Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 88 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
88
Dung lượng
1,68 MB
Nội dung
Trang 1 Chương I !"#$%&%'(&)*+#'( ,-&,./0&,1!0 *+#2%'(34 56!%7,8!!0!9: ;< '47# =>),0*+#%,?@A - GVBC#&D6D&!=E!F&,<C!5-!8!FG&H6I - HSJ K!'1L)0 *7#M !"#$"%&'(%)(N K!"0'EC * +, &/012,(3O:7# (P!.4C+#&!!Q!=#* +R 4 2,.5, 60"8(908,:;<,="<2%6(>,"% 7,?@"8 Hoạt động 1Giới thiệu bài mới SE!T)U6!%'EC&!=; V&,E Hoạt động 2 Định nghĩa 7D!8!&G6IWX!8!7/ $( Y !FZ3&3Z&B[&[Z8!* !# !FP!22 =\!F] B!8!#&,& $ =>.'%&!8! 6!^ =>.'%_4!DD&! '%] S_!0'G K!!"#!=SOI! ,< S_<!1!7`2 K!!"#,0 !Fliên tiếp, khép kín, không cùng trên một đường thẳng SE!T0&!./% !9!T] abC!=E6c'/X !+#%Q!8!#&,&7(7<'\] S_!0'd $/ K!!"#% '( S_/<!1!!efG6I 7D,<C!5!8!@/!# 1.Định nghĩa: A B D C g% ABCD ' !8! ( Y !FAB, BC,CD, DA,7 *bất kỳ 2 đoạn thẳng h không cùng nằm trên 1 đường thẳng %Z3B[G!#Z[B3&3B[Z&RI B i!Z&3&B&[ B!Z3&3B&B[&[Z j%'('tứ giác '^ nằm trong 1 nửa mặt phẳng * ,\ ' =\!F!%#,d6k!+#% SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 2 !*'] S_U#!!Q6!^4C7 sT!*78!, ] D A B C Q P M N Hoạt động 3: Tồng các góc của một tứ giác _-%Z3B[O!^1!G I0 X*&!u1!vD)0 ,0*+# %,?,#!/] B!!9!T]@!D!*!w !D`&eC!*', B! T!*, S_!0'd $G/C!=;!=E !'&7(78!,5!:I 2. Tồng các góc của một tứ giác 1 2 2 1 A B D C Oc =\!bZB&#* Z x3xB y & Z x[xB y GZ xZ Ix3xGB xB Ix[y@A 4Zx3xBx[y@A Định lí : (Sgk) A +, &/0#:"%8,: z7D7#!-A%!=!8!H&A G6I.!{1! H G F C B D A E x b) a) x 110 0 80 0 120 0 N M K I D A E B 65 0 x x d) c) 105 0 60 0 |!8!H}5*6$,P z_15B CDE%Z3B[* µ µ µ µ Z ~3 ~B [ = = − = 1!0 *B[ S_ . $z S_!=E•!-!8!z!- 1/ Bài 1 trang 66 Sgk #IvyH G!8!HI ,Ivy€ IvyH Ivy•H Q P N M Q R S P b) a) 4x 3x 2x x x x 95 0 65 0 #Ivy G!8!AI ,Ivy@A z SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 3 !D 3!,d*] W08)*‚'#' !=!] 3)*&,!T*&D !,!8X*] D C B A S< µ µ µ µ B [ @A GZ 3I @A G I Y + = − + = − + = µ µ B GY I [ A = + = = − = D F5"8?G"H"%2 Bài tập 3 trang 67Sgk Bài tập 4 trang 67 Sgk I}5!-# Bài tập 5 trang 67 Sgk I}5 2 :8 J K+L ƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒ * => K!!u!8!!#&!8!!#^&0+#!8!!#3 !!%!2%'!8!!#&'!8!!#^ ,-!8!!#&!8!!#^~1!0 *+#!8!!#&!8!!# ^3}555 :6:7#2%'!8!!# 3'!!6!!4!8!!#Q!K716!!#Q a,T G!#!&!# ,?!#I GV!=E!F&/6D&,<C!5G!|!w67#&-F!8!@I&C!d HS .',Q!~Q!&6&!=E&/6DR !"#$"%&'(%)( * +, &/012,(3 M@%N, O:P:" sK!!"#%Z3B[] W2'/,<7<'\','/,< SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 4 s'1$)*<2%] B!%Z3B[&, „ A yAH & „ B y• & „ C y•H x1!*[] x0 *[] B<'EC',Q 117 75 65 B D C A „ D y@A AH • •H y@ S*[,?•• 4 2,.5, 60"8(908,:;<,="<2%6(>,"% 7,?@"8 Hoạt động 1Hình thành định nghĩa 7D,<C!5-!8!@#! 0Z3 B[*8 a,T] #.%'!8!!#_4!8! !#'!8!!=!] S_/' K!!u!8!!#/. ! 7D,<C!5-!8!H&!', 4C] M K N I G H E F A C D B c) b) a) 75 0 120 0 115 0 75 0 105 0 60 0 60 0 !4vb!!0' $ B!']G-F!8!A&•6I B!!4vbQ,< …,4C7/!u/6'4] O$"%"8%Q0G6I H B A C D caïnh beân caïnh beân caïnh ñaùy caïnh ñaùy 8!!#Z3B[GZ3zzB[I Z3&B[! Z[&3B!,/ Z =\# ƒ#*6$2!,/+#!8!!# !8,P!# C D B A D B A C ƒ!4vbG67#•I Hoạt động 2 Hình thang vuông B!U#!8!&1! D „ ] *Z3B['!8!!#^_4! '!8!!#^] !# hinh thang comot gocvuong ⇔ *R"%&%0"8<@S"8 A B D C R"%&%0"8<@S"8'hìnhthang*1 goc vuông A +, &/0#:"%8,: 1/Bài 7 trang 71 7D,<C!5!8!-G6I 1/Bài 7 trang 71 #Ivy ~yY ,Ivy• ~yH SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 5 A B C D A C B A B C D D c) b) a) y x 65 0 y x 70 0 50 0 y x 40 0 80 0 S.7<'\!X…7=\!>C z_15B CTE!!8!!#Z3B[GZ3zz B[I* µ µ Z [= 1!0 *Z[ S_!=E•!-!8!z!-!D 7!8!!#&*6$!,/*z 8] !'/<,< Ivy€ ~yH z_15B CTE D C B A #* µ µ Z [ + = Gz!8! !#I W µ µ Z [= GI/ µ µ µ [ [ [ @ A + = = = D F5"8?G"H"%2 .,!2 K!!"#!8!!#&!8!!#^ Bài tập 8 trang 71 Sgk J K+L ƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒ A @ 4U O!%! K!!"#&1!!dd!T!4,!8!!#| 345 K!!"#&1!!d!8!!#|7T!4!%! ,4C*'/U# O"†‡ˆ6"†C!|1!<!&6'4+#2 K!'1O"†78!,'\ <+#2, ! 2S51!{!4&!1!v7'4C'4!%! GV!=E!#6!<&!=E *&C#~,<C!5 HS .,h&',Q!~55!=E!#6!<!=E *R SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 6 !"#$"%&'(%)( * +, &/012,(3 M@%N, O:P:" sK!!"#!8!!#G/7`0 +#*IG I z3z• '!D/+#S_G I z3z•G I #* µ µ Z [ + = Gz!8!!#I W µ µ Z [ − = GI / µ Z yG x Iy µ [ y ‰ y Wa6! µ µ 3 B + = Gz!8!!#I µ µ 3 B= GI _4 µ µ B B + = µ B @ A⇒ = = µ 3 A = = 4 2,.5, 60"8(908,:;<,="<2%6(>,"% 7,?@"8 Hoạt động 1Hình thành định nghĩa B*!4vb8$!8!!#7/G7 $ 67#I] W2!8!!#!=4.'!8!!# |_4!8!!#|'!8!!=!] S_*f6!,< s=#7#]7/,<C!5G!aC!7I H G F E A B C D 110 0 100 0 80 0 80 0 80 0 80 0 b) a) T S Q P N M K I 70 0 70 0 110 0 d) c) S_!0',?!!i7/!8!- 1.Định nghĩa: R"%&%0"8(M"'hình thang*2 góc kề 1 đáy bằng nhau A B C D 8!!#|Z3B[ Z3zzB[ Šy „ B ~ „ „ By[ SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 7 <!1!…7=\!>C ‹#,#!8!!#|7/&*!4vb !'8] Hoạt động 2 Tìm tính chất cạnh bên B! !,/+#,#!8!!# |Q!8!Y B*!:6'48] #!%! $ *] S_-!8!&!!S&OŒ 7=\!>C!,/Z[3B6!^ &6b!!e!#m ∆m[BmZ3'#8] !C!!.4C&!!4vbQ ,< 7=\!>CZ[zz3B] S_!!#*!#!,/!8 !#!,/,?!#=>'&!8!!# *!#!,/,?!#*C!<'!8! !#|6!^] 7D!8!•/!efG6 BG67#•@I 7D,<C!5G!8!@6I !D K!'1&!8!!#|Z3B[*!# !F,?!#] 2.Tính chất : a) Định lí 1: 7hình thang cân&!#cạnh bên bằng nhau O C D A B 2 2 1 1 S Z3B['!8!!#| OŒ Z[y3B b) Định lí 2: A B C D 7hình thang cân&!#đường chéo bằng nhau Hoạt động 3: Tìm dấu hiệu nhận biết hình thang cân S_!']@ Œ! :- => :Z&3!2 #!Z3B['!8!!#*!# =\ !bZBy3[]G>fPC#I B!!4vb!0' xB!-Z&3!uu 6 xq!,: K!'1@!,< [d!T!4,!!#|] S_!0'&!,< 4VW@%,X@"%Y"1,Z&%R"%&%0"8(M" #IĐịnh Lí 3: Sgk trang 74 ,I[d!T!4,!8!!#| 1. 8! !#* !# góc kề một đáy bằng nhau ' hthang cân 2. 8!!# * hai đường chéo bằng nhau 'hthang can A +, &/0#:"%8,: SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 8 _15B CTEB!!8!!#|Z3B[ GZ3zzB[~Z3•B[IOc =\# Z&3O+#!8!!#B!%!7? [yBO S_ . $z!!bC $ S_!=E•!-!8!z!-!D Ž*!4vb8$!##^] !'/<,< K H D C B A # ∆ Z[ ∆ O3B* Z[y3BGz!8!!#|I µ µ [ B= Gz!8!!#|I / ∆ Z[y ∆ O3BG!&I 7#Zy3BG CI D F5"8?G"H"%2 .,!2 K!!"#&1!!d&d!T!4, - Bài tập 12,15,17,18 trang 74,75 Sgk J K+L ƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒ A Y [L\ ƒO!% .! =>+0!!T'f! K!!"#&1!!d!8!!# |&d!T!4,2!8!!#| .!,451!!d+#!8!!#| :<20,4C) !>C ƒO"†‡ˆ6"†!#&C!|1!)!>C :<U,4C ƒ! 2S50'/!T,T!%+#948!!#|E# |&!#*Q +#!8!!#|E =\!b GV3<C!5! $6:7#&,4C HS.,',4C u! u =>!=E• !"#$"%&'(%)( * +, &/012,(3 M@%N, O:P:" Œ,Hz•H6 S< #I#*#Z3B|Z SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 9 50 B C A D E B!!4vbQ,< s!~6!F K!!!X' e~ }#'!!X#+#/ !'!z%'!8!!# | y• „ „ „ A CB − == Z[yZŽy•#Z[Ž|Z y• „ „„ A DEAEDA − == „ „„ A EDAB − == W EDAB „ ~ „ '!#*QK71 (K ⇒[Žzz3B 8!!#3[ŽB* „ „ B C= /'!8! !#|G I 4 2,.5, 60"8(908,:;<,="<2%6(>,"% 7,?@"8 Hoạt động 1Luyện tập 1/ Bài 12 trang 74 Sgk -!8!<,<E!<=; 9157=E 2/ Bài 17 trang 75 Sgk B! . $,&S_-!8!'/,<& .*6' S !!#Z3B[GZ3zzB[ „ „ ZB[y3[B I OŒ Z3B[| B!%!Z3B['!8!!#|!= !] _E $6T „ „ ZB[y3[B &#*!:!% ! =>8]y• B!%!!/8#] y•] … *y•] 1/ Bài 12 trang 74 Sgk F E D C B A # ∆ ŽZ[ ∆ •3B* Z[y3BGz!8!!#|I µ µ [ B= Gz!8!!#|I / ∆ ŽZ[y ∆ •3BG!&I 7#[ŽyB•G CI 2/ Bài 17 trang 75 Sgk O BT 17/ 75 A B C D S.m'# :+#ZB3[&#* #*Z3zzB[GI / „ „ mZ3ymB[ G^'D7I „ „ m3Zym[B G'D7I [ *∆mZ3|m SVlmlnoB S_mpqpW_rstB Trang 10 S.<~6!'!C B!!4vbQ,< S_!!i!,! GV: s:z! K!'1@!8P8!: , Bài 18 trang 75 Sgk ‘z! . $&6', s:#3[Ž|!8# $8] Œ!! 3[y3Ž] ‘z!'/,<78!, …|#y• $8] O! *!##ZB[#3[B ,?!#!Dz!] S.D'/,<'|, ##ZB[3[B,?!#7# => /’8] _4!8!!#Z3B[**B,?* '!8!!#8] ⇒mZym3GI Œ* „ „ m[BymB[ GI mBym[GI …GIGI⇒ZBy3[ Bài 18 trang 75 Sgk BT 18/ 75 E D C B A GI>I a/ AB zzBŽy•%Z3ŽB'!8! !# WZBzz3Ž~ZBy3ŽGvI [ZBy3[GI~3[y3Ž O! *#3ŽB|3 ,z…|#zy• ¼ ¼ BED BDE= Wa6!* ¼ ¼ BEC ACD= ( đv) => ¼ ¼ ACD BDC= Khi *vb# “ACD BDCV V B*ZBy3[ ¼ ¼ ACD BDC= [B! y• ACD BDC = V V GI z…y• C D= ) ) /!8!!#Z3B['!8!!# |G!,I A +, &/0#:"%8,: S.!'6!% u!.7”&”@ B!0'!!%!!8!!#| D F5"8?G"H"%2 J''f!vD',4C u' - 3_Az•Hz6 J K+L ƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒƒ € SVlmlnoB S_mpqpW_rstB [...]... li v phỏt biu nh lớ D K C ng thng HK l trc i xng ca GIAO AN HINH HOC 8 GV SOAN: PHAM VN C Trang 26 hỡnh thang cõn ABCD 4/ Kim tra ỏnh giỏ: - Bi 35 trang 87 Sgk - Bi 35 trang 87 Sgk ! Treo bng ph v gi HS d lờn v - Bi 37 trang 87 Sgk ! Cho HS xem hỡnh 59 sgk v hi : Tỡm cỏc hỡnh cú trc i xng - Bi 37 trang 87 Sgk 5/ Hng dn nh: Bi 36, 38 trang 87 Sgk IV- RT KINH NGHIM : ***********************... DAB) 1 2 b) EF= (AB+CD)= 1 (6+10)=8cm 2 1 AB = 3cm 2 1 KF = AB = 3cm 2 EI = IK=EF(EI+KF)= 8( 3+3)=2cm 5/ Hng dn nh: - ễn tp li phn lý thuyt v xem li cỏc bi tp ó lm nm c cỏch lm - BTVN: 27/ 80 /sgk IV- RT KINH NGHIM : *********************** PHN XET DUYấT GIAO AN HINH HOC 8 GV SOAN: PHAM VN C Trang 18 Ngy son: 6.9.2011 Ngy dy : Tun : 4 Tit : 8 Đ5 DNG HèNH BNG THC V COMPA ... 20 trang 79 Sgk GIAO AN HINH HOC 8 DE= 50 cm T DE = ẵ BC (nh lý 2) => BC = 2DE=2.50=100 GV SOAN: PHAM VN C Trang 13 A x I 8 cm 500 K 8cm 5 00 1 0cm B C Bi 20 trang 79 Sgk à ã Ta cú C = AKI = 500 ( ng v,gt ) IK // BC M KA = KC = 8 (cm) Nờn AI = IB (l 1) Hay x = 10cm 5/ Hng dn nh: - Thuc nh ngha, nh lớ 1, 2 Xem li cỏch cm nh lớ 1,2 Sgk - Bi tp 21 trang 79 Sgk - Bi tp 28 trang 80 Sgk IV- RT KINH NGHIM... thc t thỡ ụi khi ta cng phi chn ng i phự hp tit kim c thi GIAO AN HINH HOC 8 Vy ) ) ẳ + ẳ = 2(O + O ) AOB AOC 1 3 => BOC = 2 xOy = 2.500 = 1000 Bi 39 trang 88 Sgk B A E d D C C i xng vi A qua d, D d nờn AD = CD AD+DB=CD+DB = CB(1) Tng t i vi im E ta cú GV SOAN: PHAM VN C Trang 28 gian nhng khụng c vi phm lut giao thụng Bi 40 trang 88 Sgk - GV treo bng ph ghi hỡnh 61 Quan sát mô tả bin báo giao thông... AB // CD ta cú iu gỡ ? + Cú AC = BD = 4cm ta suy ra iu gỡ ? + Kt lun ? Bi 34 trang 83 Sgk - Chia nhúm hot ng Thi gian lm bi l 5 cho cỏch dng v 2 cho chng minh - Nhc nh HS khụng tp trung lm bi GIAO AN HINH HOC 8 Ni dung Bi 33 trang 83 Sgk y B A z 4 D 80 3 C x Cỏch dng: + Dng on CD = 3cm + Qua D dng Dx to vi Dy 1 gúc 80 0 + Dng cung tron tõm C bỏn kớnh 4cm.Cung ny ct Dx ti A + Qua A dng tia Az // DC +... thng hng x K Q 3/ Bi tp 26 trang 80 Sgk - GV v hỡnh 45 v ghi bi tp 26 lờn bng - Gi HS nờu cỏch lm Ni dung Bi tp 25 - Cho c lp nhn xột bi gii bng GIAO AN HINH HOC 8 F K E D C Gii EK l ong trung bỡnh ca ABD nờn EK //AB (1) Tng t KF // CD (2) M AB // CD (3) T (1)(2)(3)=>EK//CD,KF//CD Do ú E,K,F thng hng Bi tp 26 trang 80 Sgk A C E - Cho c lp lm ti ch, mt em lm bng B A G 8cm B x D F 16cm y H Ta cú: CD... ca hỡnh thang ABFE Do ú: CE = (AB+EF):2 hay x = (8+ 16):2 = 12cm - EF l ng trung bỡnh ca hỡnh thang GV SOAN: PHAM VN C Trang 17 CDHG Do ú : EF = (CD+GH):2 Hay 16 = (12+y):2 => y = 2.16 12 = 20 (cm) 4/ Kim tra ỏnh giỏ: - Nờu bi tp 28 - V hỡnh, túm tt GT KL? - Lu ý HS cỏc kớ hiu trờn hỡnh v ! Gi ý cho HS phõn tớch: a) EF l tb ca hthang ABCD Bi tp 28 trang 80 Sgk B A E I K F D EF//DC C EF//AB AE=ED EK//DC... M O l gỡ ca HK ? Bi 48 trang 93 Sgk - Do ú O l gỡ ca AC ? B - Cho HS lờn bng trỡnh by E A - Gi HS nhn xột Bi 48 trang 93 Sgk F - Cho HS c V hỡnh nờu GT-KL H - Cho HS chia nhúm hot ng Thi gian lm bi 5 D G C ! Ni BD v AC Da vo du hiu hai cp cnh i song song S dng ng trung T giỏc ABCD bỡnh ca tam giỏc EB=EA ; FB=FC - Gi i din nhúm lờn trỡnh by - Cỏc nhúm nhn xột GIAO AN HINH HOC 8 GT GC=GH ; HA=HD KL... cho HS II CHUN B CA GV V HS: - GV : Compa, thc thng, thc o gúc, kim tra 15p GIAO AN HINH HOC 8 GV SOAN: PHAM VN C Trang 27 - HS : Compa, thc thng, thc o gúc, ụn tp kim tra 15p III TIN TRèNH LấN LP: 1/ n nh t chc: 2/ Kim tra: khụng 3/ Bi mi : Hat ng ca giỏo viờn v hc sinh Hot ng 1 : Luyn tp - Y/c hs c ni dung bi 36/ 87 , sau ú v hỡnh - AOB l tam giỏc gỡ ? Vỡ sao ? - M Ox l ng trung trc ca AB nờn ta cú... ca AB nờn ta cú iu gỡ ? Suy ra ? - Tng t ẳ bng gỡ ? AOC => AOB + AOC =?, O1 + O3 =? Ni dung Bi 36 trang 87 Sgk C y A 500 x O - Gi HS lờn bng trỡnh by - Cho HS nhn xột B Ta cú AOB l tam giỏc cõn vỡ OB=OA Nờn Ox l tia phõn giỏc ca AOB AOB Suy ra ẳ = 2O1 AOC Tng t : ẳ = 2O3 Bi 39 trang 88 Sgk - Y/c hs c bi 39 - Gi HS v hỡnh, vit GT- KL a) C i xng vi A qua d, D d nờn ta cú iu gỡ ? - AD+DB= ? - . K!!u !8 !!#& !8 !!#^&0+# !8 !!#3 !!%!2%' !8 !!#&' !8 !!#^ ,- !8 !!#& !8 !!#^~1!0. 7,?@" ;8 Hoạt động 1Hình thành định nghĩa B*!4vb 8 $ !8 !!#7/G7 $ 67#I] W2 !8 !!#!=4.' !8 !!# |_4 !8 !!#|' !8 !!=!] S_*f6!,< s=#7#]7/,<C!5G!aC!7I H G F E A B C D 110 0 100 0 80 0 80 0 80 0 80 0 b) a) T S Q P N M K I 70 0 70 0 110 0 d) c) S_!0',?!!i7/ !8 !- 1.Định. vuông B!U# !8 !&1! D „ ] *Z3B[' !8 !!#^_4! ' !8 !!#^] !# hinh thang comot gocvuong ⇔ *R"%&%0" ;8 <@S" ;8 A B D C R"%&%0" ;8 <@S" ;8 'hìnhthang*1
2.
HÌNH THANG (Trang 3)
Hình thang
ABCD (AB//CD) AB, CD : cạnh đáy (Trang 4)
3.
HÌNH THANG CÂN (Trang 5)
Hình thang
cân là hình thang có 2 góc (Trang 6)
heo
định lí 1, hình thang cân ABCD có hai đoạn thẳng nào bằng nhau ? (Trang 7)
Hình thang
BDEC có B C ˆ = ˆ nên là hình thang cân. (10đ) (Trang 9)
1.
Hình thang có hai góc kề một đáy bằng nhau là hình thang cân (Trang 11)
Hình thang
thoả mãn các yêu cầu đề ra. Em nào có thể chứng minh được? (Trang 21)
Hình thang
ABCD có AB = AD = 2 cm ; AC = DC = 4cm thỏa yêu cầu của bài toán (Trang 21)
Hình thang
ABCD là hình thang cân vì có hai đường chéo AC = BD = 4cm (Trang 22)
Hình thang
cân ABCD có D ˆ = 80 0 , CD = 3cm, AC = 4cm thoả mãn yêu cầu đề bài (Trang 22)
o
ạt động 3: Hình có trục đối xứng (Trang 25)
Hình thang
cân ABCD (Trang 26)
em
lại bài. N/c trước bài 7: Hình bình hành (Trang 28)
Hình b
ình hành là tứ giác có các cạnh đối (Trang 29)