Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Nguyễn Thị Thu Hoàn (2011). Tìm hiểu về tính chất từ của dây nano từ tính, khóa luận tốt nghiệp, trường đại học Khoa học tự nhiên, Đại học QGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu về tính chất từ của dây nano từ tính |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Thu Hoàn |
Nhà XB: |
trường đại học Khoa học tự nhiên, Đại học QGHN |
Năm: |
2011 |
|
[2] Vũ Thị Thanh (2012), Nghiên cứu chế tạo dây nano CoPtP bằng phương pháp điện hoá, khóa luận tốt nghiệp, trường đại học Khoa học tự nhiên, Đại học QGHN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu chế tạo dây nano CoPtP bằng phương pháp điện hoá |
Tác giả: |
Vũ Thị Thanh |
Năm: |
2012 |
|
[3] Thái Thị Hằng (2011). Tìm hiểu phương pháp chế tạo màng xốp có các lỗ kích thước nano dùng làm khuôn cho dây nano, khóa luận tốt nghiệp, trường đại học Khoa học tự nhiên, Đại học QGHNTiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu phương pháp chế tạo màng xốp có các lỗ kích thước nano dùng làm khuôn cho dây nano |
Tác giả: |
Thái Thị Hằng |
Nhà XB: |
trường đại học Khoa học tự nhiên, Đại học QGHNT |
Năm: |
2011 |
|
[6]. Hurst, M.J., Payne, E.K., Qin, L. and Mirkin, C.A. (2006), “Multisegmented one- dimensional nanorods prepared by hard-template synthetic methods”, Angewandte Chemie, International Edition, 45, 2672–92 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multisegmented one- dimensional nanorods prepared by hard-template synthetic methods |
Tác giả: |
Hurst, M.J., Payne, E.K., Qin, L., Mirkin, C.A |
Nhà XB: |
Angewandte Chemie, International Edition |
Năm: |
2006 |
|
[7]. Lee, K.B., Park, S. and Mirkin, C.A. (2004), “Multicomponent magnetic Nanorods for biomolecular separations”, Angewandte Chemie, International Edition, 43, 3048–50 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multicomponent magnetic Nanorods for biomolecular separations |
Tác giả: |
Lee, K.B., Park, S., Mirkin, C.A |
Nhà XB: |
Angewandte Chemie, International Edition |
Năm: |
2004 |
|
[8]. Sun, L., Hao, Y., Chien, C.L. and Searson, P.C. (2005), “Tuning the properties of magnetic nanowires”, IBM Journal of Research and Development, 49(1), 79–102 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuning the properties of magnetic nanowires |
Tác giả: |
Sun, L., Hao, Y., Chien, C.L., Searson, P.C |
Nhà XB: |
IBM Journal of Research and Development |
Năm: |
2005 |
|
[9] Salem, A.K., Searson, P.C. and Leong, K.W. (2003). Multifunctional nanorods for gene delivery, Nature Materials, 2, 668 – 71 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Multifunctional nanorods for gene delivery |
Tác giả: |
Salem, A.K., Searson, P.C., Leong, K.W |
Nhà XB: |
Nature Materials |
Năm: |
2003 |
|
[10]. Sun, L., Hao, Y., Chien, C.L. and Searson, P.C. (2005), “Tuning the properties of magnetic nanowires”, IBM Journal of Research and Development , 49(1), 79–102 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tuning the properties of magnetic nanowires |
Tác giả: |
Sun, L., Hao, Y., Chien, C.L., Searson, P.C |
Nhà XB: |
IBM Journal of Research and Development |
Năm: |
2005 |
|
[14] E.L. Nicholson, M.R. Khan, J. Electrochem. Soc. 133 (11) (1986) 2342 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
J. Electrochem. Soc |
Tác giả: |
E.L. Nicholson, M.R. Khan |
Năm: |
1986 |
|
[15]. Tok, J.B.H., Chuang, F.Y.S., Kao, M.C., Rose, K.A., Pannu, S.S., Sha, M.Y., striped Chakarova, G., Penn, S.G. and Dougherty, G.M. (2006). Metalli nanowires as multiplexed immunoassay platforms for pathogen detection, Angewandte Chemie, International Edition, 45, 6900–4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Metalli nanowires as multiplexed immunoassay platforms for pathogen detection |
Tác giả: |
Tok, J.B.H., Chuang, F.Y.S., Kao, M.C., Rose, K.A., Pannu, S.S., Sha, M.Y., striped Chakarova, G., Penn, S.G., Dougherty, G.M |
Nhà XB: |
Angewandte Chemie, International Edition |
Năm: |
2006 |
|
[17] T. Homma, J. Shiokawa, Y. Sezai, T. Osaka, Proc. Electrochem. Soc. PV9- 18 (1996) 181 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Proc. Electrochem. Soc |
Tác giả: |
T. Homma, J. Shiokawa, Y. Sezai, T. Osaka |
Nhà XB: |
Electrochemical Society |
Năm: |
1996 |
|
[4]. D.H., Tanase, M., Hultgren, A., Bauer, L.A., Chen, C.S. and Meyer, G.J |
Khác |
|
[13] N. Fenineche, A.M. Chaze, C. Coddet, Surf. Coat. Technol. 88 (1996) 264 |
Khác |
|
[16] T. Homma, Y. Kita, T. Osaka, J. Electrochem. Soc. 147 (1) (2000) 160 |
Khác |
|
[18] T. Homma, K. Inoue, H. Asai, K. Ohrui, T. Osaka, IEEE Trans.Magn. 27 (6) (19 91) 4909 |
Khác |
|