1. Trang chủ
  2. » Giáo án - Bài giảng

Unit 1. Back to school

7 57 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 7
Dung lượng 254,5 KB

Nội dung

Đây giảng liên quan đến môn tiếng anh Người đưa giảng: V.T.H.Trang Ngày : 30/08/2017 Unit : Back To Shool Vocabulary • • • • • • • • • • • • • • • • - bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt - different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác - distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách - far /fɑr/ (adj/adv)xa - means /minz/ (n) phương tiện - transport /ˈtrænspɔrt/ (n) chuyển chở, vận tải - miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ - nice /naɪs/ (adj) vui - fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe - pretty /ˈprɪti/ (adv) - unhappy /ʌnˈhỉpɪ/ (adj) khơng hài lòng, không vui - still /stɪl/ (adv) - lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa - parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ - market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ - movie /ˈmuː.vi/ (n) phim  - survey /ˈsɜrveɪ/ (n) điều tra 1/ Listen Then practice with a partner (Nghe Sau thực hành với bạn học) • a)   • Ba       : Chào Nga • Nga     : Chào Ba Gặp lại bạn thật vui • Ba       : Mình vui gặp lại bạn • Nga     : Đây bạn lớp với Tên bạn Hoa • Ba       : Vui gặp bạn, Hoa • Hoa     : Vui gặp bạn •   • b) • Hoa : Xin chào Tên Hoa • Nam : Vui gặp bạn, Hoa Tên Nam • Bạn học sinh à? • Hoa : Vâng Mình lớp 7A • Nam : Ơ, • Now answer (Hãy trà lời) • a)   Tile new girl’s name is Hoa • b)   She is in class 7A • c)   Nam is also in class 7A • 2/ Read Then answer  the questions (Đọc Sau trá lời câu hỏi) • Hoa học sinh lớp 7A Bạn quê Huế bổ mẹ bạn cònở Bạn sống với bạn Hà Nội • Hoa có nhiều bạn Huế Nhưng bạn khơng có bạn Hà Nội Có nhiều điềukhác biệt Trường cuả bạn lớn trường cũ Trường bạn có nhiều học sinh • Hoa thấy buồn Bạn nhớ bố mẹ bạn bè • Answer the questions • a)   Hoa is from Hue • b)   She’s staying with her uncle and aunt • c)   No she doesn't • d)   Her new school is bigger than her old one, and it has more students • e)   Hoa’s unhappy because she misses her parents and friends • 3/ Listen Then practice with a partner (Nghe Sau thực hành với bạn học) • Nga       : Kính chào thầy Tân • Mr Tan : Chào Nga Em khỏe chứ? • Nga       : Dạ em khỏe cám ơn thầy Thầy có khỏe khơng ạ? • Mr Tan : Thầy khỏe, cám ơn em Chào em Gặp lại sau • Nga       : Dạ chào thầy 4/ Listen Complete these dialogues (Nghe Điền đối thoại)  • a)   Mr.Tan : Hello Lien How are you? • Miss Lien : Pretty good Thank you How about you Tan? • Mr.Tan : Not bad but I'm very bus • Miss Lien : Me, too • b)   Nam          : Good afternoon Nga How is verything? • Nga                 : Ok, thanks How are you today Nam? • Nam                : Just fine, thanks • Nga                 : I'm going to the lunch room • Nam                :Yes, so am I 5/ Listen Write the letter?, of the dialogues in the order you hear (Nghe Viết mẫu tự đối thoại theo thứ tự em nghe) •   • 1- c                 2-b               3-d            4-a .. .Unit : Back To Shool Vocabulary • • • • • • • • • • • • • • • • - bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt - different /ˈdɪfərənt/ (adj)... Not bad but I'm very bus • Miss Lien : Me, too • b)   Nam          : Good afternoon Nga How is verything? • Nga                 : Ok, thanks How are you today Nam? • Nam                : Just fine,... Hoa is from Hue • b)   She’s staying with her uncle and aunt • c)   No she doesn't • d)   Her new school is bigger than her old one, and it has more students • e)   Hoa’s unhappy because she misses

Ngày đăng: 12/12/2017, 11:35

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w