Tính độ dài cạnh đáy của hình chóp tứ giác đều nói trên.. Tính diện.[r]
(1)TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC
(Đề thi có trang) NĂM HỌC 2018-2019 LẦN 2
MƠN TỐN 12 Thời gian làm bài: 90 phút; (Không kể thời gian giao đề)
Mã đề thi 234 Họ, tên thí sinh:
Số báo danh: Câu 1: Tìm giá trị cực tiểu yCTcủa hàm sốyx33x 4.
A yCT 6.. B yCT 1. C yCT 2. D yCT 1 Câu 2: Phương trình: log 33 x 2 3 có nghiệm là
A 25
3
x
B 87 C
29
x
D
11
x
Câu 3: Đồ thị hàm số
1
x y
x
có đường tiệm cận?
A 4 B 0 C 1 D 2
Câu 4: Một người tháng đặn gửi vào ngân hàng khoản tiền T theo hình thức lãi kép với lãi suất 0, 6% tháng Biết sau 15 tháng, người đó có số tiền 10 triệu đồng Hỏi số tiền T gần
với số tiền số sau
A 613.000 đồng B 645.000 đồng C 635.000 đồng D 535.000 đồng
Câu 5: Cho hàm số
2016 2
khi 2018 2018
khi
x x
x
f x x x
k x
Tìm k để hàm số f x liên tục
tại x1.
A k 2 2019 B
2017 2018
k
C k 1 D
20016
2019 2017
k
Câu 6: Cho biểu thức
3 .4
P x x x , với x0. Mệnh đề ?
A
1 2.
P x B
7 12.
P x C
5 8.
P x D
7 24.
P x
Câu 7: Có giá trị nguyên x để hàm số y x 1 x3 đạt giá trị nhỏ
A 4 B 5 C 2 D 3
Câu 8: Tính thể tích khối lăng trụ tam giác có tất cạnh a A
3
a
B
3 3
a
C
3 3
a
D
3 2
a
(2)-3 -2 -1
-3 -2 -1
x y
A yx33x1 B y x 3 3x21 C y x 33x21 D yx3 3x21 Câu 10: Đường thẳng y2 tiệm cận ngang đồ thị hàm số hàm số sau đây?
A
2
x y
x
B
3
x y
x
C
1
x y
x
D
1
2
x y
x
Câu 11: Có giá trị nguyên dương tham số m để hàm số
4
3 12
y x x x m
có 5 điểm cực trị.
A 16 B 44. C 26. D 27.
Câu 12: Biết tập giá trị tham số m để phương trìnhm 9 x2m1 3 x m 1 có hai nghiệm phân biệt khoảng a b; Tính tích a b
A 4 B 3. C 2.. D 3.
Câu 13: Cho hình chóp S ABC có SA a ,SB2 ,a SC4a ASB BSC CSA 60 Tính thể tích khối chóp S ABC theo a
A
3 2
3
a
B
3
8
3
a
C
3
4
3
a
D
3
2
3
a
Câu 14: Giá trị biểu thức M log log log log 2562
A 48 B 56 C 36 D 8log 2562
Câu 15: Kí hiệu max ;a b số lớn hai số a b, Tìm tập nghiệm S bất phương trình
2
3
max log ; log x x1
A
;
S
B S0;2 C
1 0;
3
S
D S 2;
Câu 16: Với a số thực dương bất kì, mệnh đề đúng? A
1 log log
3
a a
B
3
log log
3
a a
C loga3 3loga D log 3 a 3loga Câu 17: Gọi M ,N hai điểm di động đồ thị C hàm số yx33x2 x4 cho tiếp tuyến C M N song song với Hỏi M ,Nthay đổi, đường thẳng MN
luôn qua điểm ?
(3)Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho điểm đường tròn
C x: 2y2 2x 6y 6
Gọi T T1, 2 tiếp điểm tiếp tuyến kẻ từ M đến (C) Tính
khoảng cách từ O đến đường thẳng T T1
A 5 B C
3
5 D 2
Câu 19: Hình hộp chữ nhật có ba kích thước đơi khác có mặt phẳng đối xứng ?
A 4 B 9 C 3 D 6
Câu 20: Đường thẳng có phương trình y2x1 cắt đồ thị hàm số y x 3 x3 hai điểm A B với tọa độ kí hiệu A x y A; A và B x y B; B đó xB xA Tìm xByB?
A xB yB 5 B xB yB 2 C xB yB 4 D xB yB 7 Câu 21: Hàm số y x 4 2x21 nghịch biến khoảng sau đây?
A - ;-1 0;+ B ;0 và1;+ C 1;0 và1;+ D ; 1 và0;1 Câu 22: Giá trị lớn hàm số y2x33x2 12x2 đoạn 1;2thuộc khoảng đây?
A 3;8 B 7;8 C 2;14 D 12; 20
Câu 23: Cho hàm số yf x Hàm số yf x có đồ thị khoảng K hình vẽ bên
Trong khẳng định sau, có tất khẳng định đúng ?
I
: Trên K, hàm số yf x có hai điểm cực trị
II : Hàm số yf x
đạt cực đại x3
III
: Hàm số yf x đạt cực tiểu x1.
A 2 B 3 C 1 D 0
Câu 24: Với n số tự nhiên lớn 2, đặt 33 43 54
1 1
n
n
S
C C C C
Tính limSn
A 1 B
3
2. C 3. D
1 3.
Câu 25: Tập nghiệm S bất phương trình
2
5
25 x x
là
(4)A
3
32
a
B 6a3. C 16a2. D
3
8
a
Câu 27: Cho hình chóp tam giác S ABC có cạnh đáy a, góc mặt bên mặt đáy 60.
Tính diện tích xung quanh hình nón đỉnh S, đáy hình trịn ngoại tiếp tam giác ABC A
2 3
3
a
. B
2 7
6
a
. C
2 7
4
a
. D
2 10
8
a
. Câu 28: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho elip
2
:
25
x y
E
Điểm M E cho
1 90
F MF Tìm bán kính đường tròn nội tiếp tam giác MF F1 2
A 2 B 4 C 1 D
1
Câu 29: Có giá trị nguyên tham số m thuộc đoạn 2018; 2018 để phương trình
m 1 sin 2x sin 2x cos 2x 0
có nghiệm ?
A 4036 B 2020 C 4037 D 2019 Câu 30: Cho hàm số yf x có đồ thị f x hình vẽ
Hàm số
2
1
2
x
yf x x
nghịch biến khoảng khoảng đây? A 2; 0 B 3; 1 C 3; D 1; 3 Câu 31: Tìm tất giá trị tham số m để bất phương trình
2
6x 2x 8 x x m1 nghiệm với x 2;8
A m16 B m15 C m8 D 2 m 16 Câu 32: Tìm tập xác định D hàm số
1
2 3
3
y x
A
1
; ;
3
D
(5)C
\
D
D
; ;
3
D
.
Câu 33: Số cạnh hình mười hai mặt là
A Mười sáu B Ba mươi C Hai mươi D Mười hai
Câu 34: Cho hình chóp tứ giác có góc mặt bên mặt đáy 60 Biết mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đó có bán kính R a 3. Tính độ dài cạnh đáy hình chóp tứ giác nói
A 12
5 a. B 2a. C
3
2a. D
9 4a.
Câu 35: Biết phương trình ex ex 2cosax (a tham số) có 3 nghiệm thực phân biệt Hỏi
phương trình exex 2cosax4 có nghiệm thực phân biệt ?
A 5 B 10 C 6 D 11
Câu 36: Cho khối nón có bán kính đáy r 3 chiều cao h4 Tính thể tích V khối nón đã cho
A V 16 B
16 3
V
C V 12 . D V 4 . Câu 37: Giá trị nhỏ hàm số
2sin sin
x y
x
trên 0;2
là
A 5 B 2 C 3 D
5
Câu 38: Cho hình lăng trụ tam giác ABC A B C có AB a , AA 2 a Tính khoảng cách hai đường thẳng AB A C
A
a
B
5 a C a D
2 17 17 a
Câu 39: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy,giả sử điểmA a b( ; ) thuộc đường thẳng d x y: 0 cách : 2x y 1 khoảng Tính P ab biết a0
A 4 B 2 C 2 D 4
Câu 40: Một hình trụ có bán kính đáy rvà có thiết diện qua trục hình vng Tính diện
tích tồn phần hình trụ đó
A 4r2 B 6r2 C 8r2 D 2r2
Câu 41: Gọi S tập hợp tất giá trị thực tham số m cho giá trị lớn hàm số
2
1
x mx m
y
x
1; 2 Số phần tử tập S
A 3 B 1 C 4 D 2
Câu 42: Cho a, b số thực dương thỏa mãn b1 a b a Tìm giá trị nhỏ của biểu thức
loga 2log b b
a
P a
b
(6)Câu 43: Một hình trụ có độ dài đường cao 3, đường tròn đáy O;1 O';1 Giả sử AB đường kính cố định O;1và MN đường kính thay đổi O';1 Tìm giá trị lớn Vmax thể tích khối tứ diện ABCD
A Vmax 2 B Vmax 6 C max
1
V
D Vmax 1
Câu 44: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình chữ nhật OMNP với M0;10,N100;10,
100;0
P Gọi S tập hợp tất điểm A x y ; với x y, nằm bên (kể cạnh) của
hình chữ nhật OMNP Lấy ngẫu nhiên điểm A x y ; S Tính xác suất để x y 90 A
169
200 . B
473
500. C
845
1111. D
86 101. Câu 45: Tập xác định
2
ln
y x x
A 2; 3 B 2; 3 C ; 2 3; D ; 2 3; Câu 46: Cho f x x.e3x Tập nghiệm bất phương trình f x 0
A ;
3
. B
1 0;
3
. C
1 ;
. D 0;1 .
Câu 47: Cho khối chóp S ABCD có thể tích 2a3và đáy ABCD hình bình hành Biết diện tích tam giác SAB a2 Tính khoảng cách hai đường thẳng SBvà CD
A a B
3
a
C 3 a D
a
Câu 48: Đạo hàm hàm số ye1 2 x
A y 2e1 2 x B y 2e1 2 x C
1
e
x
y
D y e1 2 x Câu 49: Tập nghiệm bất phương trình 2log2x1log 52 x1 là
A 3;5 B 1;3 C 1;3 D 1;5 Câu 50: Có giá trị nguyên tham số m để hàm số
3
1
4
3
y x mx x
đồng biến tập xác định nó ?
A 4 B 2 C 5 D 3