Vì thế, mục tiêu của nghiên cứu là xây dựng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của Ngân hàng HSBC tại Thành phố Hồ Chí Minh, cũng như đo lường mức độ ảnh hư
GIỚ I THI Ệ U NGHIÊN C Ứ U
Lý do ch ọn đề tài nghiên c ứ u
Hiện nay, sự toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, cùng với sự phát triển của khoa học công nghệ và mở cửa thị trường, đã tạo ra một môi trường cạnh tranh quyết liệt trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam Các ngân hàng nhà nước, ngân hàng thương mại cổ phần và ngân hàng nước ngoài đang nỗ lực cung cấp dịch vụ tốt nhất trên thị trường tài chính ngân hàng Việt Nam.
Kinh tế phát triển kéo theo nhu cầu tiêu dùng gia tăng, thúc đẩy sự ra đời của hệ thống thương mại điện tử với nhiều phương thức thanh toán đa dạng Trong bối cảnh này, các ngân hàng Việt Nam đã cung cấp nhiều dịch vụ, đặc biệt là thẻ tín dụng, để đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Với dân số trẻ và thu nhập ngày càng tăng, người tiêu dùng đang dần làm quen với việc sử dụng thẻ tín dụng, dẫn đến doanh thu và lợi nhuận từ dịch vụ này tăng cao, chiếm tỷ trọng lớn trong thu nhập từ hoạt động bán lẻ của các ngân hàng.
Trong bối cảnh hiện tại, tôi đã chọn nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng của Ngân hàng HSBC - nghiên cứu khách hàng cá nhân tại Thành phố Hồ Chí Minh” cho luận văn tốt nghiệp Mục tiêu của nghiên cứu là xác định các yếu tố tác động đến việc sử dụng thẻ tín dụng, từ đó giúp Ngân hàng HSBC xây dựng các chính sách tiếp cận và tiếp thị hiệu quả, nhằm nâng cao thị phần trong lĩnh vực thẻ tín dụng.
M ụ c tiêu nghiên c ứ u
Dựa trên tình hình hoạt động và chiến lược phát triển thẻ tín dụng của Ngân hàng HSBC, nghiên cứu này nhằm đạt được những mục tiêu cụ thể.
Bài viết này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng và mức độ ảnh hưởng của chúng đến quyết định sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng Ngân hàng HSBC của khách hàng cá nhân tại Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu sẽ phân tích các yếu tố như chất lượng dịch vụ, uy tín thương hiệu, và các chương trình khuyến mãi, từ đó đưa ra cái nhìn tổng quan về hành vi tiêu dùng của khách hàng trong lĩnh vực này.
Kiến nghị một số biện pháp nhằm mở rộng thị trường và nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tín dụng HSBC.
Đối tượ ng và ph ạ m vi nghiên c ứ u
Đối tượng khảo sát bao gồm khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng của dịch vụ thẻ tín dụng HSBC tại Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng của Ngân hàng HSBC.
Phạm vi nghiên cứu: khu vực Thành phố HồChí Minh, năm 2015
Phương pháp nghiên cứ u
1.4.1 Phương pháp nghiên cứu định tính
Phương pháp phân tích và thống kê mô tả được sử dụng để tổng hợp các lý thuyết và nghiên cứu trước đó, từ đó xây dựng mô hình nghiên cứu phù hợp Ngoài ra, phương pháp so sánh cũng được áp dụng để thảo luận về kết quả nghiên cứu một cách hiệu quả.
1.4.2 Phương pháp nghiên cứu định lượng Được thực hiện nhằm kiểm định và nhận diện các yếu tố thông qua các giá trị, độ tin cậy và mức độ phù hợp của các thang đo, kiểm định mô hình nghiên cứu và các giả thuyết nghiên cứu, xác định mức độảnh hưởng của các yếu tốđến quyết định sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng của Ngân hàng HSBC, được thực hiện qua các giai đoạn:
- Thu thập dữ liệu nghiên cứu bằng bảng câu hỏi Kích thước mẫu N = 300 được chọn chủ yếu theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện
Đánh giá độ tin cậy và giá trị của thang đo được thực hiện bằng hệ số Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA) thông qua phần mềm SPSS Mục tiêu là xác định độ tin cậy của các thang đo, loại bỏ các biến quan sát không đạt yêu cầu và tái cấu trúc các biến còn lại thành các nhân tố phù hợp Điều này tạo cơ sở cho việc hiệu chỉnh mô hình nghiên cứu và kiểm định các giả thuyết trong các phân tích tiếp theo.
Nghiên cứu đã áp dụng phương pháp phân tích hồi quy bội (RA) để kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến sự hợp tác trong chuỗi cung ứng, từ đó xác định mức độ quan trọng của từng yếu tố.
K ế t c ấ u c ủ a lu ận văn
Chương 1: Giới thiệu nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ LU Ậ N
Gi ớ i thi ệ u v ề th ẻ tín d ụ ng
2.1.1 Khái niệm thẻ tín dụng
Theo nghiên cứu của Nguyễn Đăng Dờn và các cộng sự (2009), thẻ tín dụng là công cụ thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép người dùng chi tiêu trước và trả tiền sau Thời gian từ khi thẻ được sử dụng để thanh toán đến khi chủ thẻ hoàn trả cho ngân hàng phụ thuộc vào loại thẻ tín dụng Nếu chủ thẻ thanh toán toàn bộ dư nợ vào ngày đến hạn, họ sẽ được miễn lãi suất Tuy nhiên, nếu không thanh toán đúng hạn, chủ thẻ sẽ phải chịu phí và lãi trả chậm Khi toàn bộ số tiền được hoàn trả, hạn mức tín dụng sẽ được khôi phục, thể hiện tính chất “tuần hoàn” của thẻ tín dụng.
Các tổ chức tài chính như ngân hàng phát hành thẻ tín dụng dựa trên uy tín và khả năng chi trả của khách hàng Khả năng này được xác định từ thông tin như thu nhập, chi tiêu, mối quan hệ với tổ chức tài chính và địa vị xã hội Do đó, mỗi khách hàng có hạn mức tín dụng khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các sản phẩm thẻ tín dụng như Visa, MasterCard với các loại thẻ Vàng và Chuẩn.
Khi thanh toán, chủ thẻ có thể sử dụng thẻ tín dụng thay vì tiền mặt bằng cách xuất trình thẻ tại các đơn vị chấp nhận thẻ, nơi cung cấp hàng hóa và dịch vụ.
2.1.2 Đặc điểm của thẻ tín dụng
Theo nghiên cứu của Trần Hoàng Ngân và cộng sự (2009), trong đề án khoa học và công nghệ cấp Bộ về tiện ích và an ninh trong thanh toán thẻ ngân hàng, thẻ tín dụng được xác định có những đặc điểm nổi bật.
Thẻ đa dạng, phong phú, phù hợp với mọi đối tượng khách hàng, từ người có thu nhập thấp (thẻ thường) đến người có thu nhập cao (thẻ vàng), cũng như những khách hàng có nhu cầu rút tiền mặt hay yêu thích du lịch giải trí Điều này mang lại sự linh hoạt tối đa, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thẻ thanh toán không dùng tiền mặt mang lại sự tiện lợi tối ưu cho khách hàng, đặc biệt là cho những người đi công tác hoặc du lịch nước ngoài Với thẻ, người dùng có thể thanh toán ở bất kỳ đâu mà không cần mang theo tiền mặt hay séc du lịch, giúp họ không phải lo lắng về số tiền cần thanh toán Do đó, thẻ được xem là phương tiện thanh toán ưu việt nhất cho nhu cầu tiêu dùng hiện nay.
Chủ thẻ hoàn toàn yên tâm về tính an toàn và nhanh chóng của thẻ, ngay cả khi bị mất cắp Ngân hàng bảo vệ tiền của chủ thẻ thông qua các biện pháp như mã PIN, hình ảnh và chữ ký trên thẻ, giúp ngăn chặn khả năng rút tiền của kẻ gian.
Hầu hết các giao dịch thẻ hiện nay được thực hiện qua mạng trực tuyến giữa các cơ sở chấp nhận thẻ, ngân hàng thanh toán, ngân hàng phát hành và tổ chức thẻ quốc tế Quá trình ghi nợ và có cho các bên tham gia được thực hiện tự động, giúp việc thanh toán trở nên dễ dàng, tiện lợi và nhanh chóng.
2.1.3 Phương thức thanh toán bằng thẻ tín dụng
Việc thanh toán bằng thẻ tín dụng liên quan đến năm đối tượng chính: ngân hàng phát hành thẻ, ngân hàng thanh toán, cơ sở chấp nhận thẻ, chủ thẻ và tổ chức thẻ quốc tế Mỗi đối tượng đóng vai trò quan trọng trong quá trình giao dịch, đảm bảo tính an toàn và thuận tiện cho người sử dụng thẻ.
Hình 2.1: Quy trình thanh toán thẻ tín dụng
Nguồn: Lê Văn Tề & Trương Thị Hồng (1999), Thẻ thanh toán quốc tế và việc ứng dụng thẻ thanh toán tại Việt Nam, Nhà xuất bản trẻ, tr.53
(1) Chủ thẻ yêu cầu thanh toán hàng hoá, dịch vụ hoặc rút tiền mặt bằng thẻ
(2) CSCNT cung cấp hàng hoá, dịch vụ cho khách hàng
(3) Gửi hoá đơn thanh toán thẻ cho Ngân hàng thanh toán
(4) Ghi có vào tài khoản của CSCNT hoặc Ngân hàng đại lý
(5) Gửi dữ liệu thanh toán tới Tổ chức thẻ quốc tế
(6) Ghi có cho Ngân hàng thanh toán
(7) Báo nợ cho Ngân hàng phát hành
(8) Thanh toán nợ cho tổ chức thẻ quốc tế
(9) Gửi sao kê cho chủ thẻ
(10) Thanh toán nợ cho Ngân hàng phát hành
2.1.4 Những lợi ích trong thanh toán bằng thẻ tín dụng a Đối với nền kinh tế
Thẻ tín dụng giúp giảm lượng tiền mặt lưu thông, đặc biệt ở các nước phát triển, nơi thanh toán tiêu dùng bằng thẻ chiếm tỷ lệ cao nhất Điều này không chỉ làm giảm áp lực tiền mặt mà còn cắt giảm chi phí vận chuyển, phát hành và kiểm kê trong nền kinh tế, đồng thời hạn chế tình trạng tiền giả.
Thẻ tín dụng giúp tăng nhanh tốc độ chu chuyển thanh toán nhờ vào việc thực hiện giao dịch trực tuyến, cả trong nước và toàn cầu So với các phương thức thanh toán khác, giao dịch thẻ có tốc độ nhanh hơn nhiều, bởi vì tất cả thông tin được xử lý qua hệ thống điện tử, thay vì sử dụng giấy tờ.
Thực hiện chính sách quản lý vĩ mô của nhà nước thông qua việc sử dụng thẻ trực tuyến dưới sự kiểm soát của ngân hàng đã tạo điều kiện quan trọng cho việc kiểm soát khối lượng tiền giao dịch thanh toán Điều này không chỉ giúp giảm thiểu các hoạt động kinh tế ngầm mà còn cho phép tính toán chính xác lượng tiền cung ứng, từ đó tăng cường vai trò chủ đạo của nhà nước trong nền kinh tế vĩ mô.
Cải thiện môi trường văn minh thương mại là yếu tố quan trọng để thu hút khách du lịch và đầu tư nước ngoài Việc thanh toán bằng thẻ không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự hội nhập kinh tế với thế giới trong lĩnh vực tài chính ngân hàng qua các tổ chức thẻ quốc tế, mà còn xây dựng niềm tin của người dân vào hệ thống ngân hàng Thanh toán thẻ an toàn, hiệu quả và nhanh chóng giúp thu hút nhiều nhà đầu tư và du khách, đồng thời cho phép người dùng thanh toán hàng hóa, dịch vụ tại các POS toàn cầu bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau.
Thẻ tín dụng đã mang lại nhiều nguồn thu khác nhau Đầu tiên phải kểđến đó là các khoản phí thu được bao gồm:
Chủ thẻ tín dụng cần lưu ý các khoản phí như phí phát hành thẻ và phí thường niên Mặc dù mỗi khoản phí không lớn, nhưng khi tổng hợp từ số lượng lớn thẻ, chúng có thể tạo thành một nguồn thu đáng kể cho các tổ chức phát hành thẻ.
Thứ hai, khách hàng sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt sẽ phải chịu các khoản phí giao dịch và phí chậm trả Những loại phí này thường cao hơn lãi suất cho vay dài hạn của ngân hàng, với phí rút tiền mặt có thể lên tới 4% từ ngân hàng phát hành Ngoài ra, ngân hàng vẫn tính lãi suất cho khách hàng nếu họ không thanh toán đúng hạn, với lãi suất chậm trả có thể vượt mức 2%.
Lý thuy ế t v ề các y ế u t ố ảnh hưởng đế n quy ết đị nh s ử d ụ ng d ị ch v ụ
2.2.1 Lý thuyết về cầu đối với dịch vụ a Khái niệm: Theo Trần Nguyễn Ngọc Anh Thư (2013), cầu là số lượng hàng hóa hay dịch vụ mà người mua có khả năng và sẵn sàng mua ở các mức giá khác nhau trong một thời gian nhất định (tất cả các yếu tốkhác không đổi) Như vậy, cầu bao gồm hai yếu tốcơ bản cấu thành đó là khảnăng mua và ý muốn sẵn sàng mua hàng hóa hoặc dịch vụ cụ thểđó.
Nhu cầu và cầu là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau Nhu cầu đại diện cho những mong muốn và nguyện vọng vô hạn của con người, trong khi cầu là nhu cầu có khả năng thanh toán, tức là nhu cầu được hỗ trợ bởi nguồn tiền tệ để có thể mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ.
Lượng cầu là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người mua muốn và sẵn sàng mua tại các mức giá nhất định trong một khoảng thời gian Luật cầu cho thấy rằng số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được cầu sẽ tăng khi giá giảm, trong khi các yếu tố khác không đổi Giá cao hơn dẫn đến lượng cầu giảm do người tiêu dùng có thể tìm kiếm các hàng hóa hoặc dịch vụ thay thế Các yếu tố ảnh hưởng đến cầu dịch vụ cũng cần được xem xét để hiểu rõ hơn về hành vi tiêu dùng.
Thu nhập của người tiêu dùng: Thu nhập là một yếu tố quan trọng xác định cầu
Thu nhập có tác động trực tiếp đến khả năng chi tiêu của người tiêu dùng; khi thu nhập tăng, nhu cầu về dịch vụ cũng gia tăng và ngược lại Tuy nhiên, mức độ thay đổi của cầu sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại dịch vụ cụ thể.
Giá của dịch vụ liên quan đến hàng hoá không chỉ phụ thuộc vào giá của chính hàng hoá đó mà còn vào giá của các hàng hoá liên quan Các hàng hoá này được chia thành hai loại: hàng hoá thay thế, tức là khi giá của một mặt hàng tăng, cầu đối với mặt hàng thay thế sẽ tăng theo, và hàng hoá bổ sung, nghĩa là khi giá của một hàng hoá tăng, cầu đối với hàng hoá bổ sung sẽ giảm.
Dân số ảnh hưởng lớn đến cầu của dịch vụ trên thị trường; trong những khu vực đông dân cư, nhu cầu về dịch vụ sẽ cao hơn so với thị trường ít dân cư, ngay cả khi các yếu tố như thu nhập và thị hiếu tương đồng Điều này cho thấy rằng thị trường đông dân cư có xu hướng tiêu dùng nhiều hơn cho các dịch vụ cụ thể.
Thị hiếu của người tiêu dùng có ảnh hưởng lớn đến cầu, thể hiện qua sở thích và ưu tiên đối với dịch vụ Mặc dù không thể quan sát trực tiếp, các nhà kinh tế thường cho rằng thị hiếu ít thay đổi hoặc thay đổi chậm và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác của cầu.
Cầu đối với dịch vụ thay đổi theo kỳ vọng của người tiêu dùng, bao gồm mong đợi về giá cả, thu nhập, và thị hiếu Khi người tiêu dùng tin rằng giá dịch vụ sẽ giảm trong tương lai, cầu hiện tại sẽ giảm theo Ngược lại, nếu họ kỳ vọng giá tăng, cầu sẽ tăng lên Ngoài ra, số lượng người tiêu dùng cũng ảnh hưởng đến cầu đối với dịch vụ.
Cầu về một dịch vụ chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố khác nhau Các yếu tố tác động đến cầu có thể được tổng hợp và biểu diễn qua một hàm cầu tổng quát.
Trong đó: Q x D , t : Lượng cầu đối với dịch vụ X trong thời gian t
Y R t R : Thu nhập của người tiêu dùng trong thời gian t
P R x,t R : Giá của dịch vụ X trong thời gian t
P R r, t R : Giá cả của dịch vụ có liên quan trong thời gian t
N: Dân số(hay người tiêu dùng)
T: Thị hiếu (sở thích) của người tiêu dùng
2.2.2 Thuyết hành động hợp lý
Thuyết hành động hợp lý (TRA) được xây dựng từ năm 1967 và được hiệu chỉnh mở rộng theo thời gian từ đầu những năm 70 bởi Ajzen và Fishbein (1980).
Mô hình TRA chỉ ra rằng xu hướng tiêu dùng là yếu tố dự đoán chính xác nhất về hành vi mua sắm Để hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng mua, cần xem xét hai yếu tố quan trọng là thái độ và chuẩn chủ quan của khách hàng.
Trong mô hình TRA, thái độ của người tiêu dùng được xác định qua nhận thức về các thuộc tính của sản phẩm Họ thường chú ý đến những thuộc tính mang lại lợi ích thiết yếu và có mức độ quan trọng khác nhau Việc hiểu rõ trọng số của các thuộc tính này giúp dự đoán chính xác hơn kết quả lựa chọn của người tiêu dùng.
Yếu tố chuẩn chủ quan được đo lường qua sự tác động của những người liên quan như gia đình, bạn bè và đồng nghiệp đối với quyết định mua sắm của người tiêu dùng Mức độ ảnh hưởng của yếu tố này phụ thuộc vào hai yếu tố chính: (1) mức độ ủng hộ hoặc phản đối của những người có liên quan đối với việc mua sắm và (2) động cơ của người tiêu dùng trong việc tuân theo mong muốn của những người này Sự tác động của những người có liên quan và động cơ thúc đẩy người tiêu dùng là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá chuẩn chủ quan.
Mức độ thân thiết giữa người tiêu dùng và những người có liên quan ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyết định mua sắm của họ Niềm tin của người tiêu dùng vào những người này càng cao, xu hướng chọn mua càng bị tác động mạnh mẽ Ý định mua hàng của người tiêu dùng sẽ chịu ảnh hưởng từ những người có liên quan với các mức độ khác nhau.
Hình 2.2: Thuyết hành động hợp lý
Nguồn: Davis, Bagozzi và Warshaw, 1989, trích trong Chutter M.Y., 2009, Tr.3
Trong mô hình thuyết hành động hợp lý, niềm tin của người tiêu dùng về sản phẩm hay thương hiệu ảnh hưởng đến thái độ của họ đối với hành vi mua sắm Thái độ này sau đó quyết định xu hướng mua, nhưng không trực tiếp tác động đến hành vi mua Do đó, thái độ giúp giải thích lý do dẫn đến xu hướng mua sắm, trong khi xu hướng lại là yếu tố quan trọng nhất để hiểu hành vi của người tiêu dùng.
Niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm Đo lường niềm tin đối với những thuộc tính của sản phẩm
Niềm tin về những người ảnh hưởng sẽnghĩ rằng tôi nên thực hiện hay không thực hiện hành vi
Sự thúc đẩy làm theo ý muốn của những người ảnh hưởng
Thuyết hành vi dự định (Ajzen, 1991) là sự phát triển của thuyết hành động hợp lý (TRA), được Ajzen và Fishbein xây dựng từ năm 1975, đóng vai trò tiên phong trong nghiên cứu tâm lý xã hội Mô hình TRA chỉ ra rằng hành vi của con người được xác định bởi ý định thực hiện hành vi đó.
Các nghiên c ứu trước đây
2.3.1 PGS.TS Lê Thế Giới, Ths Lê Văn Huy, (2006), Mô hình nghiên cứu những nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ATM tại Việt Nam
Nghiên cứu này được tiến hành tại Đà Nẵng và Quảng Nam, sử dụng bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo lường thái độ với hệ thống điểm số.
Likert với 5 sự lựa chọn để đo lường những nhân tố tác động đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ATM của khách hàng
Tác giảđã đưa ra 9 nhân tốảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ATM
Hình 2.6: Các yếu tốảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ATM tại Việt
Nghiên cứu chỉ ra rằng có bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng thẻ ATM của khách hàng tại Việt Nam, bao gồm yếu tố pháp lý, hạ tầng công nghệ, nhận thức về vai trò của ATM, độ tuổi, khả năng sẵn sàng, chính sách marketing và tiện ích sử dụng thẻ Các nhân tố này được thể hiện qua phương trình hồi quy.
Y (YDSD) = 4,801 + 1,060 YTLP + 0,436 HTCN + 0,389 NTVT – 0,122 DTSD
Yếu tố kinh tế (YTKT)
Yếu tố pháp luật (YTPL)
Hạ tầng công nghệ (HTCN)
Thói quen sử dụng (TQSD)
Nhận thức vai trò (NTVT) Độ tuổi người sử dụng (ĐTSD)
Tiện ích sử dụng thẻ (TISD) Ý định sử dụng thẻ ATM (YĐSD)
Quyết định sử dụng thẻ ATM (QĐSD)
-Quyết định ngân hàng phát hành -Quyết định loại thẻ
Có bốn yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM, bao gồm ý định sử dụng, khả năng sẵn sàng, chính sách marketing và tiện ích của thẻ Những yếu tố này có thể được thể hiện qua một phương trình hồi quy, giúp phân tích mối quan hệ giữa chúng và quyết định của người tiêu dùng.
Y (QĐSD) = 5,937 + 1,051 YDSD + 0,385 KNSS + 0,257 CSMA + 0,407 TISD
2.3.2 Trần Phạm Tính, Phạm Lê Thông (2012), Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM của sinh viên tại Thành phố Cần Thơ
Số liệu trong nghiên cứu này được thu thập ở bốn trường đại học và cao đẳng tại
Thành phố Cần Thơ nổi bật với các cơ sở giáo dục như Đại học Cần Thơ, Đại học Tây Đô, Cao Đẳng Cần Thơ và Cao Đẳng Kinh Tế Kỹ Thuật Cần Thơ Nhóm tác giả đã tiến hành thu thập thông tin từ 289 sinh viên để nghiên cứu.
Nhóm tác giả xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên mô hình kinh tế về hành vi của cá nhân gồm các biến độc lập sau:
• Đặc điểm cá nhân (Giới tính, năm học, xuất than, nghề nghiệp bố mẹ)
Theo nghiên cứu, giới tính không ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM của sinh viên, và sinh viên ngành kinh tế không có tỷ lệ sử dụng cao hơn các ngành khác Đặc biệt, sinh viên từ nông thôn có tỷ lệ sử dụng thẻ ATM cao hơn sinh viên thành phố, do họ gặp khó khăn trong việc nhận tiền từ cha mẹ, vì các phương tiện chuyển tiền thường không thuận lợi và tốn kém Vì vậy, thẻ ATM trở thành giải pháp hiệu quả cho sinh viên nông thôn.
Kết quả nghiên cứu cho thấy thu nhập không tác động đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của sinh viên, có thể do sự chênh lệch thu nhập giữa họ không lớn Độ lệch chuẩn của biến thu nhập trong mô hình chỉ là 0,65, cho thấy sự ổn định trong dữ liệu.
Sự tiện lợi là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM của sinh viên, bao gồm khoảng cách đến máy ATM và thời gian giao dịch Thời gian mỗi lần giao dịch không làm ảnh hưởng đến sự lựa chọn này.
Chi phí liên quan đến thẻ ATM, bao gồm “số dư trong thẻ được trả lãi” và “phí thường niên”, có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định sử dụng thẻ Tuy nhiên, độ tin cậy của thẻ không phải là yếu tố quyết định trong việc lựa chọn sử dụng dịch vụ này.
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng sinh viên được tư vấn mở thẻ ATM có xu hướng quyết định sử dụng thẻ cao hơn, với mức độ tác động tương đối lớn.
Kết quả điều tra 289 sinh viên tại Cần Thơ cho thấy tỷ lệ sinh viên sử dụng thẻ ATM khá cao Nghiên cứu sử dụng mô hình xác suất Probit để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ ATM của sinh viên, bao gồm xuất thân, nghề nghiệp của cha mẹ, số dư trong tài khoản được trả lãi, và việc nhận được sự tư vấn mở thẻ.
2.3.3 Arpita Khare, Anshuman Khare, Shveta Singh, (2012),Các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng ở Ấn Độ Đề này được thực hiện nhằm tìm hiểu các yếu tố giá trị xã hội (MILOV) trên thẻ tín dụng, tuổi tác, giới tính trong việc sử dụng thẻ tín dụng của các khách hàng Ấn Độ Nghiên cứu cũng xem xét sự tác động của lối sống trong việc sử dụng thẻ tín dụng.Các tác giả đã xây dựng mô hình nghiên cứu như sau:
Hình 2.7: Mô hình nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ tín dụng ở Ấn Độ
Nguồn: Arpita Khare, Anshuman Khare, Shveta Singh, (2012), Asia Pacific Journal of Marketing and Logistics, số 24, trang 224
Nghiên cứu cho thấy rằng nhu cầu an toàn và thể hiện bản thân không tác động đến việc sử dụng thẻ tín dụng Hơn nữa, việc sử dụng thẻ tín dụng của khách hàng Ấn Độ không liên quan đến tình trạng xã hội hay các yếu tố an toàn tài chính trong lối sống của họ.
Những phát hiện của đề tài cho thấy những điểm sau:
Việc sử dụng thẻ tín dụng là một yếu tố quan trọng, nhưng ở Ấn Độ, việc này vẫn còn hạn chế Hầu hết người dân không sử dụng thẻ tín dụng thường xuyên, cho thấy tiềm năng lớn cho thị trường Các công ty có thể tăng cường tiếp thị thẻ tín dụng bằng cách nhấn mạnh các lợi ích liên quan đến việc sử dụng thẻ, từ đó khuyến khích người tiêu dùng tham gia nhiều hơn.
Thẻ tín dụng mang lại sự tiện lợi trong các giao dịch tài chính, giúp người dùng dễ dàng thực hiện thanh toán Những đặc điểm tiện lợi này không chỉ thúc đẩy việc sử dụng thẻ tín dụng mà còn nâng cao mức độ chấp nhận của chúng trong các giao dịch hàng ngày.
Tuổi (age): Việc sử dụng thẻ tín dụng bị ảnh hưởng bởi tuổi tác của khách hàng
Mô hình nghiên c ứu đề xu ấ t
Thẻ tín dụng là một công cụ thanh toán hiện đại, yêu cầu người dùng cần có kiến thức về chức năng và cách sử dụng cũng như thanh toán Do đó, nhận thức về sự hữu ích và tính dễ sử dụng của thẻ tín dụng trong mô hình chấp nhận công nghệ (TAM) được tác giả đưa vào nghiên cứu.
Theo Ajzen, thuyết hành vi dự định (TPB) ra đời từ những giới hạn mà con người có ít kiểm soát Một trong những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định của con người là nhận thức kiểm soát hành vi, phản ánh mức độ dễ dàng hay khó khăn trong việc thực hiện hành vi và liệu hành vi đó có bị kiểm soát hay không (Ajzen, 1991, tr 183) Đối với thẻ tín dụng, khi khách hàng nhận thức được các thuộc tính hữu ích của dịch vụ, họ cũng bị tác động bởi nhận thức kiểm soát hành vi, bao gồm câu hỏi về sự an toàn và độ tin cậy của dịch vụ Do đó, yếu tố độ tin cậy được đưa vào mô hình nghiên cứu.
Trong mô hình chỉ số hài lòng khách hàng EU, hình ảnh sản phẩm và dịch vụ thương hiệu ảnh hưởng trực tiếp đến mong đợi của khách hàng Hình ảnh này phản ánh mối quan hệ giữa thương hiệu và những liên tưởng của khách hàng về các thuộc tính của thương hiệu Danh tiếng, uy tín và lòng tin của khách hàng đối với thương hiệu là những yếu tố quan trọng, có tác động trực tiếp đến sự hài lòng của họ Nghiên cứu thực tiễn đã chỉ ra rằng yếu tố hình ảnh có mối quan hệ tích cực với sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng đối với sản phẩm hoặc thương hiệu, do đó, tác giả đã đưa yếu tố hình ảnh vào mô hình nghiên cứu.
Khi lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ, quyết định của người tiêu dùng thường bị ảnh hưởng bởi ý kiến của những người xung quanh Theo thuyết hành vi dự định (TPB) của Ajzen, chuẩn chủ quan được định nghĩa là nhận thức về việc người khác nghĩ gì về hành vi của cá nhân Vì vậy, yếu tố chuẩn chủ quan đóng vai trò quan trọng trong mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng.
Theo quy luật cầu, khi giá hàng hóa hoặc dịch vụ giảm, lượng cầu sẽ tăng lên trong khoảng thời gian nhất định Nguyên nhân là do hàng hóa hoặc dịch vụ có thể được thay thế bằng các lựa chọn khác Khi giá dịch vụ tăng, người tiêu dùng sẽ tìm kiếm các dịch vụ thay thế Trong bối cảnh hiện nay, khi dịch vụ thẻ tín dụng không có sự khác biệt lớn, yếu tố giá như lãi suất, phí thường niên và phí rút tiền mặt trở nên quan trọng, ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn thẻ tín dụng của người tiêu dùng.
Mặc dù thẻ tín dụng mang lại nhiều lợi ích, nhưng người dùng cũng phải đối mặt với các rủi ro như khó khăn trong việc kiểm soát chi tiêu, nguy cơ thanh toán không an toàn và khả năng bị tấn công bởi hacker Những yếu tố này có thể khiến khách hàng do dự trong việc quyết định sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng.
Vì vậy, yếu tố nhận thức rủi rođược đưa vào mô hình nghiên cứu
Tất cả các yếu này sẽđược thẻ hiện rõ qua mô hình nghiên cứu sau:
Hình 3.1: Mô hình nghiên cứu
Nguồn: Tác giả đề xuất
Nhận thức sự hữu ích
Nhận thức tính dễ sử dụng
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Các gi ả thuy ế t nghiên c ứ u
Chương 2 đã trình bày các mô hình và nghiên cứu trước đây cho thấy ý định là yếu tố quan trọng dẫn đến hành vi cá nhân Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên thuyết hành động hợp lý, thuyết hành vi dự định, mô hình chấp nhận công nghệ, mô hình chỉ số hài lòng khách hàng EU, cùng với các yếu tố phù hợp trong lĩnh vực ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ thẻ tín dụng Bảy nhân tố được xác định từ cơ sở lý thuyết bao gồm sự tin cậy, nhận thức rủi ro, nhận thức sự hữu ích, nhận thức tính dễ sử dụng, hình ảnh, giá dịch vụ và chuẩn chủ quan.
Mô hình nghiên cứu tập trung vào quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC, với một biến phụ thuộc là quyết định sử dụng Trong tổng số 7 giả thuyết được đưa ra, có 6 giả thuyết cho thấy mối quan hệ đồng biến với quyết định sử dụng, trong khi 1 giả thuyết cho thấy mối quan hệ nghịch biến liên quan đến nhận thức rủi ro.
Giả thuyết H R 1 R : Sự tin cậy tác động đồng biến đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Giả thuyết H R 2 R : Nhận thức rủi ro tác động nghịch biến đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Thẻ tín dụng HSBC có tính bảo mật cao.
Ngân hàng HSBC bảo mật thông tin khách hàng và các giao dịch.
Ngân hàng HSBC gửi tin nhắn ngay sau khi thực hiện giao dịch thanh toán.
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Bị đánh cắp thông tin khi thanh toán bằng thẻ tín dụng HSBC
Khó kiểm soát tiêu dùng khi sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Sử dụng thẻ tín dụng HSBC dễ bị hacker tấn công
Sử dụng thẻ tín dụng HSBC làm tăng các khoản
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Giả thuyết H R 3 R : Nhận thức sự hữu ích tác động đồng biến đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Giả thuyết H R 4 R : Nhận thức tính dễ sử dụng tác động đồng biến đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Nhận thức sự hữu ích
Hạn mức thẻ tín dụng của HSBC cung cấp cho khách hàng hợp lý. Được giảm giá, chiết khấu khi thanh toán bằng thẻ tín dụng HSBC.
Thẻ tín dụng HSBC có thể thanh toán trực tuyến.
Sử dụng thẻ tín dụng HSBC an toàn hơn so với sử dụng tiền mặt khi thanh toán.
Thẻ tín dụng HSBC thanh toán thuận tiện khi đi nước ngoài.
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Nhận thức tính dễ sử dụng Điều kiện cấp thẻ tín dụng hợp lý
Nhân viên mở thẻ có trình độ chuyên môn và thao tác nghiệp vụ tốt
Thanh toán bằng thẻ tín dụng HSBC tương đối đơn giản.
Ngân hàng HSBC có nhiều hình thức trả nợ thẻ tín dụng.
Thẻ tín dụng HSBC được hầu hết các điểm bán lẻ, nhà hàng chấp nhập khi thanh toán.
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Giả thuyết H R 5 R : Hình ảnh tác động cùng chiều đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Giả thuyết H R 6 R : Giá dịch vụtác động đồng biến đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Thương hiệu HSBC có ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của tôi.
Khi sử dụng thẻ tín dung HSBC, tôi cảm thấy mình rất phong cách
Tôi cảm thấy tự tin khi sử dụng thẻ tín dụng
Ngân hàng HSBC có các hoạt động marketing ấn tượng.
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Tính cạnh tranh về giá
Phí thường niên của ngân hàng HSBC là hợp lý.
Lãi suất khi rút tiền là hợp lý.
Lãi suất khi trả nợ thẻ tín dụng quá hạn thanh toán là hợp lý
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Giả thuyết H R 7 R : Chuẩn chủquan tác động đồng biến đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Giả thuyết H R 8 R : Các yếu tố về nhân khẩu học tạo nên sự khác biệt đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Gia đình khuyên tôi nên sử dụng thẻ tín dụng ngân hàng HSBC và nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn của tôi
Bạnbè khuyên tôi nên sử dụng thẻ tín dụng ngân hàng HSBC và nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn của tôi
Cơ quan/trường học có nhiều người sử dụng thẻ tín dụng ngân hàng HSBC và nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn của tôi.
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Các yếu tố về nhân khẩu học
Quyết định sử dụng thẻ tín dụng HSBC
Phương pháp nghiên cứ u
Nghiên cứu định tính được sử dụng trong nghiên cứu này là kỹ thuật thảo luận nhóm tập trung Mục đích của thảo luận nhóm tập trung nhằm:
Bài viết tập trung vào việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của Ngân hàng HSBC, đồng thời nêu rõ các biến quan sát để đo lường những khía cạnh phản ánh các yếu tố này Việc hiểu rõ những yếu tố tác động sẽ giúp cải thiện dịch vụ thẻ tín dụng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Nghiên cứu nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của Ngân hàng HSBC tại Tp HCM, đồng thời đo lường các biến quan sát phản ánh những yếu tố này Trên cơ sở đó, bài viết sẽ hiệu chỉnh và bổ sung các yếu tố tác động đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng, cũng như phát triển thang đo cho các yếu tố này.
Mục tiêu nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp diễn dịch, quy nạp để xây dựng mô hình nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu Đề xuất giải pháp
-Đánh giá độ tin cậy thang đo
-Đánh giá mức độ phù hợp thang đo thông qua mô hình EFA
-Kiểm định độ phù hợp của mô hình và xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến vấn đề nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu định tính sẽ hỗ trợ xác định các thang đo phù hợp cho bảng câu hỏi định lượng, giúp loại bỏ những thang đo không cần thiết và những nội dung khó hiểu, giảm thiểu nhầm lẫn cho người khảo sát trong quá trình trả lời.
Các thành viên tham gia thảo luận bao gồm những người đang sử dụng thẻ tín dụng từ bất kỳ ngân hàng nào, được chia thành hai nhóm, mỗi nhóm gồm 5 người.
Phương thức thảo luận được điều khiển bởi tác giả, nơi các thành viên trình bày quan điểm theo dàn bài đã được soạn thảo Các thành viên phản biện ý kiến của nhau cho đến khi không còn quan điểm mới Cuối cùng, mọi ý kiến sẽ được ghi lại bằng văn bản, và nhóm tác giả sẽ tổng hợp, giữ lại những ý kiến được ít nhất 2/3 số thành viên đồng thuận.
Kết quả này sẽ giúp nhóm tác giả xây dựng thang đo nháp và bảng câu hỏi cho giai đoạn phỏng vấn thử với một số khách hàng, từ đó làm nền tảng để hoàn thiện chúng thành thang đo chính thức phục vụ cho nghiên cứu định lượng.
Nghiên cứu định lượng được thực hiện qua hai bước là nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức
Nghiên cứu sơ bộ được thực hiện bằng cách phát 50 bảng khảo sát theo phương pháp lấy mẫu thuận tiện, nhằm phát hiện các sai sót trong bảng câu hỏi và kiểm tra bước đầu về độ tin cậy của thang đo.
Nghiên cứu chính thức được tiến hành qua các giai đoạn gồm thiết kế mẫu nghiên cứu, thu thập thông tin từ mẫu khảo sát và phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS Các bước phân tích nhân tố khám phá và hồi quy bội được thực hiện nhằm xác định các yếu tố, giá trị và độ tin cậy của các thang đo ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng của ngân hàng.
HSBC đã tiến hành kiểm định để xác định sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ thẻ tín dụng, dựa trên các đặc điểm nhân khẩu học của họ.
Cách thu th ậ p d ữ li ệ u
Tổng thể nghiên cứu: là những người đã, đang và có ý định sử dụng thẻ tín dụng trong địa bàn thành phố Hồ Chí Minh
Theo quy định của Bollen (1989), tỉ lệ mẫu trên biến quan sát tối thiểu phải đạt 5:1 Cụ thể, nếu nghiên cứu có 30 biến, số mẫu tối thiểu cần thiết là 150.
Nghiên cứu được thực hiện bằng cách phát bảng câu hỏi trực tiếp và gửi qua email, với việc phát bảng câu hỏi diễn ra tại một số công ty ở Thành phố Hồ Chí Minh.
Xây d ựng thang đo
Thang đo Likert được sử dụng trong nghiên cứu với 5 mức độ phổ biến: rất đồng ý, đồng ý, bình thường, không đồng ý và rất không đồng ý.
Ký Hiệu Diễn giải Mức độ đồng ý
Bị đánh cắp thông tin khi thanh toán bằng thẻ tín dụng HSBC 1 2 3 4 5
RR2 Khó kiểm soát tiêu dùng khi sử dụng thẻ tín dụng HSBC 1 2 3 4 5 RR3 Sử dụng thẻ tín dụng HSBC dễ bị hacker tấn công 1 2 3 4 5
RR4 Sửdụng thẻ tín dụng HSBC làm tăng các khoản nợ 1 2 3 4 5
Nhận thức sự hữu ích
Hạn mức thẻ tín dụng của HSBC cung cấp cho khách hàng hợp lý 1 2 3 4 5
NTHI2 Được giảm giá, chiết khấu khi thanh toán bằng thẻ tín dụng HSBC 1 2 3 4 5
NTHI3 Thẻ tín dụngHSBC có thể thanh toán trực tuyến 1 2 3 4 5 NTHI4
Sử dụng thẻ tín dụng HSBC an toàn hơn so với sử dụng tiền mặt khi thanh toán 1 2 3 4 5
Thẻ tín dụng HSBC thanh toán thuận tiện khi đi nước ngoài 1 2 3 4 5
Nhận thức tính dễ sử dụng
NTSD1 Điều kiện cấp thẻ tín dụng hợp lý 1 2 3 4 5
Thủ tục cấp thẻ tín dụng của Ngân hàng HSCB nhanh gọn 1 2 3 4 5
Thanh toán bằng thẻ tín dụng HSBC tương đối đơn giản 1 2 3 4 5
Ngân hàng HSBC có nhiều hình thức trả nợ thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng HSBC được hầu hết các điểm bán lẻ, nhà hàng chấp nhập khi thanh toán 1 2 3 4 5
Tính cạnh tranh về giá
CTG1 Phí thường niên của ngân hàng HSBC là hợp lý 1 2 3 4 5
CTG2 Lãi suất khi rút tiền là hợp lý 1 2 3 4 5
Lãi suất khi trả nợ thẻ tín dụng quá hạn thanh toán là hợp lý 1 2 3 4 5
STC1 Thẻ tín dụng HSBC có tính bảo mật cao 1 2 3 4 5 STC2
Ngân hàng HSBC bảo mật thông tin khách hàng và các giao dịch 1 2 3 4 5
Ngân hàng HSBC gửi tin nhắn ngay sau khi thực hiện giao dịch thanh toán 1 2 3 4 5
Thương hiệu HSBC có ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thẻ tín dụng của tôi 1 2 3 4 5
Khi sử dụng thẻ tín dung HSBC, tôi cảm thấy mình rất phong cách 1 2 3 4 5
HA3 Tôi cảm thấy tự tin khi sử dụng thẻ tín dụng HSBC 1 2 3 4 5 HA4
Ngân hàng HSBC có các hoạt động marketing ấn tượng 1 2 3 4 5
Gia đình khuyên tôi nên sử dụng thẻ tín dụng ngân hàng HSBC và nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn của tôi
Bạn bè khuyên tôi nên sử dụng thẻ tín dụng ngân hàng HSBC và nó ảnh hưởng đến sự lựa chọn của tôi
Nhiều cơ quan và trường học sử dụng thẻ tín dụng ngân hàng HSBC, điều này ảnh hưởng đến sự lựa chọn của tôi Ý định sử dụng thẻ tín dụng HSBC của tôi ngày càng mạnh mẽ hơn.
IDSD2 Tôi sẽsử dụng thẻ tín dụng HSBC thường xuyên 1 2 3 4 5 IDSD3
Tôi có ý định khuyên gia đình, bạn bè sử dụng thẻ tín dụng HSBC 1 2 3 4 5
Phương pháp p hân tích d ữ li ệ u
Quá trình phân tích dữ liệu nghiên cứu được thực hiện qua các giai đoạn:
• Đánh giá sơ bộ thang đo
Đánh giá sơ bộ độ tin cậy và giá trị của thang đo được thực hiện thông qua hệ số tin cậy Cronbach alpha và phân tích nhân tố khám phá EFA (Exploratory Factor Analysis).
Phân tích yếu tố được thực hiện thông qua phần mềm SPSS nhằm sàng lọc và loại bỏ các biến quan sát không đạt tiêu chuẩn độ tin cậy, thường được gọi là biến rác.
Cronbach alpha là chỉ số thống kê dùng để đánh giá mức độ chặt chẽ của các biến quan sát trong nghiên cứu Theo Hoàng Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), hệ số Cronbach alpha từ 0,7 trở lên được coi là sử dụng được Tuy nhiên, một số nhà nghiên cứu như Nunally (1978), Peterson (1994), và Slater (1995) cho rằng hệ số từ 0,6 trở lên cũng có thể chấp nhận trong trường hợp khái niệm nghiên cứu còn mới hoặc chưa quen thuộc với người tham gia.
Theo Nunnally et al (1994), hệ số Cronbach alpha không chỉ ra biến nào nên giữ lại hay loại bỏ Do đó, ngoài hệ số Cronbach alpha, cần xem xét hệ số tương quan biến tổng; những biến có tương quan biến tổng dưới 0,3 sẽ bị loại bỏ.
Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một kỹ thuật phân tích đa biến không có biến phụ thuộc và độc lập, dựa vào mối tương quan giữa các biến EFA thường được sử dụng để đánh giá giá trị thang đo, bao gồm tính đơn hướng, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt, cũng như để rút gọn tập biến Trong nghiên cứu này, EFA được áp dụng nhằm tóm tắt các biến quan sát thành một số nhân tố nhất định, từ đó đo lường các thuộc tính của các khái niệm nghiên cứu Tiêu chuẩn để áp dụng và chọn biến cho EFA rất quan trọng trong quá trình phân tích.
Tiêu chuẩn Bartlett và hệ số KMO là hai yếu tố quan trọng để đánh giá tính thích hợp của phân tích nhân tố khám phá (EFA) EFA được coi là phù hợp khi hệ số KMO nằm trong khoảng từ 0,5 đến 1 và giá trị Sig nhỏ hơn 0,05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 rằng các biến không có tương quan với nhau trong tổng thể Nếu hệ số KMO dưới 0,5, phân tích nhân tố có thể không phù hợp với dữ liệu.
Trọng và Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2005, tr 262)
Tiêu chuẩn rút trích nhân tố bao gồm chỉ số Engenvalue, cho biết lượng biến thiên được giải thích, và chỉ số Cumulative, phản ánh tỷ lệ phương sai trích Theo Gerbing và Anderson (1988), các nhân tố với Engenvalue < 1 không tóm tắt thông tin tốt hơn biến gốc, do đó chỉ rút trích các nhân tố có Engenvalue > 1 và tổng phương sai trích ≥ 50% Tuy nhiên, các giá trị này phụ thuộc vào phương pháp trích và phép xoay nhân tố Nguyễn Khánh Duy (2009) khuyến nghị sử dụng phương pháp Principal components với phép xoay Varimax nếu phân tích EFA được theo sau bởi phân tích hồi quy Hệ số tải nhân tố (Factor loadings) thể hiện mối tương quan giữa các biến và các nhân tố, với ngưỡng tối thiểu là Factor loading > 0,3, quan trọng là > 0,4 và có ý nghĩa thực tiễn là > 0,5 Đối với cỡ mẫu nhỏ, nếu cỡ mẫu là 350 thì chọn tiêu chuẩn > 0,3, cỡ mẫu 100 chọn > 0,55, và cỡ mẫu 50 chọn > 0,75 (Nguyễn Khánh Duy, 2009) Ngoài ra, cần lưu ý khi các biến có Factor loading được phân bổ vào các nhân tố khác nhau với chênh lệch trọng số nhỏ.
Các nhà nghiên cứu thường không chấp nhận giá trị nhỏ hơn 0,3, vì chúng không tạo ra sự khác biệt đủ để đại diện cho một nhân tố Do đó, những biến này sẽ bị loại, và các biến còn lại sẽ được nhóm vào nhân tố tương ứng đã được rút trích trên ma trận mẫu.
Việc quyết định loại bỏ một biến quan sát trong phân tích Cronbach alpha không chỉ dựa vào các chỉ số thống kê mà còn cần xem xét giá trị nội dung của biến đó Nếu biến có trọng số Factor loading thấp hoặc được phân chia vào các nhân tố khác nhau với chênh lệch trọng số nhỏ nhưng vẫn đóng góp quan trọng cho giá trị nội dung của khái niệm mà nó đo lường, thì không nhất thiết phải loại bỏ biến đó.
Nghiên cứu này sử dụng mẫu nghiên cứu lớn với kích thước n = 202 và tiến hành phân tích hồi quy bội sau khi thực hiện EFA Trong quá trình tính toán hệ số Cronbach alpha, tác giả giữ lại các thang đo có trị số ≥ 0,6 và loại bỏ các biến quan sát có tương quan biến tổng lớn hơn 0,4 Phương pháp trích Principal Axis Factoring với phép xoay Promax được áp dụng trong EFA, loại bỏ các biến quan sát có trị số Factor loading lớn hơn hoặc bằng 0,4 hoặc thuộc về các nhân tố khác với chênh lệch trọng số Factor loading giữa các nhân tố lớn hơn hoặc bằng 0,3.
• Phân tích h ồi qui tuyến tính bội
Quá trình phân tích hồi qui tuyến tính được thực hiện qua các bước:
Bước đầu tiên trong phân tích hồi quy là kiểm tra mối tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc thông qua ma trận hệ số tương quan Để đảm bảo tính chính xác, các biến độc lập cần có mối tương quan chặt chẽ với nhau và với biến phụ thuộc Theo nghiên cứu của John và Benet-Martinez (2000), nếu hệ số tương quan dưới 0,85, có thể đảm bảo giá trị phân biệt giữa các biến Ngược lại, nếu hệ số tương quan vượt quá 0,85, cần xem xét kỹ lưỡng vai trò của các biến độc lập để tránh hiện tượng đa cộng tuyến, nơi một biến độc lập có thể bị giải thích bởi các biến khác.
Bước 2: Xây dựng mô hình hồi qui Được thực hiện thông qua các thủ tục :
- Lựa chọn các biến đưa vào mô hình hồi qui
Việc lựa chọn các biến đưa vào mô hình hồi qui có thể thực hiện theo một trong ba phương pháp:
Phương pháp đưa vào dần từng biến độc lập;
Phương pháp loại dần từng biến độc lập;
Phương pháp chọn từng bước (kết hợp giữa đưa vào dần và loại trừ dần)
Phương pháp Enter (SPSS xử lý tất cả các biến đưa vào cùng một lượt)
Để đánh giá độ phù hợp của mô hình hồi quy bội, hệ số xác định R P 2 P thường được sử dụng Tuy nhiên, R P 2 P có xu hướng tăng khi thêm nhiều biến độc lập vào mô hình, mặc dù điều này không đồng nghĩa với việc mô hình đó phù hợp hơn với dữ liệu Do đó, R P 2 P điều chỉnh (Adjusted R Square) được khuyến nghị sử dụng, vì nó không bị ảnh hưởng bởi số lượng biến thêm vào, giúp đánh giá chính xác hơn mức độ phù hợp của mô hình.
Kiểm định độ phù hợp của mô hình là bước quan trọng trong việc lựa chọn mô hình tối ưu Phương pháp phân tích ANOVA được sử dụng để kiểm tra giả thuyết H0, cho rằng không có mối liên hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập, tức là các hệ số hồi quy (β1, β2, β3, , βn) đều bằng 0.
Nếu trị thống kê F có giá trị Sig nhỏ hơn 0,05, giả thuyết H R 0 R bị bác bỏ, cho thấy các biến độc lập trong mô hình có khả năng giải thích sự biến thiên của biến phụ thuộc Điều này chứng tỏ rằng mô hình xây dựng phù hợp với dữ liệu và có thể được áp dụng.
Các hệ số của phương trình hồi quy, bao gồm các hệ số hồi quy riêng phần β R k R, đo lường sự thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập X R k R thay đổi một đơn vị, trong khi giữ nguyên các biến độc lập khác Tuy nhiên, độ lớn của β R k R phụ thuộc vào đơn vị đo lường của các biến độc lập, do đó việc so sánh trực tiếp giữa chúng là không có ý nghĩa Để so sánh các hệ số hồi quy và xác định tầm quan trọng của các biến độc lập đối với biến phụ thuộc, người ta sử dụng đơn vị đo lường độ lệnh chuẩn beta.
B ước 3: Kiểm tra vi phạm các giảđịnh cần thiết trong hồi qui