Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Ngô Minh Cách. (2008). Marketing căn bản. Hà Nội: Nhà xuất bản tài chính |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing căn bản |
Tác giả: |
Ngô Minh Cách |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản tài chính |
Năm: |
2008 |
|
[2] Nguyễn Ngọc Quân và Nguyễn Vân Điềm. (2007). Quản trị nhân lực. Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị nhân lực |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Quân và Nguyễn Vân Điềm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân |
Năm: |
2007 |
|
[3] Nguyễn Đình Thọ. (2001). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh. Hà Nội: Nhà xuất bản lao động xã hội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Thọ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản lao động xã hội |
Năm: |
2001 |
|
[4] Trần Kim Dung. (2006). Quản trị nguồn nhân lực. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản tổng hợpTiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản trị nguồn nhân lực |
Tác giả: |
Trần Kim Dung |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản tổng hợp Tiếng Anh |
Năm: |
2006 |
|
[5] Donald, L. B., & Tammy J. D. (2010). The Application Bridge: A Model for Improving Trainee Engagement in the Training Process. International Journal of Management, 27(3), 770-785 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
International Journal of Management |
Tác giả: |
Donald, L. B., & Tammy J. D |
Năm: |
2010 |
|
[6] Maysa F. A. & Nadia T. S. (2010). Efficiency of the program of visual training On some visual skills and visual perceptual skills and their relationship to performance level synchronized swimming juniors. Procedia Social and Behavioral Sciences. 5, 2082–2088 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Procedia Social and Behavioral Sciences |
Tác giả: |
Maysa F. A. & Nadia T. S |
Năm: |
2010 |
|
[7] Nestle Vevey. (2005). Everyday coaching [8] Nestle Vevey. (2011). Wet sampling guideline [9] Nestle Vietnam. (2009). Sampling operation [10] Nestle Thailan. (2011). Sampling play bookWebsite |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Everyday coaching" [8] Nestle Vevey. (2011). "Wet sampling guideline" [9] Nestle Vietnam. (2009). "Sampling operation" [10] Nestle Thailan. (2011). "Sampling play book |
Tác giả: |
Nestle Vevey. (2005). Everyday coaching [8] Nestle Vevey. (2011). Wet sampling guideline [9] Nestle Vietnam. (2009). Sampling operation [10] Nestle Thailan |
Năm: |
2011 |
|