Đồ án Thiết kế hệ thống dẫn động thùng trộn giới thiệu đến các bạn những kiến thức về hệ thống truyền động, chọn động cơ và phân phối tỷ số truyền, tính toán thiết kế các chi tiết máy,... Với các bạn chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy thì đây là tài liệu tham khảo hữu ích.
Trang 1Đ I H C QU C GIA TP H CHÍ MINH TRẠ Ọ Ố Ồ ƯỜNG Đ I H C BÁCHẠ Ọ
KHOA KHOA C KHÍ – B MÔN THI T K MÁYƠ Ộ Ế Ế
Trang 2M C L C Ụ Ụ
L iờ nói đ u…ầ 2
I TÌM HI U H TH NG Ể Ệ Ố TRUY N Ề Đ NG… Ộ 3
II.CH N Đ NG C VÀ PHÂN PH I T Ọ Ộ Ơ Ố Ỷ SỐ TRUY N… Ề 5
III TÍNH TOÁN THI T K CÁC CHI Ế Ế TI T Ế MÁY… 6
1.Tính toán bộ truy n ề xích… 6
2.Tính toán các b truy n trong h p ộ ề ộ gi m ả t c… ố 8
3.Ch n ọ n i tr c…ố ụ 12
4.Tính toán thi t k tr c ế ế ụ và then… 13
5.Ch n ọ ổ lăn… 21
6.Thi t k v h p và các chi ế ế ỏ ộ ti t phụế 26
7 Ch n d u ọ ầ bôi tr n… ơ 28
8.B ng dung sai ả l p ghép…ắ 29
Tài li uệ tham kh oả 30
Trang 3L I NÓI Đ U Ờ Ầ
Trong cu c s ng h ng ngày, chúng ta có th b t g p h th ng truy nộ ố ằ ể ắ ặ ệ ố ề
đ ng kh p n i, có th nói nó đóng vai trò nh t đ nh trong đ i s ng cũng nhộ ở ắ ơ ể ấ ị ờ ố ư trong s n xu t. Và đ án thi t k h th ng truy n đ ng c khí giúp sinh viênả ấ ồ ế ế ệ ố ề ộ ơ chúng ta bước đ u làm quen v i nh ng h th ng truy n đ ngầ ớ ữ ệ ố ề ộ này
Đ án thi t k h th ng truy n đ ng c khí là m t môn h c không thồ ế ế ệ ố ề ộ ơ ộ ọ ể thi u trong chế ương trình đào t o k s c khí, nh m cung c p cho sinh viênạ ỹ ư ơ ằ ấ các ki n th c c s v k t c u máy. Đ ng th i, môn h c này còn giúp sinhế ứ ơ ở ề ế ấ ồ ờ ọ viên h th ng hóa ki n th c các môn đã h c nh Nguyên lý máy, Chi ti t máy,ệ ố ế ứ ọ ư ế
S c b n v t li u, V c khí… t đó cho ta m t cái nhìn t ng quan h n vứ ề ậ ệ ẽ ơ ừ ộ ổ ơ ề thi t k c khí. Thêm vào đó, trong quá trình th c hi n s giúp sinh viên bế ế ơ ự ệ ẽ ổ sung và hoàn thi n các k năng v AutoCad, đi u này r t c n thi t đ i v i m tệ ỹ ẽ ề ấ ầ ế ố ớ ộ
k s c ỹ ư ơ khí
Em xin chân thành c m n th y Nguy n H u L c đã t n tình hả ơ ầ ễ ữ ộ ậ ướng d n,ẫ
c m n các th y cô và b n bè trong khoa C khí đã giúp đ em r t nhi u trongả ơ ầ ạ ơ ỡ ấ ề quá trình th cự hi n.ệ
Sinh viên th c hi n: ự ệ
Hu nh H ng Luânỳ ồ
Trang 4I TÌM HI U H TH NG TRUY N Ể Ệ Ố Ề Đ NG: Ộ
Trang 5Các s li u thi tố ệ ế k :ế
_ Công su t trên tr c thùng tr n: P = 8 kWấ ụ ộ
_ S vòng quay trên tr c thùng tr n: n = 55ố ụ ộ vòng/phút
_ Quay m t chi u, làm vi c 1 ca, t i va đ pộ ề ệ ả ậ nhẹ
_ Th i gian ph c v : L = 6 năm (1 năm làm vi c 300 ngày, 1 ca làm vi c 8 gi )ờ ụ ụ ệ ệ ờ_ Ch đ t i: Tế ộ ả 1 = T ; T2 =0,9T
t1 =49s ; t2 = 36s
Đ c đi m c a h p gi m t c hai c p đ ngặ ể ủ ộ ả ố ấ ồ tr c:ụ
+ u đi m: kích thƯ ể ước theo chi u dài nh nên gi m tr ng lề ỏ ả ọ ượng, do đó có kích
thước nh g n h n so v i các lo i h p gi m t c hai c pỏ ọ ơ ớ ạ ộ ả ố ấ khác
+ Nhược đi m:ể
_ Kh năng t i c p nhanh ch a dùng h t, vì t i tr ng tác d ng vào c p ch mả ả ấ ư ế ả ọ ụ ấ ậ
l n h n khá nhi u so v i c p nhanh trong khi đó kho ng cách tr c c a hai c pớ ơ ề ớ ấ ả ụ ủ ấ
l i b ng nhau.ạ ằ
_ H n ch kh năng ch n phạ ế ả ọ ương án b trí do ch có m t tr c đ u vào và ố ỉ ộ ụ ầ
m t tr c đ uộ ụ ầ ra
_ K t c u ph c t p do có đ bên trong vế ấ ổ ứ ạ ổ ỡ ỏ h p.ộ
_Tr c trung gian l n do kho ng cách gi a các ụ ớ ả ữ ổ l n.ớ
_ Kích thước chi u r ng l n.ề ộ ớ
Trang 6II CH N Đ NG C VÀ PHÂN PH I T S Ọ Ộ Ơ Ố Ỷ Ố TRUY N: Ề
Công su t tấ ương đương trên tr c thùngụ tr n:ộ
Trang 7Ta ch n đ ng c 4A132M4Y3 v i b ng đ c tính k thu t nh sau:ọ ộ ơ ớ ả ặ ỹ ậ ư
Tr cụ Đ ngộ I II III Công tácCông su t (kW)ấ 9,13 9,03 8,67 8,33 7,67
Trang 8K zn1 25 1,04
z1 24
Kx = 1: ch n xích m t dãyọ ộ
Trang 9Công su t tính toán:ấ
P KKn Kz P1
1.1,36.1,04.8,33 11,78 kW
Kx 1
Theo b ng 5.4 [1], ta ch n bả ọ ước xích pc = 31,75mm
Theo b ng 5.2 [1], s vòng quay t i h n nả ố ớ ạ th = 600vg/ph nên đi u ki n n ề ệ nth
Trang 10Theo b ng 5.6 [1] v i bả ớ ước xích pc = 31,75mm ta ch n [i] = 16. ọ
Trang 112 Tính toán các b truy n trong h p gi m ộ ề ộ ả t c: ố
a/ Ch n v t li u và xác đ nh ng su t cho ọ ậ ệ ị ứ ấ phép:
Do không có yêu c u gì đ c bi t và theo quan đi m th ng nh t hóa trong ầ ặ ệ ể ố ấthi t k , ta ch n v t li u 2 c p bánh răng nhế ế ọ ậ ệ ấ ư nhau
Ch n v t li u la thép 45 đọ ậ ệ ược tôi c i thi n.ả ệ
Trang 13N
60c ⎛
Ti 3
⎞
n t 60.1.1458.14400⎛ 49
36 .0,93 ⎞
1,1.109
FE2 NFE1 3,17.108 chu kỳ
u
Vì NHE > NHO; NFE > NFO nên KHL = KFL =1
ng su t ti p cho phép:
[
] 570.0,9 466,36 MPa
1,1] 540.0,9 441,82 MPa
Các thông s cho trố ước: T2 = 178830Nmm; n2 = 463vg/ph; u2 = 3,15
Trang 14162,05 mmTheo tiêu chu n, ta ch n: aẩ ọ w2 = 160mm.
Trang 15Các thông s hình h c ch y u c a b truy n bánhố ọ ủ ế ủ ộ ề răng:
Kho ng cách tr c:ả ụ
aw2 mnz3 (u2 1)
160 mm 2cos
Chi u r ng vànhề ộ răng:
Trang 17
arctg⎛ tg
⎞ ⎛ tg20
⎞ 20,516
Trang 18Đ c tính so sánh đ b n các bánh ặ ộ ề
răng: [ F3 ]
257,14 64,32Y
Trang 19Do đó đ b n u n độ ề ố ược th a.ỏ
c/ Tính toán c p bánh răng c p nhanh:ặ ấ
Vì đây là h p gi m t c đ ng tr c nên ta ch n các thông s hình h c c a c p ộ ả ố ồ ụ ọ ố ọ ủ ặbánh răng c p nhanh gi ng nh c p c p ch m, ch tr chi u r ng vành răng.ấ ố ư ặ ấ ậ ỉ ừ ề ộ
Ch n ọ ba1 0, 25 . Khi đó, chi u r ng vành răng c a c p nhanh:ề ộ ủ ấ
Mômen truy n qua n i tr c T = 59802Nmm. ề ố ụ
Theo ph l c 11.5 [3], ta ch n n i tr c đàn h i ụ ụ ọ ố ụ ồ
có: d = 20mm dc = 10mm
D0 = 68mm lc = 19mm
dm = 40mm đai cố M8
Trang 20l1 = 15mm z = 6
l2 = 22mm d0 =19mm
c = 2mm l0 = 15mm
Ch n v t li u là thép 45 v i ng su t u n cho phép [ọ ậ ệ ớ ứ ấ ố F] = 70Mpa, ng ứ
su t d p gi a ch t và ng [ấ ậ ữ ố ố d] = 3Mpa
Ki m tra đ b n u n:ể ộ ề ố
KTlc 1, 45.59802.19 40,38 MPa [ ]
F 0,1d3D z 0,1.103.68.6 F
Trang 22Fa1 = Fa2 = 366N Fa3 = Fa4 = 1107N
S d ng phử ụ ương trình mômen và phương trình hình chi u c a các l c trong ế ủ ự
m t ph ng zOy và zOx, ta tính đặ ẳ ược ph n l c t i các nh sau:ả ự ạ ổ ư
Rx10 = 152N Ry10 = 130N
Rx11 = 1034N Ry11 = 444N
Trang 23Rx20 = 113N Ry20 = 894N
Rx21 = 3217N Ry21 = 1416N
Rx30 = 2319N Ry30 = 1309N
Rx31 = 2319N Ry31 = 8168N
Trang 24l 12 l 11
R x11
Trang 25l 21
R
Trang 26l 33
R
Trang 27Xác đ nh mômen tị ương đương và đường kính t i các ti t di n b ng các côngạ ế ệ ằ
Trang 29Tr c th a đi u ki n b n m i khi: s ụ ỏ ề ệ ề ỏ [s] = 2,5
Trang 30V i t i tr ng va đ p nh thì: [ớ ả ọ ậ ẹ d] = 130Mpa; [ c] = 90Mpa
Đi u ki n b n d p và b n c t c a then:ề ệ ề ậ ề ắ ủ
Trang 32K = 1,3 ( b ng 11.2 [1] )ả
Kt = 1
V = 1 ( vòng trong quay ) Vì:
Trang 33Do đó, ta ch n theo 1 vì t i tr ng tác d ng l n h n.ọ ổ ổ ả ọ ụ ớ ơ
T i tr ng tả ọ ương đương:
Nh v y, đã ch n đ m b o kh năng t iư ậ ổ ọ ả ả ả ả đ ng.ộ
Ki m nghi m kh năng t i tĩnh: ể ệ ả ả
Theo b ng 11.6 [1] v i đũaả ớ ổ
Trang 34F r1
S1
F a2 F a3
Trang 35T i tr ng hả ọ ướng tâm tác d ng lên các :ụ ổ
X 0, 4; Y 0, 4cot g 1,604
Q0 (XVFr 0 YFa 0 )K Kt 1173 N
Trang 36Do đó, ta ch n theo 1 vì t i tr ng tác d ng l nọ ổ ổ ả ọ ụ ớ h n.ơ
T i tr ng tả ọ ương đương:
Trang 37i L 60nLh .10 60.463.14400.10 400,032 tri uệ vòng
Nh v y, đã ch n đ m b o kh năng t iư ậ ổ ọ ả ả ả ả đ ng.ộ
Ki m nghi m kh năng t i tĩnh: ể ệ ả ả
Theo b ng 11.6 [1] v i đũaả ớ ổ
Trang 382663 N 8491 N
L c d c tr c: Fự ọ ụ a = 1107 N
Theo ph l c 9.4 [3], ta ch n bi đ ch n v i ký hi u 36210 có C = 43200N,ụ ụ ọ ổ ỡ ặ ớ ệ
C0 = 27000N và góc ti p xúc ế = 26
Ki m nghi m kh năng t i đ ng c aể ệ ả ả ộ ủ :ổ
Theo b ng 11.3 [1], h s t i tr ng d c tr c: e = 0,68 ả ệ ố ả ọ ọ ụ
L c d c tr c do l c hự ọ ụ ự ướng tâm sinh ra:
Trang 39Do đó, ta ch n theo 1 vì t i tr ng tác d ng l n ọ ổ ổ ả ọ ụ ớ
h n. T i tr ng tơ ả ọ ương đương:
Trang 40Nh v y, đã ch n đ m b o kh năng t iư ậ ổ ọ ả ả ả ả đ ng.ộ
Ki m nghi m kh năng t iể ệ ả ả tĩnh:
Theo b ng 11.6 [1] v i bi đ ch n: ả ớ ổ ỡ ặ
X0 = 0,5; Y0 = 0,37
Qt X0Fr1 Y0Fa1 0,5.8491 0,37.5774 6382 N Fr1
Trang 41_ Khe h gi a bánh răng v i thành trong h p: ở ữ ớ ộ 10 mm
_ Khe h gi a đ nh bánh răng l n v i đáy h p: ở ữ ỉ ớ ớ ộ 1 30 mm
Trang 43h/ Nút tháo d u: dùng đ x d u cũ ra ngoài.ầ ể ả ầ
Trang 448 B ng dung sai l p ả ắ ghép:
_ Bánh răng đượ ắc l p trên tr c theo ki u l p trung gian: H7/k6.ụ ể ắ
_ Vòng trong lăn l p lên tr c theo h th ng l , vòng ngoài lăn l p lên vổ ắ ụ ệ ố ỗ ổ ắ ỏ
h p theo h th ng tr c.ộ ệ ố ụ
_Thông thường, vòng trong quay còn vòng ngoài đ ng yên, do đó vòng trongổ ứ
ch u t i tu n hoàn còn vòng ngoài ch u t i c c b Vòng trong đị ả ầ ị ả ụ ộ ượ ắc l p có độ dôi v i tr c, v i mi n dung sai c a tr c: k6. Vòng ngoài l p có khe h ho cớ ụ ớ ề ủ ụ ắ ở ặ
l p trung gian v i v h p, v i mi n dung sai c a l trên v h p: ắ ớ ỏ ộ ớ ề ủ ỗ ỏ ộ H7
Chi ti tế M iố ES, m EI, m es, m ei, mBánh răng – tr c Iụ H7/k6 +21 0 +15 +2Bánh răng – tr c IIụ H7/k6 +25 0 +18 +2Bánh răng – tr c IIIụ H7/k6 +30 0 +21 +2 đũa côn I – tr c I
Trang 45Tài li u tham kh o: ệ ả
[1]. Nguy n H u L c, C s thi t k máy, NXB Đ i h c Qu c gia TP. H Chí ễ ữ ộ ơ ở ế ế ạ ọ ố ồMinh, 2004
[2]. Tr nh Ch t, Tính toán thi t k h th ng d n đ ng c khí, T p 1 và 2, NXB ị ấ ế ế ệ ố ẫ ộ ơ ậGiáo d c, 2002.ụ
[3]. Nguy n H u L c, Bài t p chi ti t máy, NXB Đ i h c Qu c gia TP. H Chí ễ ữ ộ ậ ế ạ ọ ố ồMinh, 2003
[4]. Ninh Đ c T n, Dung sai và l p ghép, NXB Giáo d c, 2000.ứ ố ắ ụ
[5]. Tr n H u Qu , V k thu t c khí, T p 1 và 2, NXB Giáo d c, 2000.ầ ữ ế ẽ ỹ ậ ơ ậ ụ[6]. Nguy n H u L c, Thi t k c khí v i AutoCad Mechanical, NXB TP. Hễ ữ ộ ế ế ơ ớ ồ Chí Minh, 2003
[7]. Nguy n H u L c, Mô hình hóa s n ph m c khí v i Autodesk Inventor, ễ ữ ộ ả ẩ ơ ớNXB Khoa h c và k thu t,ọ ỹ ậ 2007