nhµ ngãi.[r]
(1)oi
(2)(3)oi
ngãi
(4)(5)(6)(7)(8)(9)(10)(11)(12)(13)ngà voi gà mái cái còi bài vở
oi ai oi
(14)oi ai
ngói gái
nhà ngói bÐ g¸i
(15)(16)(17)(18)(19)(20)(21)oi ai
ngói gái
nhà ngói bé g¸i
(22)(23)(24)Chú Bói Cá nghĩ ?
Chú nghĩ bữa tr a.
Chú Bói Cá nghÜ g× thÕ ?
(25)Chó Bói Cá nghĩ ?
(26)(27)(28)(29)(30)(31)(32)(33)(34)(35)(36)(37)Điền tiếng có vần oi, ai