Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lê Huy Bá, (2003), Những vấn đề về đất phèn Nam bộ, Nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những vấn đề về đất phèn Nam bộ |
Tác giả: |
Lê Huy Bá |
Nhà XB: |
Nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
2. Bùi Văn Chén, (1979), Hóa lý silicat, đại học Bách khoa Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa lý silicat |
Tác giả: |
Bùi Văn Chén |
Nhà XB: |
đại học Bách khoa Hà Nội |
Năm: |
1979 |
|
4. Đỗ Quang Minh, (2001), Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ, Nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật sản xuất vật liệu gốm sứ |
Tác giả: |
Đỗ Quang Minh |
Nhà XB: |
Nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2001 |
|
5. Đỗ Quang Minh, (2005), Hóa học chất rắn, Nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hóa học chất rắn |
Tác giả: |
Đỗ Quang Minh |
Nhà XB: |
Nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2005 |
|
6. Nguyễn Bạch Tuyết, Lê Xuân Mai, (2003), Thí nghiệm hoá phân tích, nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thí nghiệm hoá phân tích |
Tác giả: |
Nguyễn Bạch Tuyết, Lê Xuân Mai |
Nhà XB: |
nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
7. Phan Văn Tường, (1980), Đất sét trong công nghiệp, Nxb khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đất sét trong công nghiệp |
Tác giả: |
Phan Văn Tường |
Nhà XB: |
Nxb khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1980 |
|
8. Phạm Xuân Yên, Huỳnh Đức Minh, Nguyễn Thu Thuỷ, (1995), Kỹ thuật sản xuất gốm sứ, Nxb khoa học và kỹ thuật |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật sản xuất gốm sứ |
Tác giả: |
Phạm Xuân Yên, Huỳnh Đức Minh, Nguyễn Thu Thuỷ |
Nhà XB: |
Nxb khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1995 |
|
9. Phạm Huy Tiến, Trịnh Ích, Nguyễn Ngọc Mến, (1984), Thạch học đá trầm tích, Nxb đại học và trung học chuyên nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thạch học đá trầm tích |
Tác giả: |
Phạm Huy Tiến, Trịnh Ích, Nguyễn Ngọc Mến |
Nhà XB: |
Nxb đại học và trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1984 |
|
10. Viện thổ nhưỡng nông hoá, (1998), Sổ tay phân tích đất nước cây trồng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay phân tích đất nước cây trồng |
Tác giả: |
Viện thổ nhưỡng nông hoá |
Năm: |
1998 |
|
11. Bộ môn Silicat, (2003), Hướng dẫn thí nghiệm chuyên ngành vật liệu silicat, Nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẫn thí nghiệm chuyên ngành vật liệu silicat |
Tác giả: |
Bộ môn Silicat |
Nhà XB: |
Nxb đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
14. V.Đ. Lômtadze, (1978), Địa chất công trình: thạch luận công trình, Nxb đại học và trung học chuyên nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Địa chất công trình: thạch luận công trình |
Tác giả: |
V.Đ. Lômtadze |
Nhà XB: |
Nxb đại học và trung học chuyên nghiệp |
Năm: |
1978 |
|
3. Trần Thanh Giám, (2001), Khoáng vật và thạch học công trình, Nxb xây dựng |
Khác |
|
12. A.P.Kreskov, (1975), Cơ sở hoá học phân tích, tập 1: Cở sở lý thuyết phân tích định tính, Nxb đại học và giáo dục chuyên nghiệp Hà Nội |
Khác |
|
13. A.P.Kreskov, (1975), Cơ sở hoá học phân tích, tập 2: Phân tích định lượng, Nxb đại học và giáo dục chuyên nghiệp Hà Nội |
Khác |
|