1. Trang chủ
  2. » Nghệ sĩ và thiết kế

Tải Từ vựng Unit 1 lớp 11 The Generation Gap - Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới The Generation Gap

5 126 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Unit 1: The Generation Gap Vocabulary
Trường học Unknown
Chuyên ngành English
Thể loại Từ vựng
Năm xuất bản 2023
Thành phố Unknown
Định dạng
Số trang 5
Dung lượng 13,38 KB

Nội dung

disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) sự không tán thành, phản đối.. 18.[r]

Trang 1

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11 THEO TỪNG UNIT

UNIT 1: THE GENERATION GAP

VOCABULARY

1 afford /əˈfɔːd/(v) có khả năng chi trả

2 attitude /ˈætɪtjuːd/(n) thái độ

3 bless /bles/ (v) cầu nguyện

4 brand name /ˈbrænd neɪm/(n.phr) hàng hiệu

5 browse /braʊz/ (v) tìm kiếm thông tin trên mạng

6 burden /ˈbɜːdn/(n) gánh nặng

7 casual /ˈkæʒuəl/(a) thường, bình thường, thông

thường

8 change one’s mind /tʃeɪndʒ - maɪnd/(idm) thay đổi quan điểm

9 childcare /ˈtʃaɪldkeə(r)/(n) việc chăm sóc con cái

10 comfortable /ˈkʌmftəbl/(a) thoải mái, dễ chịu

11 compassion /kəmˈpæʃn/(n) lòng thương, lòng trắc ẩn

12 conflict /ˈkɒnflɪkt/(n) xung đột

13 conservative /kənˈsɜːvətɪv/ (a) bảo thủ

14 control /kənˈtrəʊl/(v) kiểm soát

15 curfew /ˈkɜːfjuː/(n) hạn thời gian về nhà, lệnh giới

Trang 2

16 current /ˈkʌrənt/ (a) ngày nay, hiện nay

17 disapproval /ˌdɪsəˈpruːvl/ (n) sự không tán thành, phản đối

18 dye /daɪ/ (v) nhuộm

19 elegant /ˈelɪɡənt/(a) thanh lịch, tao nhã

20 experienced /ɪkˈspɪəriənst/(a) có kinh nghiệm

21 extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.p) gia đình đa thế hệ

22 extracurricular /ˌekstrə kəˈrɪkjələ(r)/(a) ngoại khóa, thuộc về ngoại khóa

23 fashionable /ˈfæʃnəbl/(a) thời trang, hợp mốt

24 financial /faɪˈnænʃl/ (a) thuộc về tài chính

25 flashy /ˈflæʃi/(a) diện, hào nhoáng

26 follow in one’s

footstep theo bước, nối bước

27 forbid /fəˈbɪd/(v) cấm, ngăn cấm

28 force /fɔːs/(v) bắt buộc, buộc phải

29 frustrating /frʌˈstreɪtɪŋ/(a) gây khó chịu, bực mình

30 generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/(n.p) khoảng cách giữa các thế hệ

31 hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) kiểu tóc

32 impose /ɪmˈpəʊz/(v) on somebody áp đặt lên ai đó

33 interact /ˌɪntərˈækt/(v) tương tác, giao tiếp

34 judge /dʒʌdʒ/(v) phán xét, đánh giá

Trang 3

35 junk food /ˈdʒʌŋk fuːd/(n.p) đồ ăn vặt

36 mature /məˈtʃʊə(r)/ (a) trưởng thành, chín chắn

37 multi-generational /ˌmʌlti -ˌdʒenəˈreɪʃənl/(a) đa thế hệ, nhiều thế hệ

38 norm /nɔːm/(n) sự chuẩn mực

39 nuclear family /ˌnjuːkliəˈfæməli/(n.p) gia đình hạt nhân

40 obey /əˈbeɪ/(v) vâng lời, tuân theo

41 objection /əbˈdʒekʃn/(n) sự phản đối, phản kháng

42 open –minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/(a) thoáng, cởi mở

43 outweigh /ˌaʊtˈweɪ/(v) vượt hơn hẳn, nhiều hơn

44 pierce /pɪəs/(v) xâu khuyên (tai, mũi, )

45 prayer /preə(r)/ (n) lời cầu nguyện, lời thỉnh cầu

46 pressure /ˈpreʃə(r)/(n) áp lực, sự thúc bách

47 privacy /ˈprɪvəsi/(n) sự riêng tư

48 relaxation /ˌriːlækˈseɪʃn/ (n) sự nghỉ ngơi, giải trí

49 respect /rɪˈspekt/ (v) tôn trọng

50 respectful /rɪˈspektfl/ (a) có thái độ tôn trọng

51 responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (a) có trách nhiệm

52 right /raɪt/(n) quyền, quyền lợi

53 rude /ruːd/ (a) thô lỗ, lố lăng

Trang 4

54 sibling /ˈsɪblɪŋ/ (n) anh/chị/em ruột

55 skinny (of clothes) /ˈskɪni/ (a) bó sát, ôm sát

56 soft drink /ˌsɒft ˈdrɪŋk/(n.phr) nước ngọt, nước uống có gas

57 spit /spɪt/ (v) khạc nhổ

58 state-owned /ˌsteɪt - /əʊnd/(adj) thuộc về nhà nước

59 studious (a) chăm chỉ, siêng năng

60 stuff /stʌf/ (n) thứ, món, đồ

61 swear /sweə(r)/ (v) thề, chửi thề

62 table manners /ˈteɪbl mænəz/ (n.p) cung cách

63 taste /teɪst/ (n) in thị hiếu về

64 tight /taɪt/ (a) bó sát, ôm sát

65 trend /trend/ (n) xu thế, xu hướng

66 upset /ʌpˈset/ (a) không vui, buồn chán, lo lắng, bối

rối

67 value /ˈvæljuː/ (n) giá trị

68 viewpoint /ˈvjuːpɔɪnt/ (n) quan điểm

69 work out (phr.v) tìm ra

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 11 tại đây:

Bài tập Tiếng Anh lớp 11 theo từng Unit:

Bài tập Tiếng Anh lớp 11 nâng cao:

Trang 5

Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 11:

Ngày đăng: 13/01/2021, 01:30

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w