VALVETRAIN OIL PUMP WATER PUMP CAM BRGS... Bộ làm mát dầu.. Đến két làm mát C.. Cánh nén gió... Dòng khí nạp.. Bộ làm mát khí nạp.. Bộ xông nóng khí nạp.. Dòng khí xả.. Cánh nén gió.. by
Trang 1CH ƯƠ NG 6
HỆ THỐNG BÔI TRƠN
- T ng quan h th ng bôi tr n đ ng c
- Các h th ng bôi tr n.
- Các b ph n c b n c a h th ng.
- D u bôi tr n đ ng c
L
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
6.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
- T ổ n hao c ơ gi ớ i l ớ n nh ấ t: T n th ấ t ma sát.
(L ự c ma sát: Là l ự c ch ố ng l ạ i s ự d ị ch chuy ể n t ươ ng đố i
gi ữ a hai b ề m ặ t ti ế p xúc v ớ i nhau Ph ụ thu ộ c vào: K ế t c ấ u,
v t li ệ u và tr ạ ng thái ti ế p xúc).
- Các ph ầ n chính c ủ a ma sát:
- Ma sát c ơ khí: Là MS gi ữ a các chi ti ế t chuy ể n độ ng: piston, xéc
m ă ng, đũ a đẩ y…
- Công b ơ m: Công c ầ n thi ế để th ự c hi ệ n hành trình th ả i, n ạ p.
- Công d ẫ n độ ng các thi ế t b ị ph ụ : Công c ầ n thi ế t v ậ n hành các thi ế t b ị : b ơ m d ầ u, máy phát đ i ệ n…
- Để gi ả m t ổ n th ấ t: Độ ng c ơ c ầ n đượ c bôi tr ơ n (Gi ả m ma sát và b ả o v ệ độ ng c ơ kh ỏ i h ư h ỏ ng).
L
§
T l ệ áp su ấ t
t ổ n hao c ơ
gi ớ i gi ữ a
các b ộ ph ậ n:
0%
10%
20%
30%
40%
50%
60%
70%
80%
90%
100%
800 1200 1600 2000 2400 2800 3200 3600 4000 4400 4800 5200 5600
ENGINE SPEED (rpm)
MAIN BEARINGS & SEALS
PISTON ASSEMBLY &
CONNECTING ROD BRGS.
VALVETRAIN
OIL PUMP WATER PUMP
CAM BRGS & DRIVE
Gi ả m ma
sát 6-7%
⇒
Ti ế t ki ệ m
nhiên
li u 1%
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
6.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
L
§
6.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
- H ệ th ố ng bôi tr ơ n
Ố ng hút và b ơ m d ầ
T ng quan h ệ th ố ng bôi tr ơ n
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
L
§
6.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
C¸c ®−êng dÇu trong trôc khuûu
DÇu ¸p suÊt cao DÇu ¸p suÊt cao
C¸c bÒ mÆt b«i tr¬n b»ng vung toÐ DÇu trong èng hót
- Ch ứ c n ă ng:
Bôi tr ơ n
T n nhi ệ t.
Làm s ạ ch.
Gi ả m ch ấ n.
Ch ố ng t ạ o b ọ t.
§
6.2 CÁC H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
Các ph ươ ng pháp:
- Bôi tr ơ n vung té;
- Bôi tr ơ n pha trong NL;(T ỷ ệ 1/20-1/25)
- Bôi tr ơ n c ưỡ ng b ứ c;
- Bôi tr ơ n h ỗ n h ợ p.
1
5 3
4
2 6
7
Trang 26.3 CÁC B Ộ PH Ậ N C Ơ B Ả
- B ơ m d ầ u:
- H ệ th ố ng bôi tr ơ n/ Các chi ti ế t c ơ b ả
B ơ m
6.3 CÁC B Ộ PH Ậ N C Ơ B Ả
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
Két làm mát d ầ u
§−êng dÇu vµo
L−íi läc
B ầ u l ọ c
Khoang trªn
Khoang d−íi
C¸nh t¶n
L
§
- H ệ th ố ng bôi tr ơ n/ Thông h ơ i các te:
6.3 CÁC B Ộ PH Ậ N C Ơ B Ả
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
1
2
3
4
5
L
§
- Để gi ả m ma sát gi ữ a các b ề m ặ t chi ti ế t chuy ể n độ ng
c a độ ng c ơ Các tính n ă ng khác:
- Làm mát;
- Làm kín bu ồ ng cháy;
- Gi ả m mài mòn;
- Ch ố ng ôxy hóa…
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
L
§
Các ch ấ t ph ụ gia:
- Ch ấ t ch ố ng b ọ t;
- Ch ấ t ch ố ng g ỉ ;
- Ch ấ t ch ố ng ă n mòn;
- Các ch ấ t h ạ n ch ế hao mòn;
- Ch ấ t t ẩ y r ử a;
- Ch ấ t gi ả m ma sát;
- Ch ấ t c ả i thi ệ n độ nh ớ t…
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
§
- H ệ th ố ng bôi tr ơ n/ D ầ u bôi tr ơ n
D ầ u bôi tr ơ n: 80% d ầ u nguyên ch ấ t
Đặ c tính quan tr ọ ng:
- Độ nh ớ t;
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
Ch ấ t ph ụ gia s ẽ làm thay đổ i
đ áng k ể các tính ch ấ t c ủ a d ầ u
và vi ệ c thay d ầ u là r ấ t c ầ n thi ế t.
Trang 3- H ệ th ố ng bôi tr ơ n/ Các h ỏ ng hóc c ơ b ả n do bôi tr ơ n kém
Các l ư u ý:
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
Các l ư u ý:
- Độ nh ớ t c ủ a d ầ u là đặ c tính quan tr ọ ng nh ấ t ( Đượ c th ể
hi ệ n qua độ đậ m đặ c);
- Độ nh ớ t c ủ a d ầ u gi ả m khi nhi ệ t độ t ng;
- Độ nh ớ t c ủ a d ầ u t ă ng khí t ă ng áp su ấ t;
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
L
§
Dung tích thùng ch ứ a c ủ a Máy ủ
DUNG TÍCH THÙNG CH Ứ A
Đầ u kh ớ p n ố i thanh cân b ằ ng (m ỗ i bên) 0.11
H ộ p gi ả m t ố c c ủ a h ệ th ố ng t ờ i 15.1
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
§
D ầ u và ki ể u lo ạ i cho Máy ủ i KHOANG HO Ặ C H Ệ TH Ố NG ĐỘ NH Ớ T
D ầ u độ ng c ơ :
D ầ u th ủ y l ự c:
D ầ u vi sai:
D ầ u h ộ p s ố :
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
L
§
L ự a ch ọ n d ầ u:
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
§
Bi ể u đồ Stribeck (Bi ế n s ố không th ứ nguyên): th ể hi ệ n
ch đ ma sát và đ l n c a h s ma sát
Ma sát nửa ướt
Hệ
số
ma sát
Ma sát tới hạn Ma sát ướt
Biến số Stribeck
Ma sát ph ụ thu ộ c vào:
- Thu ộ c tính c ủ a d ầ u;
- B ề m ặ t tr ượ t;
- Các ph ụ gia.
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
Trang 4Bi ể u đồ Stribeck (Bi ế n s ố không th ứ nguyên): Các b ộ
ph ậ n c ơ b ả n và ch ế độ bôi tr ơ n.
VISCOSITY x SPEED UNIT LOAD
1.
0.1
.01
.001
BOUNDARY HYDRODYNAMIC
MIXED
ENGINE BEARINGS PISTON SKIRT PISTON RINGS VALVE TRAIN
6.4 D U B Ổ I TR Ơ N
Ch ươ ng 6: H Ệ TH Ố NG BÔI TR Ơ N
Trang 5CH ƯƠ NG 7
HỆ THỐNG LÀM MÁT
- T ng quan h th ng làm mỏt đ ng c
- Cỏc h th ng làm mỏt.
- Cỏc b ph n c b n c a h th ng.
- Yờu c u đ i v i ch t l ng làm mỏt.
L
H ệ th ố ng làm mỏt:
`
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
L
Đ
H ệ th ố ng làm mỏt:
Nhiệt độ khí xả
>800 c
Fuel in
is100 %
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
Nhiệt độ khí xả
>800 c
Fuel in is100 %
L
Đ
T n nhi ệ t là yờu c ầ u quan tr ọ ng do:
- Gi ớ i h ạ n c ủ a v ậ t li ệ u;
- Gi ớ i h ạ n tớnh n ă ng d ầ u bụi tr ơ n;
- Đặ c tớnh phỏt th ả
- Hi ệ n t ượ ng kớch n ổ Đ /c x ă ng).
Bi ế n d ạ ng nhi ệ t trờn thành xi lanh gõy nờn:
- T ă ng s ự l t khớ;
- Tiờu hao d ầ u bụi tr ơ n;
- Mũn piston – xi lanh;
- Kớch n ổ s ớ m.
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
L
Đ
Cỏc chi ti ế t, c ơ c ấ u trao đổ i nhi ệ t l ớ n:
- Cỏc chi ti ế t trong độ ng c ơ (piston, xi lanh…);
- C ơ c ấ u ph ố i khớ ( đ ũn gỏnh, xupỏp…);
- H ệ th ố ng x ả đườ ng ố ng, b ộ xỳc tỏc…);
- Turbo t ă ng ỏp (tuabin…).
M ứ c độ t a nhi ệ t ph ụ thu ộ c:
- Nhi ệ t độ n ướ c làm mỏt;
- Kớch th ướ c độ ng c ơ ;
- V ậ t li ệ u ch ế ạ o;
- Mụi tr ườ ng làm vi ệ c…
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
L
Đ
H ệ th ố ng làm mỏt:
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
Lừi làm mỏt
Bơm nước làm mỏt
Ố ng nạp chung
Bộ tản nhiệt Van hằng nhiệt
Trang 6Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
KÐt n−íc
Tõ
bé s−ëi vÒ
bé s−ëi
Qu¹t giã Van h»ng nhiÖt
B¬m n−íc
7.2 CÁC H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
- Ki ể u b ố c h ơi: Do s chênh t
tr ng
- Ki ể đố i l ư u t ự nhiên:
- Ki ể u c ưỡ ng b ứ c:
- Làm mát b ằ ng không khí:
L
H ệ th ố ng làm mát (Ki ể u b ố c h ơ i,
đố i l u t ự nhiên, c ưỡ ng b ứ c)
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.2 CÁC H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
1 2
3 4
1
2 3
4
5
6
1 2 3 4 5
6
8 7 9
10
L
§
H ệ th ố ng làm mát:
6
8
7
1 2 3
1 Bơm nước
2 Bộ làm mát dầu
3 Thân máy
4 Nắp máy
5 Vỏ van hằng nhiệ
6 Bình giãn nở
7 Két nước
8 Đường nước đi tắ
Ho ạ t độ ng c ủ a h ệ th ố ng làm mát c ưỡ ng b ứ c
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.2 CÁC H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
L
§
H ệ th ố ng làm mát b ằ ng không khí:
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.2 CÁC H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
1 2
3 4
L
§
- Van h ằ ng nhi ệ t:
B
A
C
1
B
A
C
2
B
C
A
3
A Hướng từ nắp máy
B Đến két làm mát
C Đường tắ đến bơm nước
Ho ạ t độ ng c ủ a van h ằ ng nhi ệ t
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.3 CÁC B Ộ PH Ậ N C Ơ B Ả
L
§
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.3 CÁC B Ộ PH Ậ N C Ơ B Ả
- Két n ướ c:
Khoang trªn
Khoang d−íi
C¸nh t¶n nhiÖt
èng dÉn
Trang 7H ệ th ố ng làm mát:
Đặ c tính c ủ a n ướ c làm mát
1 Áp su ấ t t ừ 55 – 110 Kpa (8 – 16 psi):
Nâng nhi ệ t độ sôi.
Gi ả m thi ể u các g ỉ sét.
2 N ướ c làm mát là h ỗ n h ợ p c ủ a:
N ướ c ch ấ t l ượ ng cao.
Ch ấ t ch ố ng đ ông Anti-freeze.
Ch ấ t ph ụ gia.
3 Duy trì nhi ệ độ độ ng c ơ trong kho ả ng:
Kho ả ng lý t ưở ng: 85 0 C – 95 0 C.
Không đượ c th ấ p h ơ n 80 0 C.
Không đượ c v ượ t quá: 99 0 C – 104 0 C.
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.4 YÊU C Ầ U ĐỐ I V Ớ I CH Ấ T LÀM MÁT
L
H ệ th ố ng làm mát:
Các đườ ng n ướ c trong thân và
n p độ ng c ơ
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.4 YÊU C Ầ U ĐỐ I V Ớ I CH Ấ T LÀM MÁT
L
§
H ệ th ố ng làm mát/ Các h ư h ng do xâm th ự c b ọ t khí
G ỉ ở thành xi lanh và b ơ m n ướ c
làm mát
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.4 YÊU C Ầ U ĐỐ I V Ớ I CH Ấ T LÀM MÁT
Cân
B ằ ng
N ă ng
L ượ ng
L
§
Phân b ố nhi ệ t l ượ ng m ấ t qua cánh t ả n nhi ệ t
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.4 YÊU C Ầ U ĐỐ I V Ớ I CH Ấ T LÀM MÁT
L
§
- Đồ th ị dòng nhi ệ t đ o t ạ i các v ị trí:
1 – 4: Thi ế t b ị đ o trên
đỉ nh piston;
5: Thi ế t b ị đ o trên thành
xi lanh
- Trao đổ i nhi ệ t x ả y ra ở 360 0 -420 0
theo góc quay tr ụ c khu ỷ u.
- Ng ọ n l ử a lan đế n (5) mu ộ n h ơ n.
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.4 YÊU C Ầ U ĐỐ I V Ớ I CH Ấ T LÀM MÁT
L
§
M ố i quan h ệ gi ữ a nhi ệ t độ các khoang v ớ i t ố c độ độ ng c ơ
Ch ươ ng 7: H Ệ TH Ố NG LÀM MÁT
7.4 YÊU C Ầ U ĐỐ I V Ớ I CH Ấ T LÀM MÁT
Trang 8CH ƯƠ NG 8
HỆ THỐNG TĂNG ÁP
- T ng quan h th ng t ă ng áp;
- Các ph ng pháp t ă ng áp thông th ng;
L
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
Công d ụ ng:
- T ă ng áp su ấ t;
- T ă ng m ậ t độ không khí n ạ p;
Nh ằ m:
- T ă ng công su ấ t và hi ệ u su ấ t;
- Gi ả m ô nhi ễ m môi tr ườ ng;
- Gi ả m ti ế ng ồ n do khí x ả
L ư u ý:
- Hi ệ n t ượ ng kích n ổ s ớ m trên độ ng c ơ đố t cháy c ưỡ ng
b ứ c (Đ gi m hi n t ng này ⇒Gi m t s nén).
L
§
Phân lo ạ
- T ă ng áp c ơ khí;
- T ă ng áp Tuabin-Máy nén khí.
T n hao
n ă ng
l ượ ng kho ả ng 15%
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
L
§
“CH C N 200-300 GRAMS
B I L T VÀO H TH NG
N P KHÔNG KHÍ CÓ TH PHÁ H NG Đ NG C !”
3 4
5
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.1 GI Ớ I THI Ệ U CHUNG
L
§
T ng áp c ơ khí:
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.2 CÁC PH ƯƠ NG PHÁP T Ă NG ÁP
1
6
5
4 3
2
L
§
T ng áp Tuabin:
Compressor
Turbine
A
B
C
1 Cánh Tua bin.
2 Khoang ch ứ a d ầ u bôi
tr ơ n tr ụ c Turbo.
3 Cánh nén gió.
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.2 CÁC PH ƯƠ NG PHÁP T Ă NG ÁP
Trang 9T ng áp Tuabin
1 Dòng khí nạp
2 Bộ làm mát khí nạp
3 Bộ xông nóng khí nạp
4 Xú-pắp hút
5 Xú-pắp xả
6 Ống xả
7 Dòng khí xả
8 Cánh Turbine
9 Turbô tăng áp
10 Cánh nén gió
6
5
4
1
10 9 8 7
Charge air cooler Compr
bypass High pressure stage low pressure stage
Control valve
Charge air cooler Compr
bypass High pressure stage low pressure stage
Control valve
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.2 CÁC PH ƯƠ NG PHÁP T Ă NG ÁP
L
T ng áp Tuabin
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.2 CÁC PH ƯƠ NG PHÁP T Ă NG ÁP
L
§
T ng áp Tuabin
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.2 CÁC PH ƯƠ NG PHÁP T Ă NG ÁP
Tuabin
Máy nén khí Cánh máy nén Thải
Cánh tuabin
Nạp
Đườ ng
ố ng nạp
Đườ ng
ố ng thải
1
6
5
4 3
2
L
§
Nguyên nhân gây h ỏ ng:
Thi ế u bôi tr ơ n D ầ u b ẩ
V t bên ngoài
Ch ươ ng 8: H Ệ TH Ố NG T Ă NG ÁP
8.2 CÁC PH ƯƠ NG PHÁP T Ă NG ÁP