Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[4]. Nguyễn Như Phát (2002), Dịch vụ công – nghiên cứu và thực tiễn, Tổ chức Nhà nước, Số 11, trang 11 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dịch vụ công – nghiên cứu và thực tiễn |
Tác giả: |
Nguyễn Như Phát |
Nhà XB: |
Tổ chức Nhà nước |
Năm: |
2002 |
|
[5]. Phạm Hồng Thái (2002), Bàn về dịch vụ công, Quản lý Nhà nước, Số 79, trang 24 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàn về dịch vụ công |
Tác giả: |
Phạm Hồng Thái |
Nhà XB: |
Quản lý Nhà nước |
Năm: |
2002 |
|
[8]. Nguyễn Thị Mộng Tuyền (2007), Hoàn thiện hoạt ủộng tuyờn truyền, hỗ trợ ðTNT trong quản lý thuế ở Cục thuế An Giang, Luận văn Thạc sỹ kinh tế, ðại học Kinh tế TPHCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hoàn thiện hoạt ủộng tuyờn truyền, hỗ trợ ðTNT trong quản lý thuế ở Cục thuế An Giang |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
Nhà XB: |
ðại học Kinh tế TPHCM |
Năm: |
2007 |
|
[10]. Tổng cục thuế (2007-2009), Tạp chí thuế Nhà nước, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí thuế Nhà nước |
Tác giả: |
Tổng cục thuế |
Nhà XB: |
Hà Nội |
Năm: |
2007-2009 |
|
[12]. Cục thuế tỉnh Bình Dương (2007), Tài liệu ISO 9001:2000, Bình Dương |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài liệu ISO 9001:2000 |
Tác giả: |
Cục thuế tỉnh Bình Dương |
Nhà XB: |
Bình Dương |
Năm: |
2007 |
|
[18]. Nunnally, J (1978), Psychometric Theory, New York, McGraw-Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Psychometric Theory |
Tác giả: |
Nunnally, J |
Nhà XB: |
McGraw-Hill |
Năm: |
1978 |
|
[20]. Parasuraman. A, Valarie A. Zeithaml and L.L Berry (1988), SERVQUAL: amultiple-item scale for measuring consumer perceptions of service quality, journal of retailing, 64 (1): 12-40 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SERVQUAL: amultiple-item scale for measuring consumer perceptions of service quality |
Tác giả: |
Parasuraman A, Valarie A. Zeithaml, L.L Berry |
Nhà XB: |
Journal of Retailing |
Năm: |
1988 |
|
[21]. Peggy a Hite, Gary A McGill (1986-1998), National Tax Journal, Dec 1992, ABI/INFORM Global |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
National Tax Journal |
Tác giả: |
Peggy a Hite, Gary A McGill |
Nhà XB: |
ABI/INFORM Global |
Năm: |
1992 |
|
[22]. Peterson, R (1994), “A Meta-Analysis of Cronbach’s Coefficent Alpha”, Journal of consumer Research, No 21 Vo.2, pp.38-91 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Meta-Analysis of Cronbach’s Coefficent Alpha |
Tác giả: |
Peterson, R |
Năm: |
1994 |
|
[24]. Slater, S. (1995), “Issues in Conducting Marketing Strategy Research”, Journal of Strategic |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Issues in Conducting Marketing Strategy Research |
Tác giả: |
Slater, S |
Nhà XB: |
Journal of Strategic |
Năm: |
1995 |
|
[1]. Hoàng Xuân Bích Loan (2008), Nâng cao sự hài lòng của khách hàng tại Ngõn hàng ủầu tư và phỏt triển Việt Nam – chi nhỏnh TPHCM, Luận văn Thạc sỹ kinh tế, ðại học Kinh tế TPHCM |
Khác |
|
[2]. Lê Chi Mai (2002), Nhận thức về dịch vụ công, Tổ chức Nhà nước, số 5, trang 35 |
Khác |
|
[3]. Lê Xuân Mỹ (2008), Một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ công tại Cục Hải quan TP Hồ Chí Minh, Luận văn Thạc sỹ kinh tế, ðại học Kinh tế TPHCM |
Khác |
|
[6]. Nguyễn đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang (2008), Nghiên cứu khoa học Marketing Ứng dụng mô hình cấu trúc tuyến tính SEM, NXB ðại học Quốc gia TPHCM |
Khác |
|
[7]. Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, NXB Thống kê, Hà Nội |
Khác |
|
[9]. Tổng cục thuế (8/2009), Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thuế, Hà Nội |
Khác |
|
[11]. Cục thuế tỉnh Bình Dương (2005-2009), Báo cáo kết quả công tác thuế hàng năm, Bình Dương |
Khác |
|
[13]. Cục thuế tỉnh Bình Dương (2009), Báo cáo kết quả thực hiện quy chế dân chủ, kết quả thực hiện cải cách hành chính, Bình Dương |
Khác |
|
[14]. Cronin, JJ & Taylor, S.A (1992), Measuring service quality: A reexamination and extension, Journal of marketing,Vol 56 (July) 55-68 |
Khác |
|
[15]. Hair, Jr. J.F, Anderson, R.E, Tatham, RL & Black, WC (1998), Multivariate Data Analysis, Prentical-Hall International, Inc |
Khác |
|