1. Giới thiệu chung Mục tiêu: Xây dựng danh mục tương tác thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường với bệnh lý mắc kèm ở mức độ chống chỉ định. Triển khai tích hợp danh mục này trên phần mềm cảnh báo của bệnh viện. Tính cấp thiết: Tương tác thuốc - bệnh là một trong những nguyên nhân gây sai sót trong điều trị, tăng nguy cơ phản ứng có hại của thuốc (ADR), gia tăng chi phí và tỷ lệ nhập viện. Hiện tại, các tương tác này chưa được quản lý hiệu quả, gây khó khăn cho bác sĩ lâm sàng khi kê đơn. 2. Cơ sở lý luận và thực trạng Khái niệm: Tương tác thuốc - bệnh xảy ra khi thuốc điều trị một bệnh có thể làm trầm trọng thêm bệnh lý mắc kèm. Ví dụ: Thuốc chẹn beta (Bisoprolol, Metoprolol) có thể làm nặng thêm bệnh hen suyễn hoặc gây hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường. Thực trạng tại Bệnh viện Bãi Cháy: Bệnh viện tiếp nhận nhiều bệnh nhân tim mạch, đái tháo đường. Chưa có hệ thống cảnh báo tương tác thuốc - bệnh hiệu quả. BHYT kiểm soát chặt chẽ việc xuất toán thuốc chống chỉ định, gây khó khăn trong điều trị. 3. Nội dung triển khai Xây dựng danh mục tương tác thuốc - bệnh dựa trên: Hướng dẫn sử dụng thuốc. Dược thư Quốc gia Việt Nam. Hướng dẫn điều trị của Bộ Y tế. Triển khai phần mềm cảnh báo: Tích hợp danh mục vào hệ thống kê đơn của bệnh viện. Hiển thị cảnh báo khi có tương tác chống chỉ định. Lưu vết dữ liệu để giám sát và báo cáo. 4. Kết quả đạt được Xây dựng danh mục gồm 230 cặp tương tác thuốc - bệnh với nhóm thuốc tim mạch, đái tháo đường. Triển khai tích hợp cảnh báo trên phần mềm bệnh viện giúp bác sĩ dễ dàng nhận biết tương tác thuốc khi kê đơn. Hiệu quả: Giảm sai sót kê đơn. Hạn chế tác dụng phụ, tăng tính an toàn trong điều trị. Giúp bệnh viện tuân thủ quy định của BHYT. 5. Kết luận và kiến nghị Hệ thống cảnh báo giúp giảm thiểu rủi ro tương tác thuốc - bệnh. Đề xuất tiếp tục mở rộng hệ thống cảnh báo cho các nhóm thuốc khác và nâng cấp phần mềm để tối ưu hóa hiệu quả.
GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ
Cơ sở lý luận của vấn đề
1.1.1.1 Định nghĩa về tương tác thuốc – bệnh
Tương tác thuốc - bệnh xảy ra khi một loại thuốc làm nặng thêm tình trạng bệnh lý đã có sẵn ở bệnh nhân Chẳng hạn, thuốc chẹn beta dùng cho bệnh nhân tăng huyết áp có thể làm trầm trọng thêm bệnh hen phế quản và che lấp các triệu chứng hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường Ngoài ra, các tình trạng lâm sàng như mang thai và cho con bú cũng có thể dẫn đến tương tác thuốc - bệnh.
1.1.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến sự xuất hiện tương tác thuốc - bệnh
* Yếu tố thuộc về thuốc
Số lượng thuốc mà bệnh nhân sử dụng càng nhiều thì nguy cơ gặp phải tương tác thuốc - bệnh càng cao, với tần suất lên đến hơn 50% ở những bệnh nhân dùng từ 5 đến 7 loại thuốc Nghiên cứu tại Hoa Kỳ năm 2012 cho thấy các nhóm thuốc có nguy cơ cao gây tương tác thuốc - bệnh ở người cao tuổi, đặc biệt trong các tình trạng như sa sút trí tuệ, bao gồm thuốc chống loạn thần (35,4%) và benzodiazepin (14,4%) Ngoài ra, nghiên cứu của Linbald và cộng sự năm 2005 chỉ ra rằng các tương tác thuốc - bệnh phổ biến nhất bao gồm: thuốc chẹn kênh canxi với suy tim (12,3%), thuốc chẹn beta với đái tháo đường (6,8%), aspirin với loét dạ dày (5,54%), và thuốc chẹn beta với bệnh lý mạch ngoại vi (5,54%) cùng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (5,29%).
* Yếu tố thuộc về bệnh nhân
Một số đối tượng đặc biệt, như người cao tuổi, có nguy cơ cao hơn về tương tác thuốc - bệnh do sự khác biệt về dược động học Nghiên cứu của Hanlon J T và cộng sự (2017) cho thấy 16,0% bệnh nhân cao tuổi gặp phải tình trạng này, với các tương tác thuốc - bệnh phổ biến liên quan đến tiền sử bệnh loét dạ dày khi dùng aspirin/NSAID mà không có biện pháp bảo vệ dạ dày, hoặc tiền sử té ngã/gãy xương ở những người sử dụng thuốc tác động lên thần kinh trung ương Tương tác thuốc - bệnh ở người cao tuổi thường nghiêm trọng hơn so với người trẻ tuổi do chức năng thải trừ thuốc của gan và thận suy giảm, cùng với việc họ thường mắc nhiều bệnh lý đồng thời Nhóm bệnh lý tim mạch có nguy cơ gặp tương tác thuốc - bệnh cao nhất, với nguy cơ cao hơn 7 lần so với những người không mắc bệnh này Theo một nghiên cứu tại Hà Lan, bệnh tim mạch chiếm tỷ lệ cao nhất trong 57 tương tác thuốc - bệnh được đề xuất, với 12 tương tác cụ thể.
* Yếu tố thuộc về cán bộ y tế
Khi bệnh nhân được điều trị bởi nhiều bác sĩ, có thể xảy ra tình trạng thiếu thông tin giữa các bác sĩ về thuốc đã kê đơn và đang sử dụng Điều này, kết hợp với việc mua thuốc tại nhiều hiệu thuốc khác nhau, làm tăng nguy cơ tương tác thuốc - bệnh, do dược sĩ không nắm rõ các bệnh lý hiện có của bệnh nhân.
1.1.2 Ý nghĩa của tương tác thuốc – bệnh
Một nghiên cứu trên 18.820 bệnh nhân từ 16 tuổi trở lên cho thấy 6,5% bệnh nhân nhập viện do tác dụng phụ của thuốc (ADR) và tương tác thuốc - bệnh Tương tác thuốc - bệnh, đặc biệt ở người cao tuổi, là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến suy giảm sức khỏe, tăng chi phí điều trị và tỷ lệ tử vong Hậu quả của tương tác thuốc có thể từ nhẹ đến nghiêm trọng, ảnh hưởng đến tính mạng bệnh nhân.
Tại Hà Lan, dược sĩ phải điều chỉnh 1,8% đơn thuốc tại nhà thuốc cộng đồng do các vấn đề liên quan đến thuốc, trong đó tương tác thuốc - bệnh là một trong những vấn đề phổ biến Một trường hợp lâm sàng đã chỉ ra tầm quan trọng của tương tác này khi dẫn đến cái chết của một bệnh nhi 12 tuổi Bác sĩ đã kê đơn azithromycin cho bệnh nhân có hội chứng kéo dài khoảng QT bẩm sinh mà không có cảnh báo về tương tác thuốc - bệnh, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc tích hợp hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS) vào phần mềm kê đơn của bệnh viện là cần thiết để phòng tránh tương tác thuốc-bệnh Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng sống mà còn nâng cao an toàn cho bệnh nhân khi sử dụng thuốc.
Thực trạng của vấn đề
1.2.1 Một số nghiên cứu về xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh trên thế giới và ở Việt Nam
Nghiên cứu của Maaike và cộng sự (2021) tại Hà Lan đã xác định 57 cảnh báo tương tác thuốc – bệnh, với các bệnh tim mạch như hội chứng QT kéo dài và suy tim có số lượng tương tác cao nhất, tiếp theo là các tình trạng liên quan đến hệ sinh sản Các khuyến nghị thực hành về tương tác thuốc – bệnh đã được phát triển để hỗ trợ dược sĩ và bác sĩ, từ đó nâng cao độ an toàn trong kê đơn và cấp phát thuốc Nghiên cứu của Siobhan Dumbreck và cộng sự (2015) đã xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh dựa trên hướng dẫn của Viện Y tế và Chất lượng điều trị Quốc gia Anh (NICE), tập trung vào các bệnh mạn tính như đái tháo đường tuýp 2, suy tim và trầm cảm Đặc biệt, bệnh thận mạn tính liên quan đến 27 trong số 32 tương tác thuốc – bệnh được xác định trong hướng dẫn điều trị đái tháo đường tuýp 2 và tất cả 6 tương tác trong hướng dẫn điều trị trầm cảm.
10 tương tác thuốc – bệnh trong hướng dẫn điều trị suy tim [12] Năm 2019, Jeff L Bubp và cộng sự đã triển khai thành công hỗ trợ quyết định lâm sàng
Hệ thống hỗ trợ quyết định lâm sàng (CDSS) về tương tác thuốc – bệnh tại Kaiser Permanente đã triển khai thành công, giúp giảm thiểu gánh nặng cảnh báo quá mức Số lượng cảnh báo hàng tháng đã giảm từ 32.045 xuống chỉ còn 1.168 Qua đó, hệ thống đã xác định được 1.211 cặp tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định, với sự đồng thuận của các bác sĩ lâm sàng đạt tỷ lệ cao từ 92,3% đến 98,5%.
Mặc dù tương tác thuốc – thuốc đã được chú trọng, nhưng tương tác thuốc – bệnh chỉ mới được áp dụng tại một số bệnh viện như bệnh viện đa khoa Xanh Pôn và Hà Đông Kết quả cho thấy, việc quản lý tương tác thuốc tim mạch – bệnh thông qua hệ thống cảnh báo trong phần mềm kê đơn đã giảm tổng số lượt tương tác từ 71 xuống 7, trong đó ngăn chặn 4 lượt tương tác chống chỉ định và xử trí 3 lượt tương tác nên tránh Tại bệnh viện đa khoa Hà Đông, nghiên cứu đã xây dựng danh mục 13 cặp tương tác thuốc tim mạch – bệnh cần chú ý, được phân loại thành 2 mức độ: chống chỉ định và nên tránh Khảo sát trước can thiệp ghi nhận 49 lượt tương tác, với 65,3% là chống chỉ định, nhưng sau khi tích hợp danh mục cảnh báo, số lượt tương tác giảm còn 8.
1.2.2 Thực trạng về xây dựng danh mục tương tác thuốc và ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động dược lâm sàng tại bệnh viện Bãi Cháy
Bệnh viện Bãi Cháy, thuộc Sở Y tế Quảng Ninh, là bệnh viện hạng I với 43 khoa phòng và 1.000 giường bệnh Hàng năm, bệnh viện tiếp nhận một lượng lớn bệnh nhân với nhiều tình trạng bệnh lý đa dạng, dẫn đến áp lực cao cho đội ngũ bác sĩ Điều này có thể tạo ra nguy cơ xảy ra sai sót trong quá trình điều trị.
Bảo hiểm xã hội Việt Nam và Bảo hiểm xã hội tỉnh Quảng Ninh đã triển khai các chuyên đề về thuốc, đặc biệt là việc xuất toán thuốc trong trường hợp chống chỉ định Trong năm 2023, hai đơn vị này đã thực hiện giám định 23 chuyên đề liên quan đến tương tác thuốc, thanh toán thuốc không đúng chỉ định và sử dụng thuốc cho bệnh nhân có chống chỉ định tại bệnh viện Bãi Cháy, với gần 3.000 lượt chỉ định và tổng tiền đề nghị cơ sở rà soát xuất toán lên tới gần 48 triệu đồng.
Bệnh viện Bãi Cháy đã nhận thức rõ tầm quan trọng của công nghệ thông tin và ứng dụng nó vào quản lý thông tin thuốc từ năm
Năm 2018, bệnh viện đã tích hợp hệ thống cảnh báo tương tác thuốc - thuốc theo danh mục tương tác chống chỉ định trong thực hành lâm sàng, theo Quyết định số 5948/QĐ-BYT ngày 30 tháng 12 năm 2021 của Bộ Y tế Hệ thống này được áp dụng trong phần mềm kê đơn, bao gồm cảnh báo dị ứng với thuốc dựa trên tiền sử dị ứng của từng bệnh nhân, cũng như cảnh báo về giới hạn chỉ định đối với một số thuốc có điều kiện thanh toán bảo hiểm y tế theo Thông tư 30/2018/TT-BYT và Thông tư 20/2022/TT-BYT.
Bộ Y tế đã công bố danh mục, tỷ lệ và điều kiện thanh toán cho các loại thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu mà người tham gia Bảo hiểm y tế được hưởng.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý Dược tại Bệnh viện Bãi Cháy đã mang lại hiệu quả tích cực, nâng cao hiệu suất làm việc và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân Công nghệ này cũng giúp giảm bớt áp lực cho cán bộ y tế trong quá trình kê đơn Dựa trên những thành tựu đã đạt được, bệnh viện đang tiếp tục phát triển các ứng dụng công nghệ thông tin nhằm cải thiện hệ thống cảnh báo kê đơn, với mục tiêu xây dựng và triển khai hiệu quả cảnh báo tương tác thuốc - bệnh chống chỉ định.
Các biện pháp tiến hành để giải quyết vấn đề
1.3.1 Xây dựng và triển khai tích hợp trên phần mềm danh mục tương tác thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường với bệnh lý mắc kèm ở mức độ chống chỉ định của các thuốc sử dụng tại bệnh viện Bãi Cháy
Xây dựng danh mục tương tác thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường là rất quan trọng, đặc biệt khi xem xét các bệnh lý mắc kèm có mức độ chống chỉ định với các hoạt chất thuốc Việc này cần được thực hiện tại bệnh viện Bãi Cháy để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Thông tin về tương tác thuốc - bệnh được thu thập từ ba nguồn tài liệu chính: Tờ Hướng dẫn sử dụng, nơi bạn có thể tra cứu thông tin chi tiết về thuốc đang sử dụng tại bệnh viện và thuốc Biệt dược gốc (nếu có).
+ Chuyên luận riêng về thuốc trong các cơ sở dữ liệu tra cứu thông tin chung: Dược thư Quốc gia Việt Nam 3
+ Hướng dẫn điều trị: Tra cứu các hướng dẫn điều trị của các bệnh tim mạch và đái tháo đường được ban hành bởi Bộ Y tế Việt Nam
Chúng tôi tiến hành trích xuất thông tin liên quan đến các bệnh lý mắc kèm và các đối tượng đặc biệt, được tìm thấy trong phần “Chống chỉ định” của từng tài liệu.
Thông tin từ các tài liệu như tờ hướng dẫn sử dụng, chuyên luận về thuốc và hướng dẫn điều trị sẽ được tích hợp vào danh mục tương tác giữa thuốc và bệnh.
* Triển khai tích hợp danh mục tương tác thuốc - bệnh ở mức độ chống chỉ định trên phần mềm cảnh báo của bệnh viện
Theo Thông tư 20/2022/TT-BYT ngày 31/12/2022 của Bộ Y tế, các thuốc tim mạch và đái tháo đường được liệt kê trong danh mục tương tác theo mã thuốc Thông tư này quy định danh mục, tỷ lệ và điều kiện thanh toán đối với thuốc hóa dược, sinh phẩm, thuốc phóng xạ và chất đánh dấu cho người tham gia bảo hiểm y tế.
Các bệnh lý được phát hiện qua mã ICD-10, tra cứu tại cơ sở dữ liệu của Cục Quản lý khám chữa bệnh Khi kê đơn, nếu mã ICD-10 trùng với chống chỉ định của thuốc, hệ thống sẽ hiển thị cảnh báo Bác sĩ có hai lựa chọn: tiếp tục kê đơn mà không đồng ý với cảnh báo hoặc không tiếp tục kê đơn và đồng ý với cảnh báo.
Bác sĩ nên tham khảo chi tiết về cảnh báo liên quan đến cơ chế và hậu quả của tương tác thuốc – bệnh, cũng như cách xử trí phù hợp cho từng trường hợp Nếu bác sĩ không đồng ý với cảnh báo, họ có thể tiếp tục kê đơn sau khi đã nắm rõ thông tin về tương tác thuốc – bệnh Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể liên hệ với dược sĩ lâm sàng của bệnh viện để thảo luận về phương pháp xử trí.
Các cảnh báo sẽ được lưu vết để nhóm nghiên cứu có thể giám sát quá trình cảnh báo
Dược sĩ lâm sàng tiến hành thống kê và báo cáo sau khi cập nhật danh mục tương tác giữa thuốc và bệnh liên quan đến nhóm thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường trên phần mềm kê đơn của bệnh viện.
1.3.2.1 Xây dựng danh mục tương tác thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường với bệnh lý mắc kèm ở mức độ chống chỉ định của các hoạt chất thuốc sử dụng tại bệnh viện Bãi Cháy
Danh sách tương tác giữa thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường đối với các bệnh lý mắc kèm đã được nhóm nghiên cứu xây dựng, đặc biệt chú trọng đến mức độ chống chỉ định.
* Bước 1: Lập Danh mục các thuốc tim mạch, điều trị đái tháo đường tại bệnh viện
Các thuốc tim mạch và đái tháo đường theo hệ thống phân loại ATC của WHO được sử dụng tại bệnh viện Bãi Cháy Nhóm thuốc tim mạch được phân loại ở bậc 1, thể hiện tầm quan trọng của chúng trong điều trị các bệnh liên quan đến tim mạch.
Trong điều trị huyết khối, nhóm thuốc C và B được sử dụng, trong khi nhóm thuốc điều trị đái tháo đường được xếp hạng bậc 1 là A Mã ATC của các loại thuốc này có thể được tra cứu trong cơ sở dữ liệu của WHO tại địa chỉ http://www.whocc.
Bước 2: Tra cứu thông tin tương tác thuốc - bệnh từ tài liệu y văn Chúng tôi trích xuất thông tin liên quan đến bệnh lý mắc kèm và các đối tượng đặc biệt từ mục “Chống chỉ định” trong các tài liệu như Tờ Hướng dẫn sử dụng, Chuyên luận của Dược thư Quốc gia Việt Nam 3 và Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị.
* Bước 3: Tổng hợp Danh mục tương tác thuốc – bệnh sử dụng tại bệnh viện
Thông tin xuất hiện tại một trong các tài liệu trên đều được đưa vào danh mục tương tác thuốc – bệnh
1.3.2.2 Triển khai tích hợp danh mục tương tác thuốc - bệnh ở mức độ chống chỉ định trên phần mềm cảnh báo của bệnh viện
Việc tích hợp Danh mục lên phần mềm kê đơn của bệnh viện được thực hiện theo các bước sau:
* Bước 1: Thiết lập Module 1: Cửa sổ khai báo tương tác thuốc
Hệ thống cảnh báo tương tác thuốc - bệnh sẽ được DSLS đảm nhiệm việc tích hợp và cập nhật danh mục khi có thêm các hoạt chất mới tại bệnh viện Việc chủ động trong quản lý dữ liệu đầu vào giúp DSLS kiểm soát hiệu quả danh mục cảnh báo tương tác thuốc - bệnh, không phụ thuộc vào sự hỗ trợ của cán bộ công nghệ thông tin.
KẾT QUẢ THỰC HIỆN
Kết quả cụ thể của sáng kiến cải tiến
2.1.1 Xây dựng danh mục tương tác thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường với bệnh lý mắc kèm ở mức độ chống chỉ định của các hoạt chất thuốc sử dụng tại bệnh viện Bãi Cháy
2.1.1.1 Danh mục tương tác thuốc – bệnh của nhóm thuốc tim mạch
Chúng tôi đã khảo sát 230 cặp tương tác giữa thuốc và bệnh liên quan đến 39 hoạt chất đang được sử dụng tại bệnh viện Kết quả về tương tác thuốc – bệnh của nhóm thuốc tim mạch được thể hiện trong bảng dưới đây.
Bảng 2.1.Bảng kết quả tra cứu tài liệu của nhóm thuốc tim mạch
Cặp tương tác thuốc - bệnh
Cơ chế, hậu quả Khuyến cáo Tên hoạt chất Bệnh/ tình trạng CCĐ Nhóm chẹn kênh canxi
1 Amlodipin Hẹp động mạch chủ
Tác dụng làm giảm hậu gánh có thể cản trở dòng chảy qua van động mạch chủ, dẫn đến việc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh thay vì cải thiện sự cân bằng oxy của cơ tim.
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
Do tác dụng làm giãn mạch ngoại vi và co mạch tiêu cực tiềm ẩn, có thể làm giảm thêm cung lượng tim và huyết áp
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
Do tác dụng làm giãn mạch ngoại vi và co mạch tiêu cực tiềm ẩn, có thể làm giảm thêm cung lượng tim và huyết áp
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
4 Nifedipin Hẹp động mạch chủ
Việc giảm hậu gánh có thể cản trở dòng chảy qua van động mạch chủ, dẫn đến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn thay vì cải thiện cân bằng oxy cho cơ tim.
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
5 Nifedipin Đau thắt ngực không ổn định
Tác dụng giãn mạch quá mức, gây ra phản xạ của hệ adrenergic làm tăng tiêu thụ oxy của cơ tim một cách cấp
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này tính
Suy tim có phân suất tống máu thất trái giảm
Bệnh nhân suy tim, đặc biệt là những người có rối loạn chức năng thất trái, có nguy cơ gặp phải triệu chứng nặng hơn khi sử dụng nifedipin.
Không sử dụng nifedipin trong trường hợp suy tim có phân suất tống máu thất trái giảm
7 Nifedipin Bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng
Tác dụng làm giảm hậu gánh có thể cản trở dòng chảy qua van động mạch chủ, dẫn đến việc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh thay vì cải thiện cân bằng oxy cho cơ tim.
Không sử dụng nifedipin với bệnh nhân có tính trạng bệnh cơ tim tắc nghẽn nặng
8 Nifedipin Rối loạn chuyển hóa porphyrin
Sử dụng nifedipin tăng nguy cơ xảy ra rối loạn chuyển hóa pophyrin cấp ở bệnh nhân có tình trạng này
Không sử dụng nifedipin trong trường hợp này
9 Nifedipin Rối loạn chuyển hóa porphyrin
Sử dụng nifedipin tăng nguy cơ xảy ra roois loạn chuyển hóa pophyrin cấp ở bệnh nhân có tình trạng này
Không sử dụng nifedipin trong trường hợp này
10 Nifedipin Rối loạn chuyển hóa porphyrin
Sử dụng nifedipin tăng nguy cơ xảy ra roois loạn chuyển hóa pophyrin cấp ở bệnh nhân có tình trạng này
Không sử dụng nifedipin trong trường hợp này
Nhồi máu cơ tim mới ổn định trong vòng 1 tháng
Tác dụng giãn mạch quá mức, gây ra phản xạ của hệ adrenergic làm tăng tiêu thụ oxy của cơ tim một cách cấp tính
Không sử dụng nifedipin trong trường hợp nhồi máu cơ tim mới ổn định trong vòng
12 Lercanidipin Hẹp động mạch chủ
Việc giảm hậu gánh có thể cản trở dòng chảy qua van động mạch chủ, dẫn đến tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, thay vì cải thiện cân bằng oxy cho cơ tim.
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
13 Lercanidipin Đau thắt ngực không ổn định
Tác dụng giãn mạch quá mức, gây ra phản xạ của hệ adrenergic làm tăng tiêu thụ oxy của cơ tim một cách cấp tính
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
Nhồi máu cơ tim mới ổn định trong vòng 1 tháng
Tác dụng giãn mạch quá mức, gây ra phản xạ của hệ adrenergic làm tăng tiêu thụ oxy của cơ tim một cách cấp tính
Không sử dụng Lercanidipin trong trường hợp nhồi máu cơ tim mới ổn định trong vòng 1 tháng
Suy tim có phân suất tống máu thất trái giảm
Bệnh nhân suy tim, đặc biệt là những người có rối loạn chức năng thất trái, có thể trải qua triệu chứng nặng nề hơn khi sử dụng lercanidipin.
Có thể sử dụng lercanidipin khi suy tim đang được điều trị ổn định
Suy gan nặng (Child Pugh B, C)
Lercanidipin chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4 thành dạng không có hoạt tính Ở bệnh nhân suy gan nặng, quá trình chuyển hóa lercanidipin bị ảnh hưởng, dẫn đến sự tích lũy thuốc trong cơ thể.
Không sử dụng lercanidipin cho bệnh nhân có điểm Child Pugh > 7 (thuộc phân loại Child Pugh B, C)
Suy gan nặng (Child Pugh B, C)
Lercanidipin chủ yếu được chuyển hóa bởi enzyme CYP3A4 thành dạng không có hoạt tính Ở bệnh nhân suy gan nặng, quá trình chuyển hóa này bị ảnh hưởng, dẫn đến việc lercanidipin không được chuyển hóa và gây ra sự tích lũy thuốc trong cơ thể.
Không sử dụng lercanidipin cho bệnh nhân có điểm Child Pugh > 7 (thuộc phân loại Child Pugh B, C)
Suy gan nặng (Child Pugh B, C)
Lercanidipin chủ yếu được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 thành dạng không hoạt tính Ở bệnh nhân suy gan nặng, quá trình chuyển hóa này bị cản trở, dẫn đến sự tích lũy của thuốc trong cơ thể.
Không sử dụng lercanidipin cho bệnh nhân có điểm Child Pugh > 7 (thuộc phân loại Child Pugh B, C)
Suy gan nặng (Child Pugh B, C)
Lercanidipin chủ yếu được chuyển hóa bởi enzym CYP3A4 thành dạng không có hoạt tính Ở bệnh nhân suy gan nặng, quá trình chuyển hóa lercanidipin bị ảnh hưởng, dẫn đến sự tích lũy thuốc trong cơ thể.
Không sử dụng lercanidipin cho bệnh nhân có điểm Child Pugh > 7 (thuộc phân loại Child Pugh B, C)
Suy thận nặng (ClCr < 10 ml/ phút)
Sự thanh thải lercanidipin qua thận bị giảm, dẫn đến tăng tích lũy của thuốc trong cơ thể
Không sử dụng lercanidipin khi ClCr <
21 Nimodipin Hẹp động mạch chủ
Tác dụng giảm hậu gánh có thể cản trở dòng chảy qua van động mạch chủ, dẫn đến việc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh thay vì cải thiện sự cân bằng oxy của cơ tim.
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
22 Nimodipin Đau thắt ngực không ổn định
Tác dụng giãn mạch quá mức, gây ra phản xạ của hệ adrenergic làm tăng tiêu thụ oxy của cơ tim một cách cấp tính
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
Do tác dụng làm giãn mạch ngoại vi và co mạch tiêu cực tiềm ẩn, có thể làm giảm thêm cung lượng tim và huyết áp
Không sử dụng nhóm chẹn kênh canxi trong trường hợp này
Nhồi máu cơ tim mới ổn định trong vòng 1 tháng
Tác dụng giãn mạch quá mức, gây ra phản xạ của hệ adrenergic làm tăng tiêu thụ oxy của cơ tim một cách cấp tính
Không sử dụng Nimodipin trong trường hợp nhồi máu cơ tim mới ổn định trong vòng 1 tháng
Nhóm ức chế men chuyển
Nhóm thuốc ức chế ACE ngăn chặn quá trình chuyển đổi bradykinin thành các chất không hoạt tính, dẫn đến sự tích lũy bradykinin trong cơ thể Điều này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng phù mạch, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử mắc bệnh này.
Không sử dụng thuốc thuộc nhóm ACE trong trường hợp này
Nhóm thuốc ACE/ ARB có tác dụng ức chế tạo thành anginotesin II, dẫn đến giảm đào thải kali, làm trầm trọng hơn tình trạng này
Không sử dụng thuốc thuộc nhóm ACE/ ARB khi kali máu > 5,0 mmol/l
Hẹp động mạch thận hai bên mức độ nặng
Nhóm thuốc ACE và ARB giúp giảm nồng độ angiotensin II, dẫn đến giãn mạch tại cầu thận Hiện tượng này có thể làm giảm tưới máu thận, từ đó gây ra suy thận cấp và tăng mức creatinin trong máu, đặc biệt ở bệnh nhân có hẹp động mạch thận.
Không sử dụng thuốc thuộc nhóm ACE/ ARB với bệnh nhân hẹp động mạch thận mức độ nặng
Suy thận nặng (ClCr < 30 ml/ phút hoặc creatinin máu ≥
250 mmol/l) có tăng kali máu (> 5,0 mmol/l) hoặc có hội chứng tăng ure
Nhóm thuốc ACE/ ARB có thể gây suy thận cấp và làm trầm trọng hơn tình trạng tăng kali máu hoặc ure máu ở bệnh nhân này
Không sử dụng thuốc thuộc nhóm ACE/ ARB khi bệnh nhân suy thận có ClCr < 30ml/ phút hoặc creatinin máu ≥
250 mmol/l) có tăng kali máu (> 5,0 mmol/l) hoặc có hội chứng tăng ure máu máu
Phụ nữ có thai (ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ)
Hiệu quả của sáng kiến cải tiến
Việc xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh cho nhóm thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường, cùng với việc tích hợp vào phần mềm cảnh báo của bệnh viện, sẽ giúp bác sĩ tiết kiệm thời gian tra cứu thông tin từ tài liệu y văn Điều này cho phép họ tập trung hơn vào công tác khám và chữa bệnh, nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Cảnh báo về tương tác thuốc – bệnh và các chống chỉ định được đồng thuận không sử dụng từ bác sĩ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ bị từ chối thanh toán bảo hiểm y tế Trong trường hợp không đồng thuận cảnh báo, bác sĩ sẽ có cơ sở hợp lý để giải trình khi hồ sơ thanh toán được rà soát.
2.2.2 Hiệu quả về xã hội
Xây dựng danh mục tương tác thuốc – bệnh chống chỉ định cho nhóm thuốc tim mạch và điều trị đái tháo đường, cùng với việc tích hợp vào phần mềm cảnh báo của bệnh viện, sẽ hỗ trợ bác sĩ trong việc cân nhắc chỉ định thuốc cho bệnh nhân Điều này giúp đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình điều trị.