Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Châu Ngọc Ẩn, Cơ học Đất, NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học Đất |
Tác giả: |
Châu Ngọc Ẩn |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2004 |
|
[2] Trần Thanh Giám, Tạ Tiến Đạt, Tính toán Công trình Ngầm, NXB Xây dựng, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán Công trình Ngầm |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
|
[3] Trần Quang Hộ, Công trình trên Đất yếu, NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công trình trên Đất yếu |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
|
[4] Lê Ngọc Hồng, Sức bền Vật liệu, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sức bền Vật liệu |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
[5] Vilen AlếchXêVích Ivácnhúc, Thiết kế và Xây dựng Công trình Ngầm và Công trình đào sâu, NXB Xây dựng, 2004 (bản dịch) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thiết kế và Xây dựng Công trình Ngầm và Công trình đào sâu |
Tác giả: |
Vilen AlếchXêVích Ivácnhúc |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
Năm: |
2004 |
|
[6] G. K. Klein, Tính toán Cống ngầm, Nhà in Minh Sang Hà Nội, 1978 (bản dòch) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán Cống ngầm |
|
[7] L. V. Makốpski, Công trình Ngầm Giao thông Đô thị, NXB Xây dựng, 2004 (bản dịch) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Công trình Ngầm Giao thông Đô thị |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
|
[8] Trần Văn Mô, Giáo trình Thoát nước Đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội 1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Thoát nước Đô thị |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
|
[10] Nguyeón Theỏ Phuứng, Nguyeón Quoỏc Huứng, Thieỏt keỏ Coõng trỡnh Haàm Giao thông, NXB Giao thông Vận tải, 2004 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thieỏt keỏ Coõng trỡnh Haàm Giao thông |
Nhà XB: |
NXB Giao thông Vận tải |
|
[11] Chu Quốc Thắng, Phương pháp Phần tử Hữu hạn, NXB Khoa học và Kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp Phần tử Hữu hạn |
Nhà XB: |
NXB Khoa học và Kỹ thuật |
|
[12] Nguyễn Xuân Trọng, Thi công Hầm và Công trình Ngầm, NXB Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thi công Hầm và Công trình Ngầm |
Tác giả: |
Nguyễn Xuân Trọng |
Nhà XB: |
NXB Xây dựng |
|
[13] Lê Văn Thưởng, Đinh Xuân Bảng, Nguyễn Tiến Cường, và Phí Văn Lịch, Cơ sở Thiết kế Công trình Ngầm, NXB Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở Thiết kế Công trình Ngầm |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Kỹ thuật |
|
[14] 20 TCN 104-83, Quy phạm Kỹ thuật Thiết kế đường phố, đường, quảng trường đô thị, ban hành theo Quyết định số 08BXD/KHKT ngày 8/1/1983 của Bộ Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy phạm Kỹ thuật Thiết kế đường phố, đường, quảng trường đô thị |
Nhà XB: |
Bộ Xây dựng |
Năm: |
1983 |
|
[15] ITA Working Group, Guidelines for the Design of Tunnels, Tunnelling and Underground Space Technology, Vol. 3, No. 3, pp. 237-249, 1988 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Guidelines for the Design of Tunnels |
|
[16] Kiesselbach, G., Curvature Pipe Jacking with HOBAS CC-GRP Pipes, Water & Wastewater Europe 4-6 March 2003, Nice, France |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Curvature Pipe Jacking with HOBAS CC-GRP Pipes |
Tác giả: |
Kiesselbach, G |
Nhà XB: |
Water & Wastewater Europe |
Năm: |
2003 |
|
[17] Leca, E., et al., presented by the WG “Research”, Settlements induced by Tunneling in Soft Ground, Tunnelling and Underground Space Technology 22 (2007) 119-149 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Research”, "Settlements induced by Tunneling in Soft Ground |
|
[18] Lee, C. J., and B.R. Wu, H.T. Chen, K.H. Chiang, Tunnel stability and arching effects during tunneling in soft clayey soil, Tunnelling and Underground Space Technology 21 (2006), 119-132 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tunnel stability and arching effects during tunneling in soft clayey soil |
Tác giả: |
C. J. Lee, B.R. Wu, H.T. Chen, K.H. Chiang |
Nhà XB: |
Tunnelling and Underground Space Technology |
Năm: |
2006 |
|
[19] Lee, C. J., and Bing-Ru WU, and Shean-Yau CHIOU, Soil Movements Around a Tunnel in Soft Soils, Proc. Natl. Sci. Counc. ROC (A), Vol. 23, No. 2, 1999, pp. 235-247 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soil Movements Around a Tunnel in Soft Soils |
|
[20] Moser, A. P., Buried Pipe Design, second edition, McGraw-Hill, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Buried Pipe Design |
|
[21] Nishimatsu Construction Co., Ltd – Ebara Corp – Shimizu Corp Joint Venture, Pipe Jacking Works for Main Intercepter Sewer Construction, Ho Chi Minh City Water Environment Improvement Project |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Pipe Jacking Works for Main Intercepter Sewer Construction |
|