Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Lê công Dưỡng (chủ biên). Vật liệu học. Nhà xb KH&KT, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật liệu học |
Tác giả: |
Lê công Dưỡng |
Nhà XB: |
Nhà xb KH&KT |
Năm: |
1997 |
|
2. Nghiêm Hùng. Kim loại học và nhiệt luyện. Nhà xb Đại học & THCN, 1979 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kim loại học và nhiệt luyện |
Tác giả: |
Nghiêm Hùng |
Nhà XB: |
Nhà xb Đại học & THCN |
Năm: |
1979 |
|
3. Nghiêm Hùng. Sách tra cứu thép, gang thông dụng. Trường Đại học Bách Khoa Hà Néi, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sách tra cứu thép, gang thông dụng |
Tác giả: |
Nghiêm Hùng |
Nhà XB: |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Néi |
Năm: |
1997 |
|
4. Nghiêm Hùng. Nhiệt luyện phụ tùng ôtô - máy kéo. Nhà xb KH&KT, 1985 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhiệt luyện phụ tùng ôtô - máy kéo |
Tác giả: |
Nghiêm Hùng |
Nhà XB: |
Nhà xb KH&KT |
Năm: |
1985 |
|
5. William D. Callister, Jr. Materials Science and Engineering An Introduction. John Wiley & Sons, Inc (second edition) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Materials Science and Engineering An Introduction |
|
6. William F Smith. Materials Science and Engineering (second edition) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Materials Science and Engineering |
|
7. Jean-Marie Dorlot, Jean-Paul Bailon, Jaques Masounave. Des MatÐiaux (deuxiÌme Ðdition revue et augmentÐe). Ðdition de L'Ðcole Polytechnique de MontrÐal |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Des Matériaux (deuxième édition revue et augmentée) |
Tác giả: |
Jean-Marie Dorlot, Jean-Paul Bailon, Jaques Masounave |
Nhà XB: |
Édition de L'École Polytechnique de Montréal |
|
8. Wilfried Kurz, Jean P. Mercier, Gérald Zambelli. Introduction à la science des matÐriaux (deuxiÌme Ðdition revue et augmentÐe). Presses Polytechniques et universitaires romandes |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Introduction à la science des matÐriaux (deuxiÌme Ðdition revue et augmentÐe) |
Tác giả: |
Wilfried Kurz, Jean P. Mercier, Gérald Zambelli |
Nhà XB: |
Presses Polytechniques et universitaires romandes |
|
9. Ю·М·Лахтин‚В·П·Леонтьева МАТЕРИАЛЛОВЕДЕНИЕ‚ Москва‚ Машиностроение . 1980 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
МАТЕРИАЛЛОВЕДЕНИЕ |
Tác giả: |
Ю·М·Лахтин, В·П·Леонтьева |
Nhà XB: |
Москва |
Năm: |
1980 |
|
10. Sử Mỹ Đường (Đại Học Công Nghiệp Thượng Hải) chủ biên. Vật Liệu Kim Loại và Nhiệt Luyện. Nhà xuất bản KH-KT Thượng Hải (in lần thứ 20 năm 1996) (bản tiếng Trung Quèc) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vật Liệu Kim Loại và Nhiệt Luyện |
Tác giả: |
Sử Mỹ Đường |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản KH-KT Thượng Hải |
Năm: |
1996 |
|
11. Học Viện Công Nghiệp Đại Liên. Kim Loại Học và Nhiệt Luyện. Nhà xuất bản Khoa Học, 1975 (bản tiếng Trung Quốc) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kim Loại Học và Nhiệt Luyện |
Tác giả: |
Học Viện Công Nghiệp Đại Liên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa Học |
Năm: |
1975 |
|
1.1.1. Khái niệm cơ bản về cấu tạo nguyên tử 8 1.1.2. Các dạng liên kết nguyên tử trong chất rắn 81.2. Sắp xếp nguyên tử trong vật chất 111.2.1. ChÊt khÝ 121.2.2. Chất rắn tinh thể 12 |
Khác |
|
2.2. Các đặc trưng cơ tính thông thường và ý nghĩa 54 2.2.1. Độ bền (tĩnh) 522.2.2. Độ dẻo 552.2.3. §é dai va ®Ëp 58 |
Khác |
|
2.2.4. Độ dai phá hủy biến dạng phẳng 61 2.2.5. Độ cứng 63 |
Khác |
|