1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Công nghệ phun phủ bảo vệ và phục hồi nguyễn văn thông

181 15 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 181
Dung lượng 26,09 MB

Nội dung

THƯ VIỆN ĐẠI HỌC NHA TRANG TS NGUYỄN VĂN THÔNG M 671.734 Ng 527 Th CÔNG NGHỆ PHUN PHÚ IẲ OVỆ lí 6-ỔL41 ¿ ã , ( tế tt V&L cổui ctỳ tài Xin vui lịng: Khơng xé sách Khơng gạch, viêt, vẽ lên sách c o NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT TS NGUYỄN VĂN THÔNG CÔNG NGHỄ PHUN PHỦ BẢO vệ VÀ PHỤC HỒI TRƯỚNG ĐẠI HỌC NHATRẠNGị THƯ VIỆN (VI ị ttho NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT HÀ NỘI S ữ t n ó i đầu Phun phủ phương pháp gia công bề mặt vật liệu sử dụng nửa kỷ Công dụng chủ yếu phun phủ bảo vệ chống gỉ kết cấu chi tiết làm việc môi trường khác nhau, phục hổi chi tiết máy bị mài mòn, ăn mòn xàm thực Sự phát triển mạnh mẽ thiết bị, vật liệu công nghệ phun vài chục năm gần đưa phun phủ trỏ thành lĩnh vực khoa học công nghệ riêng, góp phần đáng kể vào tiến khoa học loài người, mang lại hiệu kinh tế to lớn lĩnh vực chế tạo phục hồi Ở Việt Nam, nhiều ngành công nghệ lớn phát triển với tốc độ nhanh, Đóng tàu, Hàng khơng, Dầu khí, Xây dipĩg, Hố học, Chế tạo máy Sự "hẫng hụt" công nghệ phun phủ dần đến bị động trì trệ lĩnh vực chế tạo phục hồi, gảy tổn hại to lớn cho kinh tế quốc dân Hàng năm Nhà nước phải nhập ngoại hàng ngàn tỉ đồng vật liệu phụ tùng thay thế; hàng trăm tỉ đồng cho việc thuê nước phun phủ phục hồi chi tiết kết cấu bị hư hỏng dạng ăn mịn mài mịn Với mong muốn tổng hợp có hệ thống thông tin tư liệu thành khoa học, cơng nghệ phun phủ từ dời nhằm góp phần giảm bớt "hẫng hụt" nói trên, tác giả biên soạn "Công nghệ phun phủ bảo vệ phục hồi ” Đối tượng phục vụ sách cán kỹ thuật lĩnh vực liên quan sinh viên trường đại học công nghệ cao đẳng kỹ thuật Sách giúp ích cho cán nghiên cím giảng dạy Rất chân thành cám ơn bạn đọc tham khảo sách đóng góp ý kiến quý báu Ý kiến đóng góp xin gửi Nhà xuất Khoa học Kỹ thuật, 70 Trần Hung Đạo, Hù Nội Hà Nội, tháng năm 2006 TS Nguyễn Văn Thông CÁC KÝ HIỆU Up - điện áp phun Ip - cường độ dòng điện phun Vp - tốc độ di chuyển đầu phun lp - khoảng cách phun mb - suất cấp bột phun ƠB - giói hạn bền kéo Ơ_J - giới hạn bền mỏi ơc - giói hạn bền chảy E - môđun đàn hồi ph - khôi lượng phân tử hạt (5.1)* g - gia tốc trọng trường (5.1) Tnc - nhiệt độ nóng chảy (5.1) c - tỉ nhiệt (5.7) vh - tốc độ bay hạt (5.1) s - nhiệt ẩn nóng chảy (5.1) Bi - tiêu chuẩn Bio (5.2)

Ngày đăng: 18/02/2021, 10:58

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Ballard W. E. Metal Spraying and the Deposition of Ceramics and Plastics. Griffin, London, 1963 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Metal Spraying and the Deposition of Ceramics and Plastics
Tác giả: Ballard W. E
Nhà XB: Griffin
Năm: 1963
3. B obrov C. V. and Privezentchev V. I. Weld. Production, N2 6, 1967 Sách, tạp chí
Tiêu đề: B obrov C. "V. and Privezentchev V. I
4. Doyle A. C. and Lam bert J. W. British Weld. Jour., Sept. 1963 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Doyle A. C. and Lam bert J. W
5. Ekobori. Teploperedatcha. Izd. Marudzen, 1960 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Teploperedatcha
Tác giả: Ekobori
Nhà XB: Izd. Marudzen
Năm: 1960
6. Eric K. Considerations When Burring Ash-Bearing Fuels in Heavy-Duty Gas Turbines. GE Power Generation G ER -3764 A Sách, tạp chí
Tiêu đề: Eric K
7. Ingham H. S. a n d S hepard A. P. Metallizing Handbook. METCO, 1959 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Metallizing Handbook
Tác giả: Ingham H. S., Shepard A. P
Nhà XB: METCO
Năm: 1959
8. Ingham H. S. a nd S hepard A. P. Flame Spray Handbook. METCO, 1965 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Ingham H. S. a nd S hepard A. P
9. Jung Y. G. Effect of Adsorbent Addition on Photocatalitic Property of Thermal Sprayed T i0 2 Coating. Kobe, Japan 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Effect of Adsorbent Addition on Photocatalitic Property of Thermal Sprayed T i0 2 Coating
Tác giả: Jung Y. G
Nhà XB: Kobe, Japan
Năm: 2001
10. Kats N. V. Metalizasia Razpyleniem. Mashinostroenie, Moscow, 1976 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Kats N. V
11. K hasui A. Technica Napylenia. Mashinostroenie, Moscow 1975 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Technica Napylenia
Tác giả: K hasui A
Nhà XB: Mashinostroenie
Năm: 1975
12. Kobayashi A. Enhancement of Graded Functionality of High Hardness Zirconia Composite Coatings by Gas Tunnel Type Plasma Spraying. Kobe, Japan, 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Enhancement of Graded Functionality of High Hardness Zirconia Composite Coatings by Gas Tunnel Type Plasma Spraying
Tác giả: Kobayashi A
Nhà XB: Kobe, Japan
Năm: 2001
13. M atting A. British weld. Jour. Sept. 1966 Sách, tạp chí
Tiêu đề: M atting A
14. M ash D. R, W ear N. F, W alker D. L. Jo ur o f Metalls, 1961 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Journal of Metalls
Tác giả: M ash D. R, W ear N. F, W alker D. L
Năm: 1961
15. M orenop A. I. and Petrop A. V. Welding Production, N22, 1967 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Welding Production
Tác giả: M orenop A. I., Petrop A. V
Nhà XB: N22
Năm: 1967
16. Owa T. Deposition of NiTi Intermetallic Coatings by Plasma Transfered Arc Surfacing Process. Kobe, Japan 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Deposition of NiTi Intermetallic Coatings by Plasma Transfered Arc Surfacing Process
Tác giả: Owa T
Nhà XB: Kobe, Japan
Năm: 2001
17. Patios K. J. Gas Turbine Repair Technology. GE. Power Systems, GER-3957 B Sách, tạp chí
Tiêu đề: Gas Turbine Repair Technology
Tác giả: Patios K
Nhà XB: GE
19. Sehilke P. W. Advanced Gas Turbine Materials and Coatings. GE Power Systems, G ER-3569F Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sehilke P. W
20. Stetson A. R. and H auck G. A. Jour of Metalls, July 1961 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Stetson A. R. and H auck G. A
21. Taken Haganta. Naniesienie Pokpyti Napyleniem. Izd. "Nikan Kore" 1964 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Naniesienie Pokpyti Napyleniem
Tác giả: Taken Haganta
Nhà XB: Izd. "Nikan Kore"
Năm: 1964
22. Tomochika H. Powders and Coating Layers NiTi Intermetallic Compound by the Method of Reactive Gas. Kobe, Japan 2001 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Powders and Coating Layers NiTi Intermetallic Compound by the Method of Reactive Gas
Tác giả: Tomochika H
Nhà XB: Kobe, Japan
Năm: 2001

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w