
Tác giả: |
Nguyễn Trọng Bình, Hoàng Việt Hồng |
Nhà XB: |
Tạp chí cơ khí Việt Nam |
Năm: |
2002 |
|
3. Trần Văn Địch (2003), Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu độ chính xác gia công bằng thực nghiệm |
Tác giả: |
Trần Văn Địch |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
4. Trần Văn Địch (2004), Gia công tính bề mặt chi tiết máy, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gia công tính bề mặt chi tiết máy |
Tác giả: |
Trần Văn Địch |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2004 |
|
5. Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt, Trần Xuân Việt (2003), Công nghệ chế tạo máy, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ chế tạo máy |
Tác giả: |
Trần Văn Địch, Nguyễn Trọng Bình, Nguyễn Thế Đạt, Trần Xuân Việt |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
6. Nguyễn Văn Huyền (2004), Cẩm nang kỹ thuật cơ khí, NXB Xây dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cẩm nang kỹ thuật cơ khí |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Huyền |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2004 |
|
7. Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy (2001), Nguyên lý gia công vật liệu, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý gia công vật liệu |
Tác giả: |
Bành Tiến Long, Trần Thế Lục, Trần Sỹ Túy |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
8. Nguyễn Đắc Lộc (2005), Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ chế tạo máy theo hướng tự động hóa sản xuất |
Tác giả: |
Nguyễn Đắc Lộc |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
9. Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thi Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú (2001), Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật đo lường kiểm tra trong chế tạo cơ khí |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Thọ, Nguyễn Thi Xuân Bảy, Nguyễn Thị Cẩm Tú |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
10. Ninh Đức Tốn (2000), Dung sai và lắp ghép, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dung sai và lắp ghép |
Tác giả: |
Ninh Đức Tốn |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2000 |
|
12. Nguyễn Doãn ý (2003), Giáo trình quy hoạch thực nghiệm, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quy hoạch thực nghiệm |
Tác giả: |
Nguyễn Doãn ý |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2003 |
|
13. Phạm Thị Ngọc Yến, Ngô Hữu Tình, Lê Tấn Hùng, Nguyễn Thị Lan Hương (2005), Cơ sở matlab và ứng dụng, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội.TiÕng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở matlab và ứng dụng |
Tác giả: |
Phạm Thị Ngọc Yến, Ngô Hữu Tình, Lê Tấn Hùng, Nguyễn Thị Lan Hương |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
14. E. Paul Decarmo, J.I. Black, Ronal A. Koser (1997), Materials and Processes in Manufacturing, Pretice – Hall Internatinal |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Materials and Processes in Manufacturing |
Tác giả: |
E. Paul Decarmo, J.I. Black, Ronal A. Koser |
Nhà XB: |
Pretice – Hall Internatinal |
Năm: |
1997 |
|
15. Steve F. Krar, Albert F. Chech (1998), Technology of Machine Tool, International Edition |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technology of Machine Tool |
Tác giả: |
Steve F. Krar, Albert F. Chech |
Nhà XB: |
International Edition |
Năm: |
1998 |
|
16. John A. Schey (2000), Introduction to Manufacturing Processes, New York – London |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction to Manufacturing Processes |
Tác giả: |
John A. Schey |
Năm: |
2000 |
|
17. Cochran W.G. Wiley (1957), Experimental Design, New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Experimental Design |
Tác giả: |
Cochran W.G |
Nhà XB: |
Wiley |
Năm: |
1957 |
|
18. B.J. Winer, Mc. Graw (1971), Statistical Principls in Experimental Design, Hill New York |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Statistical Principls in Experimental Design |
Tác giả: |
B.J. Winer, Mc. Graw |
Nhà XB: |
Hill New York |
Năm: |
1971 |
|
11. Trung tâm thông tin tiêu chuẩn đo lường chất lượng, TCVN2511 : 1995 – Nhám bề mặt – các thông số cơ bản và giá trị |
Khác |
|