Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Danh m&c 2^ dùng ^ ch'i, Thit bS dy hOc t i thi6u dùng cho Giáo d&c MHm non, S5 3651/ BGDFT — KHCNMT, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thit bS dy hOc t i thi6u dùng cho Giáo d&c MHm non |
Nhà XB: |
BGDFT — KHCNMT |
Năm: |
2010 |
|
5. Tr7n Yn Mai, M+t s bi4n pháp nâng cao hi4u qu sG d&ng thit bS dy hOc lp mDu giáo ln trong các tr"ng mHm non, Mã s5 V2005—27 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M+t s bi4n pháp nâng cao hi4u qu sG d&ng thit bS dy hOc lp mDu giáo ln trong các tr"ng mHm non |
Tác giả: |
Tr7n Yn Mai |
Năm: |
2005 |
|
6. V Giáo dc M7m non kt hSp v6i Trung tâm Nghiên c?u và Phát tri,n Giáo dc M7m non, Hng dDn thc hi4n ch'ng trình chUm sóc giáo d&c trF 5 tu.i theo n+i dung .i mi hình th-c t. ch-c hot +ng giáo d&c, NXB Hà N#i, 2000 — 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hng dDn thc hi4n ch'ng trình chUm sóc giáo d&c trF 5 tu.i theo n+i dung .i mi hình th-c t. ch-c hot +ng giáo d&c |
Tác giả: |
V Giáo dc M7m non kt hSp |
Nhà XB: |
NXB Hà N#i |
Năm: |
2000 — 2001 |
|
7. Tr7n Yn Mai, Nghiên c-u thit k b+ tranh +ng theo ch= nhEm phát tri6n ngôn ng cho trF mDu giáo 5 — 6 tu.i ph&c v& .i mi ch'ng trình Giáo d&c MHm non, Mã s5 V 2008 — 12 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên c-u thit k b+ tranh +ng theo ch= nhEm phát tri6n ngôn ng cho trF mDu giáo 5 — 6 tu.i ph&c v& .i mi ch'ng trình Giáo d&c MHm non |
Tác giả: |
Tr7n Yn Mai |
Năm: |
2008 |
|
8. Nguypn Ánh Tuyt (ChC biên), Tâm lí hOc trF em trc tu.i hOc, NXB Giáo dc, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lí hOc trF em trc tu.i hOc |
Tác giả: |
Nguypn Ánh Tuyt |
Nhà XB: |
NXB Giáo dc |
Năm: |
1998 |
|
9. Nguypn Ánh Tuyt, Trò ch'i và ^ ch'i trong s phát tri6n tâm lí trF mDu giáo, NXB Giáo dc, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trò ch'i và ^ ch'i trong s phát tri6n tâm lí trF mDu giáo |
Tác giả: |
Nguypn Ánh Tuyt |
Nhà XB: |
NXB Giáo dc |
Năm: |
2001 |
|
10. Nguypn KhIc Vin — Nguypn Th Nh+t, Tu.i mHm non — tâm lí giáo d&c, Trung tâm Nghiên c?u trU em |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tu.i mHm non — tâm lí giáo d&c |
Tác giả: |
Nguypn KhIc Vin, Nguypn Th Nh+t |
Nhà XB: |
Trung tâm Nghiên c?u trU em |
|
11. Xô-rô-ki-na, Giáo d&c hOc mDu giáo tCp I—II, NXB Giáo dc, 1973 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo d&c hOc mDu giáo tCp I—II |
Tác giả: |
Xô-rô-ki-na |
Nhà XB: |
NXB Giáo dc |
Năm: |
1973 |
|
12. Tr7n Ki'u — V4 Trng R}, Thit bS dy hOc vi vi4c .i mi ch'ng trình sách giáo khoa ph. thông, Trung tâm Khoa hc giáo dc, s5 86, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thit bS dy hOc vi vi4c .i mi ch'ng trình sách giáo khoa ph. thông |
Tác giả: |
Tr7n Ki'u |
Nhà XB: |
Trung tâm Khoa hc giáo dc |
Năm: |
2001 |
|
13. F' tài nghiên c?u khoa hc c+p B#, Nâng cao hi4u qu sG d&ng thit bS dy — hOc 8 tr"ng ph. thông, Mã s5 B 98—49—TF49 do PGS.TS.Tr7n Qu5c FIc làm chC nhim |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nâng cao hi4u qu sG d&ng thit bS dy — hOc 8 tr"ng ph. thông |
Tác giả: |
PGS.TS.Tr7n Qu5c FIc |
|
14. Nguypn Nh Ý (ChC biên), 2i T i6n ting Vi4t, NXB VDn hoá Thông tin |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
2i T i6n ting Vi4t |
Tác giả: |
Nguypn Nh Ý |
Nhà XB: |
NXB VDn hoá Thông tin |
|
15. Tr7n Qu5c FIc (ChC biên), M+t s vn lí luCn và thc tifn c=a vi4c xây dng c' s8 vCt cht và thit bS dy hOc 8 tr"ng ph. thông Vi4t Nam, NXB Fi hc Qu5c gia Hà N#i, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M+t s vn lí luCn và thc tifn c=a vi4c xây dng c' s8 vCt cht và thit bS dy hOc 8 tr"ng ph. thông Vi4t Nam |
Tác giả: |
Tr7n Qu5c FIc |
Nhà XB: |
NXB Fi hc Qu5c gia Hà N#i |
Năm: |
2002 |
|