Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Nickerson R.S.(2002), Dạy kĩ năn tư duy ( T l ệu trợ dạy ọc từ xa), Dự án Việt - Bỉ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dạy kĩ năn tư duy ( T l ệu trợ dạy ọc từ xa) |
Tác giả: |
Nickerson R.S |
Năm: |
2002 |
|
15. Hoàng Phê (chủ biên) (1997), Từ đ ển T ến V ệt NXB Khoa học xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Tến Việt |
Tác giả: |
Hoàng Phê |
Nhà XB: |
NXB Khoa học xã hội |
Năm: |
1997 |
|
16. G.Polya (1978), S n tạo to n ọc, NXB Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
S n tạo to n ọc |
Tác giả: |
G.Polya |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1978 |
|
17. Rubinstein X.L (1989), Cơ sở tâm lí ọc, tập 1, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở tâm lí ọc, tập 1 |
Tác giả: |
Rubinstein X.L |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1989 |
|
18. Tôn Thân (1995), Xây dựn câu ỏ v b tập n ằm bồ dưỡn m t số yếu tố của tư duy s n tạo c o ọc s n k v ỏ To n ở trườn Trun ọc sơ sở V ệt nam, Viện Khoa học Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Xây dựn câu ỏ v b tập n ằm bồ dưỡn m t số yếu tố của tư duy s n tạo c o ọc s n k v ỏ To n ở trườn Trun ọc sơ sở V ệt nam |
Tác giả: |
Tôn Thân |
Nhà XB: |
Viện Khoa học Giáo dục |
Năm: |
1995 |
|
19. Đoàn Quang Thọ (Chủ biên) (2006), G o trìn tr ết ọc, NXB Lý luận chính trị, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
G o trìn tr ết ọc |
Tác giả: |
Đoàn Quang Thọ (Chủ biên) |
Nhà XB: |
NXB Lý luận chính trị |
Năm: |
2006 |
|
20. Nguyễn Cảnh Toàn (1998), Tập c o ọc s n ỏ to n l m quen dần vớ n ên cứu to n ọc NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tập c o ọc s n ỏ to n l m quen dần vớ n ên cứu to n ọc |
Tác giả: |
Nguyễn Cảnh Toàn |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
21. Trần Thúc Trình (2003), Rèn luyện tư duy tron dạy ọc To n, Viện Khoa học Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rèn luyện tư duy tron dạy ọc To n |
Tác giả: |
Trần Thúc Trình |
Năm: |
2003 |
|
22. Nguyễn Quang Uẩn ( 2007), Tâm lí ọc đạ cương, NXB Đại học Sƣ Phạm, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tâm lí ọc đạ cương |
Nhà XB: |
NXB Đại học Sƣ Phạm |
|
23. Viện Ngôn ngữ học (2005), Từ đ ển T ến V ệt, NXB Đà Nẵng. [B] Danh mục tài liệu tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển Tến Việt |
Tác giả: |
Viện Ngôn ngữ học |
Nhà XB: |
NXB Đà Nẵng |
Năm: |
2005 |
|
24. Guilford J.P (1950), Creativity, American Psychologist |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Creativity |
Tác giả: |
Guilford J.P |
Nhà XB: |
American Psychologist |
Năm: |
1950 |
|
25. Torance E.P (1962), Guiding creative talent Engewood Cliffs, NJ: Prentice Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Guiding creative talent Engewood Cliffs |
Tác giả: |
Torance E.P |
Năm: |
1962 |
|