Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Bộ tài chính (2007), Thông tư 65/2007/TT-BTC về hướng dẫn chi tiết Nghị định số 30/2007/NÐ-CP ngày 01/03/2007 của Chính phủ về kinh doanh xổ số, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bộ tài chính |
Tác giả: |
Bộ tài chính |
Năm: |
2007 |
|
3. Bộ tài chính (2013), Thông tư 75/2013/TT-BTC về hướng dẫn chi tiết hoạt động kinh doanh xổ số, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bộ tài chính |
Tác giả: |
Bộ tài chính |
Năm: |
2013 |
|
4. Chính phủ (2007), Nghị định 30/2007/N Ð-CP hướng dẫn về kinh doanh xổ số, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chính phủ |
Tác giả: |
Chính phủ |
Năm: |
2007 |
|
5. Lê Thế Giới & Nguyễn Thanh Liêm (2007), Giáo trình Quản trị chiến lược, NXB thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Quản trị chiến lược |
Tác giả: |
Lê Thế Giới & Nguyễn Thanh Liêm |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2007 |
|
6. Michel E.Porter (2009), Chiến lược cạnh tranh, NXB thống kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược cạnh tranh |
Tác giả: |
Michel E.Porter |
Nhà XB: |
NXB thống kê |
Năm: |
2009 |
|
8. PA Samuelson & W. Nordhaus(1989) - Kinh tế học - Viện quan hệ Quốc tế, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
|
1. Báo cáo khối xổ số kiến thiết khu vực miền Trung, báo cáo tài chính Công ty XSKT Quảng Bình (giai đoạn năm 2015 - 2017) |
Khác |
|
7. Nguyễn Văn Ngọc (2012), Từ điển kinh tế học, Đại học kinh tế Quốc Dân, Hà Nội |
Khác |
|
11. Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam(1995) – Từ điển bách khoa Việt Nam tập I - Hà Nội.ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾĐẠ I H Ọ C KINH T Ế HU Ế |
Khác |
|