Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[6] Bùi Văn Ga, Lê Minh Tiến, Trương Lê Thị Bích Trâm (2009), Khả năng giảm phát thải CO 2 ở việt nam nhờ sản xuất điện năng bằng biogas, Khoa học và công nghệ, 1(30) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khả năng giảm phát thải CO 2 ở việt nam nhờ sản xuất điện năng bằng biogas |
Tác giả: |
Bùi Văn Ga, Lê Minh Tiến, Trương Lê Thị Bích Trâm |
Nhà XB: |
Khoa học và công nghệ |
Năm: |
2009 |
|
[8] (1998), Kỹ thuật sản xuất gạch ngói đất sét nung |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kỹ thuật sản xuất gạch ngói đất sét nung |
Năm: |
1998 |
|
[10] Viên Ngọc Nam và cộng sự, (2011). Nghiên cứu khả năng hấp thụ CO 2 của rừng Cóc trắng (Lumnitzera racemosa Willd) trồng ở Khu Dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh. Nông nghiệp và PTNT số 2+3/2011, tr 162-166 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu khả năng hấp thụ CO 2 của rừng Cóc trắng (Lumnitzera racemosa Willd) trồng ở Khu Dự trữ sinh quyển rừng ngập mặn Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Viên Ngọc Nam, cộng sự |
Nhà XB: |
Nông nghiệp và PTNT |
Năm: |
2011 |
|
[12] Nguyễn Thành Nhân, Dương Minh Hà (2009), Tiềm năng giảm thiểu phát thải CO 2 từ lĩnh vực tiêu thụ năng lượng tại Việt Nam.[13] PTN&MT (2011), .HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiềm năng giảm thiểu phát thải CO 2 từ lĩnh vực tiêu thụ năng lượng tại Việt Nam |
Tác giả: |
Nguyễn Thành Nhân, Dương Minh Hà |
Nhà XB: |
PTN&MT |
Năm: |
2009 |
|
[16] Quyết định 2491/QĐ-UBND (2010), Phê duyệ ển vật liệu xây dự ến năm 2020 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê duyệ ển vật |
Tác giả: |
Quyết định 2491/QĐ-UBND |
Năm: |
2010 |
|
[18] Quyết định, Quy Hoạch Phát Triển Nông Nghiệp Đô Thị Thành Phố Hồ Chí Minh Đến Năm 2020 Và Định Hướng 2025 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quyết định, Quy Hoạch Phát Triển Nông Nghiệp Đô Thị Thành Phố Hồ Chí Minh Đến Năm 2020 Và Định Hướng 2025 |
|
[21] Vũ Thị Hồng Thủy (2008), Nghiên cứu lựa chọn giải pháp khả thi đối với hoạt động thu khí và tái sinh năng lượng tại bãi chôn lấp Đông Thạnh và Phước Hiệp 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghiên cứu lựa chọn giải pháp khả thi đối với hoạt động thu khí và tái sinh năng lượng tại bãi chôn lấp Đông Thạnh và Phước Hiệp |
Tác giả: |
Vũ Thị Hồng Thủy |
Năm: |
2008 |
|
[22] UNDP (2011), Báo cáo phát triển con người Châu Á Thái Bình Dương. [23] Tổng Cục Thống Kê (2008), 2007.[24] (2011), 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo phát triển con người Châu Á Thái Bình Dương." [23] Tổng Cục Thống Kê (2008), "2007." [24] (2011) |
Tác giả: |
UNDP (2011), Báo cáo phát triển con người Châu Á Thái Bình Dương. [23] Tổng Cục Thống Kê (2008), 2007.[24] |
Năm: |
2011 |
|
[27] Nguyễn Trung Việt (2011), Workshop on Measures for development of low carbon society in the cites of ASIA : Chuyển hóa chất thải rắn thành năng lượng tại TpHCM.Tiếng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Workshop on Measures for development of low carbon society in the cites of ASIA : Chuyển hóa chất thải rắn thành năng lượng tại TpHCM.Tiếng Anh |
Tác giả: |
Nguyễn Trung Việt |
Năm: |
2011 |
|
[28] Â.KasimirKlemedtsson,L.Klemedtsson,K.Berglund,P.Martikainen,J.Silvola&O. Oenema (1997), Greenhouse gas emissions from farmed organicsoils: a revie, Soil Use and Management, vol 23, pp. 245 – 250 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Greenhouse gas emissions from farmed organic soils: a review |
Tác giả: |
Â.Kasimir Klemedtsson, L. Klemedtsson, K. Berglund, P. Martikainen, J. Silvola, O. Oenema |
Nhà XB: |
Soil Use and Management |
Năm: |
1997 |
|
[31] Hans Blonk, AntonKool,BokiLuske&SytskedeWaart (2008), Environmental effects of protein-rich food products in the Netherlands Consequences of animal protein substitutes |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Environmental effects of protein-rich food products in the Netherlands Consequences of animal protein substitutes |
Tác giả: |
Hans Blonk, Anton Kool, Boki Luske, Sytske de Waart |
Năm: |
2008 |
|
[32] H. Heijnes, M. van Brummelen, K. Blok (1999), Reduction of the emissions of HFC's, PFC's and SF 6 in the European Union, European Commission |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Reduction of the emissions of HFC's, PFC's and SF 6 in the European Union |
Tác giả: |
H. Heijnes, M. van Brummelen, K. Blok |
Nhà XB: |
European Commission |
Năm: |
1999 |
|
[35] GIO (2011), National greenhouse gas inventory report of japan |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
National greenhouse gas inventory report of japan |
Tác giả: |
GIO |
Năm: |
2011 |
|
[38] IPCC (2006), Guideline for National Greenhouse Gas Inventory, Vol 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Guideline for National Greenhouse Gas Inventory |
Tác giả: |
IPCC |
Năm: |
2006 |
|
[39] IPCC (2006), Guideline for National Greenhouse Gas Inventory, Vol 2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Guideline for National Greenhouse Gas Inventory |
Tác giả: |
IPCC |
Năm: |
2006 |
|
[40] IPCC (2006), Guideline for National Greenhouse Gas Inventory, Vol 3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Guideline for National Greenhouse Gas Inventory |
Tác giả: |
IPCC |
Năm: |
2006 |
|
[41] IPCC (2006), Guideline for National Greenhouse Gas Inventory, Vol 5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Guideline for National Greenhouse Gas Inventory |
Tác giả: |
IPCC |
Nhà XB: |
IPCC |
Năm: |
2006 |
|
[42] Jos G.J. Olivier, Joost Bakker , SF 6 from electrical equipment and other uses, IPCC |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
SF"6" from electrical equipment and other uses |
|
[43] Kenworthy, Transport Energy Use and Greenhouse Gases in Urban Passenger Transport Systems: A Study of 84 Global Cities |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Transport Energy Use and Greenhouse Gases in Urban Passenger Transport Systems: A Study of 84 Global Cities |
Tác giả: |
Kenworthy |
|
[44] MONRE (2010), Viet Nam Second National Comunication to The United Nations Framework Convention On Climate Change, Ha Noi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Viet Nam Second National Communication to The United Nations Framework Convention On Climate Change |
Tác giả: |
MONRE |
Nhà XB: |
Ha Noi |
Năm: |
2010 |
|