Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Chu Quốc Thắng, Phương pháp phần tử hữu hạn, NXB KHKT, 1997 [2]. Đoàn Thị Thu Loan, Kỹ thuật hóa học hữu cơ, ĐH Bách khoa Đà Nẵng [3]. Đỗ Kiến Quốc, Giáo trình Sức bền vật liệu, NXB ĐHQG TP.HCM, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
Tác giả: |
Chu Quốc Thắng |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
1997 |
|
[4]. Hoàng Trọng Bá, Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí, NXB KHKT, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sử dụng vật liệu phi kim loại trong ngành cơ khí |
Tác giả: |
Hoàng Trọng Bá |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
1995 |
|
[5]. Nghiêm Hùng, Giáo trình kim loại học và nhiệt luyện, ĐH Sƣ phạm Kỹ thuật, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình kim loại học và nhiệt luyện |
Tác giả: |
Nghiêm Hùng |
Nhà XB: |
ĐH Sƣ phạm Kỹ thuật |
Năm: |
1997 |
|
[7]. Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức, Vật liệu composite-cơ học và công nghệ, NXB KHKT, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu composite-cơ học và công nghệ |
Tác giả: |
Nguyễn Hoa Thịnh, Nguyễn Đình Đức |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
2002 |
|
[8]. Nguyễn Thi Yên, Vật liệu cơ khí, Trung Học Công Nghiệp Hà Nội, 2004 [9]. Nguyễn Văn Dán, Công nghệ vật liệu mới, NXB ĐHQG TP.HCM, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu cơ khí |
Tác giả: |
Nguyễn Thi Yên |
Nhà XB: |
Trung Học Công Nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
[10]. Nguyễn Văn Phái, Trương Tích Thiện, Giải bài toán cơ kỹ thuật bằng chương trình ANSYS, NXB KHKT, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giải bài toán cơ kỹ thuật bằng chương trình ANSYS |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Phái, Trương Tích Thiện |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
2003 |
|
[11]. Phạm Phố, Lương Thị Thu Giang, Phạm Huy Bình, Nghiêm Hùng, Vật liệu và vật liệu mới, NXB ĐHQG TP.HCM, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu và vật liệu mới |
Tác giả: |
Phạm Phố, Lương Thị Thu Giang, Phạm Huy Bình, Nghiêm Hùng |
Nhà XB: |
NXB ĐHQG TP.HCM |
Năm: |
2006 |
|
[12]. Phan Kì Phùng, Thái Hoàng Phong, Giáo trình Sức bền vật liệu, Tập II, Đà Nẵng, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Sức bền vật liệu, Tập II |
Tác giả: |
Phan Kì Phùng, Thái Hoàng Phong |
Nhà XB: |
Đà Nẵng |
Năm: |
2005 |
|
[13]. TCVN 4501-1:2009 ÷ 4501-5:2009, Hà Nội, 2009 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 4501-1:2009 ÷ 4501-5:2009 |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2009 |
|
[15]. Trần Ích Thịnh, Ngô Như Khoa, Phương pháp phần tử hữu hạn, Hà Nội, 2007 [16]. Jack R. Vinson, Plate and panel structures of isotropic composite and piezoelectric materials including sandwich, Springer, New York, 2005 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
Tác giả: |
Trần Ích Thịnh, Ngô Như Khoa |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007 |
|
[17]. Jean-Marie Berthelot, Composite Matearial, Mechanical Behavior and Structural Analysis, Springer, New York, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Composite Matearial, Mechanical Behavior and Structural Analysis |
Tác giả: |
Jean-Marie Berthelot |
Nhà XB: |
Springer |
Năm: |
1999 |
|
[6]. Nguyễn Đăng Cường, Composite-Sợi thủy tinh và ứng dụng, NXB KHKT, 2006 |
Khác |
|
[14]. Trần Công Nghị, Độ bền kết cấu vật liệu composite, NXB ĐHQG TP.HCM, 2004 |
Khác |
|