Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1]. Berker.H, Berger.v, Thực hành hoá hữu cơ, NXB khoa học kỹ thuật, tr.13 — 14. (Đọc theo bản dịch của Phan Tống Sơn, Lê Đăng Doanh, 1977) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thực hành hoá hữu cơ |
Nhà XB: |
NXB khoa học kỹ thuật |
|
[2]. Bộ môn hoá dược (2003), Hoá dược, Đại học Dược Hà Nội, tập 2, tr.275 — 280; 296 — 297 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá dược |
Nhà XB: |
Đại học Dược Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[3]. Bộ môn hoá hữu cơ (1990), Hoá hữu cơ, Đại học Dược Hà Nội, tập 1, tr.77- 79 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá hữu cơ |
Tác giả: |
Bộ môn hoá hữu cơ |
Năm: |
1990 |
|
[4]. Bộ môn hoá phân tích (1998), Hoá phân tích, Đại học Dược Hà Nội, tập 2, tr. 85 - 98 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoá phân tích |
Tác giả: |
Bộ môn hoá phân tích |
Năm: |
1998 |
|
[5]. Bộ môn vi sinh (2003), chuyên đề kháng sinh chống nấm, Đại học Dược Hà Nội, tr.4 - 8 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
chuyên đề kháng sinh chống nấm |
Nhà XB: |
Đại học Dược Hà Nội |
Năm: |
2003 |
|
[6]. Bộ y tế (1994), Dược điển Việt Nam II, NXB y học, tập 3, tr.503 — 513 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dược điển Việt Nam II |
Tác giả: |
Bộ y tế |
Nhà XB: |
NXB y học |
Năm: |
1994 |
|
[7]. Nguyễn Khang, Nguyễn Quang Đạt (1984), Nguyên lý tổng hợp thuốc hữucơ, N X B yhọc, tr.108 - 116, 188 - 198,208 — 219 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nguyên lý tổng hợp thuốc hữucơ |
Tác giả: |
Nguyễn Khang, Nguyễn Quang Đạt |
Năm: |
1984 |
|
[8]. Thái Doãn Tĩnh (2002), Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ, NXB khoa học và kỹ thuật, tr.374 — 382 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá hữu cơ |
Tác giả: |
Thái Doãn Tĩnh |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2002 |
|
[9]. Nguyễn Đình Triệu ( 1999), Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hoá học, NXB đại học quốc gia Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp vật lý ứng dụng trong hoá học |
Tác giả: |
Nguyễn Đình Triệu |
Nhà XB: |
NXB đại học quốc gia Hà Nội |
Năm: |
1999 |
|
[10]. Nguyễn Đinh Triệu (2001), Các phương pháp phân tích vật lý và hoá lý, NXB khoa học và kỹ thuật, tập 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các phương pháp phân tích vật lý và hoá lý |
Tác giả: |
Nguyễn Đinh Triệu |
Nhà XB: |
NXB khoa học và kỹ thuật |
Năm: |
2001 |
|
[11]. Nguyễn Văn Yên (1985), Luận văn tốt nghiệp đại học Dược Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luận văn tốt nghiệp đại học Dược Hà Nội |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Yên |
Năm: |
1985 |
|
[12]. R.Bohm, C.Karow (1981), “Biologisch aktive Triazole”, Die pharmazie, (4), tr.234, 7 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Biologisch aktive Triazole |
Tác giả: |
R. Bohm, C. Karow |
Nhà XB: |
Die pharmazie |
Năm: |
1981 |
|
[13]. E.C.Horning (1955), Organic syntheses collective, vol.3, tr.96 — 98 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Organic syntheses collective |
Tác giả: |
E.C.Horning |
Năm: |
1955 |
|
[14]. Caron A.Lyman, Thomas T. Walsh (1992), “Systemically |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Systemically |
Tác giả: |
Caron A.Lyman, Thomas T. Walsh |
Năm: |
1992 |
|
[15]. E.Ozkanli, S.Dlkava, U.Calius, A.Willke (1994), “Synthesis of some N-Arylazole acetamid derivatives and their antimicrobial activities”, Chemical Abstrats, vol.122, 133083p |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Synthesis of some N-Arylazole acetamid derivatives and their antimicrobial activities |
Tác giả: |
E. Ozkanli, S. Dlkava, U. Calius, A. Willke |
Nhà XB: |
Chemical Abstrats |
Năm: |
1994 |
|
[16]. Ruhemann, Merriman, Beilstein (1949), Handbuch der organischen chemie, tập 26, tr. 18-20 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Handbuch der organischen chemie |
Tác giả: |
Ruhemann, Merriman, Beilstein |
Năm: |
1949 |
|
[17]. R.M.Silverstein, G.C.Bassler, J.C.Morrill (1981). Spectrometric identi/ication oỷorganic compounds 4th.ed — foh Wiley, New york |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Spectrometric identification of organic compounds |
Tác giả: |
R.M. Silverstein, G.C. Bassler, J.C. Morrill |
Nhà XB: |
Wiley |
Năm: |
1981 |
|
[18]. M.V.Rubtsov; A.G.Baichikov (1971), Syntetiseskie khimiko- íarm.preparatư. Izg “Medicina”-Mockba, ctp.153-156 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Syntetiseskie khimiko- íarm.preparatư |
Tác giả: |
M.V.Rubtsov, A.G.Baichikov |
Nhà XB: |
Izg “Medicina”-Mockba |
Năm: |
1971 |
|