Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Y Tế (1999), Quy chế quản lý chất thải y tế, Nhà xuất bản y học, HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy chế quản lý chất thải y tế |
Tác giả: |
Bộ Y Tế |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản y học |
Năm: |
1999 |
|
2. Quang Bạch (2001), Kỹ thuật in Lụa, Nhà xuất bản Thanh niên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật in Lụa |
Tác giả: |
Quang Bạch |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thanh niên |
Năm: |
2001 |
|
4. Bộ Tài nguyên và Môi tr−ờng (2003), Chất thải trong quá trình sản xuất&vấn đề bảo vệ môi trường, NXB Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chất thải trong quá trình sản xuất&vấn đề bảo vệ môi trường |
Tác giả: |
Bộ Tài nguyên và Môi tr−ờng |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
2003 |
|
5. Bộ công nghiệp, Báo cáo đánh giá tác động môi trường Công ty dệt NĐ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo đánh giá tác động môi trường Công ty dệt NĐ |
Tác giả: |
Bộ công nghiệp |
|
6. Báo cáo nghiên cứu chính sách của Ngân hàng thế giới, Xanh hoá công nghiệp: Vai trò của cộng đồng, thị trường và Chính phủ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xanh hoá công nghiệp |
|
8. Cơ quan hợp tác và phát triển Thuỵ Sỹ SDC; Sở Tài nguyên và Môi tr−ờng Nam Định; Trung tâm sản xuất sạch Việt Nam, Dự án quản lý chất thải nguy hại Nam Định, Phiếu điều tra; kê khai chất thải nguy hại các doanh nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự án quản lý chất thải nguy hại Nam Định, Phiếu điều tra; kê khai chất thải nguy hại các doanh nghiệp |
Tác giả: |
Cơ quan hợp tác và phát triển Thuỵ Sỹ SDC, Sở Tài nguyên và Môi tr−ờng Nam Định, Trung tâm sản xuất sạch Việt Nam |
|
9. Cục Bảo vệ Môi tr−ờng - Bộ Tài nguyên và Môi tr−ờng (2004), Điều tra, thống kê chất thải nguy hại, Chất thải làng nghề, nguồn phát thải Dioxin, funran và PCBs. Xây dựng và thực thi một vài mô hình quản lý thÝ ®iÓm |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Điều tra, thống kê chất thải nguy hại, Chất thải làng nghề, nguồn phát thải Dioxin, funran và PCBs. Xây dựng và thực thi một vài mô hình quản lý thÝ ®iÓm |
Tác giả: |
Cục Bảo vệ Môi tr−ờng - Bộ Tài nguyên và Môi tr−ờng |
Năm: |
2004 |
|
10. GS. TS. Trần Hiếu Nhuệ, TS ứng Quốc Dũng, TS Nguyễn Thị Kim Thái (2001), Quản Lý chất thải rắn, Tập 1, Nhà xuất bản Xây Dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản Lý chất thải rắn |
Tác giả: |
Trần Hiếu Nhuệ, ứng Quốc Dũng, Nguyễn Thị Kim Thái |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Xây Dựng |
Năm: |
2001 |
|
11. PGS. TS. T−ởng Thị Hội, Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại |
Tác giả: |
PGS. TS. T−ởng Thị Hội |
|
12. PGS. TS. Nguyễn Đức Khiển (2003). Quản lý chất thải nguy hại, Nhà xuất bản Xây Dựng, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý chất thải nguy hại |
Tác giả: |
PGS. TS. Nguyễn Đức Khiển |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Xây Dựng |
Năm: |
2003 |
|
13. Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức L−ơng, Nguyễn Thế Truyền (1999), Nông nghiệp và môi tr−ờng, Nhà xuất bản Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nông nghiệp và môi tr−ờng |
Tác giả: |
Lê Văn Khoa, Nguyễn Đức L−ơng, Nguyễn Thế Truyền |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
1999 |
|
14. PGS. TS. Đặng Trấn Phòng (7 - 2004), Sinh thái và môi tr−ờng trong dệt nhuộm, Nhà xuất bản KHKT, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh thái và môi tr−ờng trong dệt nhuộm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản KHKT |
|
17. Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật (2002), Văn bản quản lý chất thải nguy hại và h−ớng dẫn kỹ thuật chôn lấp, Nhà xuất bản xây dựng, HN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn bản quản lý chất thải nguy hại và h−ớng dẫn kỹ thuật chôn lấp |
Tác giả: |
Tủ sách văn bản quy phạm pháp luật |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản xây dựng |
Năm: |
2002 |
|
19. Hứa Chiến Thắng (1997) Tràn dầu và ô nhiễm dầu ở Việt Nam, Cục Bảo vệ MT |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tràn dầu và ô nhiễm dầu ở Việt Nam |
Tác giả: |
Hứa Chiến Thắng |
Nhà XB: |
Cục Bảo vệ MT |
Năm: |
1997 |
|
20. TS Lê Bích Thắng, KS Phùng Tửu Bôi, Hội nghị môi tr−ờng toàn quốc 2005 "Hậu quả chiến tranh hoá học (1961 - 1971) đối với tài nguyên và môi tr−ờng Việt Nam - các giải pháp khắc phục" |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hậu quả chiến tranh hoá học (1961 - 1971) đối với tài nguyên và môi tr−ờng Việt Nam - các giải pháp khắc phục |
Tác giả: |
TS Lê Bích Thắng, KS Phùng Tửu Bôi |
Nhà XB: |
Hội nghị môi tr−ờng toàn quốc |
Năm: |
2005 |
|
21. UBND tỉnh Nam Định, Quy hoạch bảo vệ môi trường NĐ đến 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch bảo vệ môi trường NĐ đến 2010 |
Tác giả: |
UBND tỉnh Nam Định |
|
22. UBND tỉnh Nam Định, Quy hoạch phát triển các Cụm công nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy hoạch phát triển các Cụm công nghiệp |
Tác giả: |
UBND tỉnh Nam Định |
|
23. UBND thành phố Nam Định (2004), Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án nâng cấp đô thị Việt Nam, Tiểu dự án thành phố NĐ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án nâng cấp đô thị Việt Nam |
Tác giả: |
UBND thành phố Nam Định |
Năm: |
2004 |
|
24. UBND tp Nam Định (2004), Tài liệu hội thảo "Thực trạng, ph−ơng h−ớng phát triển kinh tế xã hội thành phố Nam Định đến 2010", Nam Định |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực trạng, ph−ơng h−ớng phát triển kinh tế xã hội thành phố Nam Định đến 2010 |
Tác giả: |
UBND tp Nam Định |
Năm: |
2004 |
|
25. N. Husain "Cleaner production in dyeing industry" thesis for the Degree of Master of Engineerring, AIT, Bangkok, Thailand - 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cleaner production in dyeing industry |
Tác giả: |
N. Husain |
Nhà XB: |
AIT |
Năm: |
1994 |
|