Thứ Ngày Bắt đầu Thời gian Môn thi Lớp Số phòng Phòng thi 7:00 90 Ngoại ngữ HP1 1SP 6 C305, C306, C307(2), C507(2) 9:30 90 Tâm lý học lứa tuổi và Tâm lý học sư phạm 2SP 6 C305, C306, C307(2), C507(2) 90 Xác su ất thống kê 2CN 4 C406, C407(2), C501 90 An toàn b ức xạ 4CN 2 C507(2) 15:00 90 L ịch sử vật lý 4SP + LAKG 4 + 2 C406, C407(2), C501, C507(2) 7:00 90 V ật lý hạt nhân + VLNTHN (trả nợ) 3CN 2 C401, C403 9:00 90 Vật lý hạt nhân ứng dụng 4CN 2 C401, C403 13:00 120 Nh ững nguyên lý cơ bản CNML 1CN 5 C403, C405, C406, C407(2) 15:00 7:00 120 Giáo dục học phổ thông 3SP 6 C404, C407(2), C501, C507(2) 9:30 120 Tư tưởng HCM 4SP 4 C407(2), C507(2) 120 Đường lối CM ĐCS 3CN 2 C407(2) 120 Chuyên đề PPGD 4SP 4 C401, C403, C405, C406 120 Phân tích hu ỳnh quang tia X 4CN 2 C407(2) 90 Điện kĩ thuật 2CN 4 C401, C403, C405, C406 7:00 120 Nhiệt học 2SP 6 B111, B112, C405, C407(2), C501 Hai Ba Tư TRƯ ỜNG ĐẠI HỌC S Ư PH ẠM TPHCM KHOA V ẬT LÝ Năm 29/12/2011 15:00 26/12/2011 27/12/2011 L ỊCH THI HỌC KỲ 1 - NH: 2011 - 2012 H Ệ: CQNS + CQĐP + NSP. 13:00 13:00 28/12/2011 7:00 Các mẫu cấu trúc 9:00 90 Đại số tuyến tính 1SP 6 B111, B112, C405, C407(2), C501 13:00 90 Điện tử học 3SP 6 C406, C407(2), C501, C507(2) Gi ải tích 1 1CN 6 Toán A1 Đề cương 7:00 120 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 1SP 6 C406, C407(2), C501, C503, C505 7:00 V ật lý lò phản ứng hạt nhân 4CN 9:30 90 Ngo ại ngữ HP3 2SP 6 C406, C407(2), C501, C503, C505 13:00 120 Cơ lượng tử 4SP 4 C405, C406, C407(2) 15:00 120 Nhi ệt học 2CN 4 C405, C406, C407(2) 120 Tư tưởng HCM 4CN 2 C405, C406 90 Dao động sóng Đề cương 2 C407(2) 15:30 90 Ngo ại ngữ HP1 1CN 5 C403, C405, C406, C407(2) 7:00 120 Lý luận và phương pháp dạy học 3SP 6 B110, B111, C407(2), C507(2) 9:00 90 Điện học 2CN 4 C407(2), C507(2) 13:00 Tin h ọc trong dạy học vật lý LAKG M105 15:30 7:00 120 Đường lối cách mạng ĐCS VN 2SP 6 E7, B109, B110, B111, B112, B121 9:00 120 QLHCNN & QLNGDĐT 4SP + LAKG 6 E7, B109, B110, B111, B112, B121 5/1/2012 Tư 4/1/2012 C406, C407(2), C501, C507(2)15:00 90 Sáu 13:00 Sáu Ba 3/1/2012 6/1/2012 Năm 30/12/2011 13:00 90 Vật lý lò phản ứng hạt nhân 4CN 2 C507(2) 15:00 120 Cơ lượng tử 3CN 2 C507(2) 7:00 Tin h ọc căn bản 1SP 6 C404, E7, B109, B110, B111, B112 7:00 Quang Đề cương C404 9:30 Tin h ọc căn bản 1CN 6 C404, E7, B109, B110, B111, B112 120 Tư tưởng HCM LAKG 2 B109, B110 90 Phân tích kích hoạt LAKG 2 B111, B112 15:30 90 Ngo ại ngữ HP3 Phương pháp Toán l ý (trả nợ) 2CN 4 B109, B110, B111, B112 7:00 90 Thien văn học đại cương 2SP 6 C404, C407(2), C501, C507(2) 9:00 90 Thien văn học đại cương 3SP 6 C404, C407(2), C501, C507(2) 7:00 120 Vật lý thống kê 4SP + 3CN 4 +2 C401, C403, C405, C406, C407(2) 9:00 90 Gi ải tích 1 Bổ túc kiến thức Toán (trả nợ) 1SP 6 C401, C403, C405, C406, C407(2) 13:00 120 Đường lối chủ nghĩa Đảng Cộng sản 2CN 4 C407(2), C507(2) 120 Điện động lực Đề cương 1 C406 15:00 90 Hóa đại cương 1CN 5 C406, C407(2), C507(2) 7:00 120 Cơ lý thuyết 3SP 6 C401, C403, C405, C406, C407(2) 9:00 90 Điện học 2SP 6 C401, C403, C405, C406, C407(2) 13:00 60 V ật lý chất rắn 4SP 4 M301, M302, M304, M305 90 Gi ải tích 3 Đ ề c ương 2 M301, M302 90 Vật lý nơ tron 4CN 2 M304, M305 Tr ợ lý giáo vụ KT. TRU ỞNG KHOA P.TRU ỞNG KHOA Ba 10/1/2012 15:00 12/1/2012 Năm 11/1/2012 Hai 9/1/2012 13:00 Sáu 13/1/2012 Tư . Thứ Ngày Bắt đầu Thời gian Môn thi Lớp Số phòng Phòng thi 7:00 90 Ngoại ngữ HP1 1SP 6 C305, C306, C307(2), C507(2) 9:30 90 Tâm lý học lứa. Phương pháp Toán l ý (trả nợ) 2CN 4 B109, B110, B111, B112 7:00 90 Thien văn học đại cương 2SP 6 C404, C407(2), C501, C507(2) 9:00 90 Thien văn học đại cương 3SP 6 C404, C407(2), C501, C507(2) 7:00 120 Vật. C501 Hai Ba Tư TRƯ ỜNG ĐẠI HỌC S Ư PH ẠM TPHCM KHOA V ẬT LÝ Năm 29/12/2011 15:00 26/12/2011 27/12/2011 L ỊCH THI HỌC KỲ 1 - NH: 2011 - 2012 H Ệ: CQNS + CQĐP + NSP. 13:00 13:00 28/12/2011 7:00 Các mẫu cấu trúc 9:00