Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Hoàng Ngọc Hà (2006), Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS, Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bình sai tính toán lưới trắc địa và GPS |
Tác giả: |
Hoàng Ngọc Hà |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2006 |
|
[2] Hoàng Ngọc Hà, Trương Quang Hiếu (1999), Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc địa, Nhà xuất bản Giao thông vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở toán học xử lý số liệu trắc địa |
Tác giả: |
Hoàng Ngọc Hà, Trương Quang Hiếu |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
Năm: |
1999 |
|
[3] Phan Văn Hiến và nnk (2001), Trắc địa công trình, Nhà xuất bản Giao thông vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trắc địa công trình |
Tác giả: |
Phan Văn Hiến, nnk |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
Năm: |
2001 |
|
[4] Chu Mạnh Hùng (2007), Khảo sát một số dạng lưới tự do, Luận văn thạc sĩ, Trường đại học bách khoa tp. Hồ Chí Minh, thành phố HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát một số dạng lưới tự do |
Tác giả: |
Chu Mạnh Hùng |
Nhà XB: |
Trường đại học bách khoa tp. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2007 |
|
[5] Trần Khánh, Quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình, Bài giảng môn học, Trường Đại học Mỏ - Địa Chất |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quan trắc chuyển dịch biến dạng công trình |
|
[6] Trần Khánh (1996), Thuật toán bình sai lưới tự do và ứng dụng xử lý số liệu trắc địa công trình, Tuyển tập các công trình Khoa học – Đại học Mỏ - Địa chất, tập XXI, Hà nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thuật toán bình sai lưới tự do và ứng dụng xử lý số liệu trắc địa công trình |
Tác giả: |
Trần Khánh |
Năm: |
1996 |
|
[7] Nguyễn Tấn Lộc, Trần Thúc Tài, Giám sát công tác trắc địa trong thi công công trình cầu đường |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giám sát công tác trắc địa trong thi công công trình cầu đường |
Tác giả: |
Nguyễn Tấn Lộc, Trần Thúc Tài |
|
[8] Đào Xuân Lộc (2007), Cơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc, Nhà xuất bản Đại học quốc gia t.p Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý thuyết xử lý số liệu đo đạc |
Tác giả: |
Đào Xuân Lộc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia t.p Hồ Chí Minh |
Năm: |
2007 |
|
[9] Đào Xuân Lộc (2003), Trắc địa công trình trong thi công xây dựng hầm và quan trắc biến dạng công trình, Nhà xuất bản Đại học quốc gia t.p Hồ Chí Minh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trắc địa công trình trong thi công xây dựng hầm và quan trắc biến dạng công trình |
Tác giả: |
Đào Xuân Lộc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học quốc gia t.p Hồ Chí Minh |
Năm: |
2003 |
|
[10] Đào Xuân Lộc (4/2010), Xác định ma trận C và B khi bình sai lưới tự do. Hội nghị kiểm định Việt nam, Nha Trang |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xác định ma trận C và B khi bình sai lưới tự do |
|
[11] QCVN 2008, BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về xây dựng lưới độ cao, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về xây dựng lưới độ cao |
Nhà XB: |
BTNMT |
Năm: |
2008 |
|
[12] Ahmet Gursoy, Immersed Tunnel, Parsons Brinchoff International Incorporation |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Immersed Tunnel |
Tác giả: |
Ahmet Gursoy |
Nhà XB: |
Parsons Brinchoff International Incorporation |
|
[13] Obayashi Corporation, Method Statement for Diaphramp Wall & Barrette piles construction |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Method Statement for Diaphramp Wall & Barrette piles construction |
Tác giả: |
Obayashi Corporation |
|
[17] Profession Taichi Oshima, Modern survey of large bridge and tunnel project for their construction control, Japan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Modern survey of large bridge and tunnel project for their construction control |
Tác giả: |
Taichi Oshima |
Nhà XB: |
Japan |
|
[18] Sai Gon East – West Hightway project, Specification, Pacific consultans International.[19] Internet… |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sai Gon East – West Hightway project, Specification |
Tác giả: |
Pacific consultans International |
|
[14] Obayashi Corporation, Method statement for sinking and placing immersed tunnel unit |
Khác |
|
[15] Obayashi Corporation, Method statement for Construction of closure section of immersed tunnel |
Khác |
|
[16] Obayashi Corporation, Method statement for towing of immersed tunnel unit |
Khác |
|