[r]
(1)Ngày so n: 2/3/2019ạ
Ngày gi ng: 4/3/2019 – L p 7Aả ớ 5/3/2019 – L p 7Cớ
Ti t 55ế
LUY N T PỆ Ậ
I M C TIÊU:Ụ 1 Ki n th c: ế ứ
-HS c ng c ki n th c v bi u th c đ i s , đ n th c thu g n,ủ ố ế ứ ề ể ứ ố ứ ọ đ n th c đ ng d ng.ơ ứ
2 Kỹ năng:
-HS rèn kĩ tính giá tr c a m t bi u th c đ i s , tìm tíchị ủ ộ ể ứ ố đ n th c, tính t ng hi u đ n th c đ ng d ng, tìm b c c a đ nơ ứ ổ ệ ứ ậ ủ th c.ứ
3 T duy:ư
- Rèn cho HS t nh n bi t, khái quát hóa, t ng h p ki n th c.ư ậ ế ổ ợ ế ứ 4 Thái đ : ộ
Giáo d c ý th c h c t p, rèn tính c n th n ụ ứ ọ ậ ẩ ậ 5 Năng l c c n đ t:ự ầ ạ
- Năng l c nh n th c, l c n m v ng khái ni m, l c gi i ự ậ ứ ự ắ ữ ệ ự ả toán
II CHU N B C A GV VÀ HS:Ẩ Ị Ủ
GV: B ng ph ghi trị ch i tốn h c, n i dung ki m tra cũ.ả ụ ọ ộ ể HS: Bút d , b ng nhóm ả
II CHU N B C A GV VÀ HS:Ẩ Ị Ủ 1.GV: Máy tính, máy chi uế
2.HS: Ôn t p cũ, SGK, SBT, máy tính b túi.ậ ỏ
III PHƯƠNG PHÁP D Y H C:Ạ Ọ
- Phương pháp: G i m v n đáp, luy n t p, ho t đ ng nhóm.ợ ấ ệ ậ ộ
- Kỹ thu t d y h c: D y h c gi i quy t v n đ , giao nhi m v , đ tậ ọ ọ ả ế ấ ề ệ ụ ặ câu h i, chia nhóm, ỏ
IV T CH C CÁC HO T Đ NG D Y H C:Ổ Ứ Ạ Ộ Ạ Ọ 1 n đ nh l p: (1’)Ổ ị ớ
2.Ki m tra cũ:ể
Ki m tra 15 phútể
a.Đ bàiề
I.Tr c nghi m: ( m) Hãy ch n đáp án đúngắ ệ ể ọ
Câu 1: Đ n th c đ ng d ng v i đ n th c ứ ơ ứ 5x2y3
A 2xy5 B 5 x3 y2 C - 2x2y3 Câu 2: B c c a đ n th c ậ ủ ứ
2
(2)A B C 10 Câu 3: Tích c a đ n th c ủ ứ :
−1
4 x3 và (-12 xy2) A - 3x4y2 B 3x4y2 C 2x2y2 Câu 4: T ng c a đ n th c ổ ủ ứ x5y 4x5y là
A 5x5y B -5x5y C 5x10y2 Câu 5: T ng c a đ n th c ổ ủ ứ x5y2 (- 5x5y2) là
A 6x5y2 B -4x10y4 C - 4x5y2 Câu : T ng c a đ n th c (- 12ổ ủ ứ x2y2 ) ; 25x2y2 ; 12x2y2 là A -25x2y2 B 25x5y2 C 25x6y6
II.T lu n( m)ự ậ ể
Câu 1: ( m) Tính tích c a đ n th c sau r i tìm b c c a đ n th c thuể ủ ứ ậ ủ ứ g
a)
−1
4 x3y và (-4 xy2) b) 5xyz2 và (-10 xy2z3)
Câu 2: ( m) Tính t ng c a đ n th c sau:ể ổ ủ ứ
a) 5xy + (-10 xy)
b)
−1
4 x2y2 + (- x2y2)
c) x3 + (-5x3) + 7x3 + (-3x3) b Đáp án , bi u mể ể
I Tr c nghi m: ( m) m i ý 0,5 mắ ệ ể ỗ ể
Câu
Đáp án C C B A C B
II T lu n: mự ậ ể
Câu N i dungộ Đi mể
Câu
(3 m)ể a) (
−1
4 x3y) (-4 xy2)= x4y3
Đ n th c có b c 7ơ ứ ậ
b) (5xyz2 ).(-10 xy2z3) = - 50x2y3z5
Đ n th c có b c 10ơ ứ ậ
1 0,5 0,5 Câu
( m)ể a) 5xy
+ (-10 xy) = - 5xy
b)
−1
4 x2y2 + (- x2y2) = -
4 x2y2 c) x3 + (-5x3) + 7x3 + (-3x3) = 0
1 1,5 1,5 3 Bài m iớ
Ho t đ ng 1: ạ ộ D ng tốn tính giá tr bi u th c.ạ ị ể ứ
(3)b Hình th c t ch ổ ứ : d y h c tình hu ng.ạ ọ ố c Th i gianờ : phút
d Phương pháp d y h cạ ọ
- Phương pháp: G i m v n đáp, luy n t pợ ở ấ ệ ậ
- Kỹ thu t d y h c: D y h c gi i quy t v n đ , giao nhi m v , đ t câu h iậ ạ ọ ạ ọ ả ế ấ ề ệ ụ ặ ỏ e Cách th c th c hi nứ ự ệ :
Ho t đ ng c a GV HSạ ộ ủ N i dungộ
Bài t p 19 (tr36-SGK)ậ
- HS đ ng t i ch đ c đ u bài.ứ ỗ ọ ầ
-GV?: Mu n tính đố ược giá tr c aị ủ bi u th c t i x = 0,5; y = ta làmể ứ nh th nào?ư ế
- HS: Ta thay giá tr x = 0,5; y = 1ị vào bi u th c r i th c hi n phépể ứ ự ệ tính
- GV yêu c u HS t làm bài.ầ ự
- HS lên b ng làm L p nh nả ậ xét, b sung.ổ
-GV?: Cịn có cách tính nhanh h n không.ơ
- HS: đ i 0,5 = ổ
1
Bài t p 19 (SGK-36)ậ
Thay x = 0,5; y = -1 vào bi u th c ta ể ứ có:
16.(0,5)2.(-1)5-2.(0,5)3.(-1)2 = 16.0,25.(-1) -2.0,125.1 = - – 0,25
= - 4,25 Thay x =
1
2 ; y = -1 vào bi u th c taể ứ
có:
16 . (
1 2)
2
.(−1)5−2.(1 2)
3 (−1)2 = 16
1
4.(−1.)−2 8.1
=−16
4 −
1 4=−
17
4 =−4,25
Ho t đ ng 2: ạ ộ D ng toán c ng , tr đ n th c đ ng d ng.ạ ộ ừ ơ ứ ồ ạ
a M c tiêuụ : HS rèn kĩ tính t ng hi u đ n th c đ ng d ng, ổ ệ ơ ứ ồ ạ tìm b c c a đ n th c.ậ ủ ơ ứ
b Hình th c t ch ổ ứ : d y h c tình hu ng.ạ ọ ố c Th i gianờ : phút
d Phương pháp d y h cạ ọ :
- Phương pháp: G i m v n đáp, luy n t p, ho t đ ng nhómợ ở ấ ệ ậ ạ ộ
- Kỹ thu t d y h c: D y h c gi i quy t v n đ , giao nhi m v , đ t câu h i,ậ ạ ọ ạ ọ ả ế ấ ề ệ ụ ặ ỏ chia nhóm.
e Cách th c th c hi nứ ự ệ :
Ho t đ ng c a GV HSạ ộ ủ N i dungộ
Bài t p 20 (tr36-SGK)ậ
- Giáo viên yêu c u h c sinh tìm hi u ho tầ ọ ể đ ng theo nhóm t ộ ổ
Bài t p 20ậ (SGK-36)
Vi t đ n th c đ ng d ng v i đ n th c -2xế ứ ứ 2y r i ồ
tính t ng c a c đ n th c đó.ổ ủ ả ứ VD: -2x2y + x2y - x2y - x2y
(4)- Các nhóm làm vào b ng nhóm.ả
- Đ i di n ba nhóm đ a trình bày b ng,ạ ệ ả nhóm nh n xét đánh giá k t qu ậ ế ả
Ho t đ ng 3: ạ ộ D ng toán nhân đ n th c tìm b c c a đ n th c.ạ ơ ứ ậ ủ ơ ứ
a M c tiêuụ : HS rèn kĩ tìm tích đ n th c, tìm b c c a đ n ơ ứ ậ ủ ơ th c.ứ
b Hình th c t ch ổ ứ : d y h c tình hu ng.ạ ọ ố c Th i gianờ : phút
d Phương pháp d y h cạ ọ :
- Phương pháp: G i m v n đáp, luy n t pợ ở ấ ệ ậ
- Kỹ thu t d y h c: D y h c gi i quy t v n đ , giao nhi m v , đ t câu h iậ ạ ọ ạ ọ ả ế ấ ề ệ ụ ặ ỏ e Cách th c th c hi nứ ự ệ :
Ho t đ ng c a GV HSạ ộ ủ N i dungộ
Bài t p 22 (tr36-SGK)ậ
- Yêu c u h c sinh đ c đ bài.ầ ọ ọ ề
? Đ tính tích đ n th c ta làmể ứ nh th nào?ư ế
- HS (Tb) tr l i: ả
+ Nhân h s v i nhauệ ố + Nhân ph n bi n v i nhau.ầ ế
-G i HS lên b ng làm, l p làmọ ả cá nhân
? Th b c c a đ n th c?ế ậ ủ ứ
- HS (Tb): Là t ng s mũ c a cácổ ố ủ bi n.ế
- GV g i HS tìm b c c a đ n th c tíchọ ậ ủ ứ -HS tr l i t i ch L p nh n xét KQ.ả ỗ ậ
Bài t p 23 (tr36-SGK)ậ
- GV chi u t p cho hs quan sátế ậ - HS n vào ô tr ng.ề ố
(Câu c HS có nhi u cách làm khác)ề
Bài t p 22ậ (tSGK-36)
a)(12
15 x
4y2). (59 xy)
¿(12
15 9).(x
4.x).(y2.y)
=4
9 x
5y3 Đ n th c có b c 8ơ ứ ậ
b)(−1
7 x
2y ).(−2
5 xy
4 ) ¿[(−1
7).(− 5)](x
2.x).(y.y4)
¿2
35 x
3y5 Đ n th c b c 8ơ ứ ậ
Bài t p 23ậ (tr36-SGK) a) 3x2y + x2y = x2y
b) -5x2 - x2 = -7 x2
c) 3x5 + - x5 + - x5 = x5
4 C ng c : (2’)ủ ố
-Qua ti t h c cho HS nh c l i ki n th c v n d ng bài: Cáchế ọ ắ ế ứ ậ ụ tính giá tr c a bi u th c đ i s , khái ni m đ n th c đ ng d ng, c ng trị ủ ể ứ ố ệ ứ ộ đ n th c đ ng d ng, nhân hai đ n th c.ơ ứ ứ
5 Hướng d n HS h c nhà chu n b cho sau: (5’)ẫ ọ ở ẩ ị
(5)-BTVN: 21 (SGK- 36) 21; 22; 23 SBT tr 12 -Đ c trọ ước Đa th c ứ
V RÚT KINH NGHI M:Ệ
……… ……… ………
Ngày so n: 2/3/2019ạ
Ngày gi ng: ả 5/3/2019– L p 7ớ A 8/3/2019 – L p 7Cớ
Ti t 56ế
§5: ĐA TH CỨ
I M C TIÊU:Ụ 1 Ki n th c: ế ứ
-HS bi t khái ni m đa th c nhi u bi n b c c a m t đa th c.ế ệ ứ ề ế ậ ủ ộ ứ 2 Kỹ năng:
-Bi t cách thu g n m t đa th c xác đ nh b c c a đa th c.ế ọ ộ ứ ị ậ ủ ứ 3 T duy:ư
- Rèn cho HS t nh n bi t, khái quát hóa.ư ậ ế 4 Thái đ : ộ
-Rèn cho HS tính linh ho t, nhanh nh n h c toán.ạ ẹ ọ 5 Năng l c c n đ t:ự ầ ạ
- Năng l c nh n th c, l c n m v ng khái ni m, l c gi i ự ậ ứ ự ắ ữ ệ ự ả toán
II CHU N B C A GV VÀ HS:Ẩ Ị Ủ
1.GV: Máy tính, máy chi u, máy tính b ng,PHTMế ả 2.HS: Ôn t p cũ, SGK, SBT, máy tính b túi.ậ ỏ
III PHƯƠNG PHÁP D Y H C:Ạ Ọ
- Phương pháp: G i m v n đáp, ho t đ ng nhóm.ợ ấ ộ
- Kỹ thu t d y h c: D y h c gi i quy t v n đ , giao nhi m v , đ tậ ọ ọ ả ế ấ ề ệ ụ ặ câu h i, chia nhóm.ỏ
IV T CH C CÁC HO T Đ NG D Y H C:Ổ Ứ Ạ Ộ Ạ Ọ 1 n đ nh l p: (1’)Ổ ị ớ
Ki m tra cũể : (4’)
M t HS lên b ng c l p làm.ộ ả ả ớ
-Vi t m t bi u th c g m m t t ng (hi u) c a đ n th c không ế ộ ể ứ ộ ổ ệ ủ ứ đ ng d ng.ồ
HS lên b ng vi t, l p làm nh n xét b n.ả ế ậ
*ĐVĐ: Bi u th c để ứ ượ ọc g i m t đa th c, v y đa th c gì?ộ ứ ậ ứ 3.Bài m i:ớ
Ho t đ ng 1: ạ ộ Tìm hi u khái ni m đa th c.ể ệ ứ
(6)x y
b Hình th c t ch ổ ứ : d y h c tình hu ng.ạ ọ ố c Th i gianờ : 10 phút
d Phương pháp d y h cạ ọ :
- Phương pháp: G i m v n đáp, ho t đ ng cá nhânợ ở ấ ạ ộ
- Kỹ thu t d y h c: D y h c gi i quy t v n đ , giao nhi m v , đ t câuậ ạ ọ ạ ọ ả ế ấ ề ệ ụ ặ h i, ỏ
e Cách th c th c hi nứ ự ệ :
Ho t đ ng c a GV HSạ ộ ủ N i dungộ
-GV chi u hình vẽ tốn lên b ng,ế ả u c u HS nêu cơng th c tính di nầ ứ ệ tích hình vng, di n tích tam giácệ vuông
Vi t bi u th c bi u th di n tíchế ể ứ ể ị ệ c a hình trên.ủ
-HS: Vi t đế ược: x
+y2+1
2xy
-GV đ a thêm ví d gi i th u đóư ụ ệ đa th c, gi i thi u h ng tứ ệ c a đa th c.ủ ứ
? V y đa th c gì? Cho ví d ?ậ ứ ụ
-HS phát bi u đ nh nghĩa đa th c,ể ị ứ l y ví d v đa th c.ấ ụ ề ứ
-GV gi i thi u đa th cớ ệ ứ
3x2−y2+5
3 xy−7x được vi t ế
là:
(3x2)+(−y2)+(5
3xy)+(−7x) , cho HS
tìm h ng t c a nó.ạ ủ -Gi i thi u kí hi u đa th c.ớ ệ ệ ứ -GV cho HS th c hi n ?1.ự ệ
-HS: 2em lên b ng vi t, l p cùngả ế làm
-GV nêu ý: M i đ n th c đỗ ơ ứ ược coi m t đa th cộ ứ
1 Đa th c.ứ
a) Đ nh nghĩa: (SGK- 37)ị b) Ví d :ụ
x
+y2+1
2xy
3x
2
−y2+5
3xy−7x
c) Kí hi u đa th c b ng ch inệ ứ ằ ữ hoa: A, B, C, M, N, P, Q
P = 3x
−y2+5
3xy−7x
?1
(7)Ho t đ ng 2: ạ ộ Tìm hi u cách thu g n đa th c.ể ọ ứ
a M c tiêuụ : HS bi t cách thu g n m t đa th cế ọ ộ ứ b Hình th c t ch ổ ứ : d y h c tình hu ng.ạ ọ ố c Th i gianờ : 10 phút
d Phương pháp d y h cạ ọ :
- Phương pháp: G i m v n đáp, ho t đ ng cá nhânợ ở ấ ạ ộ
- Kỹ thu t d y h c: D y h c gi i quy t v n đ , giao nhi m v , đ t câuậ ạ ọ ạ ọ ả ế ấ ề ệ ụ ặ h i, ỏ
e Cách th c th c hi nứ ự ệ :
Ho t đ ng c a GV HSạ ộ ủ N i dungộ
-GV đ a ví d : cho đa th cư ụ ứ N = x
2y
−3xy+3x2y−3+xy−1
2x+5
Hãy th c hi n phép c ng đ nự ệ ộ th c đ ng d ng?ứ
-HS: N = 4x 2y
−2xy−1
2x+2
? Còn h ng t đ ng d ng n aạ ữ không? ⇒ Kh ng đ nh đa th cẳ ị ứ
4x2y
−2xy−1
2x+2 d ng thuạ
g n c a đa th c N.ọ ủ ứ
?V y đ thu g n m t đa th c taậ ể ọ ộ ứ làm th nào?ế
-HS (khá): Ta c ng h ng tộ đ ng d ng v i nhau.ồ
-GV cho HS th c hi n ?2ự ệ
-HS làm cá nhân, m t HS lên b ngộ ả làm
2 Thu g n đa th c.ọ ứ
- Đ thu g n m t đa th c ta c ng cácể ọ ộ ứ ộ h ng t đ ng d ng v i nhau.ạ
?2: Thu g n đa th c:ọ ứ
Q=5x2y−3xy−1
2x
2y
−xy+5xy−1
3 x
+1
2+ x−
1
=(5x2y−1
2 x 2y
)+(−3xy+5xy)+(−1
3 x+ x)
+(1
2− 4) ¿9
2 x
2y+2xy+1 x+
1
Ho t đ ng 3: ạ ộ Tìm hi u khái ni m b c c a đa th c.ể ệ ậ ủ ứ
a M c tiêuụ : HS bi t đế ược khái ni m c a đa th c cách xác đ nh b c c a ệ ủ ứ ị ậ ủ đa th cứ .
b Hình th c t ch ổ ứ : d y h c tình hu ng.ạ ọ ố c Th i gianờ : 10 phút
d Phương pháp d y h cạ ọ
- Phương pháp: G i m v n đáp, ho t đ ng cá nhân, ho t đ ng nhómợ ở ấ ạ ộ ạ ộ - Kỹ thu t d y h c: D y h c gi i quy t v n đ , giao nhi m v , đ t câuậ ạ ọ ạ ọ ả ế ấ ề ệ ụ ặ h i,chia nhóm ỏ
e Cách th c th c hi nứ ự ệ :
(8)-GV: cho đa th
M=x2y5−xy4+y6+1
+Hãy tìm b c c a t ng h ng t ậ ủ +B c cao nh t b c làậ ấ ậ bao nhiêu?
-HS tìm b c t ng h ng t ậ
-GV ch rõ: b c cao nh t, ta nóiỉ ậ ấ b c c a đa th c M hay đa th cậ ủ ứ ứ M có b c 7.ậ
? V y b c c a đa th c gì?ậ ậ ủ ứ -HS tr l i ghi bài.ả
-GV cho HS làm ?3 g i qua PHTMử t i MTB cho Hs làm.ớ
-HS làm ho t đ ng theo nhómạ ộ Gv nh n xétậ
3 B c c a đa th c.ậ ủ ứ
Ví dụ: Xét đa th
M=x2y5−xy4+y6+1
H ng t xạ 2y5 có b c cao nh t 7.ậ ấ b c c a đa th c M.ậ ủ ứ
*Đ nh nghĩa:ị
B c c a đa th c b c c a h ng tậ ủ ứ ậ ủ có b c cao nh t d ng thu g nậ ấ ọ c a đa th c đó.ủ ứ
?3:
Q=−3x5−1
2 x
3y
−3
4 xy
2
+3x5+2
¿−1
2x
3y
−3
4 xy
2
+2
Đa th c Q có b c 4.ứ ậ 4 C ng c : (5’)ủ ố
-Tóm t t n i dung h c: Khái ni m đa th c, b c c a m t đa th c, ắ ộ ọ ệ ứ ậ ủ ộ ứ cách thu b n đa th c.ọ ứ
-Làm t p 25: (N a l p làm ph n a, n a l p làm ph n b)ậ ầ ầ a) 3x
2
−1
2x+1+2x−x
=2x2+3
2 x+1 đa th c có b c 2ứ ậ
b) 3x2+7x3−3x3+6x3−3x2=10x3 đa th c có b c 3ứ ậ -Làm t p 28: ậ
Đa th c ứ M=x6−y5+x4 y4+1 có b c V y c hai b n đ u sai, S n ậ ậ ả ạ ề ơ
5 Hướng d n HS h c nhà chu n b cho sau: (5’)ẫ ọ ở ẩ ị
- C n n m ch c đ nh nghĩa đa th c, b c c a đa th c, cách thu g n đa th c.ầ ắ ắ ị ứ ậ ủ ứ ọ ứ -BTVN: 24; 26; 27 (SGK- 38) 25; 26; 27 SBT tr 13
-Đ c trọ ước c ng tr đa th c, ôn qui t c b đâu ngo c ộ ứ ắ ỏ ặ
V RÚT KINH NGHI M:Ệ
………
(9)