Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Châu Ngọc Ẩn. Nền móng. Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Tp.HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nền móng |
Tác giả: |
Châu Ngọc Ẩn |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Đại Học Quốc Gia Tp.HCM |
|
3. David Muir Wood. Soil Behaviour and Critical State Soi Mechanics. Cambridge university press1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Soil Behaviour and Critical State Soil Mechanics |
Tác giả: |
David Muir Wood |
Nhà XB: |
Cambridge University Press |
Năm: |
1990 |
|
5. Liên Hiệp Khoa Học & Kỹ Thuật Việt Nam (USTA). Tuyển tập báo cáo hội thảo “Kỹ thuật xử lý nền trong vùng đất yếu”. Hà Nội, tháng 10-1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật xử lý nền trong vùng đất yếu |
|
7. Lê Bá Lương, Lê Bá khánh, Lê Bá Vinh. Nghiên cứu các giải pháp nền móng công trình hợp lý cho đất yếu ở ĐBSCL trong điều kiện sống chung với lũ . Báo cáo khoa học |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các giải pháp nền móng công trình hợp lý cho đất yếu ở ĐBSCL trong điều kiện sống chung với lũ |
Tác giả: |
Lê Bá Lương, Lê Bá Khánh, Lê Bá Vinh |
Nhà XB: |
Báo cáo khoa học |
|
8. Lê Bá Lương. “Nghiên cứu các giải pháp nền móng hợp lý cho các công trình”. Đề tài NCKH cấp bộ tháng 3-1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu các giải pháp nền móng hợp lý cho các công trình |
Tác giả: |
Lê Bá Lương |
Nhà XB: |
Đề tài NCKH cấp bộ |
Năm: |
1993 |
|
9. Lê Bá Lương. Tính toán nền móng công trình theo thời gian. Trường Đại Học Bách Khoa Tp.HCM 1981 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tính toán nền móng công trình theo thời gian |
Tác giả: |
Lê Bá Lương |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Bách Khoa Tp.HCM |
Năm: |
1981 |
|
11. Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng. Cơ học đất. Nhà Xuất Bản Khoa Học Kỹ Thuật 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất |
Tác giả: |
Vũ Công Ngữ, Nguyễn Văn Dũng |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Khoa Học Kỹ Thuật |
Năm: |
2000 |
|
14. R. Whitlow. Cơ học đất tập 1&2 (bản dịch). Nhà Xuất Bản Giáo Dục 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ học đất tập 1&2 (bản dịch) |
Tác giả: |
R. Whitlow |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Giáo Dục |
Năm: |
1995 |
|
17. Hoàng Văn Tân, Trần Đình Ngô, Phan Xuân Trường, Phạm Xuân, Nguyễn Hải. Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu. Nhà Xuất Bản Khoa Học & Kỹ Thuật 1973 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những phương pháp xây dựng công trình trên nền đất yếu |
Tác giả: |
Hoàng Văn Tân, Trần Đình Ngô, Phan Xuân Trường, Phạm Xuân, Nguyễn Hải |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Khoa Học & Kỹ Thuật |
Năm: |
1973 |
|
18. Nguyễn Văn Thơ, Trần Thị Thanh. Xây Dựng Đê Đập, Đắp Nền Tuyến Dân Cư Trên Đất Yếu ở ĐBSCL. Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây Dựng Đê Đập, Đắp Nền Tuyến Dân Cư Trên Đất Yếu ở ĐBSCL |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thơ, Trần Thị Thanh |
Nhà XB: |
Nhà Xuất Bản Nông Nghiệp |
|
19. Nguyễn Mạnh Thuỷ. Luận án tiến sĩ về “ Lựa chọn giải pháp kỹ thuật hợp lý xử lý nền đất yếu ở khu vực phía nam TP.HCM”. Hà Nội – 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lựa chọn giải pháp kỹ thuật hợp lý xử lý nền đất yếu ở khu vực phía nam TP.HCM |
Tác giả: |
Nguyễn Mạnh Thuỷ |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
2. Nguyễn Quang Chiêu. Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu. Nhà xuất bản Xây dựng 2004 |
Khác |
|
4. Hội nghị khoa học công nghệ lần thứ 8 (25 –26/04/2002) |
Khác |
|
6. Võ Hải Long. nghiên cứu ảnh hưởng mức độ cố kết đến tính thấm nước và quan hệ giữa hệ số thấm ngang K với hệ số thấm đứng K h v của một số loại đất dính ở nền dồng bằng sông Cửu Long. Luận văn thạc sĩ 2004 |
Khác |
|
10. Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Văn Quỳ. Cơ học đất. Nhà Xuất Bản Giáo Dục 1995 |
Khác |
|
12. Patrick J. Fox, Associate Memember, ASCE. Solution charts for finite strain consolidation of normally consolidated clays |
Khác |
|
13. Pierre Laréral, Nguyễn Thành Long, Lê Bá Lương, Nguyễn Quang Chiêu, Vũ Đức Lục . Công trình trên đất yếu trong điều kiện việt nam. 1989 |
Khác |
|
15. Ralphb.Peck-Walter E.Hanson –Thomas H.Thonnburn do Trũnh Vaờn Cửụng, Nguyễn Công Mẫn, Nguyễn Uyên dịch. Kỹ thuật nền móng. Nhà xuất bản giáo dục 1999 |
Khác |
|
20. Nguyễn Viết Trung, Nguyễn Phương Duy, Nguyễn Duy Lâm. Công Nghệ Mới Xử lý nền đất yếu (vải địa kỹ thuật và bấc thấm). Nhà Xuất Bản Giao Thông Vận Tải |
Khác |
|
21. Trần Văn Việt. Cẩm nang dùng cho kỹ sư địa kỹ thuật. Nhà xuất bản Xây dựng |
Khác |
|