Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
8. Nguyễn Tài Cẩn (1996). Ngữ pháp tiếng Việt. In lần thứ 3. Hà Nội: Nxb ĐHHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Tài Cẩn |
Nhà XB: |
Nxb ĐHHQG Hà Nội |
Năm: |
1996 |
|
9. Huỳnh Thị Chuyên (2014). Trích dẫn trong bài bình luận báo in tiếng Việt. Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống, số 1 (219), trang 15-21 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trích dẫn trong bài bình luận báo in tiếng Việt |
Tác giả: |
Huỳnh Thị Chuyên |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngôn ngữ & Đời sống |
Năm: |
2014 |
|
21.Cao Xuân Hạo (chủ biên), Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bàng, Bùi Tất Tươm (1998). Ngữ pháp chức năng tiếng Việt, quyển 1 (Câu trong tiếng Việt). Hà Nội: Nxb. Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp chức năng tiếng Việt, quyển 1 (Câu trong tiếng Việt) |
Tác giả: |
Cao Xuân Hạo, Hoàng Xuân Tâm, Nguyễn Văn Bàng, Bùi Tất Tươm |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
Năm: |
1998 |
|
23.Nguyễn Văn Hiệp (2009). Cú pháp tiếng Việt. Hà Nội: Nxb. GDVN |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cú pháp tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Hiệp |
Nhà XB: |
Nxb. GDVN |
Năm: |
2009 |
|
31.Nguyễn Vân Phổ (2011). Ngữ pháp, ngữ nghĩa vị từ nói năng tiếng Việt.Hồ Chí Minh: Nxb Đại học Quốc gia TP |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ pháp, ngữ nghĩa vị từ nói năng tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Vân Phổ |
Nhà XB: |
Nxb Đại học Quốc gia TP |
Năm: |
2011 |
|
32.Nguyễn Thị Quy (1995). Vị từ hành động tiếng Việt và các tham tố của nó. Nxn KHXH. Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Vị từ hành động tiếng Việt và các tham tố của nó |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Quy |
Nhà XB: |
Nxn KHXH |
Năm: |
1995 |
|
39. Nguyễn Kim Thản (1981). Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt. Nxb. TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở ngữ pháp tiếng Việt |
Tác giả: |
Nguyễn Kim Thản |
Nhà XB: |
Nxb. TP HCM |
Năm: |
1981 |
|
41.Phan Thiều (1993). “Bàn về nghiên cứu ngữ pháp theo quan điểm chức năng”, Ngôn Ngữ, số 3, tr. 44-48 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàn về nghiên cứu ngữ pháp theo quan điểm chứcnăng |
Tác giả: |
Phan Thiều |
Năm: |
1993 |
|
44.Nguyễn Minh Thuyết & Nguyễn Văn Hiệp (1994). “Khái niệm về câu nòng cốt”, Ngôn ngữ. Số 4, tr. 51-57 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khái niệm về câunòng cốt |
Tác giả: |
Nguyễn Minh Thuyết & Nguyễn Văn Hiệp |
Năm: |
1994 |
|
53.Chen, Shu-Kun (2016). Circumstantiation of projection: Functional syntax of Angle in English and Chinese. Elservier, Volumn 3, p.71-82.Journal ISSN: 2215-0390. DOI: 10.1016/j.amper.2016.05.002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Circumstantiation of projection: Functional syntax of Angle in English and Chinese |
Tác giả: |
Shu-Kun Chen |
Nhà XB: |
Elservier |
Năm: |
2016 |
|
59.Thái Minh Đức (1998). A Systematic-Functional Interpretation of Vietnamese Grammar. PhD Dissertation. Department of Linguistics.Macquarie University, Sydney, Australia |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Systematic-Functional Interpretation of Vietnamese Grammar |
Tác giả: |
Thái Minh Đức |
Nhà XB: |
Department of Linguistics, Macquarie University |
Năm: |
1998 |
|
62.Fan, Jing (2012). Exploring the logical resources of Chinese nominal groups: A systemic functional approach. (Trong) Papers from the 39 th ISFC, Sydney. P. 99-104 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Exploring the logical resources of Chinese nominal groups: A systemic functional approach |
Tác giả: |
Jing Fan |
Nhà XB: |
Papers from the 39 th ISFC |
Năm: |
2012 |
|
63.Fawcett, R.P. (1980). Cognitive Linguistics and Social Interaction:Towards an Intergrated model of Systemic Functional Grammar and |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cognitive Linguistics and Social Interaction: Towards an Integrated model of Systemic Functional Grammar |
Tác giả: |
R.P. Fawcett |
Năm: |
1980 |
|
65.Fillmore, Ch. J (1971).“Verbs of Judging: An Exercise in Semantic Description”. (Trong) Studies in Linguistic Semantics. Fillmore, Ch. J. &D. T.Langendoen (eds.). Holt, Rinehart and Winston. P. 273-290 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Verbs of Judging: An Exercise in Semantic Description |
Tác giả: |
Ch. J Fillmore |
Nhà XB: |
Holt, Rinehart and Winston |
Năm: |
1971 |
|
66.Fillmore, Ch. J.(ed.) (2001). The FrameNet Project.http://www.ici.Berkelev.edu/~framenet/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The FrameNet Project |
Tác giả: |
Ch. J. Fillmore |
Năm: |
2001 |
|
67.Folgado, Vicente López (2000). Projection in news discourse: speech responsibility and attitude. Revista Canaria de Estudios Inglese. No. 40, p. 189-207 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Projection in news discourse: speech responsibility and attitude |
Tác giả: |
Vicente López Folgado |
Nhà XB: |
Revista Canaria de Estudios Inglese |
Năm: |
2000 |
|
69.Forey, G. (2002). Aspects of Theme and their Role in Workplace Texts.Ph.D. Dissertation, Department of English Language, Faculty of Arts, University of Glasgow |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Aspects of Theme and their Role in Workplace Texts |
Tác giả: |
G. Forey |
Nhà XB: |
Department of English Language, Faculty of Arts, University of Glasgow |
Năm: |
2002 |
|
71.Halliday, M.A.K. (1961). Categories of the Theories of Grammar. Word, No. 17 (3), p. 241-292. Reprinted in part in Halliday: Systemic and Function in Language (1976). Kress, G. (Ed.). P. 52-77 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Categories of the Theories of Grammar |
Tác giả: |
M.A.K. Halliday |
Nhà XB: |
Word |
Năm: |
1961 |
|
95.Rosemeyer, Malte (2012). On the interplay between transitivity, factivity and informativity: Spanish norminal and verbal infinitives http://www.romanistik.unifreiburg.de/rosemeyer/pdfs/Rosemeyer_2012_Infinitives.pdf |
Link |
|
106.Wickens, Paul. Working with the complexities of language in use: The case of projecting clauses.(https://web.warwick.ac.uk/CELTE/PG_conference/paul.pdf) |
Link |
|