Bảng lu
ỹ kế nhập Sổ số d Xuất,tồn kho VL (Trang 2)
Hình th
ức thanh toán:Tiền mặt Mã số 01-001000424-1 STT Tên hàng hoá (Trang 3)
Bảng k
ê số 3 Tính giá thành thực tế vật liệu,công cụ dụng cụ (Trang 8)
Bảng ph
ân bổ số 2 (Trang 9)
Bảng tr
ích khấu hao TSCĐ năm 2001 ( trích) (Trang 14)
Bảng ph
ân bổ số 3 (Trang 15)
Bảng thanh
toán tiền lơng (Trang 20)
Bảng ph
ân bổ số 1 (Trang 21)
Bảng c
ân đối số phát sinh các tài khoản(trích) (Trang 31)
Bảng t
ính giá thành thực tế đơn vị sản phẩm (Trang 34)
Sơ đồ tr
ình tự ghi sổ thành phẩm (Trang 35)
Bảng k
ê số 8 (Trang 37)
Bảng k
ê số 10 (Trang 43)
Bảng k
ê (Trang 56)
s
ổ tiền gửi ta ghi vào NKCT số 2, bảng kê 2 (Trang 59)