Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
11. Ngh ị đị nh s ố 99/2007/N Đ -CP ngày 13/6/2007 c ủ a Chính ph ủ v ề qu ả n lý chi phí đầu tư xây dự ng công trình |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghị định số 99/2007/NĐ-CP |
Nhà XB: |
Chính phủ |
Năm: |
2007 |
|
12. Đỗ Th ị Xuân Lan (2003), Giáo trình Qu ả n lý d ự án xây d ự ng , NXB Đạ i h ọ c Qu ố c Gia TP.HCM. TP HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Qu"ả"n lý d"ự "án xây d"ự"ng |
Tác giả: |
Đỗ Th ị Xuân Lan |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc Gia TP.HCM. TP HCM |
Năm: |
2003 |
|
13. Nguy ễ n B ạ ch Nguy ệ t (2005), Giáo trình L ậ p d ự án Đầu tư , NXB Th ố ng kê, Hà N ộ i TS. T ừ Quang Phương (2005), Giáo trình Qu ả n lý D ự án Đầu tư , NXB Lao độ ng – Xã h ộ i, Hà N ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Lập dự án Đầu tư |
Tác giả: |
Nguyễn Bạch Nguyệt |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2005 |
|
14. GS.TS.NGUT. Bùi Xuân Phong (2006), Qu ả n tr ị d ự án đầu tư, H ọ c vi ện Bưu chính vi ễ n thông, Hà n ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu"ả"n tr"ị "d |
Tác giả: |
GS.TS.NGUT. Bùi Xuân Phong |
Năm: |
2006 |
|
15. PGS.TS. Nguy ễn Trường Sơn, TS. Đào Hữ u Hòa (2002), Qu ả n tr ị d ự án đầu tư, Nxb Th ố ng kê, Hà n ộ i |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Qu"ả"n tr"ị"d |
Tác giả: |
PGS.TS. Nguy ễn Trường Sơn, TS. Đào Hữ u Hòa |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
2002 |
|
16. Tr ầ n Phú Tài (2004), Giáo trình qu ả n lý d ự án, NXB Th ố ng kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình quản lý dự án |
Tác giả: |
Trần Phú Tài |
Nhà XB: |
NXB Thống kê |
Năm: |
2004 |
|
17. Cao Hào Thi (2004), Giáo trình qu ả n lý d ự án , NXB Đạ i h ọ c Qu ố c Gia TP.HCM. TP HCM.TI Ế NG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình qu"ả"n lý d"ự "án |
Tác giả: |
Cao Hào Thi |
Nhà XB: |
NXB Đại học Quốc GiaTP.HCM. TP HCM.TIẾNG ANH |
Năm: |
2004 |
|
18. Scott Berkun (2005), The Art of Project Management, Prentice Hall, United States of America |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Art of Project Management |
Tác giả: |
Scott Berkun |
Nhà XB: |
Prentice Hall |
Năm: |
2005 |
|
19. Chris Hendrickson (1998), Project Management for Construction, Carnegie Mellon University, Pittsburgh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Project Management for Construction |
Tác giả: |
Chris Hendrickson |
Năm: |
1998 |
|
20. George J.Ritz (1994), Total construction Project Management, Mcgrow-Hill, United States of America |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Total construction Project Management |
Tác giả: |
George J. Ritz |
Nhà XB: |
Mcgrow-Hill |
Năm: |
1994 |
|
21. Henk Hamrsen, Rutger Kramer, Laurents Sesink, Joris van Zundert (2006), Project Management Hanlbook, Data Acrhiving and Networked Services |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Project Management Hanlbook |
Tác giả: |
Henk Hamrsen, Rutger Kramer, Laurents Sesink, Joris van Zundert |
Nhà XB: |
Data Acrhiving and Networked Services |
Năm: |
2006 |
|
22. Richard Lambeck, P.E, Joht Eschemuller, P.E (2009), Urban construction Project Management, Mcgrow-Hill, United States of America.WEBSITE |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Urban construction Project Management |
Tác giả: |
Richard Lambeck, P.E, Joht Eschemuller, P.E |
Năm: |
2009 |
|
1. Báo cáo k ế t qu ả s ả n xu ấ t kinh doanh Công ty C ổ ph ần Đầu tư Tây Bắ c giai đoạ n 2005-2010 |
Khác |
|
2. Báo cáo k ế t qu ả s ả n xu ấ t kinh doanh Công ty C ổ ph ần Đầu tư Tây Bắ c giai đoạ n 2010-2012 |
Khác |
|
3. Lu ật đấ u th ầ u s ố 61/2005/QH11 ngày 29 tháng 11 năm 2005 |
Khác |
|
4. Lu ậ t xây d ự ng s ố 16/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003 |
Khác |
|
5. Ngh ị đinh 52/1999/NĐ -CP c ủ a Chính ph ủ v ề Quy ch ế qu ản lý đầu tư và xây d ự ng |
Khác |
|
6. Ngh ị đinh 07/2003/NĐ -CP ngày 30/7/2003 c ủ a Chính ph ủ |
Khác |
|
7. Ngh ị đị nh s ố 16/2005/NĐ -CP ngày 7/2/2005 c ủ a Chính ph ủ v ề qu ả n lý d ự án đầu tư xây dự ng công trình |
Khác |
|
8. Ngh ị đị nh s ố 112/2006/NĐ -CP ngày 29/9/2006 c ủ a Chính ph ủ |
Khác |
|