Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Nguyễn Kim Bảo (2000), Đầu t− trực tiếp n−ớc ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay, Nxb Khoa học xL hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đầu t− trực tiếp n−ớc ngoài ở Trung Quốc từ 1979 đến nay |
Tác giả: |
Nguyễn Kim Bảo |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xL hội |
Năm: |
2000 |
|
2. Nguyễn Thị Bằng, chủ biên (2002), Giáo trình Kinh tế quốc tế, Học viện Tài chính, NXB Tài chính, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Bằng |
Nhà XB: |
Học viện Tài chính |
Năm: |
2002 |
|
3. Đỗ Đức Bình, chủ biên (2004), Giáo trình Kinh tế quốc tế, Tr−ờng Đại học kinh tế quốc dân, Nxb Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Kinh tế quốc tế |
Tác giả: |
Đỗ Đức Bình |
Nhà XB: |
Tr−ờng Đại học kinh tế quốc dân |
Năm: |
2004 |
|
7. Bộ Kế hoạch và Đầu t− (2000), Ưu đ=i đầu t− của Việt Nam và một số n−ớc châu á, Vụ Pháp luật ĐTNN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ưu đ=i đầu t− của Việt Nam và một số n−ớc châu á |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và Đầu t− |
Nhà XB: |
Vụ Pháp luật ĐTNN |
Năm: |
2000 |
|
8. Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2000), Dự thảo phương án sửa đổi, bổ sung Luật ĐTNN tại Việt Nam, Vụ Pháp luật ĐTNN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dự thảo phương án sửa đổi, bổ sung Luật ĐTNN tại Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Nhà XB: |
Vụ Pháp luật ĐTNN |
Năm: |
2000 |
|
9. Bộ Kế hoạch và Đầu t− (tháng 12/2000), Báo cáo tình hình ĐTNN tại Việt Nam năm 2002 và những giải pháp chính năm 2003, Vụ quản lý dự ánĐTNN, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tình hình ĐTNN tại Việt Nam năm 2002 và những giải pháp chính năm 2003 |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Nhà XB: |
Vụ quản lý dự án ĐTNN |
Năm: |
2000 |
|
11. Bộ Kế hoạch và Đầu t− (2004), Khu vực kinh tế có vốn ĐTNN, vị trí, vai trò của nó trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN, Báo cáo tổng hợp Ch−ơng trình KHCN cấp nhà n−ớc, Đề tài KX01.05, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khu vực kinh tế có vốn ĐTNN, vị trí, vai trò của nó trong nền kinh tế thị trường định hướng XHCN |
Tác giả: |
Bộ Kế hoạch và Đầu tư |
Nhà XB: |
Báo cáo tổng hợp Ch−ơng trình KHCN cấp nhà n−ớc |
Năm: |
2004 |
|
12. Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi tr−ờng (2005), T− liệu vùng Đồng Bằng Sông Hồng 1996 - 2004, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T− liệu vùng Đồng Bằng Sông Hồng 1996 - 2004 |
Tác giả: |
Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi tr−ờng |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2005 |
|
13. Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường (2001), Chuyên đề thực trạng và triển vọng đầu t− trực tiếp n−ớc ngoài - Vùng Đồng Bằng Sông Hồng giaiđoạn 1995-2010, Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chuyên đề thực trạng và triển vọng đầu t− trực tiếp n−ớc ngoài - Vùng Đồng Bằng Sông Hồng giaiđoạn 1995-2010 |
Tác giả: |
Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
14. Bộ Tài Chính (2000), Chiến l−ợc đổi mới chính sách huy động các nguồn vốn n−ớc ngoài phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế - x= hội giai đoạn 2001 - 2010, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến l−ợc đổi mới chính sách huy động các nguồn vốn n−ớc ngoài phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế - x= hội giai đoạn 2001 - 2010 |
Tác giả: |
Bộ Tài Chính |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2000 |
|
15. Các Mác và Ph.ăng Ghen toàn tập (1993 ), tập 23, Nxb Chính trị quốc gia ST, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các Mác và Ph.ăng Ghen toàn tập |
Nhà XB: |
Nxb Chính trị quốc gia ST |
Năm: |
1993 |
|
19. Phạm Ngọc Côn (1999), Kinh tế học đô thị, Nxb Khoa học kỹ thuật, Hà Néi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh tế học đô thị |
Tác giả: |
Phạm Ngọc Côn |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1999 |
|
20. Cục thống kê thành phố Hà Nội (1997), Niên giám thống kê 1996, Công ty in Khoa học kỹ thuật, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Niên giám thống kê 1996 |
Tác giả: |
Cục thống kê thành phố Hà Nội |
Nhà XB: |
Công ty in Khoa học kỹ thuật |
Năm: |
1997 |
|
23. Vũ Đình Cự - Đỗ Trung Tá (1999), Khu công nghệ cao, Nxb Bưu Điện, Hà Néi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khu công nghệ cao |
Tác giả: |
Vũ Đình Cự, Đỗ Trung Tá |
Nhà XB: |
Nxb Bưu Điện |
Năm: |
1999 |
|
24. Mai Ngọc C−ờng (1999), Lịch sử các học thuyết kinh tế, Nxb Thống kê, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lịch sử các học thuyết kinh tế |
Tác giả: |
Mai Ngọc C−ờng |
Nhà XB: |
Nxb Thống kê |
Năm: |
1999 |
|
4. Bộ Kế hoạch và Đầu t− (tháng 9/1999), Báo cáo tổng kết Đầu t− n−ớc ngoài ở Việt Nam, Vụ quản lý dự án ĐTNN, Hà Nội |
Khác |
|
5. Bộ Kế hoạch và Đầu t− (1998.) H−ớng dẫn đầu t− n−ớc ngoài tại Việt Nam, NXB Thống kê, Hà Nội |
Khác |
|
6. Bộ Kế hoạch và Đầu t− (2000), Những điểm khác nhau cơ bản giữa đầu t− trong n−ớc và đầu t− n−ớc ngoài, Vụ Pháp luật ĐTNN, Hà Nội |
Khác |
|
10. Bộ Kế hoạch và Đầu t− (2005), Báo cáo tình hình thu hút ĐTNN năm 2004, Cục ĐTNN, Hà Nội |
Khác |
|
16. Các Mác và Ph.ăng Ghen toàn tập (1995 ), tập 26 phần I, Nxb Chính trị quốc gia ST, Hà Nội |
Khác |
|