Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Quách Tuấn Ngọc, 2001. Ngôn ngữ lập trình Pascal, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ lập trình Pascal |
Tác giả: |
Quách Tuấn Ngọc |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Thống kê |
Năm: |
2001 |
|
[2]. Nguyễn Trọng Nghĩa, Báo cáo tham luận: Tạo sự yêu thích và kỹ năng lập trình cho học sinh, THPT chuyên Thái Nguyên |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tham luận: Tạo sự yêu thích và kỹ năng lập trình cho học sinh |
|
[3]. Phạm Ngọc Hùng, Trương Anh Hoàng, Đặng Văn Hưng (2014), ―Giáo trình kiểm thử phần mềm‖. Khoa CNTT- Đại học Công nghệ, ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
―Giáo trình kiểm thử phần mềm‖ |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Hùng, Trương Anh Hoàng, Đặng Văn Hưng |
Năm: |
2014 |
|
[5]. Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên (dịch) ―Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh‖ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lý thuyết trò chơi trong kinh doanh |
Tác giả: |
Nguyễn Tiến Dũng, Lê Ngọc Liên |
|
[6]. Bùi Thế Tâm (2004), Giáo trình Turbo PASCAL 7.0, Nhà xuất bản Giao thông vận tải, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
), Giáo trình Turbo PASCAL 7.0 |
Tác giả: |
Bùi Thế Tâm |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giao thông vận tải |
Năm: |
2004 |
|
[7]. Đỗ Xuân Lôi (2006), Cấu trúc dữ liệu, Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội [8]. Nguyễn Xuân My, Hồ Sĩ Đàm, Trần Đỗ Hùng, Lê Sỹ Quang (2002), Các vấn đề chọn lọc trong Tin học tập (1,2), Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cấu trúc dữ liệu |
Tác giả: |
Đỗ Xuân Lôi |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm: |
2006 |
|
[9]. Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết (2013), Tin học 11 (dùng cho học sinh), Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tin học 11 (dùng cho học sinh) |
Tác giả: |
Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2013 |
|
[10]. Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết (2013), Tin học 11 (dùng cho giáo viên). Nhà xuất bản Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tin học 11 (dùng cho giáo viên) |
Tác giả: |
Hồ Sĩ Đàm, Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng, Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Thanh Tùng, Ngô Ánh Tuyết |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2013 |
|
[11]. Đào Minh Hồng, Lê Hồng Hiệp (2013), ―Sổ tay Thuật ngữ Quan hệ Quốc tế. Khoa QHQT‖ – Đại học KHXH&NV TPHCM.http://nghiencuuquocte.net/tag/so-tay-thuat-ngu-qhqt/.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ tay Thuật ngữ Quan hệ Quốc tế |
Tác giả: |
Đào Minh Hồng, Lê Hồng Hiệp |
Nhà XB: |
Khoa QHQT – Đại học KHXH&NV TPHCM |
Năm: |
2013 |
|
[12]. Nikolai Tillmann, R. Nigel Horspool , Daniel Perelman, Tao Xie (2014), Code Hunt: Searching for Secret Code for Fun, Microsoft Research, http://research.microsoft.com/pubs/210651/CodeHunt%20SBST%202014b.pdf |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Code Hunt: Searching for Secret Code for Fun, Microsoft Research |
Tác giả: |
Nikolai Tillmann, R. Nigel Horspool , Daniel Perelman, Tao Xie |
Năm: |
2014 |
|
[13]. Lee, J. J. & Hammer, J. (2011). Gamification in Education: What, How, Why Bother? Academic Exchange Quarterly, 15(2) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gamification in Education: What, How, Why Bother |
Tác giả: |
Lee, J. J. & Hammer, J |
Năm: |
2011 |
|
[14]. Jensen, E. (1998). Teaching with the brain in mind. Alexandria, Va: Association for Supervision and Curriculum Development |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Teaching with the brain in mind |
Tác giả: |
Jensen, E |
Năm: |
1998 |
|
[15]. Balraj Kumar, ParulKhurana (2012), Gamification in education – learn computer programming with fun, Department of Computer, Lovely Professional University, Punjab |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gamification in education – learn computer programming with fun |
Tác giả: |
Balraj Kumar, Parul Khurana |
Nhà XB: |
Department of Computer, Lovely Professional University |
Năm: |
2012 |
|
[18]. Stuart E Dreyfus, Hubert L Dreyfus (1980), A five-stage model of the mental activities involved in directed skill acquisition, California Univ Berkeley Operations Research Center |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A five-stage model of the mental activities involved in directed skill acquisition |
Tác giả: |
Stuart E Dreyfus, Hubert L Dreyfus |
Năm: |
1980 |
|
[19]. Maria Meyerson (2012), Applications of game theory in education, Sierra Nevada College |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Applications of game theory in education |
Tác giả: |
Maria Meyerson |
Năm: |
2012 |
|
[21]. Kolb D. A. (1981), Learning styles and disciplinary differences. In: A. Chickering (Ed.), The Modern American College. San Francisco: Jossey-Bass |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Modern American College |
Tác giả: |
Kolb D. A |
Nhà XB: |
Jossey-Bass |
Năm: |
1981 |
|
[23]. Knowles (1990) The Adult Learner: a Neglected Species (4th ed.), Houston: Gulf Publishing |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Adult Learner: a Neglected Species (4th ed.) |
|
[24]. Knowles, (1975), Self-Directed Learning: a Guide for Learners and Teachers. Follet, Chicago |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Self-Directed Learning: a Guide for Learners and Teachers |
Tác giả: |
Knowles |
Nhà XB: |
Follet, Chicago |
Năm: |
1975 |
|
[25]. Pohl, M. (2000). Learning to Think, Thinking to Learn: Models and Strategies to Develop a Classroom Culture of Thinking.Cheltenham, Vic.: Hawker Brownlow |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Learning to Think, Thinking to Learn: Models and Strategies to Develop a Classroom Culture of Thinking |
Tác giả: |
Pohl, M |
Năm: |
2000 |
|
[22]. Kolb, D. A(1984), Experiential Learning, London: Prentice Hall |
Khác |
|