Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
6. M Bockisch. Fats and Oils Handbook. Champaign, IL: AOCS Press, 1997, p 579 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Fats and Oils Handbook |
Tác giả: |
M Bockisch |
Nhà XB: |
AOCS Press |
Năm: |
1997 |
|
8. K Van’t Riet. Ind Eng Chem Proc Des Dev 18:357, 1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ind Eng Chem Proc Des Dev |
Tác giả: |
K Van’t Riet |
Năm: |
1979 |
|
11. T Bergelin, , NH Scho¨o¨n. Ind Eng Chem Proc Des Dev 20:615, 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ind Eng Chem Proc Des Dev |
Tác giả: |
T Bergelin, NH Scho¨o¨n |
Năm: |
1981 |
|
12. RC Hastert. In: YH Hui, ed. Bailey’s Industrial Oil and Fat Products. 5th ed.Vol 4. New York: Wiley, 1996, p 230 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bailey’s Industrial Oil and Fat Products |
Tác giả: |
RC Hastert |
Nhà XB: |
Wiley |
Năm: |
1996 |
|
21. YT Shah. Gas–Liquid–Solid Reactor Design. New York: McGraw-Hill, 1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gas–Liquid–Solid Reactor Design |
Tác giả: |
YT Shah |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
Năm: |
1979 |
|
23. G Tosun. Ind Eng Chem Process Des Dev 23:29, 1984 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ind Eng Chem Process Des Dev |
Tác giả: |
G Tosun |
Năm: |
1984 |
|
26. G Tosun. Ind Eng Chem Process Des Dev 23:35, 1984 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ind Eng Chem Process Des Dev |
Tác giả: |
G Tosun |
Năm: |
1984 |
|
33. HC Henry, JB Gilbert. Ind Eng Chem Proc Des Dev 12:328, 1973 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ind Eng Chem Proc Des Dev |
Tác giả: |
HC Henry, JB Gilbert |
Năm: |
1973 |
|
47. CN Satterfield. Mass Transfer in Heterogeneous Catalysis. MIT Press, 1970, p 96 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mass Transfer in Heterogeneous Catalysis |
Tác giả: |
CN Satterfield |
Nhà XB: |
MIT Press |
Năm: |
1970 |
|
1. HS Davis, G Thomson, GS Crandall. J Am Chem Soc 54:2340, 1932 |
Khác |
|
2. DL Johnson, H Saito, JD Polejes, OA Hougen. AIChEJ 3:411, 1957 |
Khác |
|
3. SK Shaffer, JM Prausnitz. AIChE J 27:844, 1981.4 E Brunner. J Chem Eng Data 30:269, 1985 |
Khác |
|
5. J Wisniak, LF Albright. Ind Eng Chem 53:375, 1961 |
Khác |
|
7. L Bern, M Hell, NH Scho¨o¨n. JAOCS 52:391, 1975 |
Khác |
|
9. CR Wilke, P Chang. AIChE J 1:264, 1955 |
Khác |
|
10. WA Cordova, P Harriott. Chem Eng Sci 30:1201, 1975 |
Khác |
|
13. P Harriott. AIChE J 8:93, 1962 |
Khác |
|
14. DM Levins, JR Glastonbury. Trans Instn Chem Engrs 50:132, 1972 |
Khác |
|
15. G Batchelor. J Fluid Mech 98(Part 3):609, 1980 |
Khác |
|
16. GJK Acres, BJ Cooper. J Appl Chem Biotechnol 22:769, 1972 |
Khác |
|