Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. K i ể u H ữ u Á n h v à N g ô T ự T h à n h ( d ịc h g i ả ) . Vi sinh vậ t học của các nguồn nước. N X B K h o a h ọ c & K ỹ t h u ậ t . H à N ộ i, 1 9 8 5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vi sinh vậ t học của các nguồn nước |
Tác giả: |
K i ể u H ữ u Á n h, N g ô T ự T h à n h |
Nhà XB: |
N X B K h o a h ọ c & K ỹ t h u ậ t |
Năm: |
1985 |
|
2. D á i D u y B a n . Công nghệ sin h học đối với v ậ t nuôi và cây trồng. N X B N ô n g n g h i ệ p , 1 9 9 7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công nghệ sin h học đối với v ậ t nuôi và cây trồng |
|
3. T h á i T r ầ n B á i v à c ộ n g s ự . Đ ộng vậ t học không xương sống. N X B D ạ i h ọ c S ư p h ạ m 'H à N ộ i, 2 0 0 5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Động vật học không xương sống |
Tác giả: |
T h á i T r ầ n B á i v à c ộ n g s ự |
Nhà XB: |
N X B D ạ i h ọ c S ư p h ạ m 'H à N ộ i |
Năm: |
2005 |
|
4. D ư ồ n g H ồ n g D ậ t v à c ộ n g s ự . Giáo trinh Vi sinh vậ t trồng trọt. N X B G iá o d ụ c , 1 9 7 8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trinh Vi sinh vậ t trồng trọt |
|
5. N g u y ễ n L â n D ũ n g v à c ộ n g s ự . S ô ’ tay nghiên cứu vi sinh vậ t, t ậ p I , I I , I I . N X B G iá o d ụ c , 1 9 7 8 , 9 7 9 ا |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay nghiên cứu vi sinh vật, tập I, II, III |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1978 |
|
6. N g u y ễ n L â n D U n g v à c ộ n g s ự . Tỉiực hành vi sinh vật. N X B G iá o d ụ c , 1 9 9 2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tỉiực hành vi sinh vật |
Tác giả: |
N g u y ễ n L â n D U n g |
Nhà XB: |
N X B G iá o d ụ c |
Năm: |
1992 |
|
7. N g u y ễ n L â n D ũ n g . Thực tập ủi sinh v ậ t ( d ị c h g i ả t ừ t i ế n g N g a ) . N X B G iá o d ụ c , 1 9 8 3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực tập ủi sinh vật (dịch giả từ tiếng Nga) |
Tác giả: |
Nguyễn Lân Dũng |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1983 |
|
8. N g u y ễ n D ư ờ n g v à N g u y ễ n X u â n T h à n h . G iáò trin h Vi sinh v ậ t đ ấ t, N X B N ô n g n g h i ệ p , 1 9 9 9 .؟ أ ل . l \ ầ K im vk c ộ n | sAị, Gido trinh Công nghệ sinh học uitảo. N X B N ô n g n g h i ệ p , 1 9 9 9 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Vi sinh vật đất |
Tác giả: |
Nguyễn Dương, Nguyễn Xuân Thành |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
10. H à V ă n L ầ m v à c ô n g s ự . B iện p h á p sinh học trong nông nghiệp. N X B N ô n g n g h i ệ p , 1 9 9 7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biện pháp sinh học trong nông nghiệp |
Tác giả: |
H à V ă n L ầ m, c ô n g s ự |
Nhà XB: |
N X B N ô n g n g h i ệ p |
Năm: |
1997 |
|
11. N g u y ễ n N h ư T h a n h v à N g u y ễ n X u â n T h á n h ’. Giáo trinh Vi sinh vậ t đ ạ i cương. N X B N ô n g n g h i ệ p , 2 0 0 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trinh Vi sinh vậ t đ ạ i cương |
Tác giả: |
N g u y ễ n N h ư T h a n h, N g u y ễ n X u â n T h á n h |
Nhà XB: |
N X B N ô n g n g h i ệ p |
Năm: |
2004 |
|
12. N g u y ễ n X u â n T h à n h v à c ộ n g s ự . Giáo trin h Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp. N X B N ô n g n g h i ệ p , 2 0 0 3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Công nghệ vi sinh vật trong nông nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thành |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2003 |
|
13. N g u y ễ n X u â n T h à n h v à c ộ n g s ự . Giáo trin h V ؛ sinh vậ t học nông nghiệp. N X B N ô n g n g h i ệ p , 2 0 0 4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình V sinh vật học nông nghiệp |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Thành |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2004 |
|