Tổng quan nghiên cứu về tác động của giới tính lãnh đạo đến rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu .... Trong khi các nghiên cứu liên quan cùng liên quan đến sụp đổ giá cổ phiếu chỉ xoay quanh các y
GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Mặc dù phụ nữ chiếm một nửa dân số thế giới, nhưng chỉ có 9 trong 190 lãnh đạo bang ở Mỹ là nữ, và tỷ lệ nữ trong Quốc hội toàn cầu chỉ đạt 13% Trong lĩnh vực kinh doanh, tỷ lệ lãnh đạo nữ cấp cao chỉ dừng lại ở 15-16% và không thay đổi từ năm 2002, trong khi lĩnh vực phi lợi nhuận cũng chỉ có 20% lãnh đạo nữ Sự thiếu hụt này làm dấy lên nghi ngại về vai trò của nữ lãnh đạo so với nam giới Mặc dù đã có một số tiến bộ, phụ nữ vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc thăng tiến và đạt được vị trí lãnh đạo do các yếu tố như truyền thống, định kiến giới tính và thiên vị trong đánh giá.
Thị trường chứng khoán (TTCK) hiện nay đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, giúp huy động vốn và tạo cơ hội đầu tư, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là nguy cơ sụp đổ giá cổ phiếu Theo nghiên cứu của Habib và cộng sự (2018), rủi ro này thường xảy ra khi thông tin tiêu cực xuất hiện đồng loạt trên thị trường, dẫn đến hành vi bán tháo từ các nhà đầu tư Hệ quả là sự phát triển ổn định của TTCK bị ảnh hưởng, không chỉ tác động đến các nhà đầu tư cá nhân mà còn đến các tổ chức tài chính và nền kinh tế nói chung Do đó, việc đo lường và quản lý nguy cơ sụp đổ giá cổ phiếu là rất cần thiết để bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư và đảm bảo sự ổn định cho TTCK, thông qua các phương pháp đánh giá mức độ rủi ro tiềm tàng và xác định biện pháp phòng ngừa.
Tại Việt Nam, yếu tố con người ảnh hưởng mạnh mẽ đến biến động giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, chủ yếu do tác động của chính trị - xã hội và hiệu ứng đám đông Các yếu tố tâm lý của nhà đầu tư bao gồm năng lực, độ tuổi, giới tính và sự thiếu ổn định Nghiên cứu của Nguyễn Đức Hiển (2012) cho thấy 76% nhà đầu tư có trình độ cao đẳng, đại học, chủ yếu trong ngành tài chính - ngân hàng, nhưng 66% chỉ có kinh nghiệm từ 1-5 năm Mặc dù có trình độ học vấn cao, nhưng thiếu kinh nghiệm khiến họ gặp khó khăn, ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường Kết quả khảo sát cũng cho thấy 56% nhà đầu tư từ 36-55 tuổi, trong khi chỉ 3% dưới 25 tuổi, điều này tác động đến phân bổ tài khoản và danh mục đầu tư Thêm vào đó, 65% nhà đầu tư là nam giới, dù nghiên cứu cho thấy nữ giới thường giao dịch thành công hơn.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của đặc điểm hành vi con người đến sự biến động giá cổ phiếu là quan trọng cho sự phát triển kinh tế ổn định và quyết định chính sách phù hợp Đặc biệt, giới tính lãnh đạo công ty đóng vai trò then chốt trong việc quản lý rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu Mặc dù nhiều nghiên cứu tập trung vào các yếu tố doanh nghiệp và kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đến giá cổ phiếu tại Việt Nam, nhưng vai trò của giới tính lãnh đạo thường bị xem nhẹ hoặc chỉ được nhắc đến như một yếu tố bổ trợ.
Nghiên cứu vai trò của giới tính lãnh đạo trong việc ảnh hưởng đến rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu tại các doanh nghiệp phi tài chính ở Việt Nam là rất cần thiết trong bối cảnh hiện nay Thị trường chứng khoán Việt Nam chủ yếu là của các nhà đầu tư nhỏ lẻ, những người thường hành động theo tâm lý đám đông và chỉ tiếp nhận thông tin một cách bề nổi Họ tham gia vào thị trường với mức độ rủi ro cao và tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn Trong khi đó, các nhà đầu tư nước ngoài, với kinh nghiệm và kỹ năng vượt trội, có khả năng nhận diện những biến động của thị trường và hành động một cách độc lập, giúp họ tránh khỏi những cơn sốt của tâm lý đám đông.
Tổng quan nghiên cứu và tính mới của nghiên cứu
1.2.1 Tổng quan nghiên cứu về tác động của giới tính lãnh đạo đến hoạt động của doanh nghiệp
Giới tính lãnh đạo ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là hiệu suất làm việc và thái độ của nhân viên cấp dưới Nghiên cứu của Wang và cộng sự (2013) chỉ ra rằng phong cách lãnh đạo, đặc biệt là sự độc đoán và nhân từ, có tác động khác nhau đến hiệu suất làm việc Lãnh đạo nữ với phong cách độc đoán làm giảm hiệu suất của nhân viên mạnh hơn so với lãnh đạo nam, trong khi lãnh đạo nam với phong cách nhân từ lại nâng cao hiệu suất làm việc tốt hơn so với phụ nữ Kết quả này được củng cố bởi nghiên cứu của Cenkci và ệzỗelik (2015) Hơn nữa, nghiên cứu của Saint-Michel (2018) cho thấy lãnh đạo nữ có tinh thần tập thể cao và khả năng cạnh tranh được đánh giá cao hơn về khả năng lãnh đạo chuyển đổi so với lãnh đạo nam, phù hợp với lý thuyết nguyên mẫu lãnh đạo.
Theo lý thuyết của De Vader (1984), nhân viên cấp dưới có một hình ảnh lý tưởng về nhà lãnh đạo Khi các nhà lãnh đạo không đáp ứng được nguyên mẫu này, cấp dưới sẽ đánh giá thấp khả năng lãnh đạo của họ (Johnson, Murphy, Zewdie & Reichard).
Hình tượng nhà lãnh đạo lý tưởng trong mắt nhân viên thường là người có phong cách quản lý nhẹ nhàng, chú trọng đến quyền lợi và cảm xúc của họ Nhân viên thường phản ứng tích cực với sự chuyển đổi từ phong cách lãnh đạo độc đoán sang nhân từ, bất kể giới tính Ngược lại, họ sẽ có phản ứng tiêu cực khi phong cách lãnh đạo chuyển từ nhân từ sang độc đoán Thông thường, nam lãnh đạo có xu hướng điều hành khắt khe với nhiều quy tắc, trong khi nữ lãnh đạo thường áp dụng phương pháp quản lý linh hoạt và thoải mái hơn.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng giới tính của nhà quản lý có ảnh hưởng lớn đến các quyết định quan trọng trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Các công ty do phụ nữ lãnh đạo thường thực hiện ít hoạt động mua lại và phát hành nợ hơn, có đòn bẩy thấp hơn, thu nhập ít biến động hơn và khả năng tồn tại cao hơn sau các cú sốc tài chính Họ cũng có chất lượng kế toán dồn tích và mức độ thận trọng trong kế toán cao hơn so với các công ty do nam giới lãnh đạo Ngoài ra, các công ty do nữ lãnh đạo thường được xếp hạng tín dụng cao hơn, cho thấy sự kỳ vọng cao trong việc quản lý rủi ro tài chính Một số nghiên cứu cũng cho thấy sự đa dạng giới tính trong hội đồng quản trị có thể làm tăng giá trị doanh nghiệp và hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại không tìm thấy mối liên hệ rõ ràng giữa giới tính của nhà quản lý và chất lượng thu nhập Cuối cùng, việc tăng tỷ lệ nữ lãnh đạo có thể giảm đáng kể rủi ro khủng hoảng cho doanh nghiệp, nhưng cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng trả cổ tức bằng tiền mặt cho cổ đông.
Nghiên cứu năm 2019 chỉ ra rằng sự hiện diện của thành viên nữ trong hội đồng quản trị (HĐQT) có thể làm tăng mức chi trả cổ tức của công ty Tuy nhiên, các yếu tố như tính kiêm nhiệm của giám đốc điều hành (GĐĐH), kinh nghiệm làm việc của GĐĐH và tính độc lập của HĐQT cũng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến mối quan hệ này.
Nghiên cứu về tác động của nữ lãnh đạo trong HĐQT đến quyết định của doanh nghiệp đã chỉ ra rằng tỷ lệ cổ phần nắm giữ bởi thành viên nữ trong HĐQT có mối liên hệ tích cực với hiệu suất tài chính của doanh nghiệp (Matsa và Miler, 2011) Adams và Ferreira (2009) cũng xác nhận rằng trong các doanh nghiệp có thành viên nữ trong HĐQT, thu nhập của Giám đốc điều hành nhạy cảm hơn với hiệu suất sinh lời Nghiên cứu của Adusei và Obeng (2018) cho thấy đa dạng giới tính trong HĐQT giúp giảm nguy cơ phá sản Zalata và cộng sự (2019) phát hiện rằng vai trò giám sát của nữ thành viên có tác động lớn hơn so với vai trò tư vấn trong việc tạo giá trị cho cổ đông Đồng, N.T (2020) chỉ ra rằng có từ 3 nữ thành viên trở lên trong HĐQT sẽ mang lại hiệu quả kinh doanh tốt hơn Phạm Thị Thùy Dương (2023) cũng cho thấy rằng số lượng phụ nữ trong ban giám đốc tăng lên thì lượng tiền mặt của công ty cũng cao hơn Nghiên cứu của Hoàng Cẩm Trang và Võ Văn Nhị (2014) khẳng định rằng sự hiện diện của nữ trong HĐQT làm tăng hiệu quả hoạt động của công ty niêm yết, đặc biệt khi có từ 3 nữ thành viên trở lên Tuy nhiên, Trần Đặng Vĩnh Hảo (2014) cho rằng sự đa dạng giới tính trong HĐQT không có tác động đáng kể đến hiệu quả kinh doanh.
1.2.2 Tổng quan nghiên cứu về rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu
Nghiên cứu về rủi ro SĐGCP chỉ ra rằng việc các nhà quản lý che giấu và tích lũy thông tin tiêu cực về thị trường chứng khoán có thể dẫn đến nguy cơ SĐGCP trong tương lai Các động lực như lo ngại về nghề nghiệp và lương thưởng khiến họ có xu hướng giấu giếm thông tin xấu với các nhà đầu tư bên ngoài trong thời gian dài Tuy nhiên, khi một công ty tích lũy quá nhiều thông tin tiêu cực, chi phí của việc này sẽ vượt quá lợi ích Khi thông tin xấu xuất hiện, nhà đầu tư sẽ nhanh chóng điều chỉnh kỳ vọng về tăng trưởng, dẫn đến sự sụt giảm giá cổ phiếu Các nghiên cứu thực nghiệm cũng hỗ trợ giả thuyết về việc tích lũy thông tin xấu, liên quan đến bí mật tài chính, trốn thuế, và các yếu tố như khuyến khích trả lương cho giám đốc tài chính cùng với sự tự tin thái quá.
Nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố như sự ổn định của nhà đầu tư tổ chức và độ tuổi của giám đốc điều hành có ảnh hưởng ngược chiều đến nguy cơ sụp đổ thị trường chứng khoán (TTCK) trong tương lai Mối quan hệ giữa bất ổn định kinh tế (EPU) và rủi ro thua lỗ mạnh hơn ở các công ty có hệ số beta thu nhập cao, đặc biệt là các công ty trẻ, nhỏ và dễ biến động Ngoài ra, EPU có sự tác động rõ rệt hơn đối với những công ty có bất cân xứng thông tin và sự bất đồng giữa các nhà đầu tư lớn Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng có mối quan hệ tích cực giữa rủi ro giảm giá cổ phiếu và chủ nghĩa cá nhân, cũng như giữa rủi ro này với lãi suất ngắn hạn Thiếu minh bạch trong báo cáo tài chính làm tăng rủi ro sụt giảm giá cổ phiếu, trong khi việc áp dụng chuẩn mực kế toán quốc tế (IFRS) và sự tham gia của các công ty kiểm toán chuyên nghiệp giúp giảm thiểu rủi ro này.
Tại Việt Nam, nghiên cứu của Lê Hải Trung đã chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro sụt giảm giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
Nghiên cứu năm 2024 chỉ ra rằng sự quan tâm cao của nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán Việt Nam có thể dẫn đến gia tăng rủi ro sụt giảm giá cổ phiếu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp lớn và có tính thanh khoản cao Hơn nữa, việc thực hiện quản trị lợi nhuận có thể làm tăng thêm rủi ro này trong năm tiếp theo.
Cao Thị Miên Thùy và cộng sự (2022) đã chỉ ra rằng việc công bố thông tin về trách nhiệm xã hội có thể giúp giảm thiểu rủi ro sụt giảm giá cổ phiếu Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro giảm giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam, góp phần nâng cao nhận thức về vai trò của trách nhiệm xã hội trong việc bảo vệ giá trị cổ phiếu.
1.2.3 Tổng quan nghiên cứu về tác động của giới tính lãnh đạo đến rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu
Các nghiên cứu quốc tế đã bắt đầu khám phá tác động của giới tính lãnh đạo đến nguy cơ sụt giảm giá cổ phiếu Nhiều bài viết đã phân tích dữ liệu giá cổ phiếu của các doanh nghiệp tại thị trường các quốc gia phát triển như Mỹ (Li và Zheng, 2019; Adams và Ferreira, 2009), Anh (Singh và Vinnicombe, 2003), Úc (Butt và Ahmed, 2018) và Pháp (Campa và Hernando).
2006), Canada (Ferreira, Kirchmaier và Metzger, 2016) và Đức (Terjesen và cộng sự,
Nghiên cứu cho thấy sự hiện diện của nữ giới trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) giúp giảm nguy cơ rủi ro giảm giá cổ phiếu (SĐGCP) Điều này có thể liên quan đến đặc trưng của thị trường chứng khoán (TTCK) ở các quốc gia phát triển, bao gồm quy mô lớn và thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư dễ dàng giao dịch Các quy định và quy tắc minh bạch cũng gia tăng độ tin cậy cho nhà đầu tư, trong khi sự đa dạng ngành nghề cung cấp nhiều cơ hội đầu tư Thêm vào đó, công nghệ giao dịch điện tử tiên tiến giúp nhà đầu tư theo dõi thông tin và thực hiện giao dịch thuận tiện Cuối cùng, các công ty niêm yết thường có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, khiến sự thành công hay thất bại của họ tác động mạnh đến TTCK và nền kinh tế tổng thể.
Nghiên cứu về tác động của giới tính lãnh đạo tới nguy cơ rủi ro SĐGCP tại các quốc gia đang phát triển cho thấy kết quả khác nhau, với các thị trường như Ấn Độ và Trung Quốc cho thấy mối quan hệ tích cực, trong khi Nga và Brazil lại cho kết quả ngược lại Sự không thống nhất này có thể do đặc điểm riêng của thị trường chứng khoán (TTCK) tại các nước đang phát triển, bao gồm tính biến động cao hơn, tiềm năng tăng trưởng lớn, quy mô nhỏ hơn và sự phụ thuộc vào vốn đầu tư nước ngoài Tính biến động phản ánh sự không chắc chắn trong kinh tế và chính trị, trong khi tiềm năng tăng trưởng thu hút nhà đầu tư Quy mô nhỏ dẫn đến tính thanh khoản thấp, nhưng cũng tạo cơ hội cho nhà đầu tư có kiến thức Cuối cùng, mặc dù các nước đang phát triển đang cải thiện hệ thống quy định, nhưng sự thiếu minh bạch và kiểm soát vẫn tạo ra rủi ro và không chắc chắn.
Các nghiên cứu quốc tế cho thấy sự hiện diện của thành viên nữ trong HĐQT có tác động tích cực đến việc giảm nguy cơ rủi ro SĐGCP tại các quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, Úc, Pháp, Canada và Đức, nhờ vào các đặc điểm của TTCK phát triển như quy mô lớn và tính thanh khoản cao Tuy nhiên, tại các nước đang phát triển như Brazil, Ấn Độ, Nga và Trung Quốc, kết quả nghiên cứu lại khác nhau: Ấn Độ và Trung Quốc ghi nhận mối quan hệ tích cực, trong khi Nga và Brazil cho thấy mối quan hệ ngược chiều Sự khác biệt này xuất phát từ đặc điểm của TTCK các nước đang phát triển, bao gồm tính biến động cao, quy mô nhỏ và hệ thống quy định chưa hoàn thiện, tạo ra thách thức và cơ hội khác nhau cho các nhà đầu tư.
1.2.4 Tính mới của đề tài
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Nghiên cứu này nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của giới tính lãnh đạo đối với nguy cơ SĐGCP tại các doanh nghiệp phi tài chính ở Việt Nam, đồng thời bổ sung vào các kết luận và bằng chứng thực nghiệm về vấn đề này cả trong nước và quốc tế Mục tiêu của nghiên cứu là tìm kiếm câu trả lời cho các vấn đề liên quan đến ảnh hưởng của giới tính trong vai trò lãnh đạo đối với hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Giới tính lãnh đạo doanh nghiệp và sự cân bằng giới tính trong hội đồng quản trị (HĐQT) có ảnh hưởng đáng kể đến nguy cơ xảy ra sự cố gian lận trong các doanh nghiệp phi tài chính Việc tăng cường sự đa dạng giới tính trong các vị trí lãnh đạo không chỉ góp phần nâng cao hiệu quả quản trị mà còn giảm thiểu rủi ro gian lận, tạo ra một môi trường làm việc minh bạch và công bằng hơn.
● Thứ hai, trong điều kiện kiểm soát nhất định như quy mô DN, lịch sử hình thành
DN, đặc trưng ngành kinh doanh, tuổi của nữ giám đốc, thì mối quan hệ trên thay đổi như thế nào?
1.3.2 Nhiệm vụ nghiên cứu cụ thể
Một là, hệ thống hóa những vấn đề chung về giới tính lãnh đạo DN và rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu
Bài viết này phân tích và ứng dụng mô hình định lượng nhằm đánh giá tác động của giới tính lãnh đạo và sự đa dạng giới tính trong ban lãnh đạo đến rủi ro SĐGCP của các doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam Nghiên cứu này giúp làm rõ mối quan hệ giữa yếu tố giới tính và hiệu quả quản trị rủi ro trong bối cảnh doanh nghiệp hiện nay.
Bài viết đề xuất các khuyến nghị và chính sách phù hợp cho chính phủ và doanh nghiệp phi tài chính tại Việt Nam nhằm thúc đẩy sự công bằng giới và cải thiện hiệu quả trong cơ cấu quản trị doanh nghiệp.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Tác động của giới tính lãnh đạo đến rủi ro SĐGCP của các DN phi tài chính tại Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào khoảng thời gian từ năm 2013 đến 2022, được lựa chọn dựa trên các tiêu chí như độ dài đủ để phân tích xu hướng biến động và phát triển của đối tượng nghiên cứu, cùng với dữ liệu thời gian được báo cáo đầy đủ và chính xác.
Về phạm vi nghiên cứu theo không gian, bài nghiên cứu sử dụng dữ liệu của 148
DN phi tài chính tại Việt Nam được lựa chọn dựa trên các tiêu chí như: niêm yết trên các sàn giao dịch chứng khoán trong nước, có hoạt động kinh doanh bình thường và thông tin trên báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
Phương pháp nghiên cứu
Về phương pháp nghiên cứu, nhóm tác giả sử dụng các phương pháp sau để đạt được mục tiêu nghiên cứu bao gồm:
Phương pháp nghiên cứu định tính truyền thống đã được nhóm tác giả áp dụng để phân tích tác động của giới tính lãnh đạo đối với rủi ro SĐGCP Nhóm tác giả không chỉ trình bày các lý thuyết liên quan mà còn cung cấp cái nhìn tổng quan về các nhân tố ảnh hưởng, xem xét mối quan hệ giữa chúng và đưa ra những khuyến nghị hữu ích.
Phương pháp nghiên cứu định lượng được áp dụng trong bài nghiên cứu này, với việc nhóm tác giả sử dụng dữ liệu dạng bảng đã qua xử lý và tính toán bằng Excel và RStudio để thu được kết quả cuối cùng Nghiên cứu sử dụng các mô hình hồi quy như Logit, OLS, FEM, REM và GLS nhằm đánh giá tác động của các biến.
1.6 Kết cấu bài nghiên cứu
Bài nghiên cứu được kết cấu thành 5 chương như sau:
Chương 1: Giới thiệu về nghiên cứu
Chương 2: Lý thuyết về tác động của giới tính lãnh đạo đến rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Thảo luận kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận, khuyến nghị và định hướng nghiên cứu tiếp theo
CHƯƠNG 2: LÝ THUYẾT VỀ TÁC ĐỘNG CỦA GIỚI TÍNH LÃNH ĐẠO
Lý thuyết về rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu
2.1.1 Khái niệm rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu
Rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu là khả năng giá cổ phiếu của một công ty hoặc toàn bộ thị trường chứng khoán giảm mạnh và đột ngột trong thời gian ngắn, là một rủi ro tài chính quan trọng mà nhà đầu tư cần cân nhắc Theo các nghiên cứu của Chen và cộng sự (2001), Kim và cộng sự (2014), Callen và Fang (2015a), rủi ro này liên quan đến độ lệch trái trong phân phối lợi nhuận của cổ phiếu, cho thấy khả năng sinh lời đang suy giảm Các yếu tố góp phần vào rủi ro sụt giảm giá cổ phiếu bao gồm suy thoái kinh tế, lạm phát cao, thay đổi chính sách tiền tệ, báo cáo tài chính không hiệu quả, sự cố pháp lý, tâm lý thị trường, và sự mất cân bằng cung cầu.
Trong lịch sử kinh tế thế giới, nhiều sự kiện đã khiến thị trường chứng khoán quốc tế lao dốc Một ví dụ điển hình là khủng hoảng Suy thoái Lớn từ 1929-1939, khi chỉ số Dow Jones Industrial Average giảm khoảng 90% do sự phát triển quá mức của thị trường chứng khoán và các chính sách kinh tế sai lầm Tương tự, khủng hoảng dầu mỏ từ 1973-1974 đã làm giảm hơn 40% các chỉ số chứng khoán lớn như S&P 500 và DJIA, nguyên nhân chủ yếu là do các nước OPEC tăng giá dầu mạnh.
Thời kỳ "dot-com" (2000-2001) đã khiến chỉ số NASDAQ giảm hơn 75% so với mức đỉnh, do sự sụp đổ đồng loạt của "bong bóng tài sản" liên quan đến các công ty công nghệ Internet và công nghệ mới.
"Bong bóng tài sản" (Asset Bubble) xảy ra khi giá cổ phiếu tăng nhanh chóng không tương xứng với giá trị thực của công ty, thường do đầu cơ và tâm lý đám đông, dẫn đến sự sụt giảm mạnh khi bong bóng vỡ (Brunnermeier, 2008) Một ví dụ điển hình là khủng hoảng đêm Thứ Hai Đen (Black Monday) năm 1987, khi chỉ số Dow Jones Industrial Average giảm 22,6% trong một ngày do sự mất niềm tin của nhà đầu tư và các yếu tố kỹ thuật như giao dịch tự động (Carlson, 2007) Khủng hoảng tài chính Châu Á 1997-1998 cũng chứng kiến sự sụt giảm hơn 50% của các chỉ số chứng khoán tại nhiều nước Đông Nam Á và Hàn Quốc, nguyên nhân chính là do tình trạng nợ nước ngoài và tỷ giá hối đoái không ổn định (Radelet).
1998) Đặc biệt, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2007-2008 hay còn có tên gọi khác là
Cuộc suy thoái vĩ mô, hay còn gọi là "The Great Recession," đã khiến các chỉ số chứng khoán toàn cầu như S&P 500, DJIA và NASDAQ giảm hơn 50% so với mức đỉnh, do sự sụp đổ của bong bóng bất động sản và tình trạng cho vay tiêu dùng quá mức tại Mỹ Những sự kiện này đã gây ra tác động sâu rộng đến sự phát triển của thị trường chứng khoán và nền kinh tế toàn cầu, dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng về tốc độ tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp, cấu trúc thu nhập và sự chênh lệch giàu nghèo.
2.1.2 Nguyên nhân dẫn đến rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu
2.1.2.1 Lý thuyết người đại diện
Lý thuyết đại diện, do Jensen và Meckling phát triển vào năm 1976, xuất phát từ lý thuyết kinh tế và giải thích sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quản lý nguồn lực Khi có sự tách biệt này, người quản lý có thể hành động vì lợi ích cá nhân thay vì lợi ích của chủ sở hữu Lý thuyết này tập trung vào mối quan hệ giữa bên ủy quyền (Principals) và bên được ủy quyền (Agents), trong đó bên đại diện có quyền hạn nhất định dựa trên sự ủy quyền Xung đột lợi ích có thể xảy ra do bất cân xứng thông tin giữa hai bên, khi các chủ thể giao dịch không có mức độ nắm giữ thông tin ngang nhau.
SƠ ĐỒ 1: SƠ ĐỒ MÔ TẢ LÝ THUYẾT NGƯỜI ĐẠI DIỆN
Nguồn: nhóm tác giả tổng hợp
Trong công ty cổ phần, mối quan hệ giữa cổ đông và nhà quản lý, cũng như giữa chủ nợ và cổ đông, thường gặp phải sự bất cân xứng thông tin Cổ đông ủy quyền cho nhà quản lý điều hành doanh nghiệp, nhưng nhà quản lý thường nắm giữ nhiều thông tin quan trọng hơn, dẫn đến khả năng họ có thể đưa ra quyết định nhằm tối đa hóa lợi ích cá nhân thay vì lợi ích của cổ đông Tương tự, trong mối quan hệ với chủ nợ, cổ đông thường biết nhiều thông tin về tình hình hoạt động kinh doanh và khả năng trả nợ, nhưng có xu hướng chỉ cung cấp thông tin có lợi, gây khó khăn cho chủ nợ trong việc đánh giá rủi ro.
Theo lý thuyết về người đại diện, người quản lý thường giấu thông tin tiêu cực liên quan đến hoạt động kinh doanh để củng cố vị trí của mình và gia tăng giá trị quyền lợi (Ball, 2009; Kim và cộng sự, 2014) Hành động này dẫn đến việc định giá cổ phiếu không chính xác, khiến nhà đầu tư dễ dàng đánh giá quá cao giá trị cổ phiếu (Hutton và cộng sự, 2009; Wen và cộng sự, 2019) Khi thông tin xấu được công khai, giá cổ phiếu có thể giảm mạnh, dẫn đến hiện tượng bán khống và bán tháo từ nhiều nhà đầu tư (Habib và cộng sự, 2018).
2.1.2.2 Lý thuyết hành vi nhà đầu tư
Lý thuyết “Tài chính hành vi” do hai nhà tâm lý học Daniel Kahneman và Amos Tversky phát triển, giải thích hành vi của nhà đầu tư thông qua ba yếu tố chính: kinh nghiệm, sự lệch lạc về hành vi và hiệu ứng tâm lý đám đông.
Nhà đầu tư (NĐT) thường dựa vào kinh nghiệm cá nhân và kinh nghiệm của người đi trước để giải quyết vấn đề Nghiên cứu của Kahneman và Tversky (1982) chỉ ra ba phương pháp ra quyết định dựa trên kinh nghiệm của NĐT: đầu tiên là phương pháp dựa vào tình huống mẫu điển hình, nơi NĐT đánh giá hoàn cảnh của mình qua các trường hợp tương tự trong quá khứ; thứ hai là phương pháp dựa vào tính sẵn có, khi NĐT sử dụng thông tin có sẵn trên thị trường để đưa ra quyết định; và thứ ba là phương pháp dựa vào thông tin tham chiếu, trong đó NĐT căn cứ vào các chỉ số kinh tế như chỉ số giá tiêu dùng và tỷ lệ lạm phát để điều chỉnh quyết định Tuy nhiên, trong những tình huống biến động và khó đoán, việc dựa vào kinh nghiệm và thông tin trước đó có thể không còn hiệu quả, khiến NĐT phải ưu tiên các quy tắc vận hành đơn giản và dễ nhớ của nền kinh tế Điều này dẫn đến việc quyết định của NĐT thường không đạt được kết quả như mong đợi.
Nghiên cứu trong lý thuyết “Tài chính hành vi” cho thấy sự lệch lạc hành vi của nhà đầu tư chủ yếu xuất phát từ bốn nguyên nhân chính Thứ nhất, sự tự tin thái quá trong việc xây dựng danh mục đầu tư khiến nhà đầu tư coi nhẹ việc đa dạng hóa và lựa chọn cổ phiếu phù hợp, dẫn đến nguy cơ cao trước những biến động thị trường bất ngờ Thứ hai, sự bất cân xứng thông tin giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp niêm yết tạo ra rào cản trong việc tiếp cận thông tin quan trọng, khi mà doanh nghiệp thường nắm giữ nhiều thông tin ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hơn cổ đông và có xu hướng che giấu thông tin xấu.
Đầu tư thành công phụ thuộc nhiều vào khả năng kiểm soát cảm xúc của nhà đầu tư Việc tự tin rằng mình có quyết định đầu tư khôn ngoan khi đi ngược lại với đám đông hoặc cho rằng các nhà đầu tư khác phản ứng thái quá trước biến động thị trường có thể dẫn đến sai lầm nghiêm trọng Cuối cùng, nhiều nhà đầu tư lại bị cuốn theo hiệu ứng đám đông, ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của họ.
Hiệu ứng đàn cừu (Herd Behavior) là hiện tượng mà nhà đầu tư bắt chước hành động mua hoặc bán cổ phiếu mà không dựa trên phân tích cơ bản, dẫn đến sự biến động giá cả bất thường Môi trường tương tác xã hội giữa các nhà đầu tư có thể khiến họ đưa ra quyết định không dựa trên lợi ích cá nhân, mà theo xu hướng chung của đám đông Trong những tình huống bình thường, nhà đầu tư có thể hành động bình tĩnh, nhưng khi đối mặt với cảm xúc tiêu cực như lo lắng hay sợ hãi, họ dễ bị ảnh hưởng bởi quyết định của người khác Mặc dù tâm lý đám đông không phải lúc nào cũng mang lại hậu quả xấu, việc nghiên cứu và cá nhân hóa chiến lược đầu tư là rất cần thiết để tránh những cuộc khủng hoảng tài chính đã xảy ra trong lịch sử, như khủng hoảng hoa Tulip hay Đại suy thoái kinh tế.
Hành vi của nhà đầu tư có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ sụp đổ giá cổ phiếu Việc chạy theo tâm lý đám đông để bán tháo, thiếu kiến thức về rủi ro, đầu tư theo kiểu đầu cơ, hoặc không đa dạng hóa danh mục đầu tư có thể dẫn đến sụt giảm giá cổ phiếu và gây ra biến động bất thường trên thị trường chứng khoán.
2.1.2.3 Lý thuyết về tâm lý nhà đầu tư
Nhà đầu tư (NĐT) là những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào các hoạt động đầu tư nhằm thu lợi ích theo kỳ vọng của họ, đóng vai trò quan trọng trong việc khai phá cơ hội đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Tâm lý nhà đầu tư phản ánh thái độ của họ trước diễn biến thị trường, ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của thị trường tài chính Tâm lý này thường phức tạp và có thể gây ra khủng hoảng thị trường, làm khó khăn cho việc thực hiện các chính sách kinh tế vĩ mô Tại Việt Nam, tâm lý đầu tư đã tác động tiêu cực đến ổn định kinh tế vĩ mô và an ninh tài chính, do người Việt thường thiên về cảm xúc hơn lý trí trong quyết định đầu tư Điều này dẫn đến việc dễ dàng bị dụ dỗ vào các rủi ro tài chính, vì vậy, việc nghiên cứu và hiểu rõ đặc điểm tâm lý này là rất cần thiết để quản lý và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính.
Tác động của giới tính lãnh đạo đến rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu
2.3.1 Tác động của giới tính lãnh đạo tới rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu của doanh nghiệp
Vai trò của người lãnh đạo trong doanh nghiệp là rất quan trọng, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh và giá cổ phiếu Các yếu tố như kết quả kinh doanh, định hướng chiến lược, uy tín và quản trị rủi ro đều liên quan đến sự thành công của công ty Đặc biệt, việc thay đổi giám đốc điều hành sang một người có uy tín hơn có thể làm tăng giá cổ phiếu trung bình của công ty lên 1.4% (Wharton School, 2020).
Vai trò của nhà lãnh đạo, đặc biệt là nữ lãnh đạo, có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ sụt giảm giá cổ phiếu của doanh nghiệp Nữ lãnh đạo thường tạo ra niềm tin cho nhà đầu tư về sự ổn định trong tăng trưởng và lợi nhuận, đồng thời nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản trị công ty Các nghiên cứu như của Lee và cộng sự (2015), McKinsey & Company (2016), và Desvaux (2017) đã chỉ ra rằng sự hiện diện của nữ lãnh đạo giúp cải thiện đạo đức kinh doanh và quản trị công ty, từ đó giảm thiểu nguy cơ sụp đổ giá cổ phiếu Nhiều nghiên cứu thực nghiệm khác như Li và Zeng (2019), Lee và Hoy (2019), Qayyum (2021), Gong (2022), và Lê Việt Phương (2022) cũng đã xác nhận tác động tích cực này.
Nữ lãnh đạo cấp cao có thể làm gia tăng nguy cơ rủi ro SĐGCP do mong muốn tăng giá trị tài sản gia đình, xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn, áp lực phải chứng minh bản thân, và kinh nghiệm quản lý hạn chế hơn so với nam giới Các nghiên cứu thực nghiệm đã chỉ ra rằng sự hiện diện của nữ lãnh đạo có thể dẫn đến sự gia tăng biến động giá cổ phiếu, từ đó làm tăng nguy cơ rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu của doanh nghiệp.
Tác động của nữ lãnh đạo đến nguy cơ sụp đổ giá cổ phiếu của doanh nghiệp vẫn là một vấn đề phức tạp và cần nghiên cứu sâu hơn Không phải lúc nào nữ lãnh đạo cũng làm tăng hoặc giảm nguy cơ sụt giảm giá cổ phiếu, và tác động này có thể khác nhau ngay trong cùng một lĩnh vực kinh doanh Nhiều yếu tố như mẫu khảo sát, đặc điểm thị trường chứng khoán của từng quốc gia, và yếu tố kinh tế - văn hóa cũng ảnh hưởng đến biến động giá cổ phiếu.
2.3.2 Tác động của cơ cấu lãnh đạo cân bằng tới rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu của doanh nghiệp
Cơ cấu lãnh đạo cân bằng giới tính không chỉ thúc đẩy bình đẳng giới mà còn nâng cao hiệu quả và sáng tạo trong kinh doanh Tỷ lệ nam-nữ hợp lý trong HĐQT giúp hạn chế việc che giấu thông tin xấu từ quản lý, từ đó giảm nguy cơ sụp đổ giá cổ phiếu Đặc biệt, các công ty có từ ba thành viên nữ trong HĐQT trở lên có nguy cơ sụt giảm giá cổ phiếu thấp hơn rõ rệt.
Tỷ lệ nam - nữ trong Hội đồng Quản trị (HĐQT) của các doanh nghiệp khác nhau phụ thuộc vào ngành nghề, thị trường và mục tiêu phát triển của từng doanh nghiệp Việc áp dụng một tỷ lệ cố định cho tất cả các doanh nghiệp không đảm bảo giảm thiểu rủi ro sụp đổ giá cổ phiếu, thậm chí có thể gia tăng nguy cơ này Chẳng hạn, ở Na Uy, quy định tỷ lệ nữ thành viên trong HĐQT là 40% đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh giá cổ phiếu Tuy nhiên, cũng có những trường hợp ngoại lệ khi tỷ lệ nam - nữ trong HĐQT không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Ngành ngân hàng tại Việt Nam đang đối mặt với vấn đề thiếu tính đa dạng giới tính, khi tỷ lệ nữ giới chỉ chiếm khoảng 35% vào năm 2020, theo Tổng cục Thống kê Đặc biệt, chỉ có 22% lãnh đạo cấp trung và 9% lãnh đạo cấp cao trong ngành ngân hàng là nữ, theo báo cáo của McKinsey năm 2021.
Chương 2 của bài nghiên cứu đã hệ thống hóa các khái niệm liên quan đến giới tính lãnh đạo DN và rủi ro SĐGCP Trước hết là các lý thuyết về giới tính lãnh đạo doanh nghiệp Lý thuyết về người đại diện và người sở hữu nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ giữa 2 chủ thể này và cách mà mối quan hệ này có thể ảnh hưởng đến tình hình HĐKD của công ty Tiếp đó, nhóm nghiên cứu đã trình bày một cách chi tiết về các phương pháp đầu tư, cũng như 4 nguyên nhân chính trong hành vi tài chính khác thường của các NĐT khi đưa ra quyết định đầu tư của mình Cuối cùng, nhóm đưa ra các nghiên cứu hiện có cả trong nước và ngoài nước về tác động của giới tính lãnh đạo tới DN Chương này cũng đã định nghĩa rõ ràng khái niệm về rủi ro SĐGCP, cũng như cách đo lường và các yếu tố tác động đến rủi ro này với kỳ vọng mang lại góc nhìn mới đối với rủi ro trên Và qua đó, nhóm cung cấp một cái nhìn tổng quát về tác động của giới tính lãnh đạo đến rủi ro SĐGCP dựa trên các nghiên cứu đã có Việc cung cấp một cái nhìn toàn diện về giới tính lãnh đạo và rủi ro SĐGCP không chỉ góp phần làm sáng tỏ các lý thuyết hiện có mà còn mở ra hướng nghiên cứu mới về cách mà giới tính lãnh đạo có thể ảnh hưởng đến hoạt động và sự ổn định tài chính của DN.