Câu 1: Xác định các bước cần thiết để đánh giá tính khả thi và lợi ích tiềm năng của blockchain trong logistics.Công ty A là một công ty logistics chuyên vận chuyển hàng hóa giữa các quố
Trang 1BỘ TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING
KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH
Vũ Hoàng Tuấn Anh 2221000852
Trang 2Câu 1: Xác định các bước cần thiết để đánh giá tính khả thi và lợi ích tiềm năng của blockchain trong
logistics 2
Câu 2: Áp dụng quy trình đánh giá công nghệ (Technology Assessment) vào trường hợp này 4
2.1 Xác định công nghệ và tiêu chí đánh giá hiệu suất 4
2.2 Thiết lập bối cảnh hiện tại về phân tích kỹ thuật, văn hóa tổ chức, thị trường và pháp lý hiện tại 7
Cơ hội 10
Thách thức 10
2.3 Thu thập dữ liệu và dự báo 10
2.4 Đề xuất hướng đi 12
2.5 Phân tích rủi ro và đảm bảo tính khả thi 16
a Rủi ro pháp lý: 16
b Rủi ro tài chính: 16
c Rủi ro kỹ thuật: 17
d Rủi ro tổ chức: 17
TÀI LIỆU THAM KHẢO 20
Trang 3Câu 1: Xác định các bước cần thiết để đánh giá tính khả thi và lợi ích tiềm năng của blockchain trong logistics.
Công ty A là một công ty logistics chuyên vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia Công
ty đang gặp phải một số vấn đề lớn trong chuỗi cung ứng của mình, bao gồm việc theodõi hàng hóa không chính xác, sự chậm trễ trong các giao dịch thanh toán, và không thểxác minh nguồn gốc của hàng hóa một cách nhanh chóng
Để đánh giá tính khả thi và lợi ích tiềm năng của blockchain trong logistics, công ty cầnthực hiện các bước sau:
1.Nghiên cứu và đánh giá các ứng dụng blockchain hiện tại trong logistics: Tìm
hiểu cách các công ty khác đang sử dụng blockchain trong logistics, như theo dõi hànghóa, thanh toán, hoặc giao dịch minh bạch trong chuỗi cung ứng
Ví dụ: Công ty A nghiên cứu các công ty khác trong ngành, ví dụ như Maersk và IBM, đã
triển khai blockchain trong việc theo dõi các lô hàng quốc tế Công ty A thấy rằng công nghệ này có thể cung cấp khả năng theo dõi hàng hóa theo thời gian thực, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch.
2.Xác định các vấn đề hiện tại trong quy trình logistics: Đánh giá các vấn đề cụ
thể mà công ty đang gặp phải, chẳng hạn như thiếu minh bạch, mất thời gian trong cácgiao dịch, hay rủi ro gian lận Điều này sẽ giúp xác định những lĩnh vực blockchain cóthể cải thiện
Ví dụ: Công ty A phát hiện rằng hệ thống hiện tại của họ thiếu tính minh bạch trong việc
chia sẻ thông tin giữa các bên, dẫn đến sự chậm trễ trong việc giải quyết tranh chấp và thanh toán Ngoài ra, các thông tin về xuất xứ của hàng hóa và các chứng từ liên quan đôi khi không thể kiểm tra dễ dàng.
3.Phân tích lợi ích và chi phí của việc triển khai blockchain: Đánh giá chi phí
triển khai công nghệ blockchain (cả về tài chính và nhân lực) so với lợi ích mà nó mang
Trang 4Ví dụ: Công ty A nhận thấy rằng việc triển khai blockchain sẽ giúp:
- Tăng tính minh bạch và giảm thiểu gian lận, khi tất cả các giao dịch và thông tin
sẽ được ghi lại trên một sổ cái không thể thay đổi.
- Rút ngắn thời gian thanh toán nhờ vào khả năng xác thực giao dịch nhanh chóng.
- Tiết kiệm chi phí vận hành nhờ việc tự động hoá các quy trình và giảm thiểu sai sót.
Tuy nhiên, chi phí ban đầu để triển khai blockchain và đào tạo nhân viên cũng là một yếu tố cần cân nhắc.
4.Xem xét các yếu tố về công nghệ và hạ tầng: Đánh giá tính tương thích của
công nghệ blockchain với các hệ thống hiện tại trong công ty (phần mềm quản lý chuỗicung ứng, hệ thống theo dõi hàng hóa, v.v.), và yêu cầu về hạ tầng công nghệ
Ví dụ: Công ty A xác định rằng họ cần một hệ thống có thể tích hợp blockchain với phần
mềm quản lý chuỗi cung ứng hiện tại của họ Họ cũng cần phải cải thiện hạ tầng mạng
để đảm bảo rằng mọi dữ liệu đều có thể được cập nhật và chia sẻ nhanh chóng.
5.Đánh giá khả năng hợp tác với các đối tác: Blockchain trong logistics thường
yêu cầu sự hợp tác giữa nhiều bên (nhà cung cấp, đối tác vận chuyển, khách hàng).Đánh giá mức độ sẵn sàng của các đối tác và chuỗi cung ứng hiện tại để áp dụngblockchain
Ví dụ: Công ty A gặp gỡ một số đối tác vận chuyển và nhà cung cấp để thảo luận về khả
năng hợp tác Sau khi thảo luận, họ nhận thấy rằng các đối tác lớn cũng sẵn sàng thử nghiệm công nghệ blockchain và sẽ hỗ trợ triển khai
6.Kiểm tra tính pháp lý và các quy định: Đảm bảo rằng việc sử dụng blockchain
đáp ứng các yêu cầu pháp lý và quy định trong ngành logistics, bao gồm bảo mật dữliệu, quyền sở hữu, và quyền truy cập
Trang 5Ví dụ: Công ty A đảm bảo rằng việc triển khai blockchain tuân thủ các quy định pháp lý
quốc tế về bảo mật dữ liệu và quyền sở hữu tài sản Họ cũng tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý để đảm bảo rằng công nghệ này không vi phạm các điều luật hiện hành.
7.Lập kế hoạch triển khai thử nghiệm (pilot project): Triển khai một dự án thử
nghiệm để kiểm tra khả năng áp dụng blockchain trong một phạm vi nhỏ của chuỗicung ứng, giúp đánh giá hiệu quả thực tế trước khi triển khai rộng rãi
Ví dụ: Công ty A quyết định triển khai blockchain trong một phần nhỏ của chuỗi cung
ứng, ví dụ như theo dõi một số lô hàng quốc tế từ nhà cung cấp A đến khách hàng B Dự
án thử nghiệm sẽ giúp họ kiểm tra khả năng tích hợp và hiệu quả của blockchain trong môi trường thực tế
8.Theo dõi và đánh giá kết quả: Sau khi triển khai thử nghiệm, theo dõi các chỉ
số hiệu suất (KPIs) để đánh giá mức độ thành công của blockchain trong việc cải thiệnquy trình và giảm thiểu các vấn đề hiện tại
Ví dụ: Sau ba tháng triển khai thử nghiệm, công ty A nhận thấy các cải tiến rõ rệt:
- Tăng tính chính xác trong việc theo dõi hàng hóa.
- Quá trình thanh toán nhanh hơn, không cần xác nhận thủ công từ nhiều bên.
- Bên trong chuỗi cung ứng có thể dễ dàng xác minh nguồn gốc của hàng hóa Những kết quả này giúp công ty A quyết định triển khai blockchain trên toàn bộ chuỗi cung ứng của mình.
Câu 2: Áp dụng quy trình đánh giá công nghệ (Technology Assessment) vào trường hợp này
2.1 Xác định công nghệ và tiêu chí đánh giá hiệu suất
2.1.1 Tìm hiểu về công nghệ blockchain trong logistics
Trang 6Blockchain trong logistics sử dụng sổ cái kỹ thuật số phân tán để quản lý và theo dõichuỗi cung ứng một cách minh bạch, đáng tin cậy và hiệu quả Công nghệ này được ứngdụng để:
- Tăng tính minh bạch: Tạo bản ghi không thể thay đổi, theo dõi từ nguồn gốc đến
đích của sản phẩm
Ví dụ: Một trong những ứng dụng blockchain nổi bật trong logistics là sự hợp tác giữa
IBM và Maersk trong dự án TradeLens Dự án này sử dụng blockchain để theo dõi hành trình vận chuyển hàng hóa trên toàn cầu Mỗi bước trong quá trình vận chuyển, từ cảng đến kho, đều được ghi nhận và chia sẻ trên nền tảng blockchain, đảm bảo tính minh bạch và không thể thay đổi của dữ liệu (Hưng, 2024)
- Cải thiện khả năng truy xuất nguồn gốc: Theo dõi thông tin như nhiệt độ lưu
trữ, thời gian giao hàng và các sự kiện trong chuỗi cung ứng
Ví dụ: Công ty Walmart đã sử dụng blockchain để theo dõi nguồn gốc của thực phẩm,
đặc biệt là sản phẩm thịt và rau quả Blockchain giúp theo dõi quá trình vận chuyển từ trang trại đến cửa hàng, bao gồm các yếu tố như nhiệt độ bảo quản và thời gian vận chuyển, từ đó giúp xác minh chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm (Tuyết, 2021a)
- Tăng cường an toàn dữ liệu: Chia sẻ dữ liệu một cách bảo mật giữa các đối tác
mà không vi phạm quyền riêng tư
Ví dụ: Everledger, một nền tảng blockchain chuyên theo dõi chuỗi cung ứng của kim
cương và các sản phẩm cao cấp, đã sử dụng công nghệ này để bảo vệ dữ liệu về nguồn gốc và quyền sở hữu của kim cương, tránh việc giả mạo và làm giả giấy tờ sở hữu.
(Giang, 2020)
- Hạn chế gian lận: Blockchain giúp đảm bảo tính xác thực của các giao dịch và
giảm thiểu rủi ro giả mạo trong chuỗi cung ứng
Trang 7Ví dụ: Trong ngành logistics dược phẩm, các công ty như MediLedger đang sử dụng
blockchain để ngăn chặn gian lận và giả mạo thuốc Blockchain giúp xác thực thông tin
về thuốc từ nhà sản xuất đến nhà phân phối và bệnh viện, giảm thiểu rủi ro giả mạo và hàng giả (Hòa, 2020)
2.1.2 Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs)
Để đo lường hiệu suất của blockchain trong logistics, có thể áp dụng các KPIs sau:
a Tốc độ giao dịch
- Thời gian xử lý giao dịch: Đo thời gian cần thiết để ghi nhận và xác thực một
giao dịch trên blockchain
Ví dụ: Blockchain có thể giảm thời gian xử lý giao dịch trong logistics từ vài ngày xuống
còn vài phút Ví dụ, trong hệ thống TradeLens của IBM và Maersk, việc xác nhận và ghi nhận giao dịch vận chuyển hàng hóa được thực hiện gần như ngay lập tức, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi và tăng hiệu quả chuỗi cung ứng (Tạp Chí Tài Chính, 2019).
- Tốc độ xử lý hợp đồng thông minh (Smart Contracts): Đo hiệu quả tự động hóa
các quy trình như thanh toán hoặc kiểm tra
Ví dụ: Công ty VeChain đã sử dụng hợp đồng thông minh trong chuỗi cung ứng
logistics, giúp tự động hóa các quy trình như thanh toán và kiểm tra hàng hóa khi đến nơi Việc này giảm thời gian và chi phí liên quan đến xử lý thủ công (ONUS, n.d.)
b Chi phí vận hành
- Chi phí triển khai và bảo trì: Đánh giá chi phí đầu tư ban đầu và chi phí duy trì hệ
thống blockchain
Ví dụ: Việc triển khai một hệ thống blockchain đòi hỏi chi phí ban đầu khá cao, nhưng
các công ty như De Beers (ngành kim cương) cho biết rằng việc duy trì và vận hành hệ
Trang 8thống blockchain đã giúp giảm chi phí dài hạn thông qua việc loại bỏ các khâu trung gian và giảm thiểu gian lận (Giang, 2022)
- Tiết kiệm chi phí vận hành: So sánh chi phí vận hành trước và sau khi áp dụng
blockchain, như giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa quy trình
Ví dụ: Walmart đã tiết kiệm được hàng triệu đô la mỗi năm nhờ vào việc triển khai
blockchain để theo dõi và quản lý nguồn gốc thực phẩm Việc giảm thiểu các lỗi trong chuỗi cung ứng và cải thiện quy trình đã giúp công ty tiết kiệm chi phí vận hành (Tuyết,
2021b)
c Độ chính xác dữ liệu
- Tỷ lệ lỗi dữ liệu: Số lượng lỗi hoặc sự không nhất quán trong dữ liệu chuỗi cung
ứng được ghi nhận
Ví dụ: Trước khi sử dụng blockchain, tỷ lệ lỗi trong chuỗi cung ứng của các công ty
logistics có thể lên tới 30% do sai sót trong việc nhập liệu và theo dõi hàng hóa Sau khi triển khai blockchain, tỷ lệ lỗi đã giảm xuống dưới 1%, do blockchain giúp loại bỏ các lỗi nhập liệu và bảo vệ tính toàn vẹn của dữ liệu.
- Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng chính xác: Đo lường số lượng đơn hàng được thực
hiện đúng thời hạn và yêu cầu khách hàng
Ví dụ: Sử dụng blockchain giúp công ty DHL cải thiện tỷ lệ giao hàng đúng hẹn từ 90%
lên 98% Hệ thống blockchain giúp theo dõi mọi sự kiện trong quá trình vận chuyển, từ
đó đảm bảo đơn hàng được giao đúng thời gian và đúng yêu cầu (Gosmartlog, n.d.)
- Tính toàn vẹn của dữ liệu: Đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình xử
lý hoặc chia sẻ giữa các bên liên quan
Ví dụ: Công ty FedEx đã áp dụng blockchain để đảm bảo rằng dữ liệu về việc giao hàng
và nhận hàng không bị thay đổi trong suốt quá trình vận chuyển Tất cả các thông tin
Trang 9giao dịch đều được lưu trữ trong một sổ cái phân tán, đảm bảo tính toàn vẹn và không thể giả mạo (Nhiên & Trang, 2019)
2.2 Thiết lập bối cảnh hiện tại về phân tích kỹ thuật, văn hóa tổ chức, thị trường và pháp lý hiện tại.
2.2.1 Về kỹ thuật
Hệ thống phân mảnh: Logistics là ngành công nghiệp toàn cầu với nhiều bên
liên quan (nhà sản xuất, nhà vận chuyển, nhà kho, nhà bán lẻ, và khách hàng) Các hệthống dữ liệu của các bên thường không đồng bộ, dẫn đến việc chia sẻ thông tin chậm
trễ và dễ sai sót Ngành logistics hiện tại bao gồm nhiều bên liên quan với các hệ thống
quản lý khác nhau, dẫn đến thiếu sự đồng bộ và minh bạch trong việc chia sẻ thông tin (Gosmartlog, n.d.; Jensen et al., 2019)
Quy trình thủ công: Nhiều quy trình vẫn dựa trên giấy tờ và thủ công, gây ra
chậm trễ và tăng nguy cơ sai sót Chuỗi cung ứng thường bị cản trở bởi thông tin phântán, sự thiếu minh bạch và quy trình xử lý thủ công, dẫn đến chi phí cao và rủi ro giatăng (Jensen et al., 2019)
2.2.2 Về văn hóa tổ chức
Sự thay đổi từ quy trình truyền thống sang ứng dụng blockchain đòi hỏi các tổchức logistics phải thay đổi tư duy và văn hóa làm việc Theo một nghiên cứu của PwC(2020), 27% doanh nghiệp lo ngại nhân viên không đủ kỹ năng và sự sẵn sàng để ápdụng công nghệ blockchain
Trang 10Hợp tác giữa các bên: Văn hóa hợp tác là yếu tố quyết định khi triển khai
blockchain, bởi tất cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng cần phải đồng thuận vàcam kết sử dụng chung một hệ thống
2.2.3 Thị trường Blockchain
Trong ngành logistics, các doanh nghiệp cạnh tranh mạnh mẽ về chi phí và hiệusuất vận hành Blockchain có thể trở thành lợi thế cạnh tranh, giúp doanh nghiệp giảmthiểu sai sót, minh bạch hóa chuỗi cung ứng, và gia tăng sự tin cậy với khách hàng.Người tiêu dùng ngày càng yêu cầu tính minh bạch trong các sản phẩm (đặc biệt là thựcphẩm và hàng hóa nhạy cảm) Blockchain có thể đáp ứng nhu cầu truy xuất nguồn gốc,nâng cao giá trị thương hiệu
Dù tiềm năng cao, blockchain vẫn là công nghệ mới trong logistics, và sự chấpnhận thị trường vẫn còn ở giai đoạn đầu
2.2.4 Thị trường pháp lý
Khung pháp lý chưa đồng bộ: Blockchain trong logistics hiện chưa có các quy
định pháp lý đồng bộ ở quy mô quốc gia và quốc tế Điều này gây khó khăn trong việc
áp dụng trên toàn cầu
Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân đang ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnhphát triển công nghệ, đặc biệt là với sự ra đời của blockchain Một số quốc gia, đặc biệt
là trong Liên minh châu Âu (EU), đã thiết lập các luật bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt, tiêubiểu là Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) GDPR áp dụng cho tất cả các tổ chứchoạt động trong EU hoặc xử lý dữ liệu cá nhân của công dân EU, buộc họ phải tuân thủcác quy định nghiêm ngặt về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu (European Union law,2016) GDPR trao quyền cho cá nhân kiểm soát dữ liệu của họ, bao gồm quyền truy cập,quyền chỉnh sửa và quyền xóa dữ liệu Tuy nhiên, bản chất của blockchain là lưu trữ dữliệu một cách phân tán và không thể thay đổi Điều này gây ra thách thức trong việc đápứng các yêu cầu xóa dữ liệu theo luật
Một số quốc gia đã ban hành chính sách khuyến khích blockchain (nhưSingapore và Trung Quốc), tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các công ty logistics áp dụngcông nghệ (Dutta et al., 2020) Singapore đã trở thành một trong những trung tâm
Trang 11công nghệ hàng đầu thế giới, với nhiều sáng kiến nhằm thúc đẩy sự phát triển củablockchain Chính phủ Singapore, thông qua Cơ quan Tiền tệ Singapore (MonetaryAuthority of Singapore - MAS) và Cơ quan Phát triển Công nghệ Thông tin (InfocommMedia Development Authority - IMDA), đã triển khai nhiều chương trình và quỹ hỗ trợnghiên cứu và phát triển blockchain Một ví dụ điển hình là chương trình "ProjectUbin", nơi hợp tác với các ngân hàng và tổ chức tài chính để thử nghiệm và phát triểncác giải pháp thanh toán dựa trên blockchain (Fintech News Singapore, 2021)
2.2.5 Về kinh tế
Blockchain đã nổi lên như một công nghệ tiềm năng trong ngành logistics, vớikhả năng tối ưu hóa chuỗi cung ứng và cải thiện hiệu suất Tuy nhiên, việc triển khaicông nghệ này đòi hỏi một khoản đầu tư lớn về cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân sự và thiết
kế quy trình vận hành Nghiên cứu này nhằm phân tích chi phí triển khai, lợi ích kinh tế
và rủi ro liên quan đến việc áp dụng blockchain trong logistics Blockchain có thể giảmthiểu chi phí vận hành bằng cách tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm thiểu lỗi giao dịch vàtăng hiệu suất Ngoài ra, việc truy xuất nguồn gốc có thể tăng giá trị thương hiệu, thuhút nhiều khách hàng hơn (Gurtu & Johny, 2019)
Nếu không đạt được sự chấp nhận rộng rãi từ các bên liên quan, việc đầu tư vàoblockchain có thể không đạt được hiệu quả mong muốn
2.2.6 Đánh giá cơ hội và thách thức trong việc áp dụng blockchain vào logistics
Cơ hội
1 Tăng cường minh bạch: Công nghệ blockchain cải thiện khả năng truy xuất
nguồn gốc và minh bạch trong chuỗi cung ứng, đáp ứng nhu cầu của khách hàng
và nâng cao sự tin tưởng
2 Tối ưu hóa quy trình: Việc áp dụng hợp đồng thông minh tự động hóa quy trình,
giảm sai sót và nâng cao hiệu suất
3 Giảm chi phí: Blockchain giúp loại bỏ khâu trung gian và giảm thủ tục giấy tờ,
dẫn đến tiết kiệm chi phí