Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
4. Phạm Minh Hà. Kỹ thuật mạch điện tử. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật mạch điện tử |
Tác giả: |
Phạm Minh Hà |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
1995 |
|
5. Văn Thế Minh. Kỹ thuật Vi xử lý. Nhà xuất bản giáo dục 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật Vi xử lý |
Tác giả: |
Văn Thế Minh |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
6. Ngô Diên Tập. Lập trình ghép nối máy tính trong Window. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lập trình ghép nối máy tính trong Window |
Tác giả: |
Ngô Diên Tập |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2000 |
|
10. Đỗ Xuân Thụ. Kỹ thuật Vi xử lý. Nhà xuất bản giáo dục 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật Vi xử lý |
Tác giả: |
Đỗ Xuân Thụ |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
1997 |
|
11. TS. Hồ Văn Sung. Linh kiện bán dẫn và vi mạch. Nhà xuất bản giáo dục. 2001TiÕng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Linh kiện bán dẫn và vi mạch |
Tác giả: |
TS. Hồ Văn Sung |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
12. Personal Computer AT hardware Reference Library. IBM PC corp. 1992 13. F. Halsall. Data communication, computer network and open system.Addison Wesley- 1992 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Data communication, computer network and open system |
Tác giả: |
F. Halsall |
Nhà XB: |
Addison Wesley |
Năm: |
1992 |
|
17. John F. Wakerly. Digital Design Principles and Practices. Prentice Hall, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Digital Design Principles and Practices |
Tác giả: |
John F. Wakerly |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
1998 |
|
18. Richard A, Williams. Communication System Analysis and Design. Prentice Hall, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Communication System Analysis and Design |
Tác giả: |
Richard A, Williams |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
1997 |
|
19. Jerry D, Gibson. Principles of Digital and Analog Commmunication. Macmillan, 1996.20. www. Iotech.com.21. ww.natins.com |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Digital and Analog Commmunication |
Tác giả: |
Jerry D, Gibson |
Nhà XB: |
Macmillan |
Năm: |
1996 |
|
22. H.S. Kalsi. Electronnic Istrumentation. Printed in New Delhi 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Electronnic Istrumentation |
Tác giả: |
H.S. Kalsi |
Nhà XB: |
Printed in New Delhi |
Năm: |
1997 |
|
23. William Buchanan, PC Interfacing, Communication and Windows Programming, Addison Wesley, 1999.TiÕng Nga |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
PC Interfacing, Communication and Windows Programming |
Tác giả: |
William Buchanan |
Nhà XB: |
Addison Wesley |
Năm: |
1999 |
|
2. TS. Đỗ Văn Cẩm. Nghiên cứu cải tiến phần đo đạc điều khiển của thiết bị thử nghiệm thuốc phóng Vulcan. Trung tâm Nhiệt Đới Việt - Nga. 2000 |
Khác |
|
3. TS. Đỗ Văn Cẩm. Tiêu chuẩn 45 TC - 1996 đánh giá độ bền hoá học của thuốc phóng keo theo phương pháp áp kế. Trung tâm Nhiệt đới Việt Nga.1996 |
Khác |
|
7. Ngô diên Tập. Vi xử lí trong đo lường và điều khiển. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật. 1999 |
Khác |
|
8. Đỗ Xuân Tiến. Kỹ thuật lập trình điều khiển hệ thống. Nxb Khoa học và Kỹ thuËt. 1999 |
Khác |
|
9. Đỗ Xuân Tiến. Kỹ thuật vi xử lý & lập trình Asembly cho hệ vi xử lý. Nxb Khoa học và Kỹ thuật. 2000 |
Khác |
|