Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[2]] Ng Nguye uyen Th n Thi Hi i Hien, N en, Ngu guyen K yen Kim V im Vu, L u, Lê Th ê Thanh M anh Mai, ai, T Truo ruong T ng Thi T hi Thuy huy & Le L & Le Lan an Chi (1998)Chi (1998) - - Re Rese sear arch ch on on th the e fo form rmul ulat atio ion n of of en enzy zyma mati tic c mi mixt xtur ures es fr from om germinat germinated ed cere cereales, ales, legumes legumes and and theirs theirs applicati application on in in food food for for childr children en and and one kind of nutritions black beer,one kind of nutritions black beer, Procedings The Scientific Conference, 1-8 Procedings The Scientific Conference, 1-8 [3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Research on the formulation of enzymatic mixtures from germinated cereals, legumes and theirs application in food for children and one kind of nutritions black beer |
Tác giả: |
Ng Nguye uyen Th n Thi Hi i Hien, N en, Ngu guyen K yen Kim V im Vu, L u, Lê Th ê Thanh M anh Mai, ai, T Truo ruong T ng Thi T hi Thuy huy, Le L, Le Lan an Chi |
Nhà XB: |
Procedings The Scientific Conference |
Năm: |
1998 |
|
[122]] QC QCVN 6 - VN 6 - 2: 2:20 2010 10/B /BYT Q YT Quy ch uy chuẩ uẩn kỹ thu n kỹ thuật qu ật quốc gi ốc gia đối vớ a đối với các sản ph i các sản phẩm ẩm không cồn.không cồn.[1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
QC QCVN 6 - VN 6 - 2: 2:20 |
Nhà XB: |
10/B/BYT Q YT |
Năm: |
2010 |
|
[13] 3] Cun Cung Th g Thị Tố Q ị Tố Quỳn uỳnh, N h, Nguy guyễn Ho ễn Hoàng D àng Dũng ũng, Lại Q , Lại Quốc Đ uốc Đạt (2 ạt (2013 013 ). ). Nghiên cứu Nghiên cứu xây dựng quy trì xây dựng quy trình sản xuất gạ nh sản xuất gạo mầm (gạo GA o mầm (gạo GABA) từ gạo lứt V BA) từ gạo lứt Việt Nam iệt Nam. Tạp chí . Tạp chí Khoa học Công nghệ, 51(1), pp.63-71.Khoa học Công nghệ, 51(1), pp.63-71.[14] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất gạo mầm (gạo GABA) từ gạo lứt Việt Nam |
Tác giả: |
Cun Cung Th g Thị Tố Q ị Tố Quỳn uỳnh, Nguyễn Ho ễn Hoàng D àng Dũng, Lại Quốc Đ uốc Đạt |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học Công nghệ |
Năm: |
2013 |
|
[177]] TC TCVN 488 VN 4884- 4-1: 1:20 2015 V 15 Vi i si sinh vật tro nh vật trong chu ng chuỗi thự ỗi thực c ph phẩm - ẩm - Ph Phươ ương phá ng pháp p đị định nh lượng vi sinh vật - Phần 1: đếm khuẩn lạc ở 30lượng vi sinh vật - Phần 1: đếm khuẩn lạc ở 30 oo C bằng kỹ thuật đổ đĩa. C bằng kỹ thuật đổ đĩa.[1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 488 VN 4884- 4-1: 1:20 |
Năm: |
2015 |
|
[18] 8] TC TCVN 49 VN 4991: 91:20 2005 V 05 Vi sin i sinh vật tr h vật trong t ong thự hực phẩm và t c phẩm và thức ăn c hức ăn chăn n hăn nuôi - ph uôi - phươ ương ng pháp pháp định định lượng lượng Clostridium Perfringens Clostridium Perfringens ttrê rên n đđĩĩa a tthhạc ạch h - - kkỹ ỹ tthhuậ uật t đế đếm m khuẩn lạc.khuẩn lạc.[19] |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 49 VN 4991: 91:20 |
Năm: |
2005 |
|
[20] 0] TC TCVN 68 VN 6846: 46:20 2007 V 07 Vi sin i sinh vật tr h vật trong t ong thự hực phẩm và t c phẩm và thức ăn c hức ăn chăn n hăn nuôi - ph uôi - phươ ương ng pháp phát pháp phát hiện và hiện và định lượng định lượng Escherich Escherichia ia Coli Coli giả định - Kỹ thuật đếm số có giả định - Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất.xác suất lớn nhất.[[2211]] TC TCVN VN 79 7968 68: : 20 2008 08 Đư Đườn ờngg [2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 68 VN 6846: 46:20 |
Năm: |
2007 |
|
[22] 2] TCVN TCVN 8275 8275-2:2 -2:2010 010 V Vi sinh v i sinh vật tro ật trong thự ng thực phẩm v c phẩm và thứ à thức ăn chăn c ăn chăn nuôi nuôi - Phươ - Phương ng pháp địn pháp định lượng nấm h lượng nấm men và nấm mố men và nấm mốc. c.[2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 8275-2:2010 |
Năm: |
2010 |
|
[23] 3] TCVN TCVN 9936 9936:201 :2013 ti 3 tinh bộ nh bột và s t và sản ph ản phẩm tin ẩm tinh bột h bột - xác đ - xác định h ịnh hàm lượ àm lượng ni ng nitơ bằ tơ bằng ng phương p phương pháp kjeldah háp kjeldahl - phươn l - phương pháp chu g pháp chuẩn độ ẩn độ [2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TCVN 9936:2013 |
Năm: |
2013 |
|
[24] 4] Lê Duy Lê Duy Thàn Thành, Ngu h, Nguyễn Bì yễn Bình Nh nh Nhự, T ự, Trần T rần Thế Han hế Hanh, Ng h, Nguyễn uyễn Thị Mỹ Thị Mỹ Yến (2 Yến (201 011). 1).Giáo trình kiểm tra chất lượng giống lúaGiáo trình kiểm tra chất lượng giống lúa . Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông . Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.thôn.[2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình kiểm tra chất lượng giống lúa |
Tác giả: |
Lê Duy Thàn Thành, Nguyễn Bì yễn Bình Nh nh Nhự, Trần Thế Hanh, Nguyễn Thị Mỹ Yến |
Nhà XB: |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Năm: |
2011 |
|
[25] 5] Ngu Nguyễn V yễn Việt T iệt Thắng (2 hắng (2009) 009), Thự , Thực vật học c vật học, T , Trườn rường Đại Học N g Đại Học Nông Lâ ông Lâm- Đại Họ m- Đại Họcc Huế,trang 182 -236.Huế,trang 182 -236.[[2266]] Đ Đỗ T ỗ Thị hị Bí Bích ch T Thhủy ủy,, Hóa sinh thực phẩm Hóa sinh thực phẩm , Trường Đại học Nông Lâm. , Trường Đại học Nông Lâm.[2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực vật học |
Tác giả: |
Ngu Nguyễn V, yễn Việt T, iệt Thắng |
Nhà XB: |
Trường Đại Học Nông Lâm- Đại Học Huế |
Năm: |
2009 |
|
[27] 7] Ngu Nguyễn Ki yễn Kim Vũ m Vũ, Đỗ Hươ , Đỗ Hương Lam ng Lam, T , Trần T rần Tuấn Qu uấn Quỳnh, N ỳnh, Nguyễ guyễn Th n Thị Dun ị Dung(20 g(2003) - 03) - Sản xuất bột dinh dưỡng từ gạo lật nảy mầmSản xuất bột dinh dưỡng từ gạo lật nảy mầm , Viện Công nghệ sau thu hoạch , Viện Công nghệ sau thu hoạch |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sản xuất bột dinh dưỡng từ gạo lật nảy mầm |
Tác giả: |
Ngu Nguyễn Ki yễn Kim Vũ, Đỗ Hươ, Đỗ Hương Lam, Trần Tuấn Quỳnh, Nguyễn Thị Dung |
Nhà XB: |
Viện Công nghệ sau thu hoạch |
Năm: |
2003 |
|
39, (8), Korea. pp. 1201-1206,.[[3322]] F Feerrnnaannddeez z D DE E, , Q Qu u R R, , H Huuaanng g A AH HC C, , S Sttaaeehheelliin n L LA A ((11998888)),, Immunogo Immunogold ld localization of the L3 protein of maize lipid bodies during germination and localization of the L3 protein of maize lipid bodies during germination and seedling seedling gro growth, wth, Plant Physiol 86: 270-274. Plant Physiol 86: 270-274.[3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Immunogold localization of the L3 protein of maize lipid bodies during germination and seedling growth |
Tác giả: |
F. Fernandez, Q. R., H. Huang, L. Staeheli |
Nhà XB: |
Plant Physiology |
Năm: |
1988 |
|
[366]] It Ito S o S. a . and nd Is Ishi hika kawa wa Y ( Y (20 2004 04), ), Marketin Marketing of value-added r g of value-added rice pr ice products in japan oducts in japan:: germinat germinated br ed brown rice a own rice and rice br nd rice bread ead , in FAO Rice Conference, Rome, Italy. , in FAO Rice Conference, Rome, Italy.[[3377]] JJiira rappoorn Ba rn Banc nchhuuen (2 en (20010 10), ), Bio-acti Bio-active ve compound compounds s in in Germinat Germinated ed Bro Brown wn rice rice and its applicationand its application, Prince of Songkla University , Prince of Songkla University [3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Marketing of value-added rice products in Japan: germinated brown rice and rice bread |
Tác giả: |
Ito S, Ishikawa Y |
Nhà XB: |
FAO Rice Conference |
Năm: |
2004 |
|
[38] 8] Juli Juliano, B ano, B.O. (2 .O. (2003) R 003) Rice ch ice chemis emistry an try and qual d quality ity. Phil . Philrice, P rice, Phili hilippin ppines, pp 4 es, pp 480 80 [3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rice chemistry and quality |
Tác giả: |
Juli Juliano, B.O. Bano |
Nhà XB: |
Philrice, Philippines |
Năm: |
2003 |
|
[39] 9] Ju Julia liano no, B.O , B.O. and . and V Vill illare areal al, C.P , C.P. (199 . (1993). 3). Grain quality evaluation of world rices Grain quality evaluation of world rices..IRRI, Philippines.IRRI, Philippines.[4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Grain quality evaluation of world rices |
Tác giả: |
Ju Julia liano no, B.O, V Vill illare areal al, C.P |
Nhà XB: |
IRRI, Philippines |
Năm: |
1993 |
|
[400]] Ka Kasa sari rin n T Tia iasa sawa wang ng, , Pa Pair iroj oj Lu Luan angp gpit ituk uksa sa, , W War arun unee ee V Var aran anya yano nod, d, Ch Chan anid idaa Hansawasdi,Hansawasdi, GABA (ɤ- aminobutyric acid) production, antioxidant activity in GABA (ɤ- aminobutyric acid) production, antioxidant activity in some germi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
GABA (ɤ- aminobutyric acid) production, antioxidant activity in some germi |
Tác giả: |
Ka Kasa sari rin n T Tia iasa sawa wang ng, Pa Pair iroj oj Lu Luan angp gpit ituk uksa sa, W War arun unee ee V Var aran anya yano nod, Ch Chan anid idaa Hansawasdi, Hansawasdi |
|
[41] 1] Kaya Kayahara hara H., T H., Tsuka sukahara K hara K., and ., and T Tatai atai T T. – Fla . – Flavor (200 vor (2001), 1), Health a Health and nutrit nd nutritional ional quality of pre-germinated brown ricequality of pre-germinated brown rice, Royal Society of Chemistry, Cambridge. , Royal Society of Chemistry, Cambridge.[4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Health and nutritional quality of pre-germinated brown rice |
Tác giả: |
Kaya Kayahara H., T H., Tsukahara K., Tatai T |
Nhà XB: |
Royal Society of Chemistry |
Năm: |
2001 |
|
[44] Le Leono onora ra N. N. Pan Pan la lasig sigui ui,, Lil Lil ian ian Um Umale ale Th Thomp ompson son ( (22000066)),, Blood Blood glucose glucose lolowe weri ring ng ef effe fect cts s of of br brow own n ri rice ce in in no norm rmal al an and d di diab abet etic ic su subj bjec ects ts. . Jo Journ urnal al InteInternat rnationa ional l Jour Jour nal nal of of Food Food Scie Sciences nces and and Nutr Nutritio ition n Volume 57, 2006 - Volume 57, 2006 - Issue 3-4Issue 3-4 [4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Blood glucose lowering effects of brown rice in normal and diabetic subjects |
Tác giả: |
Le Leono, N. N. Pan Pan, Lil Lil ian ian Um Umale ale Thompson |
Nhà XB: |
International Journal of Food Sciences and Nutrition |
Năm: |
2006 |
|
[53] 3] Sh Shu X. L. u X. L., Fra , Frank T nk T., Sh ., Shu Q. u Q. Y Y., an ., and En d Engel gel K. H (200 K. H (2008), 8), Metabolit Metabolite profiling of e profiling of germinat germinated rice seed ed rice seed s, J. Agric. Food Chem. 56 (2008) 11612-11620 s, J. Agric. Food Chem. 56 (2008) 11612-11620 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Metabolite profiling of germinated rice seeds |
Tác giả: |
Sh Shu X. L., u X. L., Frank T nk T., Sh., Shu Q. u Q. Y Y., an., En d Engel gel K. H |
Nhà XB: |
J. Agric. Food Chem. |
Năm: |
2008 |
|
[56] Swati Bhauso Patil Swati Bhauso Patil and and Md. Khalid Khan Md. Khalid Khan (2011) (2011) Germinated brown rice as a Germinated brown rice as a value added rice product: A reviewvalue added rice product: A review.. J Food Sci Technol J Food Sci Technol; 48(6): 661–667. ; 48(6): 661–667.[5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Germinated brown rice as a value added rice product: A review |
Tác giả: |
Swati Bhauso Patil, Md. Khalid Khan |
Nhà XB: |
J Food Sci Technol |
Năm: |
2011 |
|